Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp bóng đá châu Phi

Mali

[F1]
 (0:3/4

Guinea Xích Đạo

[E2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CAF NC28/03/16Guinea Xích Đạo0-1Mali*1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
CAF NC26/03/16Mali*1-0Guinea Xích Đạo0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới

Cộng 2 trận đấu, Mali: 2thắng(100.00%), 0hòa(0.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 2 trận mở kèo, Mali: 1thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(50.00%).
Cộng 0trận trên, 2trận dưới, 0trận chẵn, 2trận lẻ, 0trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Mali Guinea Xích Đạo
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Mali ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Mali 3 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Mali sở hữu thực lực mạnh hơn và có phong độ ổn định hơn, trận này đụng độ Guinea Xích Đạo, Mali nhiều khả năng sẽ giành chiến thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Mali - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CAF NC21/01/22Mali(T)*2-0MauritaniaT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
CAF NC16/01/22Gambia(T)1-1Mali*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
CAF NC12/01/22Tunisia(T)*0-1Mali T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
WCPAF14/11/21Mali(T)*1-0UgandaT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
WCPAF11/11/21 Rwanda0-3Mali*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
WCPAF10/10/21Kenya0-1Mali*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
WCPAF08/10/21Mali(T)*5-0KenyaT0:3/4Thắng kèoTrênl4-0Trên
WCPAF06/09/21 Uganda0-0Mali*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
WCPAF02/09/21Mali(T)*1-0RwandaT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
INTERF16/06/21Tunisia*1-0Mali B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF11/06/21CHDC Congo(T)1-1MaliH  Dướic0-1Trên
INTERF07/06/21Algeria*1-0MaliB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
CAF NC29/03/21Mali3-0ChadT  Trênl 
CAF NC24/03/21Guinea*1-0MaliB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
CAF CHAN08/02/21 Mali(T)0-2Morocco*B1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
CAF CHAN03/02/21Mali(T)*0-0GuineaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[5-4]
CAF CHAN30/01/21Mali(T)*0-0CongoH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[5-4]
CAF CHAN25/01/21Zimbabwe(T)0-1Mali*T1:0HòaDướil0-1Trên
CAF CHAN20/01/21Cameroon*1-1MaliH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
CAF CHAN17/01/21Mali(T)*1-0Burkina FasoT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 9thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.56%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 3trận trên, 17trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 1 0 0 7 4 1 2 2 3
50.00% 30.00% 20.00% 100.00% 0.00% 0.00% 58.33% 33.33% 8.33% 28.57% 28.57% 42.86%
Mali - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 72 93 42 3 111 99
Mali - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 46 40 59 49 16 59 72 44 35
21.90% 19.05% 28.10% 23.33% 7.62% 28.10% 34.29% 20.95% 16.67%
Sân nhà 19 9 12 4 1 7 10 14 14
42.22% 20.00% 26.67% 8.89% 2.22% 15.56% 22.22% 31.11% 31.11%
Sân trung lập 18 23 25 22 9 29 37 17 14
18.56% 23.71% 25.77% 22.68% 9.28% 29.90% 38.14% 17.53% 14.43%
Sân khách 9 8 22 23 6 23 25 13 7
13.24% 11.76% 32.35% 33.82% 8.82% 33.82% 36.76% 19.12% 10.29%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Mali - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 37 3 36 33 3 26 4 6 6
48.68% 3.95% 47.37% 53.23% 4.84% 41.94% 25.00% 37.50% 37.50%
Sân nhà 12 0 12 2 0 0 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 16 3 15 20 2 12 4 3 5
47.06% 8.82% 44.12% 58.82% 5.88% 35.29% 33.33% 25.00% 41.67%
Sân khách 9 0 9 11 1 14 0 3 1
50.00% 0.00% 50.00% 42.31% 3.85% 53.85% 0.00% 75.00% 25.00%
Mali - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPAF24/03/2022 17:00:00MaliVSTunisia
WCPAF29/03/2022 15:59:00TunisiaVSMali
Guinea Xích Đạo - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CAF NC20/01/22 Sierra Leone(T)0-1Guinea Xích Đạo*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
CAF NC17/01/22Algeria(T)*0-1Guinea Xích ĐạoT0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
CAF NC13/01/22Guinea Xích Đạo(T)0-1Bờ Biển Ngà*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
WCPAF17/11/21Mauritania1-1Guinea Xích Đạo*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
WCPAF13/11/21Guinea Xích Đạo1-0Tunisia*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
WCPAF10/10/21Zambia*1-1Guinea Xích ĐạoH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
WCPAF07/10/21Guinea Xích Đạo*2-0Zambia T0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
WCPAF07/09/21Guinea Xích Đạo*1-0MauritaniaT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
WCPAF04/09/21Tunisia*3-0Guinea Xích ĐạoB0:1 3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
CAF NC28/03/21Tunisia*2-1Guinea Xích ĐạoB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
CAF NC26/03/21Guinea Xích Đạo*1-0TanzaniaT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
CAF NC16/11/20Guinea Xích Đạo*1-0Li-biT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
CAF NC12/11/20Li-bi(T)*2-3Guinea Xích ĐạoT0:1Thắng kèoTrênl0-1Trên
CAF NC20/11/19Guinea Xích Đạo0-1Tunisia*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
CAF NC15/11/19Tanzania*2-1Guinea Xích ĐạoB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
CAF CHAN20/10/19Congo1-0Guinea Xích ĐạoB  Dướil0-0Dưới
INTERF13/10/19Guinea Xích Đạo(T)1-1TogoH  Dướic1-0Trên
CAF CHAN22/09/19Guinea Xích Đạo2-2CongoH  Trênc2-1Trên
WCPAF08/09/19Guinea Xích Đạo*1-0Nam SudanT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
WCPAF04/09/19Nam Sudan(T)1-1Guinea Xích Đạo*H1:0Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 11thắng kèo(64.71%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(35.29%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 6 1 1 3 2 1 0 2 4
45.00% 25.00% 30.00% 75.00% 12.50% 12.50% 50.00% 33.33% 16.67% 0.00% 33.33% 66.67%
Guinea Xích Đạo - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 36 47 15 0 64 34
Guinea Xích Đạo - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 11 20 18 27 22 39 38 12 9
11.22% 20.41% 18.37% 27.55% 22.45% 39.80% 38.78% 12.24% 9.18%
Sân nhà 8 16 10 10 5 15 20 10 4
16.33% 32.65% 20.41% 20.41% 10.20% 30.61% 40.82% 20.41% 8.16%
Sân trung lập 1 3 2 3 2 4 5 0 2
9.09% 27.27% 18.18% 27.27% 18.18% 36.36% 45.45% 0.00% 18.18%
Sân khách 2 1 6 14 15 20 13 2 3
5.26% 2.63% 15.79% 36.84% 39.47% 52.63% 34.21% 5.26% 7.89%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Guinea Xích Đạo - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 4 0 8 20 3 23 3 1 0
33.33% 0.00% 66.67% 43.48% 6.52% 50.00% 75.00% 25.00% 0.00%
Sân nhà 3 0 5 9 1 7 3 1 0
37.50% 0.00% 62.50% 52.94% 5.88% 41.18% 75.00% 25.00% 0.00%
Sân trung lập 1 0 1 3 0 3 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 2 8 2 13 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 34.78% 8.70% 56.52% 0.00% 0.00% 0.00%
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Seychelles2101001100.00%Chi tiết
2Gabon10104802680.00%Chi tiết
3Sudan992711677.78%Chi tiết
4Guinea Xích Đạo993702577.78%Chi tiết
5Chad840301275.00%Chi tiết
6Gambia12104703470.00%Chi tiết
7Tanzania662402266.67%Chi tiết
8Sierra Leone981512362.50%Chi tiết
9Comoros10103604260.00%Chi tiết
10Malawi10103622460.00%Chi tiết
11Nigeria101010604260.00%Chi tiết
12Rwanda651302160.00%Chi tiết
13Zimbabwe991504155.56%Chi tiết
14Cape Verde1094504155.56%Chi tiết
15Guinea Bissau994513255.56%Chi tiết
16Burundi662303050.00%Chi tiết
17Niger662303050.00%Chi tiết
18Madagascar662312150.00%Chi tiết
19Sao Tome & Principe860303050.00%Chi tiết
20Congo663303050.00%Chi tiết
21Mali986404050.00%Chi tiết
22Botswana661312150.00%Chi tiết
23Morocco101010505050.00%Chi tiết
24Tunisia10109505050.00%Chi tiết
25CHDC Congo664303050.00%Chi tiết
26Cameroon101010505050.00%Chi tiết
27Ethiopia992414044.44%Chi tiết
28Mauritania992405-144.44%Chi tiết
29Namibia651203-140.00%Chi tiết
30Togo651212040.00%Chi tiết
31Uganda653212040.00%Chi tiết
32Guinea10108415-140.00%Chi tiết
33Kenya652203-140.00%Chi tiết
34Algeria999306-333.33%Chi tiết
35Bờ Biển Ngà998306-333.33%Chi tiết
36Angola661204-233.33%Chi tiết
37Zambia664213-133.33%Chi tiết
38Nam Sudan862222033.33%Chi tiết
39Mozambique662204-233.33%Chi tiết
40Trung Phi662204-233.33%Chi tiết
41Lesotho661222033.33%Chi tiết
42Eswatini660204-233.33%Chi tiết
43Senegal101010316-330.00%Chi tiết
44Ghana997216-422.22%Chi tiết
45Ai Cập998216-422.22%Chi tiết
46Burkina Faso10107226-420.00%Chi tiết
47Benin653113-220.00%Chi tiết
48Li-bi662105-416.67%Chi tiết
49Nam Phi665105-416.67%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 170 88.54%
 Hòa 22 11.46%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Seychelles, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Nam Phi, Li-bi, 16.67%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Lesotho, 33.33%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 26/01/2022 09:28:15

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Cameroon3210737 
2Burkina Faso3111334 
3Cape Verde3111224 
4Ethiopia3012261 
Bảng B
1Senegal3120105 
2Guinea3111224 
3Malawi3111224 
4Zimbabwe3102343 
Bảng C
1Morocco3210527 
2Gabon3120435 
3Comoros3102353 
4Ghana3012351 
Bảng D
1Nigeria3300619 
2Ai Cập3201216 
3Sudan3012141 
4Guinea Bissau3012031 
Bảng E
1Bờ Biển Ngà3210637 
2Guinea Xích Đạo3201216 
3Sierra Leone3021232 
4Algeria3012141 
Bảng F
1Mali3210417 
2Gambia3210317 
3Tunisia3102423 
4Mauritania3003070 
Bảng L
1Nigeria642014714 
2Sierra Leone6141667 
3Benin6213347 
4Lesotho6033393 
Bảng A
1Mali641110413 
2Guinea63218511 
3Namibia6303879 
4Chad60152121 
Bảng B
1Burkina Faso63306212 
2Malawi63124510 
3Uganda6222328 
4Nam Sudan6105263 
Bảng C
1Ghana64119313 
2Sudan64029312 
3Nam Phi63128710 
4Sao Tome & Principe60063160 
Bảng D
1Gambia63129710 
2Gabon63128610 
3CHDC Congo6231459 
4Angola6114474 
Bảng E
1Morocco642010114 
2Mauritania6231549 
3Burundi61236105 
4Trung Phi61145114 
Bảng F
1Cameroon63218411 
2Cape Verde62406310 
3Rwanda6132136 
4Mozambique61145104 
Bảng G
1Ai Cập633010312 
2Comoros6231469 
3Kenya6141777 
4Togo6024382 
Bảng H
1Algeria642019614 
2Zimbabwe6222688 
3Zambia62138127 
4Botswana6114294 
Bảng I
1Senegal642010214 
2Guinea Bissau6303979 
3Congo6222558 
4Eswatini60243132 
Bảng J
1Tunisia651014516 
2Guinea Xích Đạo6303779 
3Tanzania6213567 
4Li-bi61057153 
Bảng K
1Bờ Biển Ngà641111513 
2Ethiopia63031069 
3Madagascar6222998 
4Niger61143134 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 194 97.98%
 Các trận chưa diễn ra 4 2.02%
 Tổng số bàn thắng 389 Trung bình 2.16 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Algeria 19 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Guinea Bissau,Mauritania 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Senegal 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Sao Tome & Principe 16 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 26/01/2022 09:28:07

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
26/01/2022 19:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
24℃~25℃ / 75°F~77°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 638
Cập nhật: GMT+0800
26/01/2022 09:28:04
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.