Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp Liên đoàn Anh

Leicester City

 (0:1/2

Brighton & Hove Albion

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR19/09/21Brighton & Hove Albion*2-1Leicester City0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR07/03/21Brighton & Hove Albion*1-2Leicester City0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC11/02/21Leicester City*1-0Brighton & Hove Albion0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR14/12/20Leicester City*3-0Brighton & Hove Albion0:1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG PR24/06/20Leicester City*0-0Brighton & Hove Albion0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR23/11/19Brighton & Hove Albion0-2Leicester City*1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR27/02/19Leicester City*2-1Brighton & Hove Albion0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR24/11/18Brighton & Hove Albion*1-1Leicester City 0:0HòaDướic1-0Trên
ENG PR31/03/18Brighton & Hove Albion*0-2Leicester City 0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR19/08/17Leicester City*2-0Brighton & Hove Albion0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Leicester City: 7thắng(70.00%), 2hòa(20.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Leicester City: 7thắng kèo(70.00%), 1hòa(10.00%), 2thua kèo(20.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Leicester City Brighton & Hove Albion
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Hòa][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Leicester City ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Leicester City 7 Thắng 2 Hòa 1 Bại
Gần đây, Brighton & Hove Albion thể hiện phong độ ngày càng kém hơn, nhất là đại bại 1-4 trước Manchester City trong trận trước. Ở trận này gặp Leicester City mạnh hơn mình, Brighton & Hove Albion sẽ phải chịu thua.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Leicester City - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR24/10/21Brentford*1-2Leicester CityT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL20/10/21Spartak Moscow3-4Leicester City*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG PR16/10/21Leicester City4-2Manchester United*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR03/10/21Crystal Palace*2-2Leicester CityH0:0HòaTrênc0-2Trên
UEFA EL01/10/21Legia Warszawa1-0Leicester City*B1:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR25/09/21Leicester City*2-2BurnleyH0:3/4Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG LC23/09/21Millwall0-2Leicester City*T1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR19/09/21Brighton & Hove Albion*2-1Leicester CityB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL17/09/21 Leicester City*2-2NapoliH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
ENG PR11/09/21Leicester City0-1Manchester City*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR28/08/21Norwich City1-2Leicester City*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR24/08/21West Ham United*4-1Leicester City B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR14/08/21Leicester City*1-0WolvesT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG CS08/08/21Manchester City(T)*0-1Leicester CityT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF05/08/21Leicester City*3-2VillarrealT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF31/07/21Queens Park Rangers3-3Leicester City*H1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF29/07/21Wycombe Wanderers1-0Leicester City*B1 1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF24/07/21Burton Albion FC0-0Leicester City*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR23/05/21Leicester City*2-4Tottenham HotspurB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR19/05/21Chelsea FC*2-1Leicester CityB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 3 2 2 1 0 0 4 3 5
40.00% 25.00% 35.00% 42.86% 28.57% 28.57% 100.00% 0.00% 0.00% 33.33% 25.00% 41.67%
Leicester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 265 507 274 24 520 550
Leicester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 224 224 292 195 135 248 356 283 183
20.93% 20.93% 27.29% 18.22% 12.62% 23.18% 33.27% 26.45% 17.10%
Sân nhà 133 102 137 73 54 111 158 135 95
26.65% 20.44% 27.45% 14.63% 10.82% 22.24% 31.66% 27.05% 19.04%
Sân trung lập 2 4 5 4 2 5 9 1 2
11.76% 23.53% 29.41% 23.53% 11.76% 29.41% 52.94% 5.88% 11.76%
Sân khách 89 118 150 118 79 132 189 147 86
16.06% 21.30% 27.08% 21.30% 14.26% 23.83% 34.12% 26.53% 15.52%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Leicester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 261 11 268 163 8 127 54 45 46
48.33% 2.04% 49.63% 54.70% 2.68% 42.62% 37.24% 31.03% 31.72%
Sân nhà 159 9 177 41 1 33 20 11 9
46.09% 2.61% 51.30% 54.67% 1.33% 44.00% 50.00% 27.50% 22.50%
Sân trung lập 3 0 4 3 1 4 0 1 1
42.86% 0.00% 57.14% 37.50% 12.50% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 99 2 87 119 6 90 34 33 36
52.66% 1.06% 46.28% 55.35% 2.79% 41.86% 33.01% 32.04% 34.95%
Leicester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR30/10/2021 11:30:00Leicester CityVSArsenal
UEFA EL04/11/2021 20:00:00Leicester CityVSSpartak Moscow
ENG PR07/11/2021 14:00:00Leeds UnitedVSLeicester City
ENG PR20/11/2021 12:30:00Leicester CityVSChelsea FC
UEFA EL25/11/2021 20:00:00Leicester CityVSLegia Warszawa
Brighton & Hove Albion - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR24/10/21Brighton & Hove Albion1-4Manchester City*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
ENG PR16/10/21Norwich City0-0Brighton & Hove Albion*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR03/10/21Brighton & Hove Albion0-0Arsenal*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR28/09/21Crystal Palace*1-1Brighton & Hove AlbionH0:0HòaDướic1-0Trên
ENG LC23/09/21Brighton & Hove Albion*2-0Swansea CityT0:1 1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG PR19/09/21Brighton & Hove Albion*2-1Leicester CityT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR11/09/21Brentford*0-1Brighton & Hove AlbionT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR28/08/21Brighton & Hove Albion*0-2EvertonB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LC25/08/21Cardiff City*0-2Brighton & Hove AlbionT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR22/08/21Brighton & Hove Albion*2-0WatfordT0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG PR14/08/21Burnley1-2Brighton & Hove Albion*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF08/08/21Brighton & Hove Albion*0-2GetafeB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF31/07/21Luton Town1-3Brighton & Hove AlbionT  Trênc1-2Trên
INT CF25/07/21Glasgow Rangers*0-0Brighton & Hove AlbionH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR23/05/21Arsenal*2-0Brighton & Hove AlbionB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR19/05/21Brighton & Hove Albion3-2Manchester City* T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR16/05/21Brighton & Hove Albion1-1West Ham United*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR09/05/21Wolves2-1Brighton & Hove Albion* B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR01/05/21Brighton & Hove Albion*2-0Leeds UnitedT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR25/04/21Sheffield United1-0Brighton & Hove Albion*B1:0Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 11thắng kèo(57.89%), 1hòa(5.26%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 5 2 3 0 0 0 4 3 3
45.00% 25.00% 30.00% 50.00% 20.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 30.00% 30.00%
Brighton & Hove Albion - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 298 482 224 11 485 530
Brighton & Hove Albion - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 168 200 295 189 163 301 356 224 134
16.55% 19.70% 29.06% 18.62% 16.06% 29.66% 35.07% 22.07% 13.20%
Sân nhà 94 105 135 89 64 120 168 121 78
19.30% 21.56% 27.72% 18.28% 13.14% 24.64% 34.50% 24.85% 16.02%
Sân trung lập 4 1 3 2 3 5 3 2 3
30.77% 7.69% 23.08% 15.38% 23.08% 38.46% 23.08% 15.38% 23.08%
Sân khách 70 94 157 98 96 176 185 101 53
13.59% 18.25% 30.49% 19.03% 18.64% 34.17% 35.92% 19.61% 10.29%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brighton & Hove Albion - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 185 8 212 201 7 152 57 51 61
45.68% 1.98% 52.35% 55.83% 1.94% 42.22% 33.73% 30.18% 36.09%
Sân nhà 131 8 160 45 3 42 21 16 29
43.81% 2.68% 53.51% 50.00% 3.33% 46.67% 31.82% 24.24% 43.94%
Sân trung lập 4 0 3 4 0 2 0 0 0
57.14% 0.00% 42.86% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 50 0 49 152 4 108 36 35 32
50.51% 0.00% 49.49% 57.58% 1.52% 40.91% 34.95% 33.98% 31.07%
Brighton & Hove Albion - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR30/10/2021 14:00:00LiverpoolVSBrighton & Hove Albion
ENG PR06/11/2021 17:30:00Brighton & Hove AlbionVSNewcastle
ENG PR20/11/2021 15:00:00Aston VillaVSBrighton & Hove Albion
ENG PR27/11/2021 17:30:00Brighton & Hove AlbionVSLeeds United
ENG PR01/12/2021 19:30:00West Ham UnitedVSBrighton & Hove Albion
Leicester City Formation: 352 Brighton & Hove Albion Formation: 442

Đội hình Leicester City:

Đội hình Brighton & Hove Albion:

Thủ môn Thủ môn
1 Kasper Schmeichel 35 Eldin Jakupovic 12 Daniel Ward 1 Robert Lynch Sanchez 23 Jason Steele 16 Kjell Scherpen
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Jamie Vardy
29 Patson Daka
17 Ayoze Perez Gutierrez
14 Kelechi Iheanacho
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira
27 Timothy Castagne
8 Youri Tielemans
10 James Maddison
42 Boubakary Soumare
37 Ademola Lookman
20 Hamza Choudhury
7 Harvey Barnes
22 Kiernan Dewsbury-Hall
11 Marc Albrighton
25 Onyinye Wilfred Ndidi
6 Jonny Evans
18 Daniel Amartey
4 Caglar Soyuncu
5 Ryan Bertrand
24 Nampalys Mendy
23 Jannik Vestergaard
34 Filip Benkovic
33 Luke Thomas
2 James Justin
3 Wesley Fofana
11 Leandro Trossard
9 Neal Maupay
27 Jurgen Locadia
7 Aaron Anthony Connolly
18 Danny Welbeck
14 Adam Lallana
13 Pascal Gross
20 Solomon March
15 Jakub Moder
8 Yves Bissouma
12 Enock Mwepu
10 Alexis Mac Allister
35 Cristian Tudor Baluta
30 Taylor Richards
17 Steven Alzate
5 Lewis Dunk
33 Daniel Johnson Burn
34 Joel Veltman
3 Marc Cucurella Saseta
24 Shane Duffy
4 Adam Webster
2 Tariq Lamptey
28 Haydon Roberts
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Sunderland4424004100.00%Chi tiết
2West Ham United1101001100.00%Chi tiết
3Stoke City3323003100.00%Chi tiết
4Preston North End3333003100.00%Chi tiết
5Manchester City1111001100.00%Chi tiết
6Wolves2212002100.00%Chi tiết
7Liverpool1111001100.00%Chi tiết
8Leicester City1111001100.00%Chi tiết
9Gillingham2202002100.00%Chi tiết
10Walsall1101001100.00%Chi tiết
11Brentford2222002100.00%Chi tiết
12Burnley2212002100.00%Chi tiết
13Brighton & Hove Albion2212002100.00%Chi tiết
14Leyton Orient1101001100.00%Chi tiết
15Arsenal3333003100.00%Chi tiết
16Aston Villa2212002100.00%Chi tiết
17Bristol City1101001100.00%Chi tiết
18Swindon1101001100.00%Chi tiết
19Exeter City1101001100.00%Chi tiết
20Salford City1101001100.00%Chi tiết
21Swansea City332201166.67%Chi tiết
22AFC Wimbledon330201166.67%Chi tiết
23Oldham Athletic AFC330201166.67%Chi tiết
24Millwall332201166.67%Chi tiết
25Sheffield United332210266.67%Chi tiết
26Southampton332201166.67%Chi tiết
27Norwich City221101050.00%Chi tiết
28Nottingham Forest221101050.00%Chi tiết
29Watford222101050.00%Chi tiết
30Oxford United220101050.00%Chi tiết
31Crewe Alexandra220101050.00%Chi tiết
32Plymouth Argyle220101050.00%Chi tiết
33Queens Park Rangers443202050.00%Chi tiết
34AFC Bournemouth221101050.00%Chi tiết
35Northampton Town221101050.00%Chi tiết
36Bolton Wanderers220110150.00%Chi tiết
37Blackpool222101050.00%Chi tiết
38Huddersfield Town220110150.00%Chi tiết
39Fulham222110150.00%Chi tiết
40Stevenage FC221110150.00%Chi tiết
41Barrow221101050.00%Chi tiết
42Newport County220101050.00%Chi tiết
43Rochdale320101050.00%Chi tiết
44Accrington Stanley221101050.00%Chi tiết
45Morecambe220101050.00%Chi tiết
46Leeds United331111033.33%Chi tiết
47Cheltenham Town332102-133.33%Chi tiết
48Wigan Athletic331111033.33%Chi tiết
49Scunthorpe United110001-10.00%Chi tiết
50Crystal Palace110001-10.00%Chi tiết
51Shrewsbury Town222011-10.00%Chi tiết
52Ipswich111001-10.00%Chi tiết
53Sheffield Wed111001-10.00%Chi tiết
54Newcastle111001-10.00%Chi tiết
55West Bromwich(WBA)110001-10.00%Chi tiết
56Milton Keynes Dons110001-10.00%Chi tiết
57Tottenham Hotspur111001-10.00%Chi tiết
58Cardiff City222011-10.00%Chi tiết
59Cambridge United221002-20.00%Chi tiết
60Hull City111001-10.00%Chi tiết
61Reading110001-10.00%Chi tiết
62Rotherham United111001-10.00%Chi tiết
63Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
64Mansfield Town110001-10.00%Chi tiết
65Manchester United111001-10.00%Chi tiết
66Tranmere Rovers111001-10.00%Chi tiết
67Luton Town111001-10.00%Chi tiết
68Portsmouth110001-10.00%Chi tiết
69Doncaster Rovers221002-20.00%Chi tiết
70Port Vale110001-10.00%Chi tiết
71Colchester United11001000.00%Chi tiết
72Peterborough United111001-10.00%Chi tiết
73Hartlepool United FC111001-10.00%Chi tiết
74Derby County221002-20.00%Chi tiết
75Chelsea FC222002-20.00%Chi tiết
76Charlton Athletic111001-10.00%Chi tiết
77Blackburn Rovers111001-10.00%Chi tiết
78Birmingham221011-10.00%Chi tiết
79Coventry111001-10.00%Chi tiết
80Wycombe Wanderers331012-20.00%Chi tiết
81Everton222011-10.00%Chi tiết
82Bradford City AFC110001-10.00%Chi tiết
83Barnsley111001-10.00%Chi tiết
84Crawley Town111001-10.00%Chi tiết
85Forest Green Rovers221002-20.00%Chi tiết
86Bristol Rovers110001-10.00%Chi tiết
87Lincoln City11001000.00%Chi tiết
88Carlisle11001000.00%Chi tiết
89Sutton United11001000.00%Chi tiết
90Burton Albion FC111001-10.00%Chi tiết
91Fleetwood Town110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 33 38.37%
 Hòa 16 18.60%
 Đội khách thắng kèo 37 43.02%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Sunderland, West Ham United, Stoke City, Preston North End, Manchester City, Liverpool, Leicester City, Wolves, Gillingham, Walsall, Brentford, Burnley, Brighton & Hove Albion, Leyton Orient, Arsenal, Aston Villa, Bristol City, Swindon, Exeter City, Salford City, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Ipswich, Sheffield Wed, West Bromwich(WBA), Milton Keynes Dons, Scunthorpe United, Crystal Palace, Shrewsbury Town, Tottenham Hotspur, Newcastle, Middlesbrough, Mansfield Town, Manchester United, Rotherham United, Reading, Cardiff City, Cambridge United, Hull City, Coventry, Derby County, Chelsea FC, Charlton Athletic, Blackburn Rovers, Birmingham, Barnsley, Bradford City AFC, Everton, Wycombe Wanderers, Luton Town, Tranmere Rovers, Portsmouth, Doncaster Rovers, Port Vale, Peterborough United, Hartlepool United FC, Colchester Un 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Stoke City, Preston North End, Manchester City, Wolves, Gillingham, Walsall, Brentford, Bolton Wanderers, Burnley, Brighton & Hove Albion, Leyton Orient, Arsenal, Oldham Athletic AFC, AFC Bournemouth, Leeds United, Swansea City, Exeter City, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Ipswich, Southampton, Sunderland, Sheffield Wed, West Bromwich(WBA), Milton Keynes Dons, West Ham United, Wigan Athletic, Scunthorpe United, Crystal Palace, Shrewsbury Town, Tottenham Hotspur, Newcastle, Oxford United, Middlesbrough, Mansfield Town, Manchester United, Rotherham United, Rochdale, Liverpool, Leicester City, Reading, Crewe Alexandra, Cardiff City, Cambridge United, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Fulham, Derby County, Chelsea FC, Charlton Athletic, Blackburn Rovers, Birmingham, Barnsley, Bradford City AFC, Ev 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Sunderland, West Ham United, Wigan Athletic, Stoke City, Preston North End, Liverpool, Leicester City, Wolves, Gillingham, Huddersfield Town, Fulham, Burnley, Brighton & Hove Albion, Arsenal, Aston Villa, Northampton Town, Bristol City, Swindon, Morecambe, Newport County, Salford City, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Ipswich, Sheffield Wed, Sheffield United, West Bromwich(WBA), Milton Keynes Dons, Scunthorpe United, Crystal Palace, Shrewsbury Town, Tottenham Hotspur, Watford, Norwich City, Nottingham Forest, Newcastle, Millwall, Middlesbrough, Mansfield Town, Manchester United, Manchester City, Rotherham United, Reading, Cardiff City, Cambridge United, Walsall, Hull City, Blackpool, Coventry, Derby County, Chelsea FC, Charlton Athletic, Blackburn Rovers, Birmingham, Brentford, Bolton Wanderers, Barnsley, Bradford City AFC, Leyton Orient, Evert 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Colchester United, Lincoln City, Carlisle, Sutton United, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 27/10/2021 08:45:13

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
27/10/2021 18:45:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
14℃~15℃ / 57°F~59°F
Cập nhật: GMT+0800
27/10/2021 08:45:07
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.