Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Nottingham Forest

[8]
 (1/2:0

Leicester City

[10]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH20/02/14Nottingham Forest*2-2Leicester City 0:0HòaTrênc2-1Trên
ENG LCH09/11/13Leicester City*0-2Nottingham Forest0:1/2Thua kèoDướic0-2Trên
ENG LCH04/05/13Nottingham Forest*2-3Leicester City0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG LCH10/11/12Leicester City*2-2Nottingham Forest0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG LCH28/03/12Leicester City*0-0Nottingham Forest0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC18/01/12Leicester City*4-0Nottingham Forest0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG FAC07/01/12Nottingham Forest*0-0Leicester City0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH20/08/11Nottingham Forest*2-2Leicester City 0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-2Trên
ENG LCH23/04/11Nottingham Forest*3-2Leicester City0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH30/11/10Leicester City*1-0Nottingham Forest0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Nottingham Forest: 2thắng(20.00%), 5hòa(50.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Nottingham Forest: 4thắng kèo(40.00%), 2hòa(20.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Nottingham Forest Leicester City
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Hòa]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Nottingham Forest 2 Thắng 5 Hòa 3 Bại
Mặc dù Nottingham Forest yếu hơn Leicester City về mặt đội hình, nhưng Leicester City thể hiện phong độ tệ hại ở mùa này. Liệu Nottingham Forest sẽ bất bại trong 90 phút lần này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Nottingham Forest - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH30/01/22Cardiff City*2-1Nottingham ForestB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH26/01/22Nottingham Forest*3-0BarnsleyT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH22/01/22Nottingham Forest*2-1Derby County T0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH15/01/22Millwall*0-1Nottingham ForestT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC10/01/22Nottingham Forest1-0Arsenal*T1:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH31/12/21Nottingham Forest*0-1Huddersfield TownB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH26/12/21Middlesbrough*2-0Nottingham ForestB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH18/12/21Nottingham Forest*2-1Hull CityT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH11/12/21Swansea City*1-4Nottingham ForestT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH04/12/21Nottingham Forest*2-0Peterborough UnitedT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH27/11/21 West Bromwich(WBA)*0-0Nottingham ForestH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH24/11/21 Nottingham Forest*0-0Luton TownH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH20/11/21Reading1-1Nottingham Forest*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG LCH06/11/21Nottingham Forest*3-0Preston North EndT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH03/11/21Nottingham Forest1-1Sheffield United*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH30/10/21Queens Park Rangers*1-1Nottingham ForestH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG LCH24/10/21Nottingham Forest0-4Fulham*B1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG LCH20/10/21Bristol City*1-2Nottingham ForestT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH16/10/21Nottingham Forest*2-1BlackpoolT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH02/10/21Birmingham*0-3Nottingham ForestT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 14thắng kèo(70.00%), 1hòa(5.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 7 2 2 0 0 0 4 3 2
55.00% 25.00% 20.00% 63.64% 18.18% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 33.33% 22.22%
Nottingham Forest - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 304 532 251 17 549 555
Nottingham Forest - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 194 209 324 234 143 297 396 252 159
17.57% 18.93% 29.35% 21.20% 12.95% 26.90% 35.87% 22.83% 14.40%
Sân nhà 120 118 147 94 56 120 184 129 102
22.43% 22.06% 27.48% 17.57% 10.47% 22.43% 34.39% 24.11% 19.07%
Sân trung lập 2 3 1 2 1 3 1 3 2
22.22% 33.33% 11.11% 22.22% 11.11% 33.33% 11.11% 33.33% 22.22%
Sân khách 72 88 176 138 86 174 211 120 55
12.86% 15.71% 31.43% 24.64% 15.36% 31.07% 37.68% 21.43% 9.82%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nottingham Forest - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 204 11 255 199 5 144 62 57 80
43.40% 2.34% 54.26% 57.18% 1.44% 41.38% 31.16% 28.64% 40.20%
Sân nhà 159 10 178 43 0 25 22 24 33
45.82% 2.88% 51.30% 63.24% 0.00% 36.76% 27.85% 30.38% 41.77%
Sân trung lập 0 0 2 4 0 1 0 0 1
0.00% 0.00% 100.00% 80.00% 0.00% 20.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 45 1 75 152 5 118 40 33 46
37.19% 0.83% 61.98% 55.27% 1.82% 42.91% 33.61% 27.73% 38.66%
Nottingham Forest - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH09/02/2022 19:45:00Blackburn RoversVSNottingham Forest
ENG LCH12/02/2022 15:00:00Nottingham ForestVSStoke City
ENG LCH18/02/2022 19:45:00AFC BournemouthVSNottingham Forest
ENG LCH22/02/2022 19:45:00Preston North EndVSNottingham Forest
ENG LCH26/02/2022 15:00:00Nottingham ForestVSBristol City
Leicester City - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR23/01/22Leicester City*1-1Brighton & Hove AlbionH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG PR20/01/22Leicester City2-3Tottenham Hotspur*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG FAC08/01/22Leicester City*4-1WatfordT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG PR29/12/21Leicester City1-0Liverpool*T1 1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR26/12/21Manchester City*6-3Leicester CityB0:2 1/2Thua kèoTrênl4-0Trên
ENG LC23/12/21Liverpool3-3Leicester City*H0:0HòaTrênc1-3Trên
90 phút[3-3],11 mét[5-4]
ENG PR12/12/21Leicester City*4-0NewcastleT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA EL10/12/21Napoli*3-2Leicester CityB0:1/4Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG PR06/12/21Aston Villa*2-1Leicester CityB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR02/12/21Southampton*2-2Leicester CityH0:0HòaTrênc2-1Trên
ENG PR28/11/21Leicester City*4-2WatfordT0:3/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
UEFA EL26/11/21Leicester City*3-1Legia WarszawaT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc3-1Trên
ENG PR20/11/21Leicester City0-3Chelsea FC*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR07/11/21Leeds United*1-1Leicester CityH0:0HòaDướic1-1Trên
UEFA EL05/11/21Leicester City*1-1Spartak MoscowH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR30/10/21Leicester City*0-2ArsenalB0:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG LC28/10/21Leicester City*2-2Brighton & Hove AlbionH0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
90 phút[2-2],11 mét[4-2]
ENG PR24/10/21Brentford*1-2Leicester CityT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL20/10/21Spartak Moscow3-4Leicester City*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG PR16/10/21Leicester City4-2Manchester United*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 4hòa(20.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 6 3 3 0 0 0 2 3 3
40.00% 30.00% 30.00% 50.00% 25.00% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 25.00% 37.50% 37.50%
Leicester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 266 513 283 25 527 560
Leicester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 228 225 298 198 138 250 361 287 189
20.98% 20.70% 27.41% 18.22% 12.70% 23.00% 33.21% 26.40% 17.39%
Sân nhà 137 103 140 74 56 113 161 137 99
26.86% 20.20% 27.45% 14.51% 10.98% 22.16% 31.57% 26.86% 19.41%
Sân trung lập 2 4 5 4 2 5 9 1 2
11.76% 23.53% 29.41% 23.53% 11.76% 29.41% 52.94% 5.88% 11.76%
Sân khách 89 118 153 120 80 132 191 149 88
15.89% 21.07% 27.32% 21.43% 14.29% 23.57% 34.11% 26.61% 15.71%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Leicester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 264 11 271 164 8 131 54 49 48
48.35% 2.01% 49.63% 54.13% 2.64% 43.23% 35.76% 32.45% 31.79%
Sân nhà 162 9 180 42 1 35 20 12 10
46.15% 2.56% 51.28% 53.85% 1.28% 44.87% 47.62% 28.57% 23.81%
Sân trung lập 3 0 4 3 1 4 0 1 1
42.86% 0.00% 57.14% 37.50% 12.50% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 99 2 87 119 6 92 34 36 37
52.66% 1.06% 46.28% 54.84% 2.76% 42.40% 31.78% 33.64% 34.58%
Leicester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR10/02/2022 19:45:00LiverpoolVSLeicester City
ENG PR13/02/2022 16:30:00Leicester CityVSWest Ham United
UEFA ECL17/02/2022 20:00:00Leicester CityVSRanders FC
ENG PR20/02/2022 16:30:00WolvesVSLeicester City
UEFA ECL24/02/2022 17:45:00Randers FCVSLeicester City
Nottingham Forest Formation: 352 Leicester City Formation: 451

Đội hình Nottingham Forest:

Đội hình Leicester City:

Thủ môn Thủ môn
30 Brice Samba 1 Ethan Horvath 12 Jordan Smith 12 Daniel Ward 35 Eldin Jakupovic 1 Kasper Schmeichel
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Lewis Grabban
11 Philip Zinckernagel
17 Alex Mighten
8 Jack Colback
15 Max Lowe
22 Ryan Yates
37 James Garner
2 Djed Spence
18 Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
10 Joao Antonio Antunes Carvalho
32 Braian Oscar Ojeda Rodriguez
20 Brennan Johnson
23 Joe Lolley
13 Gaetan BONG
3 Tobias Pereira Figueiredo
26 Scott McKenna
5 Rodrigo Ely
25 Mohamed Drager
14 Richie Laryea
4 Joe Worrall
6 Loic Mbe Soh
29 Patson Daka
14 Kelechi Iheanacho
9 Jamie Vardy
25 Onyinye Wilfred Ndidi
8 Youri Tielemans
10 James Maddison
37 Ademola Lookman
7 Harvey Barnes
17 Ayoze Perez Gutierrez
20 Hamza Choudhury
42 Boubakary Soumare
22 Kiernan Dewsbury-Hall
11 Marc Albrighton
23 Jannik Vestergaard
18 Daniel Amartey
33 Luke Thomas
4 Caglar Soyuncu
2 James Justin
6 Jonny Evans
5 Ryan Bertrand
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira
27 Timothy Castagne
3 Wesley Fofana
24 Nampalys Mendy
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Stockport County4303003100.00%Chi tiết
2Stoke City2222002100.00%Chi tiết
3Norwich City2212002100.00%Chi tiết
4Nottingham Forest1101001100.00%Chi tiết
5Middlesbrough2212002100.00%Chi tiết
6Liverpool1111001100.00%Chi tiết
7Leicester City1111001100.00%Chi tiết
8Hull City1101001100.00%Chi tiết
9Huddersfield Town2212002100.00%Chi tiết
10Coventry2212002100.00%Chi tiết
11Plymouth Argyle5525005100.00%Chi tiết
12Luton Town2222002100.00%Chi tiết
13AFC Bournemouth1111001100.00%Chi tiết
14Hartlepool United FC5505005100.00%Chi tiết
15Bristol City1101001100.00%Chi tiết
16Swindon3323003100.00%Chi tiết
17Kidderminster8525005100.00%Chi tiết
18Swansea City1101001100.00%Chi tiết
19Ebbsfleet United4101001100.00%Chi tiết
20Southport FC5101001100.00%Chi tiết
21Kettering Town6111001100.00%Chi tiết
22Barrow4414004100.00%Chi tiết
23Solihull Moors3202002100.00%Chi tiết
24Boreham Wood4333003100.00%Chi tiết
25Corinthian Casuals8101001100.00%Chi tiết
26Harrow Borough5101001100.00%Chi tiết
27Guiseley5101001100.00%Chi tiết
28Marine6101001100.00%Chi tiết
29Buxton FC8202002100.00%Chi tiết
30Bedfont Sports6111001100.00%Chi tiết
31Marske United6101001100.00%Chi tiết
32Bowers & Pitsea6202002100.00%Chi tiết
33AFC Dunstable3111001100.00%Chi tiết
34Cambridge United552401380.00%Chi tiết
35Bristol Rovers442310375.00%Chi tiết
36Exeter City331201166.67%Chi tiết
37Morecambe331201166.67%Chi tiết
38Yeovil Town531201166.67%Chi tiết
39Harrogate Town331201166.67%Chi tiết
40Port Vale331201166.67%Chi tiết
41Stevenage FC331201166.67%Chi tiết
42St Albans City831201166.67%Chi tiết
43Chesterfield431201166.67%Chi tiết
44Charlton Athletic332201166.67%Chi tiết
45Cheltenham Town331201166.67%Chi tiết
46Shrewsbury Town332201166.67%Chi tiết
47Rotherham United332201166.67%Chi tiết
48Mansfield Town331201166.67%Chi tiết
49Manchester United222101050.00%Chi tiết
50Manchester City222101050.00%Chi tiết
51Crystal Palace222101050.00%Chi tiết
52Wolves222101050.00%Chi tiết
53Tottenham Hotspur222101050.00%Chi tiết
54West Ham United222101050.00%Chi tiết
55Tranmere Rovers220101050.00%Chi tiết
56Oldham Athletic AFC220101050.00%Chi tiết
57Doncaster Rovers221101050.00%Chi tiết
58Halifax Town422101050.00%Chi tiết
59Walsall221101050.00%Chi tiết
60Everton222101050.00%Chi tiết
61Chelsea FC222101050.00%Chi tiết
62Brentford221101050.00%Chi tiết
63Grimsby Town221101050.00%Chi tiết
64Horsham820101050.00%Chi tiết
65Salford City222101050.00%Chi tiết
66Altrincham321101050.00%Chi tiết
67Burton Albion FC221101050.00%Chi tiết
68Carlisle221101050.00%Chi tiết
69Havant & Waterlooville FC520101050.00%Chi tiết
70Colchester United221101050.00%Chi tiết
71Peterborough United221101050.00%Chi tiết
72Notts County421101050.00%Chi tiết
73Wigan Athletic554203-140.00%Chi tiết
74Rochdale331102-133.33%Chi tiết
75Leyton Orient332102-133.33%Chi tiết
76Gateshead731102-133.33%Chi tiết
77AFC Wimbledon332102-133.33%Chi tiết
78Ipswich444103-225.00%Chi tiết
79Southampton222002-20.00%Chi tiết
80Southend United210001-10.00%Chi tiết
81Sunderland111001-10.00%Chi tiết
82Sheffield Wed221002-20.00%Chi tiết
83Sheffield United110001-10.00%Chi tiết
84West Bromwich(WBA)11101000.00%Chi tiết
85Milton Keynes Dons222002-20.00%Chi tiết
86Torquay United211001-10.00%Chi tiết
87Scunthorpe United110001-10.00%Chi tiết
88Watford110001-10.00%Chi tiết
89Preston North End11001000.00%Chi tiết
90Crewe Alexandra110001-10.00%Chi tiết
91Cardiff City11101000.00%Chi tiết
92Reading111001-10.00%Chi tiết
93Newcastle111001-10.00%Chi tiết
94Oxford United221011-10.00%Chi tiết
95Millwall110001-10.00%Chi tiết
96Arsenal111001-10.00%Chi tiết
97Aston Villa110001-10.00%Chi tiết
98Wycombe Wanderers222002-20.00%Chi tiết
99Queens Park Rangers222002-20.00%Chi tiết
100Wrexham310001-10.00%Chi tiết
101Northampton Town221002-20.00%Chi tiết
102Portsmouth222002-20.00%Chi tiết
103Fulham221002-20.00%Chi tiết
104Derby County110001-10.00%Chi tiết
105Gillingham221002-20.00%Chi tiết
106Blackpool111001-10.00%Chi tiết
107Bolton Wanderers222002-20.00%Chi tiết
108Burnley111001-10.00%Chi tiết
109Barnsley221002-20.00%Chi tiết
110Brighton & Hove Albion220011-10.00%Chi tiết
111Bradford City AFC221002-20.00%Chi tiết
112Blackburn Rovers110001-10.00%Chi tiết
113Birmingham111001-10.00%Chi tiết
114Wingate & Finchley511001-10.00%Chi tiết
115Banbury United510001-10.00%Chi tiết
116Kings Lynn210001-10.00%Chi tiết
117Sutton United221011-10.00%Chi tiết
118Eastleigh310001-10.00%Chi tiết
119Metropolitan Police510001-10.00%Chi tiết
120AFC Sudbury610001-10.00%Chi tiết
121Fleetwood Town111001-10.00%Chi tiết
122Ware510001-10.00%Chi tiết
123Stratford Town610001-10.00%Chi tiết
124Spennymoor Town411001-10.00%Chi tiết
125Sholing FC410001-10.00%Chi tiết
126Atherton Collieries511001-10.00%Chi tiết
127Biggleswade FC110001-10.00%Chi tiết
128Accrington Stanley110001-10.00%Chi tiết
129Leeds United110001-10.00%Chi tiết
130Crawley Town111001-10.00%Chi tiết
131Forest Green Rovers111001-10.00%Chi tiết
132Dagenham and Redbridge210001-10.00%Chi tiết
133Lincoln City222002-20.00%Chi tiết
134Chester FC411001-10.00%Chi tiết
135Newport County111001-10.00%Chi tiết
136Yate Town610001-10.00%Chi tiết
137Bromley210001-10.00%Chi tiết
138Bromsgrove Sporting410001-10.00%Chi tiết
139Leamington310001-10.00%Chi tiết
140Maidenhead United210001-10.00%Chi tiết
141York City511001-10.00%Chi tiết
142Eastbourne Borough311001-10.00%Chi tiết
143AFC Hornchurch511001-10.00%Chi tiết
144Hayes &Yeading61001000.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 127 94.07%
 Hòa 8 5.93%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Stockport County, Stoke City, Norwich City, Nottingham Forest, Middlesbrough, Liverpool, Leicester City, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Plymouth Argyle, Luton Town, AFC Bournemouth, Hartlepool United FC, Bristol City, Swindon, Kidderminster, Swansea City, Ebbsfleet United, Southport FC, Kettering Town, Barrow, Solihull Moors, Boreham Wood, Corinthian Casuals, Harrow Borough, Guiseley, Marine, Buxton FC, Bedfont Sports, Marske United, Bowers & Pitsea, AFC Dunstable, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southampton, Southend United, Sunderland, Sheffield Wed, Sheffield United, West Bromwich(WBA), Milton Keynes Dons, Torquay United, Scunthorpe United, Watford, Preston North End, Newcastle, Oxford United, Millwall, Reading, Crewe Alexandra, Cardiff City, Gillingham, Blackpool, Fulham, Derby County, Blackburn Rovers, Birmingham, Bolton Wanderers, Burnley, Barnsley, Brighton & Hove Albion, Bradford City AFC, Arsenal, Aston Villa, Wycombe Wanderers, Queens Park Rangers, Portsmouth, Wrexham, Northampton Town, Leeds United, Accrington S 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất West Bromwich(WBA), Preston North End, Cardiff City, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 06/02/2022 11:20:21

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
06/02/2022 15:59:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
5℃~6℃ / 41°F~43°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 3
Cập nhật: GMT+0800
06/02/2022 11:20:11
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.