Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Coppa Italia

AS Roma

 (0:1 1/2

Lecce

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D124/02/20AS Roma*4-0Lecce0:1 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ITA D129/09/19Lecce0-1AS Roma*3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ITA D107/04/12Lecce4-2AS Roma*1/2:0Thua kèoTrênc2-0Trên
ITA D121/11/11AS Roma*2-1Lecce0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ITA D105/03/11Lecce1-2AS Roma*1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ITA D130/10/10 AS Roma*2-0Lecce 0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ITA D119/04/09AS Roma*3-2Lecce 0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ITA D123/11/08Lecce0-3AS Roma*3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ITA D109/04/06AS Roma*3-1Lecce0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ITA D105/12/05Lecce*2-2AS Roma0:0HòaTrênc0-2Trên

Cộng 10 trận đấu, AS Roma: 8thắng(80.00%), 1hòa(10.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, AS Roma: 6thắng kèo(60.00%), 1hòa(10.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 8trận trên, 2trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
AS Roma Lecce
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng]
Độ tin cậy - AS Roma ★★★★       Thành tích giữa hai đội - AS Roma 8 Thắng 1 Hòa 1 Bại
Gần đây AS Roma thể hiện phong độ phập phù, nhưng đội bóng là khắc tinh của Lecce, phải biết rằng đội bóng thắng đến 8/10 lần đối đầu gần nhất. Bởi vậy, khả năng chiến thắng dành cho AS Roma nên được đánh giá cao hơn ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
AS Roma - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D117/01/22AS Roma*1-0CagliariT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ITA D110/01/22AS Roma3-4Juventus* B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ITA D107/01/22AC Milan*3-1AS Roma B0:1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
ITA D123/12/21AS Roma*1-1SampdoriaH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D118/12/21Atalanta*1-4AS RomaT0:3/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
ITA D114/12/21 AS Roma*2-0SpeziaT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA ECL10/12/21CSKA Sofia(T)2-3AS Roma*T1 1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ITA D105/12/21AS Roma0-3Inter Milan*B1/2:0Thua kèoTrênl0-3Trên
ITA D102/12/21Bologna1-0AS Roma*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ITA D129/11/21AS Roma*1-0TorinoT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEFA ECL26/11/21AS Roma*4-0ZoryaT0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ITA D122/11/21Genoa0-2AS Roma*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ITA D107/11/21Venezia F.C.3-2AS Roma*B3/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
UEFA ECL05/11/21AS Roma*2-2Bodo GlimtH0:1 1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
ITA D101/11/21AS Roma*1-2AC Milan B0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ITA D128/10/21Cagliari1-2AS Roma*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ITA D124/10/21AS Roma0-0Napoli*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA ECL22/10/21Bodo Glimt6-1AS Roma*B1/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
ITA D118/10/21Juventus*1-0AS RomaB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ITA D103/10/21AS Roma*2-0EmpoliT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 3 8 5 3 3 1 0 0 3 0 5
45.00% 15.00% 40.00% 45.45% 27.27% 27.27% 100.00% 0.00% 0.00% 37.50% 0.00% 62.50%
AS Roma - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 227 508 362 39 560 576
AS Roma - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 321 262 268 146 139 194 347 284 311
28.26% 23.06% 23.59% 12.85% 12.24% 17.08% 30.55% 25.00% 27.38%
Sân nhà 190 141 114 46 42 71 144 141 177
35.65% 26.45% 21.39% 8.63% 7.88% 13.32% 27.02% 26.45% 33.21%
Sân trung lập 11 15 13 7 7 6 21 12 14
20.75% 28.30% 24.53% 13.21% 13.21% 11.32% 39.62% 22.64% 26.42%
Sân khách 120 106 141 93 90 117 182 131 120
21.82% 19.27% 25.64% 16.91% 16.36% 21.27% 33.09% 23.82% 21.82%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AS Roma - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 341 34 342 100 3 97 39 28 30
47.56% 4.74% 47.70% 50.00% 1.50% 48.50% 40.21% 28.87% 30.93%
Sân nhà 199 26 182 22 0 12 11 9 10
48.89% 6.39% 44.72% 64.71% 0.00% 35.29% 36.67% 30.00% 33.33%
Sân trung lập 12 0 18 8 0 6 3 1 2
40.00% 0.00% 60.00% 57.14% 0.00% 42.86% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 130 8 142 70 3 79 25 18 18
46.43% 2.86% 50.71% 46.05% 1.97% 51.97% 40.98% 29.51% 29.51%
AS Roma - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D123/01/2022 17:00:00EmpoliVSAS Roma
ITA D106/02/2022 14:00:00AS RomaVSGenoa
ITA D113/02/2022 14:00:00US Sassuolo CalcioVSAS Roma
ITA D120/02/2022 14:00:00AS RomaVSHellas Verona
ITA D127/02/2022 14:00:00SpeziaVSAS Roma
Lecce - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D216/01/22 Pordenone Calcio SSD0-1Lecce*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
ITA Cup17/12/21Spezia*0-2LecceT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ITA D211/12/21Pisa*1-0LecceB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA D204/12/21Lecce*2-0RegginaT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
ITA D201/12/21Spal1-3Lecce*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ITA D227/11/21Lecce*3-3TernanaH0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
ITA D220/11/21Frosinone*0-0LecceH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ITA D207/11/21Lecce*4-0Parma Calcio 1913T0:1/2Thắng kèoTrênc4-0Trên
ITA D201/11/21Lecce*3-1Cosenza Calcio 1914T0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ITA D228/10/21Brescia*1-1LecceH0:0HòaDướic0-0Dưới
ITA D223/10/21Lecce*0-0PerugiaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D216/10/21Ascoli1-1Lecce*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ITA D202/10/21Lecce*3-0S.S.D. Monza 1912T0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ITA D225/09/21Cittadella*1-2LecceT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ITA D222/09/21Crotone0-3Lecce*T0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ITA D218/09/21Lecce*3-2Alessandria T0:1HòaTrênl1-1Trên
ITA D211/09/21Benevento*0-0LecceH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF03/09/21Lecce3-2Citta di FasanoT  Trênl1-2Trên
ITA D230/08/21Lecce*1-1ComoH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
ITA D223/08/21Cremonese*3-0LecceB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 7hòa(35.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 11thắng kèo(57.89%), 2hòa(10.53%), 6thua kèo(31.58%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 7 2 6 3 0 0 0 0 5 4 2
55.00% 35.00% 10.00% 66.67% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 36.36% 18.18%
Lecce - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 204 392 228 18 415 427
Lecce - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 156 181 238 146 121 197 290 205 150
18.53% 21.50% 28.27% 17.34% 14.37% 23.40% 34.44% 24.35% 17.81%
Sân nhà 104 101 120 60 38 80 137 112 94
24.59% 23.88% 28.37% 14.18% 8.98% 18.91% 32.39% 26.48% 22.22%
Sân trung lập 0 2 0 0 0 0 1 0 1
0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 52 78 118 86 83 117 152 93 55
12.47% 18.71% 28.30% 20.62% 19.90% 28.06% 36.45% 22.30% 13.19%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lecce - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 195 14 209 125 9 124 33 32 26
46.65% 3.35% 50.00% 48.45% 3.49% 48.06% 36.26% 35.16% 28.57%
Sân nhà 135 14 148 25 2 30 7 12 7
45.45% 4.71% 49.83% 43.86% 3.51% 52.63% 26.92% 46.15% 26.92%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 0 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 59 0 61 100 7 94 26 20 19
49.17% 0.00% 50.83% 49.75% 3.48% 46.77% 40.00% 30.77% 29.23%
Lecce - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D223/01/2022 17:30:00LecceVSCremonese
ITA D226/01/2022 19:30:00LecceVSVicenza
ITA D205/02/2022 13:00:00ComoVSLecce
ITA D212/02/2022 14:00:00LecceVSBenevento
ITA D215/02/2022 14:00:00AlessandriaVSLecce
AS Roma Formation: 451 Lecce Formation: 433

Đội hình AS Roma:

Đội hình Lecce:

Thủ môn Thủ môn
1 Rui Pedro dos Santos Patricio 87 Daniel Cerantola Fuzato 63 Pietro Boer 1 Marco Bleve 21 Gabriel Vasconcelos Ferreira 12 Alexandru Borbei
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Tammy Abraham
92 Stephan El Shaarawy
14 Eldor Shomurodov
53 Alessio Riccardi
64 Felix Afena-Gyan
77 Henrikh Mkhitaryan
27 Sergio Miguel Relvas Oliveira
17 Jordan Veretout
7 Lorenzo Pellegrini
22 Nicolo Zaniolo
19 Bryan Reynolds
11 Carles Perez Sayol
59 Nicola Zalewski
52 Edoardo Bove
42 Amadou Diawara
55 Ebrima Darboe
23 Gianluca Mancini
Ainsley Maitland Niles
5 Matias Nicolas Vina Susperreguy
24 Marash Kumbulla
20 Federico Julian Fazio
18 Davide Santon
4 Bryan Cristante
3 Roger Ibanez da Silva
6 Chris Smalling
37 Leonardo Spinazzola
2 Rick Karsdorp
9 Massimo Coda
7 Luca Paganini
10 Francesco Di Mariano
27 Gabriel Strefezza
11 Marco Olivieri
75 Mattia Felici
99 Pablo Rodriguez Delgado
8 Mario Gargiulo
19 Marcin Listkowski
14 Thorir Helgason
37 Zan Majer
29 Alexis Blin
23 John Bjorkengren
42 Morten Hjulmand
4 Fabio Pisacane
5 Fabio Lucioni
6 Biagio Meccariello
3 Brayan Emanuel Vera Ramirez
13 Alessandro Tuia
20 Romario Benzar
33 Arturo Calabresi
30 Antonio Barreca
44 Kastriot Dermaku
25 Antonino Gallo
17 Valentin Gendrey
16 Brynjar Ingi Bjarnason
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Juventus1111001100.00%Chi tiết
2Udinese3323003100.00%Chi tiết
3Genoa3323003100.00%Chi tiết
4Lecce2202002100.00%Chi tiết
5Empoli3313003100.00%Chi tiết
6Atalanta1111001100.00%Chi tiết
7Avellino1101001100.00%Chi tiết
8Cremonese1101001100.00%Chi tiết
9Frosinone1101001100.00%Chi tiết
10Spal1101001100.00%Chi tiết
11Fiorentina332201166.67%Chi tiết
12Cagliari332210266.67%Chi tiết
13Salernitana221101050.00%Chi tiết
14Perugia221101050.00%Chi tiết
15Hellas Verona222101050.00%Chi tiết
16Catanzaro220101050.00%Chi tiết
17Crotone220101050.00%Chi tiết
18Cittadella220101050.00%Chi tiết
19Benevento221101050.00%Chi tiết
20Spezia221101050.00%Chi tiết
21Alessandria220110150.00%Chi tiết
22Ternana331102-133.33%Chi tiết
23Venezia F.C.332102-133.33%Chi tiết
24Sampdoria331102-133.33%Chi tiết
25Inter Milan111001-10.00%Chi tiết
26Lazio111001-10.00%Chi tiết
27Cosenza Calcio 1914110001-10.00%Chi tiết
28Como111001-10.00%Chi tiết
29Torino222002-20.00%Chi tiết
30Vicenza110001-10.00%Chi tiết
31Parma Calcio 1913111001-10.00%Chi tiết
32Napoli111001-10.00%Chi tiết
33Reggina110001-10.00%Chi tiết
34Brescia111001-10.00%Chi tiết
35Bologna111001-10.00%Chi tiết
36Ascoli110001-10.00%Chi tiết
37AC Milan111001-10.00%Chi tiết
38S.S.D. Monza 1912111001-10.00%Chi tiết
39FC Sudtirol110001-10.00%Chi tiết
40US Sassuolo Calcio11101000.00%Chi tiết
41Padova11101000.00%Chi tiết
42Pordenone Calcio SSD111001-10.00%Chi tiết
43Pisa110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 17 45.95%
 Hòa 4 10.81%
 Đội khách thắng kèo 16 43.24%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Juventus, Udinese, Genoa, Lecce, Empoli, Atalanta, Avellino, Cremonese, Frosinone, Spal, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Vicenza, Torino, Parma Calcio 1913, Napoli, Reggina, Lazio, Cosenza Calcio 1914, Como, Inter Milan, Brescia, Bologna, Ascoli, AC Milan, Padova, Pisa, S.S.D. Monza 1912, FC Sudtirol, US Sassuolo Calcio, Pordenone Calcio SSD, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Juventus, Udinese, Salernitana, Genoa, Perugia, Cagliari, Empoli, Atalanta, Crotone, Cittadella, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Vicenza, Torino, Ternana, Parma Calcio 1913, Napoli, Reggina, Lecce, Lazio, Cosenza Calcio 1914, Como, Inter Milan, Brescia, Bologna, Ascoli, AC Milan, Avellino, Catanzaro, Cremonese, Frosinone, Benevento, Padova, Spal, Pisa, Spezia, S.S.D. Monza 1912, FC Sudtirol, US Sassuolo Calcio, Alessandria, Pordenone Calcio SSD, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Udinese, Genoa, Lecce, Fiorentina, Empoli, Avellino, Cremonese, Frosinone, Benevento, Spal, Spezia, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Juventus, Vicenza, Hellas Verona, Venezia F.C., Torino, Salernitana, Sampdoria, Perugia, Parma Calcio 1913, Napoli, Reggina, Lazio, Cosenza Calcio 1914, Como, Cagliari, Inter Milan, Brescia, Bologna, Atalanta, Ascoli, AC Milan, Crotone, Cittadella, Padova, Pisa, S.S.D. Monza 1912, FC Sudtirol, US Sassuolo Calcio, Pordenone Calcio SSD, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Padova, US Sassuolo Calcio, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/01/2022 08:16:56

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/01/2022 20:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
7℃~8℃ / 45°F~46°F
Cập nhật: GMT+0800
20/01/2022 08:16:52
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.