Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Olympiakos Piraeus

[D2]
 (0:3/4

Fenerbahce

[D3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL01/10/21Fenerbahce*0-3Olympiakos Piraeus0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF22/07/15Fenerbahce(T)*3-2Olympiakos Piraeus0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
INT CF17/08/14Fenerbahce*2-1Olympiakos Piraeus0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên

Cộng 3 trận đấu, Olympiakos Piraeus: 1thắng(33.33%), 0hòa(0.00%), 2bại(66.67%).
Cộng 3 trận mở kèo, Olympiakos Piraeus: 1thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(66.67%).
Cộng 3trận trên, 0trận dưới, 0trận chẵn, 3trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Olympiakos Piraeus Fenerbahce
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Bại][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Olympiacos Piraeus ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Olympiakos Piraeus 1 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Khoảng cách giữa hai đội hiện chỉ là 1 điểm, nhưng Olympiakos Piraeus đã thắng đẹp Fenerbahce trên sân khách ở lượt đi. Bởi vậy, khả năng chiến thắng dành cho Olympiakos Piraeus vẫn được đánh giá cao hơn ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Olympiakos Piraeus - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GRE D122/11/21AEK Athens2-3Olympiakos Piraeus*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
GRE D108/11/21Olympiakos Piraeus*1-0IonikosT0:2Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA EL05/11/21Olympiakos Piraeus*1-2Eintracht FrankfurtB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
GRE D131/10/21Panaitolikos Agrinio1-2Olympiakos Piraeus*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GRE D125/10/21Olympiakos Piraeus*2-1PAOK SalonikiT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL22/10/21Eintracht Frankfurt*3-1Olympiakos PiraeusB0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
GRE D118/10/21Pas Giannina1-2Olympiakos Piraeus*T1:0HòaTrênl0-1Trên
GRE D104/10/21Olympiakos Piraeus*0-0PanathinaikosH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL01/10/21Fenerbahce*0-3Olympiakos PiraeusT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
GRE D126/09/21Asteras Tripolis0-2Olympiakos Piraeus*T3/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
GRE D122/09/21Olympiakos Piraeus*4-1Apollon SmirnisT0:2Thắng kèoTrênl1-0Trên
GRE D120/09/21Lamia1-2Olympiakos Piraeus*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-2Trên
UEFA EL17/09/21Olympiakos Piraeus*2-1Royal Antwerp FC T0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
GRE D113/09/21Olympiakos Piraeus*0-0Atromitos AthensH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF04/09/21Aris Thessaloniki1-1Olympiakos Piraeus*H0:0HòaDướic1-0Trên
UEFA EL27/08/21 Slovan Bratislava2-2Olympiakos Piraeus*H3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL20/08/21Olympiakos Piraeus*3-0Slovan BratislavaT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL11/08/21Ludogorets Razgrad2-2Olympiakos Piraeus* H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
90 phút[2-2],2 trận lượt[3-3],120 phút[2-2],11 mét[4-1]
UEFA CL04/08/21Olympiakos Piraeus*1-1Ludogorets RazgradH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL29/07/21Neftchi Baku0-1Olympiakos Piraeus*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 6hòa(30.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 6 2 5 3 1 0 0 0 7 3 1
60.00% 30.00% 10.00% 55.56% 33.33% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 63.64% 27.27% 9.09%
Olympiakos Piraeus - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 256 450 281 15 524 478
Olympiakos Piraeus - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 375 253 178 121 75 171 281 251 299
37.43% 25.25% 17.76% 12.08% 7.49% 17.07% 28.04% 25.05% 29.84%
Sân nhà 223 126 62 36 12 48 107 131 173
48.58% 27.45% 13.51% 7.84% 2.61% 10.46% 23.31% 28.54% 37.69%
Sân trung lập 22 12 21 9 8 14 26 14 18
30.56% 16.67% 29.17% 12.50% 11.11% 19.44% 36.11% 19.44% 25.00%
Sân khách 130 115 95 76 55 109 148 106 108
27.60% 24.42% 20.17% 16.14% 11.68% 23.14% 31.42% 22.51% 22.93%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Olympiakos Piraeus - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 359 37 354 63 4 67 19 11 17
47.87% 4.93% 47.20% 47.01% 2.99% 50.00% 40.43% 23.40% 36.17%
Sân nhà 201 14 180 10 0 8 5 4 6
50.89% 3.54% 45.57% 55.56% 0.00% 44.44% 33.33% 26.67% 40.00%
Sân trung lập 23 1 20 11 0 7 2 3 3
52.27% 2.27% 45.45% 61.11% 0.00% 38.89% 25.00% 37.50% 37.50%
Sân khách 135 22 154 42 4 52 12 4 8
43.41% 7.07% 49.52% 42.86% 4.08% 53.06% 50.00% 16.67% 33.33%
Olympiakos Piraeus - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GRE D128/11/2021 13:00:00Olympiakos PiraeusVSVolos NPS
GRE CUP30/11/2021 13:00:00LevadiakosVSOlympiakos Piraeus
GRE D104/12/2021 17:30:00OFI CreteVSOlympiakos Piraeus
UEFA EL09/12/2021 17:45:00Royal Antwerp FCVSOlympiakos Piraeus
GRE D112/12/2021 17:30:00Olympiakos PiraeusVSAris Thessaloniki
Fenerbahce - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
TUR D121/11/21Galatasaray*1-2Fenerbahce T0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
TUR D107/11/21Fenerbahce*2-2KayserisporH0:1 1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA EL05/11/21Royal Antwerp FC*0-3FenerbahceT0:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
TUR D130/10/21Konyaspor2-1Fenerbahce*B1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
TUR D124/10/21Fenerbahce*1-2AlanyasporB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EL22/10/21Fenerbahce*2-2Royal Antwerp FCH0:1Thua kèoTrênc2-1Trên
TUR D117/10/21Trabzonspor*3-1Fenerbahce B0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
TUR D103/10/21Fenerbahce*2-1KasimpasaT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL01/10/21Fenerbahce*0-3Olympiakos PiraeusB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
TUR D126/09/21Hatayspor1-2Fenerbahce*T0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
TUR D124/09/21Fenerbahce*2-1GiresunsporT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
TUR D119/09/21Istanbul Basaksehir F.K.2-0Fenerbahce*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL17/09/21Eintracht Frankfurt*1-1FenerbahceH0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
TUR D112/09/21Fenerbahce*1-1SivassporH0:1Thua kèoDướic1-1Trên
TUR D130/08/21Altay Spor Kulubu0-2Fenerbahce*T0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL26/08/21HJK Helsinki2-5Fenerbahce*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
TUR D123/08/21Fenerbahce*2-0AntalyasporT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL20/08/21Fenerbahce*1-0HJK HelsinkiT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
TUR D116/08/21Adana Demirspor*0-1FenerbahceT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF10/08/21Giresunspor1-3Fenerbahce*T1:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 4 3 2 0 0 0 7 1 3
55.00% 20.00% 25.00% 44.44% 33.33% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 63.64% 9.09% 27.27%
Fenerbahce - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 214 435 301 32 512 470
Fenerbahce - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 301 258 224 119 80 141 288 281 272
30.65% 26.27% 22.81% 12.12% 8.15% 14.36% 29.33% 28.62% 27.70%
Sân nhà 180 135 93 34 21 45 110 152 156
38.88% 29.16% 20.09% 7.34% 4.54% 9.72% 23.76% 32.83% 33.69%
Sân trung lập 26 15 25 10 8 14 24 19 27
30.95% 17.86% 29.76% 11.90% 9.52% 16.67% 28.57% 22.62% 32.14%
Sân khách 95 108 106 75 51 82 154 110 89
21.84% 24.83% 24.37% 17.24% 11.72% 18.85% 35.40% 25.29% 20.46%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fenerbahce - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 363 28 360 59 1 49 27 24 16
48.34% 3.73% 47.94% 54.13% 0.92% 44.95% 40.30% 35.82% 23.88%
Sân nhà 196 15 202 5 0 3 7 4 1
47.46% 3.63% 48.91% 62.50% 0.00% 37.50% 58.33% 33.33% 8.33%
Sân trung lập 30 1 23 10 0 7 3 2 4
55.56% 1.85% 42.59% 58.82% 0.00% 41.18% 33.33% 22.22% 44.44%
Sân khách 137 12 135 44 1 39 17 18 11
48.24% 4.23% 47.54% 52.38% 1.19% 46.43% 36.96% 39.13% 23.91%
Fenerbahce - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
TUR D129/11/2021 17:00:00GoztepeVSFenerbahce
TUR D105/12/2021 15:59:00FenerbahceVSRizespor
UEFA EL09/12/2021 17:45:00FenerbahceVSEintracht Frankfurt
TUR D113/12/2021 17:30:00Gazisehir GaziantepVSFenerbahce
TUR D119/12/2021 18:00:00FenerbahceVSBesiktas JK
Olympiakos Piraeus Formation: 451 Fenerbahce Formation: 343

Đội hình Olympiakos Piraeus:

Đội hình Fenerbahce:

Thủ môn Thủ môn
1 Tomas Vaclik 31 Ogmundur Kristinsson 88 Konstantinos Tzolakis 44 Ilias Karargyris 1 Altay Bayindir 35 Berke Ozer 54 Osman Ertugrul Cetin 59 Bartu Kulbilge
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Youssef El Arabi
28 Mathieu Valbuena
29 Tiquinho Soares
53 Konstantinos Fortounis
7 Henry Chukwuemeka Onyekuru
17 Marious Vrousai
90 Vasilios Sourlis
12 Algassime Bah
6 Yann Mvila
5 Andreas Bouchalakis
19 Giorgos Masouras
4 Mohamed Mady Camara
22 Aguibou Camara
77 Garry Rodrigues
10 Marcos Paulo Mesquita Lopes
14 Athanasios Georgios Androutsos
8 Pierre Kunde Malong
15 Sokratis Papastathopoulos
27 Kenny Lala
66 Pape Abou Cisse
45 Oleg Reabciuk
34 Avraam Papadopoulos
3 Ruben Afonso Borges Semedo
24 Ousseynou Ba
25 Svetozar Markovic
33 Michal Karbownik
2 Etienne Youte Kinkoue
30 Apostolos Apostolopoulos
10 Mesut Ozil
13 Enner Valencia
9 Diego Martin Rossi Marachlian
19 Serdar Dursun
11 Mergim Berisha
Murat Saglam
20 Luiz Gustavo Dias
21 Bright Osayi Samuel
16 Ferdi Kadioglu
8 Mert Hakan Yandas
5 Jose Ernesto Sosa
14 Dimitris Pelkas
26 Miha Zajc
6 Max Meyer
29 Sinan Gumus
17 Irfan Can Kahveci
27 Miguel Crespo da Silva
77 Burak Kapacak
23 Muhammed Gumuskaya
80 Fatih Sanliturk
4 Serdar Aziz
3 Kim Min Jae
41 Attila Szalai
37 Filip Novak
30 Nazim Sangare
32 Marcel Tisserand
33 Cagtay Kurukalip
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Alashkert4404004100.00%Chi tiết
2Lyonnais4444004100.00%Chi tiết
3Sturm Graz662501483.33%Chi tiết
4Crvena Zvezda Beograd665501483.33%Chi tiết
5Eintracht Frankfurt443301275.00%Chi tiết
6Sporting Braga443301275.00%Chi tiết
7Bayer Leverkusen443301275.00%Chi tiết
8Legia Warszawa660402266.67%Chi tiết
9Galatasaray886503262.50%Chi tiết
10Celtic885512362.50%Chi tiết
11Napoli554302160.00%Chi tiết
12Spartak Moscow551302160.00%Chi tiết
13AS Monaco442202050.00%Chi tiết
14FK Zalgiris Vilnius221101050.00%Chi tiết
15West Ham United444211150.00%Chi tiết
16Dinamo Zagreb442202050.00%Chi tiết
17Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
18Slovan Bratislava442202050.00%Chi tiết
19St. Johnstone220101050.00%Chi tiết
20Fenerbahce664303050.00%Chi tiết
21Royal Antwerp FC662303050.00%Chi tiết
22Anorthosis Famagusta FC220101050.00%Chi tiết
23AZ Alkmaar221101050.00%Chi tiết
24PSV Eindhoven443211150.00%Chi tiết
25Lokomotiv Moscow440202050.00%Chi tiết
26Rapid Wien883413150.00%Chi tiết
27Randers FC220101050.00%Chi tiết
28Lazio443202050.00%Chi tiết
29FC Flora Tallinn221110150.00%Chi tiết
30Genk442202050.00%Chi tiết
31HJK Helsinki441211150.00%Chi tiết
32Olympiakos Piraeus664204-233.33%Chi tiết
33Ludogorets Razgrad440103-225.00%Chi tiết
34ND Mura 05441103-225.00%Chi tiết
35Midtjylland442103-225.00%Chi tiết
36Marseille443103-225.00%Chi tiết
37Real Betis443112-125.00%Chi tiết
38Brondby441112-125.00%Chi tiết
39AC Omonia Nicosia442112-125.00%Chi tiết
40Ferencvarosi TC440103-225.00%Chi tiết
41Sparta Prague441112-125.00%Chi tiết
42Leicester City444103-225.00%Chi tiết
43Glasgow Rangers664105-416.67%Chi tiết
44Real Sociedad443013-30.00%Chi tiết
45Neftchi Baku221011-10.00%Chi tiết
46Slavia Praha222002-20.00%Chi tiết
47FK Jablonec220002-20.00%Chi tiết
48CFR Cluj220002-20.00%Chi tiết
49FC Kairat Almaty222002-20.00%Chi tiết
50Zorya221002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 95 88.79%
 Hòa 12 11.21%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Alashkert, Lyonnais, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Neftchi Baku, Slavia Praha, FK Jablonec, CFR Cluj, FC Kairat Almaty, Zorya, Real Sociedad, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Neftchi Baku, FC Flora Tallinn, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 25/11/2021 08:46:18

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
25/11/2021 20:00:00
Thời tiết:
 Mưa có sấm chớp nhỏ
Nhiệt độ:
13℃~14℃ / 55°F~57°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 645
Cập nhật: GMT+0800
25/11/2021 08:46:12
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.