Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Manchester City

[A1]
 (0:2 1/4

Sporting Clube de Portugal

[C2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL16/02/22Sporting Clube de Portugal0-5Manchester City*1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
UEFA EL16/03/12Manchester City*3-2Sporting Clube de Portugal0:1 3/4Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA EL09/03/12Sporting Clube de Portugal1-0Manchester City*1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF24/07/10Sporting Clube de Portugal(T)2-0Manchester City*1/2:0Thua kèoDướic2-0Trên

Cộng 4 trận đấu, Manchester City: 2thắng(50.00%), 0hòa(0.00%), 2bại(50.00%).
Cộng 4 trận mở kèo, Manchester City: 1thắng kèo(25.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(75.00%).
Cộng 2trận trên, 2trận dưới, 1trận chẵn, 3trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Manchester City Sporting Clube de Portugal
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Manchester City ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Manchester City 2 Thắng 0 Hòa 2 Bại
Manchester City đã đại thắng Sporting Clube de Portugal 5-0 trên sân khách ở lượt đi UEFA Champions League, hơn nữa trận này có được lợi thế sân nhà, nên sẽ lại chiến thắng trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Manchester City - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR07/03/22Manchester City*4-1Manchester UnitedT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG FAC02/03/22Peterborough United0-2Manchester City*T3 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR27/02/22Everton0-1Manchester City*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR20/02/22Manchester City*2-3Tottenham HotspurB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL16/02/22Sporting Clube de Portugal0-5Manchester City*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
ENG PR13/02/22Norwich City0-4Manchester City*T2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR10/02/22Manchester City*2-0BrentfordT0:2 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG FAC05/02/22Manchester City*4-1FulhamT0:2Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG PR23/01/22Southampton1-1Manchester City*H1 3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR15/01/22Manchester City*1-0Chelsea FCT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC08/01/22Swindon1-4Manchester City*T3 3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR01/01/22 Arsenal1-2Manchester City*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG PR30/12/21Brentford0-1Manchester City*T2:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR26/12/21Manchester City*6-3Leicester CityT0:2 1/2Thắng kèoTrênl4-0Trên
ENG PR19/12/21Newcastle0-4Manchester City*T2 1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR15/12/21Manchester City*7-0Leeds UnitedT0:2 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG PR11/12/21Manchester City*1-0Wolves T0:2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL08/12/21RB Leipzig2-1Manchester City* B3/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR05/12/21Watford1-3Manchester City*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-2Trên
ENG PR02/12/21Aston Villa1-2Manchester City*T1 1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 17thắng(85.00%), 1hòa(5.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
17 1 2 7 0 1 0 0 0 10 1 1
85.00% 5.00% 10.00% 87.50% 0.00% 12.50% 0.00% 0.00% 0.00% 83.33% 8.33% 8.33%
Manchester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 258 492 363 44 595 562
Manchester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 422 233 211 177 114 225 298 265 369
36.47% 20.14% 18.24% 15.30% 9.85% 19.45% 25.76% 22.90% 31.89%
Sân nhà 229 119 80 59 33 79 118 118 205
44.04% 22.88% 15.38% 11.35% 6.35% 15.19% 22.69% 22.69% 39.42%
Sân trung lập 23 12 15 10 10 15 21 16 18
32.86% 17.14% 21.43% 14.29% 14.29% 21.43% 30.00% 22.86% 25.71%
Sân khách 170 102 116 108 71 131 159 131 146
29.98% 17.99% 20.46% 19.05% 12.52% 23.10% 28.04% 23.10% 25.75%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 378 42 421 81 14 75 20 20 32
44.95% 4.99% 50.06% 47.65% 8.24% 44.12% 27.78% 27.78% 44.44%
Sân nhà 201 28 207 18 3 14 3 4 7
46.10% 6.42% 47.48% 51.43% 8.57% 40.00% 21.43% 28.57% 50.00%
Sân trung lập 23 1 32 6 0 6 2 0 0
41.07% 1.79% 57.14% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 154 13 182 57 11 55 15 16 25
44.13% 3.72% 52.15% 46.34% 8.94% 44.72% 26.79% 28.57% 44.64%
Manchester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR14/03/2022 20:00:00Crystal PalaceVSManchester City
ENG FAC19/03/2022 15:00:00SouthamptonVSManchester City
ENG PR02/04/2022 14:00:00BurnleyVSManchester City
ENG PR10/04/2022 15:30:00Manchester CityVSLiverpool
ENG PR16/04/2022 14:00:00WolvesVSManchester City
Sporting Clube de Portugal - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POR D106/03/22Sporting Clube de Portugal*2-0FC AroucaT0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
POR Cup03/03/22Sporting Clube de Portugal*1-2FC PortoB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
POR D127/02/22Maritimo1-1Sporting Clube de Portugal*H1 1/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
POR D121/02/22Sporting Clube de Portugal*3-0GD Estoril Praia T0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL16/02/22Sporting Clube de Portugal0-5Manchester City*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-4Trên
POR D112/02/22FC Porto*2-2Sporting Clube de Portugal H0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
POR D107/02/22Sporting Clube de Portugal*2-0FC FamalicaoT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
POR D103/02/22Belenenses SAD1-4Sporting Clube de Portugal*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl1-3Trên
PORLC30/01/22SL Benfica(T)*1-2Sporting Clube de PortugalT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
PORLC27/01/22Sporting Clube de Portugal(T)*2-1CD Santa Clara T0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
POR D123/01/22Sporting Clube de Portugal*1-2Sporting BragaB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
POR D117/01/22Vizela0-2Sporting Clube de Portugal*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
POR Cup12/01/22Leca FC0-4Sporting Clube de Portugal*T2 3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
POR D108/01/22CD Santa Clara3-2Sporting Clube de Portugal* B1 1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
POR D130/12/21Sporting Clube de Portugal*3-2Portimonense T0:1 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
POR Cup23/12/21Casa Pia AC1-2Sporting Clube de Portugal* T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
POR D119/12/21 Gil Vicente0-3Sporting Clube de Portugal* T3/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
PORLC15/12/21FC Penafiel0-1Sporting Clube de Portugal* T1 1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
POR D112/12/21Sporting Clube de Portugal*2-0Boavista FCT0:2HòaDướic0-0Dưới
UEFA CL08/12/21Ajax Amsterdam*4-2Sporting Clube de PortugalB0:2HòaTrênc2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 2hòa(10.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 2 5 5 0 3 2 0 0 6 2 2
65.00% 10.00% 25.00% 62.50% 0.00% 37.50% 100.00% 0.00% 0.00% 60.00% 20.00% 20.00%
Sporting Clube de Portugal - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 267 470 284 21 525 517
Sporting Clube de Portugal - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 320 279 219 133 91 185 314 293 250
30.71% 26.78% 21.02% 12.76% 8.73% 17.75% 30.13% 28.12% 23.99%
Sân nhà 188 143 83 51 23 67 140 151 130
38.52% 29.30% 17.01% 10.45% 4.71% 13.73% 28.69% 30.94% 26.64%
Sân trung lập 15 19 21 10 11 18 23 28 7
19.74% 25.00% 27.63% 13.16% 14.47% 23.68% 30.26% 36.84% 9.21%
Sân khách 117 117 115 72 57 100 151 114 113
24.48% 24.48% 24.06% 15.06% 11.92% 20.92% 31.59% 23.85% 23.64%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sporting Clube de Portugal - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 344 47 367 86 7 72 35 16 13
45.38% 6.20% 48.42% 52.12% 4.24% 43.64% 54.69% 25.00% 20.31%
Sân nhà 184 32 193 23 1 15 11 6 4
44.99% 7.82% 47.19% 58.97% 2.56% 38.46% 52.38% 28.57% 19.05%
Sân trung lập 15 2 24 14 0 6 8 3 2
36.59% 4.88% 58.54% 70.00% 0.00% 30.00% 61.54% 23.08% 15.38%
Sân khách 145 13 150 49 6 51 16 7 7
47.08% 4.22% 48.70% 46.23% 5.66% 48.11% 53.33% 23.33% 23.33%
Sporting Clube de Portugal - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POR D114/03/2022 20:15:00MoreirenseVSSporting Clube de Portugal
POR D119/03/2022 20:30:00Vitoria GuimaraesVSSporting Clube de Portugal
POR D103/04/2022 15:00:00Sporting Clube de PortugalVSPacos Ferreira
POR D110/04/2022 15:00:00Desportivo de TondelaVSSporting Clube de Portugal
POR D116/04/2022 15:00:00Sporting Clube de PortugalVSSL Benfica
Manchester City Formation: 433 Sporting Clube de Portugal Formation: 433

Đội hình Manchester City:

Đội hình Sporting Clube de Portugal:

Thủ môn Thủ môn
31 Ederson Santana de Moraes 33 Scott Carson 13 Zackary Steffen 1 Antonio Adan Garrido 40 Renan Ribeiro 31 Joao Manuel Neves Virginia
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Raheem Shaquille Sterling
26 Riyad Mahrez
47 Phil Foden
9 Gabriel Fernando de Jesus
37 Kayky da Silva Chagas
8 Ilkay Gundogan
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
16 Rodrigo Hernandez Cascante, Rodri
25 Fernando Luis Roza, Fernandinho
10 Jack Grealish
80 Cole Palmer
17 Kevin De Bruyne
5 John Stones
27 Joao Pedro Cavaco Cancelo
14 Aymeric Laporte
11 Oleksandr Zinchenko
2 Kyle Walker
6 Nathan Ake
3 Ruben Santos Gato Alves Dias
21 Joao Paulo Dias Fernandes, Paulinho
9 Islam Slimani
7 Bruno Vinicius Souza Ramos, Bruno Tabata
17 Pablo Sarabia Garcia
68 Daniel Braganca
28 Pedro Antonio Pereira Goncalves
11 Nuno Miguel Gomes dos Santos
15 Manuel Ugarte
24 Pedro Porro
47 Ricardo de Sousa Esgaio
87 Goncalo Lago Pontes Esteves
8 Matheus Luiz Nunes
6 Joao Palhinha
4 Sebastian Coates Nion
3 Zouhair Feddal
2 Matheus Reis de Lima
25 Goncalo Bernardo Inacio
13 Luis Carlos Novo Neto
16 Ruben Goncalo Silva Nascimento Vinagre
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Folgore/Falciano1101001100.00%Chi tiết
2Riga FC2202002100.00%Chi tiết
3Ferencvarosi TC884701687.50%Chi tiết
4Sheriff Tiraspol141441103878.57%Chi tiết
5AS Monaco444301275.00%Chi tiết
6HJK Helsinki442310375.00%Chi tiết
7Liverpool887602475.00%Chi tiết
8FC Flora Tallinn442301275.00%Chi tiết
9Slovan Bratislava441301275.00%Chi tiết
10ND Mura 05441301275.00%Chi tiết
11Neftchi Baku442301275.00%Chi tiết
12Bayern Munich888602475.00%Chi tiết
13Lincoln Red Imps440310375.00%Chi tiết
14FC Kairat Almaty441301275.00%Chi tiết
15Ludogorets Razgrad885602475.00%Chi tiết
16SL Benfica11115803572.73%Chi tiết
17PSV Eindhoven665402266.67%Chi tiết
18Legia Warszawa663402266.67%Chi tiết
19Lille OSC772412257.14%Chi tiết
20Manchester City777403157.14%Chi tiết
21Real Madrid775403157.14%Chi tiết
22Juventus774412257.14%Chi tiết
23Paris Saint Germain774421357.14%Chi tiết
24Brondby220110150.00%Chi tiết
25Young Boys12126606050.00%Chi tiết
26FC Porto662303050.00%Chi tiết
27Red Bull Salzburg10105514150.00%Chi tiết
28Rapid Wien221101050.00%Chi tiết
29Valur220101050.00%Chi tiết
30Connah's Quay Nomads FC221110150.00%Chi tiết
31Inter Club D'Escaldes220101050.00%Chi tiết
32FK Zalgiris Vilnius442202050.00%Chi tiết
33Teuta Durres220101050.00%Chi tiết
34Zenit St.Petersburg662303050.00%Chi tiết
35Shamrock Rovers221101050.00%Chi tiết
36FC Shakhtar Donetsk10103505050.00%Chi tiết
37Dinamo Zagreb888404050.00%Chi tiết
38Dynamo Kyiv660312150.00%Chi tiết
39Borac Banja Luka220110150.00%Chi tiết
40Malmo FF14146617-142.86%Chi tiết
41Villarreal775331242.86%Chi tiết
42Sporting Clube de Portugal773322142.86%Chi tiết
43Chelsea FC777304-142.86%Chi tiết
44Ajax Amsterdam777313042.86%Chi tiết
45Inter Milan885305-237.50%Chi tiết
46AC Milan663204-233.33%Chi tiết
47Club Brugge660204-233.33%Chi tiết
48Besiktas JK660213-133.33%Chi tiết
49RB Leipzig663222033.33%Chi tiết
50Atletico de Madrid773214-228.57%Chi tiết
51Manchester United775223-128.57%Chi tiết
52Midtjylland441112-125.00%Chi tiết
53KF Prishtina442103-225.00%Chi tiết
54Crvena Zvezda Beograd444103-225.00%Chi tiết
55Sparta Prague441103-225.00%Chi tiết
56Olympiakos Piraeus444103-225.00%Chi tiết
57Atalanta663114-316.67%Chi tiết
58CFR Cluj664123-216.67%Chi tiết
59Sevilla664114-316.67%Chi tiết
60VfL Wolfsburg663123-216.67%Chi tiết
61Borussia Dortmund663123-216.67%Chi tiết
62Dinamo Tbilisi220002-20.00%Chi tiết
63Glasgow Rangers221002-20.00%Chi tiết
64Genk221002-20.00%Chi tiết
65Maccabi Haifa221002-20.00%Chi tiết
66Galatasaray220002-20.00%Chi tiết
67Celtic221011-10.00%Chi tiết
68Hibernians FC220002-20.00%Chi tiết
69HB Torshavn111001-10.00%Chi tiết
70Spartak Moscow220002-20.00%Chi tiết
71Shakhter Soligorsk220002-20.00%Chi tiết
72Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
73FK Buducnost Podgorica220002-20.00%Chi tiết
74Slavia Praha222002-20.00%Chi tiết
75Fola Esch222002-20.00%Chi tiết
76AC Omonia Nicosia220002-20.00%Chi tiết
77Bodo Glimt221002-20.00%Chi tiết
78Barcelona664015-50.00%Chi tiết
79FK Shkendija221002-20.00%Chi tiết
80Alashkert441013-30.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 181 83.41%
 Hòa 36 16.59%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Folgore/Falciano, Riga FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Celtic, Hibernians FC, HB Torshavn, Shakhter Soligorsk, Spartak Moscow, Galatasaray, Genk, Maccabi Haifa, Glasgow Rangers, Dinamo Tbilisi, Bodo Glimt, Barcelona, AC Omonia Nicosia, Linfield FC, FK Buducnost Podgorica, Slavia Praha, FK Shkendija, Fola Esch, Alashkert, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Celtic, Brondby, Connah's Quay Nomads FC, Borac Banja Luka, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 09/03/2022 09:31:20

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
09/03/2022 20:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Các kênh trực tiếp:

TDM(Entretenimento)
HK NOW 644
Cập nhật: GMT+0800
09/03/2022 09:31:07
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.