Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Real Madrid

[D1]
 (0:0

Paris Saint Germain

[A2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL16/02/22Paris Saint Germain*1-0Real Madrid0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL27/11/19Real Madrid*2-2Paris Saint Germain0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL19/09/19Paris Saint Germain*3-0Real Madrid0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL07/03/18 Paris Saint Germain*1-2Real Madrid0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL15/02/18Real Madrid*3-1Paris Saint Germain0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
GICC28/07/16Real Madrid(T)1-3Paris Saint Germain*1/4:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
UEFA CL04/11/15Real Madrid*1-0Paris Saint Germain0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEFA CL22/10/15Paris Saint Germain*0-0Real Madrid0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF02/01/14Paris Saint Germain(T)0-1Real Madrid*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
INT CF28/07/13Paris Saint Germain(T)0-1Real Madrid*1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Real Madrid: 5thắng(50.00%), 2hòa(20.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Real Madrid: 6thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Real Madrid Paris Saint Germain
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Hòa][Bại][Thắng][Hòa] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Paris Saint Germain ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Real Madrid 5 Thắng 2 Hòa 3 Bại
Nhờ 1 bàn thắng của Kylian Mbappe Lottin, Paris Saint Germain đã thắng Real Madrid vào phút cuối trận lượt đi UEFA Champions League. Hơn nữa Real Madrid có tới 2 siêu sao phải ngồi trên khán đài. Vậy Paris Saint Germain đáng tin cậy trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Real Madrid - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D106/03/22Real Madrid*4-1Real SociedadT0:1Thắng kèoTrênl2-1Trên
SPA D127/02/22Rayo Vallecano0-1Real Madrid*T1:0HòaDướil0-0Dưới
SPA D120/02/22Real Madrid*3-0AlavesT0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL16/02/22Paris Saint Germain*1-0Real MadridB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D112/02/22Villarreal*0-0Real MadridH0:0HòaDướic0-0Dưới
SPA D107/02/22Real Madrid*1-0Granada CFT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA CUP04/02/22Athletic Bilbao1-0Real Madrid*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D123/01/22Real Madrid*2-2ElcheH0:2Thua kèoTrênc0-1Trên
SPA CUP21/01/22 Elche0-0Real Madrid* H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-2]
SPA SC17/01/22 Real Madrid(T)*2-0Athletic BilbaoT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA SC13/01/22Barcelona(T)2-2Real Madrid*H1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-3]
SPA D109/01/22Real Madrid*4-1ValenciaT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA CUP06/01/22Alcoyano1-3Real Madrid*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
SPA D102/01/22Getafe1-0Real Madrid*B1:0Thua kèoDướil1-0Trên
SPA D123/12/21Athletic Bilbao1-2Real Madrid*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
SPA D120/12/21Real Madrid*0-0CadizH0:2 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D113/12/21Real Madrid*2-0Atletico de MadridT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA CL08/12/21Real Madrid*2-0Inter Milan T0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA D105/12/21Real Sociedad0-2Real Madrid*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D102/12/21Real Madrid*1-0Athletic BilbaoT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 7 2 0 1 1 0 4 2 3
60.00% 25.00% 15.00% 77.78% 22.22% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 44.44% 22.22% 33.33%
Real Madrid - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 219 522 441 74 628 628
Real Madrid - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 529 274 232 143 78 164 288 322 482
42.12% 21.82% 18.47% 11.39% 6.21% 13.06% 22.93% 25.64% 38.38%
Sân nhà 310 116 78 44 22 45 105 145 275
54.39% 20.35% 13.68% 7.72% 3.86% 7.89% 18.42% 25.44% 48.25%
Sân trung lập 24 22 16 10 6 10 22 23 23
30.77% 28.21% 20.51% 12.82% 7.69% 12.82% 28.21% 29.49% 29.49%
Sân khách 195 136 138 89 50 109 161 154 184
32.07% 22.37% 22.70% 14.64% 8.22% 17.93% 26.48% 25.33% 30.26%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Real Madrid - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 470 58 474 42 1 28 19 16 27
46.91% 5.79% 47.31% 59.15% 1.41% 39.44% 30.65% 25.81% 43.55%
Sân nhà 250 30 216 3 0 2 4 1 9
50.40% 6.05% 43.55% 60.00% 0.00% 40.00% 28.57% 7.14% 64.29%
Sân trung lập 20 4 41 3 0 2 3 0 2
30.77% 6.15% 63.08% 60.00% 0.00% 40.00% 60.00% 0.00% 40.00%
Sân khách 200 24 217 36 1 24 12 15 16
45.35% 5.44% 49.21% 59.02% 1.64% 39.34% 27.91% 34.88% 37.21%
Real Madrid - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D114/03/2022 20:00:00MallorcaVSReal Madrid
SPA D120/03/2022 20:00:00Real MadridVSBarcelona
SPA D103/04/2022 16:30:00Celta VigoVSReal Madrid
SPA D110/04/2022 16:30:00Real MadridVSGetafe
SPA D117/04/2022 16:30:00SevillaVSReal Madrid
Paris Saint Germain - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D106/03/22Nice1-0Paris Saint Germain*B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D127/02/22Paris Saint Germain*3-1Saint-EtienneT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
FRA D120/02/22Nantes3-1Paris Saint Germain*B1 1/2:0Thua kèoTrênc3-0Trên
UEFA CL16/02/22Paris Saint Germain*1-0Real MadridT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D112/02/22Paris Saint Germain*1-0Stade Rennes FCT0:1HòaDướil0-0Dưới
FRA D107/02/22Lille OSC1-5Paris Saint Germain*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
FRAC01/02/22Paris Saint Germain*0-0NiceH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[5-6]
FRA D124/01/22Paris Saint Germain*4-0Stade ReimsT0:1 3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D116/01/22Paris Saint Germain*2-0Stade BrestoisT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRA D110/01/22Lyonnais1-1Paris Saint Germain*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRAC04/01/22Vannes OC0-4Paris Saint Germain*T3:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D123/12/21FC Lorient1-1Paris Saint Germain* H1:0Thua kèoDướic1-0Trên
FRAC20/12/21Feignies0-3Paris Saint Germain*T4 1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D113/12/21Paris Saint Germain*2-0AS MonacoT0:1 1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
UEFA CL08/12/21Paris Saint Germain*4-1Club BruggeT0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
FRA D105/12/21RC Lens1-1Paris Saint Germain*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D102/12/21Paris Saint Germain*0-0NiceH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D128/11/21 Saint-Etienne1-3Paris Saint Germain*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL25/11/21Manchester City*2-1Paris Saint GermainB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
FRA D120/11/21 Paris Saint Germain*3-1NantesT0:2HòaTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 8 2 0 0 0 0 4 3 3
60.00% 25.00% 15.00% 80.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 30.00% 30.00%
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 294 482 349 34 564 595
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 406 262 266 141 84 204 332 285 338
35.03% 22.61% 22.95% 12.17% 7.25% 17.60% 28.65% 24.59% 29.16%
Sân nhà 229 110 107 41 27 70 120 139 185
44.55% 21.40% 20.82% 7.98% 5.25% 13.62% 23.35% 27.04% 35.99%
Sân trung lập 37 31 26 10 4 15 26 33 34
34.26% 28.70% 24.07% 9.26% 3.70% 13.89% 24.07% 30.56% 31.48%
Sân khách 140 121 133 90 53 119 186 113 119
26.07% 22.53% 24.77% 16.76% 9.87% 22.16% 34.64% 21.04% 22.16%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Paris Saint Germain - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 393 48 392 87 2 67 31 27 19
47.18% 5.76% 47.06% 55.77% 1.28% 42.95% 40.26% 35.06% 24.68%
Sân nhà 219 23 206 8 0 5 7 7 1
48.88% 5.13% 45.98% 61.54% 0.00% 38.46% 46.67% 46.67% 6.67%
Sân trung lập 37 5 32 8 0 8 7 2 1
50.00% 6.76% 43.24% 50.00% 0.00% 50.00% 70.00% 20.00% 10.00%
Sân khách 137 20 154 71 2 54 17 18 17
44.05% 6.43% 49.52% 55.91% 1.57% 42.52% 32.69% 34.62% 32.69%
Paris Saint Germain - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D113/03/2022 12:00:00Paris Saint GermainVSBordeaux
FRA D120/03/2022 12:00:00AS MonacoVSParis Saint Germain
FRA D103/04/2022 13:00:00Paris Saint GermainVSFC Lorient
FRA D110/04/2022 13:00:00Clermont FootVSParis Saint Germain
FRA D117/04/2022 13:00:00Paris Saint GermainVSMarseille
Real Madrid Formation: 433 Paris Saint Germain Formation: 433

Đội hình Real Madrid:

Đội hình Paris Saint Germain:

Thủ môn Thủ môn
1 Thibaut Courtois 13 Andriy Lunin 50 Gianluigi Donnarumma 1 Keylor Navas Gamboa 60 Alexandre Letellier Garissone Innocent 40 Denis Franchi
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Karim Benzema
20 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior, Vinicius Junior
21 Rodrygo Silva de Goes
18 Gareth Bale
7 Eden Hazard
22 Francisco Roman Alarcon Suarez, Isco
11 Marco Asensio Willemsen
16 Luka Jovic
24 Mariano Diaz Mejia
10 Luka Modric
15 Santiago Federico Valverde Dipetta
25 Eduardo Camavinga
19 Daniel Ceballos Fernandez
14 Carlos Henrique Casimiro
8 Toni Kroos
12 Marcelo Vieira da Silva Junior
4 David Alaba
2 Daniel Carvajal Ramos
3 Eder Gabriel Militao
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias, Nacho
17 Lucas Vazquez Iglesias
5 Jesus Vallejo Lazaro
35 Miguel Gutierrez Ortega
23 Ferland Mendy
30 Lionel Andres Messi
11 Angel Fabian Di Maria
10 Neymar da Silva Santos Junior
9 Mauro Emanuel Icardi Rivero
7 Kylian Mbappe Lottin
6 Marco Verratti
27 Idrissa Gana Gueye
15 Danilo Luis Hello Pereira
18 Georginio Wijnaldum
23 Julian Draxler
28 Eric Junior Dina Ebimbe
34 Xavi Quentin Shay Simons
38 Edouard Michut
35 Ismael Gharbi
21 Ander Herrera Aguera
8 Leandro Daniel Paredes
5 Marcos Aoas Correa
3 Presnel Kimpembe
2 Achraf Hakimi
25 Nuno Mendes
22 Abdou-Lakhad Diallo
20 Layvin Kurzawa
24 Thilo Kehrer
17 Colin Dagba
31 El Chadaille Bitshiabu
39 Nathan Bitumazala
4 Sergio Ramos Garcia
14 Juan Bernat
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Folgore/Falciano1101001100.00%Chi tiết
2Riga FC2202002100.00%Chi tiết
3Ferencvarosi TC884701687.50%Chi tiết
4Sheriff Tiraspol141441103878.57%Chi tiết
5AS Monaco444301275.00%Chi tiết
6HJK Helsinki442310375.00%Chi tiết
7Liverpool887602475.00%Chi tiết
8FC Flora Tallinn442301275.00%Chi tiết
9Slovan Bratislava441301275.00%Chi tiết
10ND Mura 05441301275.00%Chi tiết
11Neftchi Baku442301275.00%Chi tiết
12Bayern Munich888602475.00%Chi tiết
13Lincoln Red Imps440310375.00%Chi tiết
14FC Kairat Almaty441301275.00%Chi tiết
15Ludogorets Razgrad885602475.00%Chi tiết
16SL Benfica11115803572.73%Chi tiết
17PSV Eindhoven665402266.67%Chi tiết
18Legia Warszawa663402266.67%Chi tiết
19Lille OSC772412257.14%Chi tiết
20Manchester City777403157.14%Chi tiết
21Real Madrid775403157.14%Chi tiết
22Juventus774412257.14%Chi tiết
23Paris Saint Germain774421357.14%Chi tiết
24Brondby220110150.00%Chi tiết
25Young Boys12126606050.00%Chi tiết
26FC Porto662303050.00%Chi tiết
27Red Bull Salzburg10105514150.00%Chi tiết
28Rapid Wien221101050.00%Chi tiết
29Valur220101050.00%Chi tiết
30Connah's Quay Nomads FC221110150.00%Chi tiết
31Inter Club D'Escaldes220101050.00%Chi tiết
32FK Zalgiris Vilnius442202050.00%Chi tiết
33Teuta Durres220101050.00%Chi tiết
34Zenit St.Petersburg662303050.00%Chi tiết
35Shamrock Rovers221101050.00%Chi tiết
36FC Shakhtar Donetsk10103505050.00%Chi tiết
37Dinamo Zagreb888404050.00%Chi tiết
38Dynamo Kyiv660312150.00%Chi tiết
39Borac Banja Luka220110150.00%Chi tiết
40Malmo FF14146617-142.86%Chi tiết
41Villarreal775331242.86%Chi tiết
42Sporting Clube de Portugal773322142.86%Chi tiết
43Chelsea FC777304-142.86%Chi tiết
44Ajax Amsterdam777313042.86%Chi tiết
45Inter Milan885305-237.50%Chi tiết
46AC Milan663204-233.33%Chi tiết
47Club Brugge660204-233.33%Chi tiết
48Besiktas JK660213-133.33%Chi tiết
49RB Leipzig663222033.33%Chi tiết
50Atletico de Madrid773214-228.57%Chi tiết
51Manchester United775223-128.57%Chi tiết
52Midtjylland441112-125.00%Chi tiết
53KF Prishtina442103-225.00%Chi tiết
54Crvena Zvezda Beograd444103-225.00%Chi tiết
55Sparta Prague441103-225.00%Chi tiết
56Olympiakos Piraeus444103-225.00%Chi tiết
57Atalanta663114-316.67%Chi tiết
58CFR Cluj664123-216.67%Chi tiết
59Sevilla664114-316.67%Chi tiết
60VfL Wolfsburg663123-216.67%Chi tiết
61Borussia Dortmund663123-216.67%Chi tiết
62Dinamo Tbilisi220002-20.00%Chi tiết
63Glasgow Rangers221002-20.00%Chi tiết
64Genk221002-20.00%Chi tiết
65Maccabi Haifa221002-20.00%Chi tiết
66Galatasaray220002-20.00%Chi tiết
67Celtic221011-10.00%Chi tiết
68Hibernians FC220002-20.00%Chi tiết
69HB Torshavn111001-10.00%Chi tiết
70Spartak Moscow220002-20.00%Chi tiết
71Shakhter Soligorsk220002-20.00%Chi tiết
72Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
73FK Buducnost Podgorica220002-20.00%Chi tiết
74Slavia Praha222002-20.00%Chi tiết
75Fola Esch222002-20.00%Chi tiết
76AC Omonia Nicosia220002-20.00%Chi tiết
77Bodo Glimt221002-20.00%Chi tiết
78Barcelona664015-50.00%Chi tiết
79FK Shkendija221002-20.00%Chi tiết
80Alashkert441013-30.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 181 83.41%
 Hòa 36 16.59%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Folgore/Falciano, Riga FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Celtic, Hibernians FC, HB Torshavn, Shakhter Soligorsk, Spartak Moscow, Galatasaray, Genk, Maccabi Haifa, Glasgow Rangers, Dinamo Tbilisi, Bodo Glimt, Barcelona, AC Omonia Nicosia, Linfield FC, FK Buducnost Podgorica, Slavia Praha, FK Shkendija, Fola Esch, Alashkert, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Celtic, Brondby, Connah's Quay Nomads FC, Borac Banja Luka, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 09/03/2022 09:31:03

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Manchester City6402181012 
2Paris Saint Germain632113811 
3RB Leipzig621315147 
4Club Brugge61146204 
Bảng B
1Liverpool660017618 
2Atletico de Madrid6213787 
3FC Porto61234115 
4AC Milan6114694 
Bảng C
1Ajax Amsterdam660020518 
2Sporting Clube de Portugal630314129 
3Borussia Dortmund630310119 
4Besiktas JK60063190 
Bảng D
1Real Madrid650114315 
2Inter Milan63128510 
3Sheriff Tiraspol62137117 
4FC Shakhtar Donetsk60242122 
Bảng E
1Bayern Munich660022318 
2SL Benfica6222798 
3Barcelona6213297 
4Dynamo Kyiv60151111 
Bảng F
1Manchester United632111811 
2Villarreal631212910 
3Atalanta613212136 
4Young Boys61237125 
Bảng G
1Lille OSC63217411 
2Red Bull Salzburg63128610 
3Sevilla6132556 
4VfL Wolfsburg61235105 
Bảng H
1Juventus650110615 
2Chelsea FC641113413 
3Zenit St.Petersburg612310105 
4Malmo FF60151141 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 199 97.07%
 Các trận chưa diễn ra 6 2.93%
 Tổng số bàn thắng 297 Trung bình 3.09 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Bayern Munich 22 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Dynamo Kyiv,Malmo FF 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Real Madrid,Bayern Munich 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Club Brugge 20 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 09/03/2022 09:30:56

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
09/03/2022 20:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
09/03/2022 09:30:46
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.