Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Eintracht Frankfurt

[D1]
 (0:1 1/2

Royal Antwerp FC

[D4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL01/10/21Royal Antwerp FC0-1Eintracht Frankfurt*1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới

Cộng 1 trận đấu, Eintracht Frankfurt: 1thắng(100.00%), 0hòa(0.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Eintracht Frankfurt: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 0trận trên, 1trận dưới, 0trận chẵn, 1trận lẻ, 0trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Eintracht Frankfurt Royal Antwerp FC
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Bại][Thắng][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Eintracht Frankfurt ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Eintracht Frankfurt 1 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Royal Antwerp FC không thắng trận nào mà còn thua đến 3 trận tại vòng bảng, khả năng đi tiếp của đội bóng đã rất mong manh. Liệu trận này Royal Antwerp FC sẽ phải một lần nữa thất thủ dưới tay Eintracht Frankfurt.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Eintracht Frankfurt - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D121/11/21SC Freiburg*0-2Eintracht FrankfurtT0:1/2Thắng kèoDướic0-2Trên
GER D108/11/21Greuther Furth1-2Eintracht Frankfurt*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EL05/11/21Olympiakos Piraeus*1-2Eintracht FrankfurtT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D131/10/21Eintracht Frankfurt1-1RB Leipzig*H3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
GER D125/10/21VfL Bochum2-0Eintracht Frankfurt*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL22/10/21Eintracht Frankfurt*3-1Olympiakos PiraeusT0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
GER D116/10/21Eintracht Frankfurt*1-2Hertha BSC BerlinB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D103/10/21Bayern Munich*1-2Eintracht FrankfurtT0:2 3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL01/10/21Royal Antwerp FC0-1Eintracht Frankfurt*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D125/09/21Eintracht Frankfurt*1-1KolnH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
GER D120/09/21VfL Wolfsburg*1-1Eintracht FrankfurtH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA EL17/09/21Eintracht Frankfurt*1-1FenerbahceH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
GER D112/09/21Eintracht Frankfurt*1-1VfB Stuttgart H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D128/08/21Arminia Bielefeld1-1Eintracht Frankfurt*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
GER D121/08/21Eintracht Frankfurt*0-0AugsburgH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D115/08/21Borussia Dortmund*5-2Eintracht FrankfurtB0:1 1/4Thua kèoTrênl3-1Trên
GERC08/08/21SV Waldhof Mannheim2-0Eintracht Frankfurt* B1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF31/07/21Eintracht Frankfurt*2-1Saint-EtienneT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF24/07/21Eintracht Frankfurt*2-3StrasbourgB0:3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
INT CF20/07/21Eintracht Frankfurt*6-1FC GiessenT0:2 3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 7 5 3 5 2 0 0 0 5 2 3
40.00% 35.00% 25.00% 30.00% 50.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 20.00% 30.00%
Eintracht Frankfurt - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 167 412 259 38 435 441
Eintracht Frankfurt - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 200 160 211 146 159 209 266 209 192
22.83% 18.26% 24.09% 16.67% 18.15% 23.86% 30.37% 23.86% 21.92%
Sân nhà 98 82 104 51 55 82 116 95 97
25.13% 21.03% 26.67% 13.08% 14.10% 21.03% 29.74% 24.36% 24.87%
Sân trung lập 20 12 11 13 5 10 15 17 19
32.79% 19.67% 18.03% 21.31% 8.20% 16.39% 24.59% 27.87% 31.15%
Sân khách 82 66 96 82 99 117 135 97 76
19.29% 15.53% 22.59% 19.29% 23.29% 27.53% 31.76% 22.82% 17.88%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Eintracht Frankfurt - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 173 7 203 187 8 143 43 26 27
45.17% 1.83% 53.00% 55.33% 2.37% 42.31% 44.79% 27.08% 28.13%
Sân nhà 109 4 126 57 2 27 18 12 11
45.61% 1.67% 52.72% 66.28% 2.33% 31.40% 43.90% 29.27% 26.83%
Sân trung lập 19 1 22 4 0 3 3 2 2
45.24% 2.38% 52.38% 57.14% 0.00% 42.86% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân khách 45 2 55 126 6 113 22 12 14
44.12% 1.96% 53.92% 51.43% 2.45% 46.12% 45.83% 25.00% 29.17%
Eintracht Frankfurt - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D128/11/2021 14:30:00Eintracht FrankfurtVSUnion Berlin
GER D104/12/2021 14:30:00HoffenheimVSEintracht Frankfurt
UEFA EL09/12/2021 17:45:00FenerbahceVSEintracht Frankfurt
GER D112/12/2021 16:30:00Eintracht FrankfurtVSBayer Leverkusen
GER D115/12/2021 17:30:00MonchengladbachVSEintracht Frankfurt
Royal Antwerp FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BEL D121/11/21St.-Truidense VV*2-1Royal Antwerp FCB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
BEL D108/11/21Royal Antwerp FC2-0Anderlecht*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL05/11/21Royal Antwerp FC*0-3FenerbahceB0:0Thua kèoTrênl0-3Trên
BEL D131/10/21Cercle Brugge*0-1Royal Antwerp FCT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
BEL Cup29/10/21Westerlo*2-1Royal Antwerp FCB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
BEL D124/10/21 Royal Antwerp FC1-1Club Brugge* H1:0Thắng kèoDướic1-1Trên
UEFA EL22/10/21Fenerbahce*2-2Royal Antwerp FCH0:1Thắng kèoTrênc2-1Trên
BEL D117/10/21Zulte Waregem2-1Royal Antwerp FC*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
BEL D104/10/21Royal Antwerp FC*1-0K.A.A. Gent T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL01/10/21Royal Antwerp FC0-1Eintracht Frankfurt*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BEL D126/09/21St. Gilloise*1-2Royal Antwerp FCT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
BEL D123/09/21 Royal Antwerp FC4-2Genk*T1/4:0Thắng kèoTrênc3-1Trên
BEL D119/09/21Royal Antwerp FC*2-1RFC SeraingT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EL17/09/21Olympiakos Piraeus*2-1Royal Antwerp FC B0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
BEL D111/09/21AS Eupen0-1Royal Antwerp FC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
BEL D129/08/21Royal Antwerp FC*2-2Oud Heverlee Leuven H0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
UEFA EL27/08/21Royal Antwerp FC*2-0AC Omonia NicosiaT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
90 phút[2-0],2 trận lượt[4-4],120 phút[2-0],11 mét[3-2]
UEFA EL20/08/21AC Omonia Nicosia*4-2Royal Antwerp FCB0:0Thua kèoTrênc1-1Trên
BEL D114/08/21Sporting Charleroi*1-1Royal Antwerp FCH0:0HòaDướic0-1Trên
BEL D108/08/21Standard Liege*2-5Royal Antwerp FCT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 5 2 2 0 0 0 4 2 5
45.00% 20.00% 35.00% 55.56% 22.22% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 18.18% 45.45%
Royal Antwerp FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 190 379 229 15 403 410
Royal Antwerp FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 184 159 201 153 116 192 274 185 162
22.63% 19.56% 24.72% 18.82% 14.27% 23.62% 33.70% 22.76% 19.93%
Sân nhà 106 86 95 71 48 91 127 99 89
26.11% 21.18% 23.40% 17.49% 11.82% 22.41% 31.28% 24.38% 21.92%
Sân trung lập 2 3 3 0 2 2 5 0 3
20.00% 30.00% 30.00% 0.00% 20.00% 20.00% 50.00% 0.00% 30.00%
Sân khách 76 70 103 82 66 99 142 86 70
19.14% 17.63% 25.94% 20.65% 16.62% 24.94% 35.77% 21.66% 17.63%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Royal Antwerp FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 173 10 208 120 2 87 33 37 38
44.25% 2.56% 53.20% 57.42% 0.96% 41.63% 30.56% 34.26% 35.19%
Sân nhà 120 8 144 27 0 21 13 11 14
44.12% 2.94% 52.94% 56.25% 0.00% 43.75% 34.21% 28.95% 36.84%
Sân trung lập 2 1 2 5 0 0 0 0 0
40.00% 20.00% 40.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 51 1 62 88 2 66 20 26 24
44.74% 0.88% 54.39% 56.41% 1.28% 42.31% 28.57% 37.14% 34.29%
Royal Antwerp FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BEL D128/11/2021 20:00:00Royal Antwerp FCVSKV Oostende
BEL D105/12/2021 12:30:00Beerschot WilrijkVSRoyal Antwerp FC
UEFA EL09/12/2021 17:45:00Royal Antwerp FCVSOlympiakos Piraeus
BEL D112/12/2021 12:30:00Royal Antwerp FCVSStandard Liege
BEL D116/12/2021 17:45:00Royal Antwerp FCVSAS Eupen
Eintracht Frankfurt Formation: 352 Royal Antwerp FC Formation: 451

Đội hình Eintracht Frankfurt:

Đội hình Royal Antwerp FC:

Thủ môn Thủ môn
1 Kevin Trapp 31 Jens Grahl 40 Diant Ramaj 1 Jean Butez 26 Ortwin De Wolf 71 Davor Matijas
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
19 Rafael Santos Borre Maury
29 Jesper Lindstrom
32 Amin Younes
9 Sam Lammers
23 Jens Hauge
21 Ragnar Ache
45 Martin Pecar
28 Fabio Blanco
38 Enrique Herrero Garcia
48 Gianluca Schafer
39 Goncalo Paciencia
37 Eric Durm
10 Filip Kostic
15 Daichi Kamada
8 Djibril Sow
6 Kristijan Jakic
17 Sebastian Rode
22 Timothy Chandler
24 Danny da Costa
18 Almamy Toure
27 Aymen Barkok
7 Ajdin Hrustic
13 Martin Hinteregger
2 Obite Evan N‘Dicka
35 Lucas Silva Melo
20 Makoto Hasebe
3 Stefan Ilsanker
47 Jan Schroder
25 Christopher Lenz
7 Viktor Fischer
99 Michael Frey
70 Mbwana Ally Samata
9 Johannes Eggestein
Jonathan Bolingi Mpangi Merikani
5 Aurelio Buta
22 Bruny Nsimba
10 Michel Ange Balikwisha
27 Abderahmane Soussi
38 Faris Haroun
11 Nill De Pauw
6 Birger Verstraete
16 Pieter Gerkens
23 Nana Opoku Ampomah
44 Radja Nainggolan
19 Koji Miyoshi
14 Manuel Benson Hedilazio
34 Jelle Bataille
8 Alhassan Yusuf
80 Pierre Dwomoh
43 Sander Coopman
2 Ritchie De Laet
4 Abdoulaye Seck
21 Sam Vines
17 Robbe Quirynen
3 Bjorn Engels
24 Dorian Dessoleil
61 Dinis Almeida
18 Yassine Ben Hamed
12 Luete Ava Dongo
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Alashkert4404004100.00%Chi tiết
2Lyonnais4444004100.00%Chi tiết
3Sturm Graz662501483.33%Chi tiết
4Crvena Zvezda Beograd665501483.33%Chi tiết
5Eintracht Frankfurt443301275.00%Chi tiết
6Sporting Braga443301275.00%Chi tiết
7Bayer Leverkusen443301275.00%Chi tiết
8Legia Warszawa660402266.67%Chi tiết
9Galatasaray886503262.50%Chi tiết
10Celtic885512362.50%Chi tiết
11Napoli554302160.00%Chi tiết
12Spartak Moscow551302160.00%Chi tiết
13AS Monaco442202050.00%Chi tiết
14FK Zalgiris Vilnius221101050.00%Chi tiết
15West Ham United444211150.00%Chi tiết
16Dinamo Zagreb442202050.00%Chi tiết
17Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
18Slovan Bratislava442202050.00%Chi tiết
19St. Johnstone220101050.00%Chi tiết
20Fenerbahce664303050.00%Chi tiết
21Royal Antwerp FC662303050.00%Chi tiết
22Anorthosis Famagusta FC220101050.00%Chi tiết
23AZ Alkmaar221101050.00%Chi tiết
24PSV Eindhoven443211150.00%Chi tiết
25Lokomotiv Moscow440202050.00%Chi tiết
26Rapid Wien883413150.00%Chi tiết
27Randers FC220101050.00%Chi tiết
28Lazio443202050.00%Chi tiết
29FC Flora Tallinn221110150.00%Chi tiết
30Genk442202050.00%Chi tiết
31HJK Helsinki441211150.00%Chi tiết
32Olympiakos Piraeus664204-233.33%Chi tiết
33Ludogorets Razgrad440103-225.00%Chi tiết
34ND Mura 05441103-225.00%Chi tiết
35Midtjylland442103-225.00%Chi tiết
36Marseille443103-225.00%Chi tiết
37Real Betis443112-125.00%Chi tiết
38Brondby441112-125.00%Chi tiết
39AC Omonia Nicosia442112-125.00%Chi tiết
40Ferencvarosi TC440103-225.00%Chi tiết
41Sparta Prague441112-125.00%Chi tiết
42Leicester City444103-225.00%Chi tiết
43Glasgow Rangers664105-416.67%Chi tiết
44Real Sociedad443013-30.00%Chi tiết
45Neftchi Baku221011-10.00%Chi tiết
46Slavia Praha222002-20.00%Chi tiết
47FK Jablonec220002-20.00%Chi tiết
48CFR Cluj220002-20.00%Chi tiết
49FC Kairat Almaty222002-20.00%Chi tiết
50Zorya221002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 95 88.79%
 Hòa 12 11.21%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Alashkert, Lyonnais, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Neftchi Baku, Slavia Praha, FK Jablonec, CFR Cluj, FC Kairat Almaty, Zorya, Real Sociedad, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Neftchi Baku, FC Flora Tallinn, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 25/11/2021 08:45:47

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
25/11/2021 20:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
2℃~3℃ / 36°F~37°F
Cập nhật: GMT+0800
25/11/2021 08:45:40
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.