Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp QG Đức

Hertha BSC Berlin

[13]
 (0:0

Union Berlin

[5]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D121/11/21Union Berlin*2-0Hertha BSC Berlin0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
GER D104/04/21Union Berlin*1-1Hertha BSC Berlin0:0HòaDướic1-1Trên
GER D105/12/20Hertha BSC Berlin*3-1Union Berlin 0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D123/05/20Hertha BSC Berlin*4-0Union Berlin0:1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
GER D103/11/19Union Berlin*1-0Hertha BSC Berlin0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D212/02/13Hertha BSC Berlin*2-2Union Berlin0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
GER D204/09/12Union Berlin1-2Hertha BSC Berlin*1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D205/02/11Hertha BSC Berlin*1-2Union Berlin0:1Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D217/09/10Union Berlin1-1Hertha BSC Berlin*1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF09/07/09Union Berlin3-5Hertha BSC Berlin*1/2:0Thắng kèoTrênc1-2Trên

Cộng 10 trận đấu, Hertha BSC Berlin: 4thắng(40.00%), 3hòa(30.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Hertha BSC Berlin: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Hertha BSC Berlin Union Berlin
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Hòa][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Hertha BSC Berlin 3 Thắng 3 Hòa 3 Bại
Gần đây hai đội đều thể hiện phong độ không quá ổn định, trận này đụng độ ở sân chơi đấu cúp, rất có thể hai đội sẽ cầm hòa nhau trong thời gian chính thức.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Hertha BSC Berlin - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D115/01/22VfL Wolfsburg*0-0Hertha BSC BerlinH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D109/01/22Hertha BSC Berlin*1-3KolnB0:0Thua kèoTrênc0-2Trên
GER D119/12/21Hertha BSC Berlin3-2Borussia Dortmund*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D115/12/211.FSV Mainz 05*4-0Hertha BSC BerlinB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
GER D111/12/21Hertha BSC Berlin*2-0Arminia BielefeldT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D105/12/21VfB Stuttgart*2-2Hertha BSC BerlinH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
GER D127/11/21Hertha BSC Berlin*1-1AugsburgH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
GER D121/11/21Union Berlin*2-0Hertha BSC BerlinB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
GER D107/11/21Hertha BSC Berlin1-1Bayer Leverkusen*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
GER D130/10/21Hoffenheim*2-0Hertha BSC Berlin B0:3/4Thua kèoDướic2-0Trên
GERC27/10/21 Preuben Munster1-3Hertha BSC Berlin*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D124/10/21Hertha BSC Berlin1-0Monchengladbach*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
GER D116/10/21Eintracht Frankfurt*1-2Hertha BSC BerlinT0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D102/10/21Hertha BSC Berlin*1-2SC FreiburgB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D125/09/21RB Leipzig*6-0Hertha BSC BerlinB0:1 1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
GER D118/09/21Hertha BSC Berlin*2-1Greuther FurthT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
GER D112/09/21VfL Bochum*1-3Hertha BSC BerlinT0:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
GER D129/08/21Bayern Munich*5-0Hertha BSC BerlinB0:2 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
GER D121/08/21Hertha BSC Berlin1-2VfL Wolfsburg*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D115/08/21Koln*3-1Hertha BSC BerlinB0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 4 2 3 0 0 0 3 2 6
35.00% 20.00% 45.00% 44.44% 22.22% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 18.18% 54.55%
Hertha BSC Berlin - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 219 430 292 26 434 533
Hertha BSC Berlin - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 215 178 256 144 174 240 303 239 185
22.23% 18.41% 26.47% 14.89% 17.99% 24.82% 31.33% 24.72% 19.13%
Sân nhà 100 84 105 52 59 86 125 113 76
25.00% 21.00% 26.25% 13.00% 14.75% 21.50% 31.25% 28.25% 19.00%
Sân trung lập 19 28 28 7 15 19 30 25 23
19.59% 28.87% 28.87% 7.22% 15.46% 19.59% 30.93% 25.77% 23.71%
Sân khách 96 66 123 85 100 135 148 101 86
20.43% 14.04% 26.17% 18.09% 21.28% 28.72% 31.49% 21.49% 18.30%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hertha BSC Berlin - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 187 13 223 165 10 134 51 35 41
44.21% 3.07% 52.72% 53.40% 3.24% 43.37% 40.16% 27.56% 32.28%
Sân nhà 105 6 128 36 1 32 19 13 14
43.93% 2.51% 53.56% 52.17% 1.45% 46.38% 41.30% 28.26% 30.43%
Sân trung lập 28 3 43 7 0 4 5 2 4
37.84% 4.05% 58.11% 63.64% 0.00% 36.36% 45.45% 18.18% 36.36%
Sân khách 54 4 52 122 9 98 27 20 23
49.09% 3.64% 47.27% 53.28% 3.93% 42.79% 38.57% 28.57% 32.86%
Hertha BSC Berlin - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D123/01/2022 16:30:00Hertha BSC BerlinVSBayern Munich
GER D104/02/2022 19:30:00Hertha BSC BerlinVSVfL Bochum
GER D112/02/2022 14:30:00Greuther FurthVSHertha BSC Berlin
GER D120/02/2022 18:30:00Hertha BSC BerlinVSRB Leipzig
GER D126/02/2022 14:30:00SC FreiburgVSHertha BSC Berlin
Union Berlin - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D115/01/22Union Berlin*2-1HoffenheimT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D108/01/22Bayer Leverkusen*2-2Union BerlinH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D118/12/21VfL Bochum0-1Union Berlin*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
GER D116/12/21Union Berlin*0-0SC FreiburgH0:0HòaDướic0-0Dưới
GER D112/12/21Greuther Furth1-0Union Berlin*B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA ECL10/12/21Union Berlin*1-1Slavia PrahaH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D104/12/21Union Berlin2-1RB Leipzig*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D128/11/21Eintracht Frankfurt*2-1Union BerlinB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA ECL26/11/21Maccabi Haifa0-1Union Berlin*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D121/11/21Union Berlin*2-0Hertha BSC BerlinT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
GER D108/11/21Koln*2-2Union BerlinH0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
UEFA ECL05/11/21 Union Berlin(T)*1-2Feyenoord RotterdamB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D130/10/21Union Berlin2-5Bayern Munich*B1 1/2:0Thua kèoTrênl1-3Trên
GERC28/10/21SV Waldhof Mannheim1-1Union Berlin*H3/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-3]
GER D124/10/21 VfB Stuttgart*1-1Union BerlinH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA ECL22/10/21Feyenoord Rotterdam*3-1Union BerlinB0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
GER D116/10/21Union Berlin*2-0VfL WolfsburgT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF06/10/21Union Berlin*1-3St. GallenB0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
GER D103/10/21 1.FSV Mainz 05*1-2Union BerlinT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA ECL01/10/21Union Berlin(T)*3-0Maccabi HaifaT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 4 2 2 1 0 1 3 4 3
40.00% 30.00% 30.00% 50.00% 25.00% 25.00% 50.00% 0.00% 50.00% 30.00% 40.00% 30.00%
Union Berlin - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 159 372 218 29 359 419
Union Berlin - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 184 136 214 131 113 168 252 199 159
23.65% 17.48% 27.51% 16.84% 14.52% 21.59% 32.39% 25.58% 20.44%
Sân nhà 102 80 107 40 37 61 114 111 80
27.87% 21.86% 29.23% 10.93% 10.11% 16.67% 31.15% 30.33% 21.86%
Sân trung lập 15 7 12 13 3 11 16 8 15
30.00% 14.00% 24.00% 26.00% 6.00% 22.00% 32.00% 16.00% 30.00%
Sân khách 67 49 95 78 73 96 122 80 64
18.51% 13.54% 26.24% 21.55% 20.17% 26.52% 33.70% 22.10% 17.68%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Union Berlin - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 178 12 159 136 6 112 39 38 35
51.00% 3.44% 45.56% 53.54% 2.36% 44.09% 34.82% 33.93% 31.25%
Sân nhà 124 8 106 35 0 17 19 16 11
52.10% 3.36% 44.54% 67.31% 0.00% 32.69% 41.30% 34.78% 23.91%
Sân trung lập 12 1 17 3 1 2 3 4 3
40.00% 3.33% 56.67% 50.00% 16.67% 33.33% 30.00% 40.00% 30.00%
Sân khách 42 3 36 98 5 93 17 18 21
51.85% 3.70% 44.44% 50.00% 2.55% 47.45% 30.36% 32.14% 37.50%
Union Berlin - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D122/01/2022 14:30:00MonchengladbachVSUnion Berlin
GER D105/02/2022 14:30:00AugsburgVSUnion Berlin
GER D113/02/2022 14:30:00Union BerlinVSBorussia Dortmund
GER D119/02/2022 14:30:00Arminia BielefeldVSUnion Berlin
GER D126/02/2022 14:30:00Union BerlinVS1.FSV Mainz 05
Hertha BSC Berlin Formation: 442 Union Berlin Formation: 352

Đội hình Hertha BSC Berlin:

Đội hình Union Berlin:

Thủ môn Thủ môn
1 Alexander Schwolow 12 Nils Korber 22 Rune Almenning Jarstein 32 Oliver Christensen 1 Andreas Luthe 19 Frederik Ronnow 12 Jakob Busk
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
14 Ishak Belfodil
11 Myziane Maolida
7 Davie Selke
36 Ruwen Werthmuller
19 Stevan Jovetic
6 Vladimir Darida
18 Santiago Ascacibar
23 Marco Richter
10 Jurgen Ekkelenkamp
29 Lucas Tousart
30 Dennis Jastrzembski
40 Jonas Michelbrink
27 Kevin Prince Boateng
8 Suat Serdar
5 Niklas Stark
17 Maximilian Mittelstadt
13 Lukas Klunter
25 Jordan Torunarigha
2 Peter Pekarik
21 Marvin Plattenhardt
31 Marton Dardai
4 Dedryck Boyata
10 Max Kruse
9 Andreas Voglsammer
11 Anthony Ujah
17 Kevin Behrens
27 Sheraldo Becker
39 Suleiman Abdullahi
29 Laurenz Dehl
14 Taiwo Micheal Awoniyi
20 Bastian Oczipka
28 Christopher Trimmel
8 Rani Khedira
7 Levin Mete Oztunali
21 Grischa Promel
24 Genki Haraguchi
23 Niko Gieselmann
15 Pawel Wszolek
30 Kevin Mohwald
6 Julian Ryerson
18 Keita Endo
35 Fabio Schneider
31 Robin Knoche
25 Timo Baumgartl
3 Paul Jaeckel
4 Rick van Drongelen
37 Mathis Bruns
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FC Kaiserslautern1101001100.00%Chi tiết
2Hannover 962212002100.00%Chi tiết
3Arminia Bielefeld2212002100.00%Chi tiết
4Karlsruher SC3313003100.00%Chi tiết
5VfL Osnabruck2202002100.00%Chi tiết
6Dynamo Dresden2212002100.00%Chi tiết
7Carl Zeiss Jena1101001100.00%Chi tiết
8SV Elversberg1101001100.00%Chi tiết
9Wuppertaler SV1101001100.00%Chi tiết
10SV Darmstadt 981101001100.00%Chi tiết
11Viktoria Koln1101001100.00%Chi tiết
12SV Meppen1101001100.00%Chi tiết
13SV Babelsberg 032202002100.00%Chi tiết
14ETSV Weiche Flensburg1101001100.00%Chi tiết
15Greifswalder SV 041101001100.00%Chi tiết
16SV Waldhof Mannheim2202002100.00%Chi tiết
17Wurzburger Kickers1101001100.00%Chi tiết
18St. Pauli332201166.67%Chi tiết
19FC Nurnberg221110150.00%Chi tiết
20Monchengladbach221101050.00%Chi tiết
21VfB Stuttgart222101050.00%Chi tiết
22Schalke 04222101050.00%Chi tiết
23Hansa Rostock221110150.00%Chi tiết
24Bayer Leverkusen222101050.00%Chi tiết
25Hertha BSC Berlin222101050.00%Chi tiết
26Preuben Munster220101050.00%Chi tiết
27Fortuna Dusseldorf222101050.00%Chi tiết
28SSV Jahn Regensburg222101050.00%Chi tiết
29Bayern Munich222101050.00%Chi tiết
30Hoffenheim222101050.00%Chi tiết
31Augsburg221101050.00%Chi tiết
32RB Leipzig222101050.00%Chi tiết
33FC Ingolstadt 04221110150.00%Chi tiết
34Borussia Dortmund333111033.33%Chi tiết
35VfL Bochum332102-133.33%Chi tiết
36Koln332102-133.33%Chi tiết
37Hamburger332111033.33%Chi tiết
38Munchen 1860332102-133.33%Chi tiết
391.FSV Mainz 05333003-30.00%Chi tiết
40Werder Bremen111001-10.00%Chi tiết
41VfL Wolfsburg111001-10.00%Chi tiết
42SC Freiburg222002-20.00%Chi tiết
43Eintracht Frankfurt111001-10.00%Chi tiết
44Greuther Furth111001-10.00%Chi tiết
45Union Berlin222011-10.00%Chi tiết
46FC Erzgebirge Aue110001-10.00%Chi tiết
47SC Paderborn 07110001-10.00%Chi tiết
48Eintracht Braunschweig11001000.00%Chi tiết
49Holstein Kiel221002-20.00%Chi tiết
50SV Wehen Wiesbaden110001-10.00%Chi tiết
51Villingen110001-10.00%Chi tiết
521. FC Magdeburg110001-10.00%Chi tiết
53SpVgg Bayreuth110001-10.00%Chi tiết
54SSV Ulm 184611001000.00%Chi tiết
55SV Sandhausen110001-10.00%Chi tiết
56Eintracht Norderstedt110001-10.00%Chi tiết
57Bremer SV110001-10.00%Chi tiết
58TuS Rot Weiss Koblenz110001-10.00%Chi tiết
59VfL Oldenburg110001-10.00%Chi tiết
60Turkgucu Ataspor Munchen11001000.00%Chi tiết
61Sportfreunde Lotte110001-10.00%Chi tiết
621. FC Heidenheim 184611001000.00%Chi tiết
63FC Lokomotive Leipzig110001-10.00%Chi tiết
64Berliner FC Dynamo110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 26 45.61%
 Hòa 10 17.54%
 Đội khách thắng kèo 21 36.84%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FC Kaiserslautern, Hannover 96, Arminia Bielefeld, Karlsruher SC, VfL Osnabruck, Dynamo Dresden, Carl Zeiss Jena, SV Elversberg, Wuppertaler SV, SV Darmstadt 98, Viktoria Koln, SV Meppen, SV Babelsberg 03, SV Waldhof Mannheim, Wurzburger Kickers, ETSV Weiche Flensburg, Greifswalder SV 04, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Werder Bremen, VfL Wolfsburg, 1.FSV Mainz 05, SC Freiburg, Eintracht Frankfurt, Union Berlin, Greuther Furth, FC Erzgebirge Aue, Eintracht Braunschweig, SC Paderborn 07, Holstein Kiel, SV Wehen Wiesbaden, SpVgg Bayreuth, Villingen, 1. FC Magdeburg, SV Sandhausen, SSV Ulm 1846, Sportfreunde Lotte, 1. FC Heidenheim 1846, FC Lokomotive Leipzig, Berliner FC Dynamo, Eintracht Norderstedt, Bremer SV, TuS Rot Weiss Koblenz, VfL Oldenburg, Turkgucu Ataspor Munchen, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà St. Pauli, FC Nurnberg, Monchengladbach, FC Kaiserslautern, Hannover 96, Hoffenheim, VfL Osnabruck, Dynamo Dresden, Carl Zeiss Jena, SV Elversberg, Wuppertaler SV, FC Ingolstadt 04, Viktoria Koln, SV Meppen, SV Babelsberg 03, SV Waldhof Mannheim, Wurzburger Kickers, ETSV Weiche Flensburg, Greifswalder SV 04, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Werder Bremen, VfL Wolfsburg, VfB Stuttgart, Schalke 04, 1.FSV Mainz 05, Hansa Rostock, Bayer Leverkusen, Koln, Hamburger, Hertha BSC Berlin, SC Freiburg, Eintracht Frankfurt, Borussia Dortmund, Arminia Bielefeld, Bayern Munich, Union Berlin, Greuther Furth, Karlsruher SC, SSV Jahn Regensburg, FC Erzgebirge Aue, Eintracht Braunschweig, Fortuna Dusseldorf, SC Paderborn 07, Holstein Kiel, SV Wehen Wiesbaden, Augsburg, SV Darmstadt 98, SpVgg Bayreuth, Villingen, 1. FC Magdeburg, SV Sandhausen, SSV Ulm 1846, Sportfreunde Lotte, 1. 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách VfB Stuttgart, Hansa Rostock, Bayer Leverkusen, Hannover 96, Arminia Bielefeld, Karlsruher SC, SSV Jahn Regensburg, SV Darmstadt 98, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Werder Bremen, VfL Wolfsburg, FC Nurnberg, Monchengladbach, Munchen 1860, 1.FSV Mainz 05, FC Kaiserslautern, SC Freiburg, Eintracht Frankfurt, VfL Bochum, Union Berlin, Hoffenheim, Greuther Furth, VfL Osnabruck, FC Erzgebirge Aue, Dynamo Dresden, Eintracht Braunschweig, SC Paderborn 07, Carl Zeiss Jena, SV Elversberg, Preuben Munster, Wuppertaler SV, Holstein Kiel, SV Wehen Wiesbaden, SpVgg Bayreuth, FC Ingolstadt 04, Villingen, 1. FC Magdeburg, Viktoria Koln, SV Meppen, SV Sandhausen, SV Babelsberg 03, SSV Ulm 1846, SV Waldhof 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Eintracht Braunschweig, SSV Ulm 1846, 1. FC Heidenheim 1846, Turkgucu Ataspor Munchen, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 19/01/2022 10:13:03

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
19/01/2022 19:45:00
Thời tiết:
 Mưa tuyết
Nhiệt độ:
0℃~1℃ / 32°F~34°F
Các kênh trực tiếp:

Cable TV 601
Cable TV 661
Cập nhật: GMT+0800
19/01/2022 10:12:58
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.