Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Ajax Amsterdam

 (0:1 1/4

SL Benfica

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL24/02/22SL Benfica2-2Ajax Amsterdam*3/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
UEFA CL08/11/18SL Benfica*1-1Ajax Amsterdam0:0HòaDướic1-0Trên
UEFA CL24/10/18Ajax Amsterdam*1-0SL Benfica0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
Eusebio Cup27/07/14SL Benfica*0-1Ajax Amsterdam0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
AMST27/07/09Ajax Amsterdam*2-3SL Benfica0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên

Cộng 5 trận đấu, Ajax Amsterdam: 2thắng(40.00%), 2hòa(40.00%), 1bại(20.00%).
Cộng 5 trận mở kèo, Ajax Amsterdam: 2thắng kèo(40.00%), 1hòa(20.00%), 2thua kèo(40.00%).
Cộng 2trận trên, 3trận dưới, 2trận chẵn, 3trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Ajax Amsterdam SL Benfica
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Ajax Amsterdam ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Ajax Amsterdam 1 Thắng 2 Hòa 1 Bại
Ajax Amsterdam toàn thắng 6 trận tại vòng bảng Champions League mùa này, trong đó ghi được 10 bàn và chỉ để lọt lưới 2 bàn trong 3 trận sân nhà, phong độ sân nhà của đội bóng rất đáng tin. Trận này được chơi trên sân nhà, Ajax Amsterdam nhiều khả năng sẽ giành chiến thắng và giành vé đi tiếp như mong muốn.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Ajax Amsterdam - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D112/03/22SC Cambuur2-3Ajax Amsterdam*T2 1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
HOL D106/03/22Ajax Amsterdam*3-2RKC WaalwijkT0:3 3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
HOLC04/03/22AZ Alkmaar0-2Ajax Amsterdam*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
HOL D127/02/22Go Ahead Eagles2-1Ajax Amsterdam*B2:0Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL24/02/22SL Benfica2-2Ajax Amsterdam*H3/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
HOL D120/02/22Willem II0-1Ajax Amsterdam*T2 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
HOL D113/02/22Ajax Amsterdam*5-0FC Twente EnschedeT0:2 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
HOLC10/02/22Ajax Amsterdam*5-0Vitesse ArnhemT0:2 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
HOL D106/02/22Ajax Amsterdam*3-0Heracles AlmeloT0:2 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
HOL D123/01/22PSV Eindhoven1-2Ajax Amsterdam*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
HOLC21/01/22Ajax Amsterdam*9-0Excelsior MaassluisT0:4Thắng kèoTrênl5-0Trên
HOL D116/01/22FC Utrecht0-3Ajax Amsterdam*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
HOL D123/12/21Ajax Amsterdam*5-0Fortuna SittardT0:3 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
HOL D119/12/21Feyenoord Rotterdam0-2Ajax Amsterdam*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
HOLC16/12/21Ajax Amsterdam*4-0BVV BarendrechtT0:5 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
HOL D112/12/21Ajax Amsterdam*1-2AZ AlkmaarB0:1 3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL08/12/21Ajax Amsterdam*4-2Sporting Clube de PortugalT0:2HòaTrênc2-1Trên
HOL D103/12/21Ajax Amsterdam*5-0Willem IIT0:2 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
HOL D128/11/21Sparta Rotterdam0-1Ajax Amsterdam*T2:0Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA CL25/11/21Besiktas JK1-2Ajax Amsterdam*T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 17thắng(85.00%), 1hòa(5.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
17 1 2 9 0 1 0 0 0 8 1 1
85.00% 5.00% 10.00% 90.00% 0.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 80.00% 10.00% 10.00%
Ajax Amsterdam - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 177 460 394 52 523 560
Ajax Amsterdam - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 483 183 214 122 81 149 242 281 411
44.60% 16.90% 19.76% 11.27% 7.48% 13.76% 22.35% 25.95% 37.95%
Sân nhà 268 84 88 45 27 62 103 115 232
52.34% 16.41% 17.19% 8.79% 5.27% 12.11% 20.12% 22.46% 45.31%
Sân trung lập 22 9 12 10 6 7 16 14 22
37.29% 15.25% 20.34% 16.95% 10.17% 11.86% 27.12% 23.73% 37.29%
Sân khách 193 90 114 67 48 80 123 152 157
37.70% 17.58% 22.27% 13.09% 9.38% 15.63% 24.02% 29.69% 30.66%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ajax Amsterdam - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 429 33 375 58 3 48 18 20 18
51.25% 3.94% 44.80% 53.21% 2.75% 44.04% 32.14% 35.71% 32.14%
Sân nhà 234 17 190 7 0 13 5 5 4
53.06% 3.85% 43.08% 35.00% 0.00% 65.00% 35.71% 35.71% 28.57%
Sân trung lập 20 4 21 4 0 3 0 3 4
44.44% 8.89% 46.67% 57.14% 0.00% 42.86% 0.00% 42.86% 57.14%
Sân khách 175 12 164 47 3 32 13 12 10
49.86% 3.42% 46.72% 57.32% 3.66% 39.02% 37.14% 34.29% 28.57%
Ajax Amsterdam - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D120/03/2022 13:30:00Ajax AmsterdamVSFeyenoord Rotterdam
HOL D102/04/2022 14:30:00FC GroningenVSAjax Amsterdam
HOL D109/04/2022 18:00:00Ajax AmsterdamVSSparta Rotterdam
HOL D123/04/2022 14:30:00N.E.C. NijmegenVSAjax Amsterdam
HOL D130/04/2022 16:45:00Ajax AmsterdamVSFC Zwolle
SL Benfica - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POR D112/03/22 SL Benfica*1-1VizelaH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
POR D106/03/22Portimonense1-2SL Benfica*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
POR D128/02/22SL Benfica*3-0Vitoria GuimaraesT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL24/02/22SL Benfica2-2Ajax Amsterdam*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
POR D119/02/22Boavista FC2-2SL Benfica*H1 1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
POR D113/02/22SL Benfica*2-1CD Santa ClaraT0:1 3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
POR D108/02/22 Desportivo de Tondela1-3SL Benfica*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
POR D103/02/22SL Benfica*1-2Gil VicenteB0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
PORLC30/01/22SL Benfica(T)*1-2Sporting Clube de PortugalB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
PORLC26/01/22SL Benfica*1-1Boavista FCH0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[3-2]
POR D122/01/22FC Arouca0-2SL Benfica*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
POR D116/01/22SL Benfica*1-1MoreirenseH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
POR D110/01/22SL Benfica*2-0Pacos Ferreira T0:2HòaDướic1-0Trên
POR D131/12/21FC Porto*3-1SL Benfica B0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
POR Cup24/12/21 FC Porto*3-0SL Benfica B0:1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
POR D120/12/21SL Benfica*7-1MaritimoT0:2Thắng kèoTrênc3-0Trên
PORLC16/12/21SL Benfica*3-0Sporting Covilha T0:3 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
POR D113/12/21FC Famalicao1-4SL Benfica*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
UEFA CL09/12/21SL Benfica*2-0Dynamo KyivT0:1 1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
POR D104/12/21SL Benfica*1-3Sporting Clube de PortugalB0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 6 4 2 0 0 1 4 1 2
50.00% 25.00% 25.00% 50.00% 33.33% 16.67% 0.00% 0.00% 100.00% 57.14% 14.29% 28.57%
SL Benfica - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 242 527 329 29 547 580
SL Benfica - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 422 273 226 128 78 164 315 319 329
37.44% 24.22% 20.05% 11.36% 6.92% 14.55% 27.95% 28.31% 29.19%
Sân nhà 236 136 90 42 18 59 125 147 191
45.21% 26.05% 17.24% 8.05% 3.45% 11.30% 23.95% 28.16% 36.59%
Sân trung lập 25 23 24 19 13 23 31 32 18
24.04% 22.12% 23.08% 18.27% 12.50% 22.12% 29.81% 30.77% 17.31%
Sân khách 161 114 112 67 47 82 159 140 120
32.14% 22.75% 22.36% 13.37% 9.38% 16.37% 31.74% 27.94% 23.95%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SL Benfica - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 432 60 393 61 1 66 13 17 27
48.81% 6.78% 44.41% 47.66% 0.78% 51.56% 22.81% 29.82% 47.37%
Sân nhà 232 35 192 10 0 10 3 7 5
50.54% 7.63% 41.83% 50.00% 0.00% 50.00% 20.00% 46.67% 33.33%
Sân trung lập 29 4 39 10 0 5 2 2 12
40.28% 5.56% 54.17% 66.67% 0.00% 33.33% 12.50% 12.50% 75.00%
Sân khách 171 21 162 41 1 51 8 8 10
48.31% 5.93% 45.76% 44.09% 1.08% 54.84% 30.77% 30.77% 38.46%
SL Benfica - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POR D120/03/2022 18:00:00SL BenficaVSGD Estoril Praia
POR D103/04/2022 15:00:00Sporting BragaVSSL Benfica
POR D110/04/2022 15:00:00SL BenficaVSBelenenses SAD
POR D116/04/2022 15:00:00Sporting Clube de PortugalVSSL Benfica
POR D124/04/2022 15:00:00SL BenficaVSFC Famalicao
Ajax Amsterdam Formation: 442 SL Benfica Formation: 442

Đội hình Ajax Amsterdam:

Đội hình SL Benfica:

Thủ môn Thủ môn
24 Andre Onana 16 Jay Gorter 1 Maarten Stekelenburg 32 Remko Pasveer 99 Odisseas Vlachodimos 77 Helton Brant Aleixo Leite 1 Mile Svilar
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
22 Sebastien Haller
11 Antony Matheus dos Santos
18 Brian Brobbey
10 Dusan Tadic
23 Steven Berghuis
4 Edson Omar Alvarez Velazquez
8 Ryan Jiro Gravenberch
19 Zakaria Labyad
6 Davy Klaassen
25 Kenneth Taylor
Mohamed Amine Ihattaren
17 Daley Blind
12 Noussair Mazraoui
21 Lisandro Martinez
2 Jurrien Timber
31 Nicolas Alejandro Tagliafico
3 Perr Schuurs
15 Devyne Rensch
5 Sean Klaiber
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
88 Goncalo Matias Ramos
23 Nemanja Radonjic
15 Roman Yaremchuk
17 Diogo Antonio Cupido Goncalves
14 Haris Seferovic
18 Rodrigo Cunha Pereira de Pinho
49 Adel Taarabt
28 Julian Weigl
27 Rafael Ferreira Silva
7 Everton Sousa Soares
11 Souahilo Meite
20 Joao Mario Naval da Costa Eduardo
55 Paulo Bernardo
5 Jan Vertonghen
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
3 Alex Grimaldo
2 Gilberto Moraes Junior
34 Andre Almeida
22 Valentino Lazaro
31 Gil Dias
91 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
4 Lucas Verissimo da Silva
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Folgore/Falciano1101001100.00%Chi tiết
2Riga FC2202002100.00%Chi tiết
3Ferencvarosi TC884701687.50%Chi tiết
4Sheriff Tiraspol141441103878.57%Chi tiết
5Lincoln Red Imps440310375.00%Chi tiết
6FC Kairat Almaty441301275.00%Chi tiết
7Ludogorets Razgrad885602475.00%Chi tiết
8Slovan Bratislava441301275.00%Chi tiết
9ND Mura 05441301275.00%Chi tiết
10Neftchi Baku442301275.00%Chi tiết
11HJK Helsinki442310375.00%Chi tiết
12Liverpool887602475.00%Chi tiết
13FC Flora Tallinn442301275.00%Chi tiết
14Bayern Munich888602475.00%Chi tiết
15AS Monaco444301275.00%Chi tiết
16SL Benfica11115803572.73%Chi tiết
17PSV Eindhoven665402266.67%Chi tiết
18Legia Warszawa663402266.67%Chi tiết
19Real Madrid886503262.50%Chi tiết
20Lille OSC772412257.14%Chi tiết
21Juventus774412257.14%Chi tiết
22Borac Banja Luka220110150.00%Chi tiết
23Sporting Clube de Portugal883422250.00%Chi tiết
24Zenit St.Petersburg662303050.00%Chi tiết
25Shamrock Rovers221101050.00%Chi tiết
26FK Zalgiris Vilnius442202050.00%Chi tiết
27Red Bull Salzburg10105514150.00%Chi tiết
28Rapid Wien221101050.00%Chi tiết
29Valur220101050.00%Chi tiết
30Connah's Quay Nomads FC221110150.00%Chi tiết
31Inter Club D'Escaldes220101050.00%Chi tiết
32Manchester City888404050.00%Chi tiết
33Dynamo Kyiv660312150.00%Chi tiết
34Young Boys12126606050.00%Chi tiết
35Paris Saint Germain884422250.00%Chi tiết
36Brondby220110150.00%Chi tiết
37FC Porto662303050.00%Chi tiết
38Teuta Durres220101050.00%Chi tiết
39FC Shakhtar Donetsk10103505050.00%Chi tiết
40Dinamo Zagreb888404050.00%Chi tiết
41Chelsea FC777304-142.86%Chi tiết
42Ajax Amsterdam777313042.86%Chi tiết
43Malmo FF14146617-142.86%Chi tiết
44Villarreal775331242.86%Chi tiết
45Inter Milan885305-237.50%Chi tiết
46AC Milan663204-233.33%Chi tiết
47Club Brugge660204-233.33%Chi tiết
48Besiktas JK660213-133.33%Chi tiết
49RB Leipzig663222033.33%Chi tiết
50Manchester United775223-128.57%Chi tiết
51Atletico de Madrid773214-228.57%Chi tiết
52KF Prishtina442103-225.00%Chi tiết
53Crvena Zvezda Beograd444103-225.00%Chi tiết
54Sparta Prague441103-225.00%Chi tiết
55Olympiakos Piraeus444103-225.00%Chi tiết
56Midtjylland441112-125.00%Chi tiết
57Atalanta663114-316.67%Chi tiết
58Borussia Dortmund663123-216.67%Chi tiết
59CFR Cluj664123-216.67%Chi tiết
60Sevilla664114-316.67%Chi tiết
61VfL Wolfsburg663123-216.67%Chi tiết
62HB Torshavn111001-10.00%Chi tiết
63Shakhter Soligorsk220002-20.00%Chi tiết
64FK Shkendija221002-20.00%Chi tiết
65Alashkert441013-30.00%Chi tiết
66Celtic221011-10.00%Chi tiết
67Hibernians FC220002-20.00%Chi tiết
68Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
69FK Buducnost Podgorica220002-20.00%Chi tiết
70Slavia Praha222002-20.00%Chi tiết
71Fola Esch222002-20.00%Chi tiết
72Dinamo Tbilisi220002-20.00%Chi tiết
73Glasgow Rangers221002-20.00%Chi tiết
74Genk221002-20.00%Chi tiết
75Maccabi Haifa221002-20.00%Chi tiết
76Galatasaray220002-20.00%Chi tiết
77AC Omonia Nicosia220002-20.00%Chi tiết
78Bodo Glimt221002-20.00%Chi tiết
79Barcelona664015-50.00%Chi tiết
80Spartak Moscow220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 183 83.56%
 Hòa 36 16.44%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Folgore/Falciano, Riga FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Galatasaray, Genk, Maccabi Haifa, Glasgow Rangers, Dinamo Tbilisi, Bodo Glimt, Barcelona, AC Omonia Nicosia, Linfield FC, FK Buducnost Podgorica, Slavia Praha, FK Shkendija, Fola Esch, Alashkert, Celtic, Hibernians FC, HB Torshavn, Shakhter Soligorsk, Spartak Moscow, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brondby, Connah's Quay Nomads FC, Borac Banja Luka, Celtic, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 15/03/2022 10:16:46

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
15/03/2022 20:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
7℃~8℃ / 45°F~46°F
Các kênh trực tiếp:

TDM(Entretenimento)
HK NOW 644
Cập nhật: GMT+0800
15/03/2022 10:16:34
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.