Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Southampton

[10]
 (1 1/2:0

Manchester City

[1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR23/01/22Southampton1-1Manchester City*1 3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR18/09/21Manchester City*0-0Southampton0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR11/03/21Manchester City*5-2Southampton0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
ENG PR19/12/20Southampton0-1Manchester City*1:0HòaDướil0-1Trên
ENG PR06/07/20Southampton1-0Manchester City*1 1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR02/11/19Manchester City*2-1Southampton0:2 3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LC30/10/19Manchester City*3-1Southampton0:2HòaTrênc2-0Trên
ENG PR30/12/18 Southampton1-3Manchester City*1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-3Trên
ENG PR04/11/18Manchester City*6-1Southampton0:2 1/2Thắng kèoTrênl4-1Trên
ENG PR13/05/18Southampton0-1Manchester City*1:0HòaDướil0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Southampton: 1thắng(10.00%), 2hòa(20.00%), 7bại(70.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Southampton: 4thắng kèo(40.00%), 3hòa(30.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Southampton Manchester City
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Manchester City ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Southampton 1 Thắng 2 Hòa 7 Bại
Southampton đã thua 3 trận liên tiếp, nhất là trung bình mỗi trận để thủng lưới từ 2 bàn trở lên. Về phía Manchester City tấn công hay thật. Vậy sẽ không có gì ngạc nhiên nếu Southampton lại nhận thua trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Southampton - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR13/03/22Southampton*1-2WatfordB0:3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG PR11/03/22Southampton*1-2NewcastleB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR05/03/22Aston Villa*4-0SouthamptonB0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG FAC03/03/22Southampton3-1West Ham United*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR26/02/22Southampton*2-0Norwich CityT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR19/02/22Southampton*2-0EvertonT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR12/02/22Manchester United*1-1SouthamptonH0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR10/02/22Tottenham Hotspur*2-3SouthamptonT0:1Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG FAC05/02/22Southampton*1-1CoventryH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
ENG PR23/01/22Southampton1-1Manchester City*H1 3/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR15/01/22Wolves*3-1SouthamptonB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR12/01/22Southampton*4-1BrentfordT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG FAC09/01/22Swansea City1-1Southampton* H1:0Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-3]
ENG PR28/12/21 Southampton1-1Tottenham Hotspur*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG PR26/12/21West Ham United*2-3SouthamptonT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR16/12/21Crystal Palace*2-2SouthamptonH0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG PR11/12/21Arsenal*3-0SouthamptonB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR04/12/21Southampton*1-1Brighton & Hove AlbionH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR02/12/21Southampton*2-2Leicester CityH0:0HòaTrênc2-1Trên
ENG PR27/11/21Liverpool*4-0SouthamptonB0:1 1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 8hòa(40.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 19trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 8 6 4 5 2 0 0 0 2 3 4
30.00% 40.00% 30.00% 36.36% 45.45% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 33.33% 44.44%
Southampton - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 256 479 295 31 498 563
Southampton - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 237 180 283 199 162 263 364 238 196
22.34% 16.97% 26.67% 18.76% 15.27% 24.79% 34.31% 22.43% 18.47%
Sân nhà 134 97 141 81 61 116 163 139 96
26.07% 18.87% 27.43% 15.76% 11.87% 22.57% 31.71% 27.04% 18.68%
Sân trung lập 4 4 2 4 3 6 1 3 7
23.53% 23.53% 11.76% 23.53% 17.65% 35.29% 5.88% 17.65% 41.18%
Sân khách 99 79 140 114 98 141 200 96 93
18.68% 14.91% 26.42% 21.51% 18.49% 26.60% 37.74% 18.11% 17.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Southampton - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 248 13 259 161 8 146 49 34 49
47.69% 2.50% 49.81% 51.11% 2.54% 46.35% 37.12% 25.76% 37.12%
Sân nhà 156 11 174 42 4 41 18 12 14
45.75% 3.23% 51.03% 48.28% 4.60% 47.13% 40.91% 27.27% 31.82%
Sân trung lập 4 1 3 0 0 5 1 0 1
50.00% 12.50% 37.50% 0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 88 1 82 119 4 100 30 22 34
51.46% 0.58% 47.95% 53.36% 1.79% 44.84% 34.88% 25.58% 39.53%
Southampton - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR02/04/2022 14:00:00Leeds UnitedVSSouthampton
ENG PR09/04/2022 14:00:00SouthamptonVSChelsea FC
ENG PR16/04/2022 14:00:00SouthamptonVSArsenal
ENG PR21/04/2022 18:45:00BurnleyVSSouthampton
ENG PR24/04/2022 13:00:00Brighton & Hove AlbionVSSouthampton
Manchester City - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR15/03/22Crystal Palace0-0Manchester City*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL10/03/22Manchester City*0-0Sporting Clube de PortugalH0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR07/03/22Manchester City*4-1Manchester UnitedT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG FAC02/03/22Peterborough United0-2Manchester City*T3 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR27/02/22Everton0-1Manchester City*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR20/02/22Manchester City*2-3Tottenham HotspurB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL16/02/22Sporting Clube de Portugal0-5Manchester City*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
ENG PR13/02/22Norwich City0-4Manchester City*T2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR10/02/22Manchester City*2-0BrentfordT0:2 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG FAC05/02/22Manchester City*4-1FulhamT0:2Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG PR23/01/22Southampton1-1Manchester City*H1 3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR15/01/22Manchester City*1-0Chelsea FCT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC08/01/22Swindon1-4Manchester City*T3 3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR01/01/22 Arsenal1-2Manchester City*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG PR30/12/21Brentford0-1Manchester City*T2:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR26/12/21Manchester City*6-3Leicester CityT0:2 1/2Thắng kèoTrênl4-0Trên
ENG PR19/12/21Newcastle0-4Manchester City*T2 1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR15/12/21Manchester City*7-0Leeds UnitedT0:2 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG PR11/12/21Manchester City*1-0Wolves T0:2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL08/12/21RB Leipzig2-1Manchester City* B3/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 3hòa(15.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 3 2 7 1 1 0 0 0 8 2 1
75.00% 15.00% 10.00% 77.78% 11.11% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 72.73% 18.18% 9.09%
Manchester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 260 492 363 44 595 564
Manchester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 422 233 213 177 114 227 298 265 369
36.41% 20.10% 18.38% 15.27% 9.84% 19.59% 25.71% 22.86% 31.84%
Sân nhà 229 119 81 59 33 80 118 118 205
43.95% 22.84% 15.55% 11.32% 6.33% 15.36% 22.65% 22.65% 39.35%
Sân trung lập 23 12 15 10 10 15 21 16 18
32.86% 17.14% 21.43% 14.29% 14.29% 21.43% 30.00% 22.86% 25.71%
Sân khách 170 102 117 108 71 132 159 131 146
29.93% 17.96% 20.60% 19.01% 12.50% 23.24% 27.99% 23.06% 25.70%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 378 42 423 81 14 75 20 20 32
44.84% 4.98% 50.18% 47.65% 8.24% 44.12% 27.78% 27.78% 44.44%
Sân nhà 201 28 208 18 3 14 3 4 7
46.00% 6.41% 47.60% 51.43% 8.57% 40.00% 21.43% 28.57% 50.00%
Sân trung lập 23 1 32 6 0 6 2 0 0
41.07% 1.79% 57.14% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 154 13 183 57 11 55 15 16 25
44.00% 3.71% 52.29% 46.34% 8.94% 44.72% 26.79% 28.57% 44.64%
Manchester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR02/04/2022 14:00:00BurnleyVSManchester City
UEFA CL05/04/2022 19:00:00Manchester CityVSAtletico de Madrid
ENG PR10/04/2022 15:30:00Manchester CityVSLiverpool
UEFA CL13/04/2022 19:00:00Atletico de MadridVSManchester City
ENG PR17/04/2022 15:30:00WolvesVSManchester City
Southampton Formation: 442 Manchester City Formation: 433

Đội hình Southampton:

Đội hình Manchester City:

Thủ môn Thủ môn
13 Wilfredo Daniel Caballero Lazcano 44 Fraser Forster 41 Harry Lewis 1 Alex McCarthy 31 Ederson Santana de Moraes 33 Scott Carson 13 Zackary Steffen
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Adam James Armstrong
10 Che Adams
7 Shane Long
11 Nathan Redmond
17 Stuart Armstrong
18 Armando Broja
32 Theo Walcott
8 James Ward Prowse
19 Moussa Djenepo
27 Ibrahima Diallo
6 Oriol Romeu Vidal
24 Mohamed Elyounoussi
23 Nathan Tella
20 William Smallbone
5 Jack Stephens
2 Kyle Walker-Peters
15 Romain Perraud
22 Mohammed Salisu
35 Jan Bednarek
43 Yan Valery
16 Thierry Small
21 Valentino Francisco Livramento
4 Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnovic
7 Raheem Shaquille Sterling
26 Riyad Mahrez
9 Gabriel Fernando de Jesus
10 Jack Grealish
47 Phil Foden
37 Kayky da Silva Chagas
25 Fernando Luis Roza, Fernandinho
8 Ilkay Gundogan
17 Kevin De Bruyne
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
16 Rodrigo Hernandez Cascante, Rodri
80 Cole Palmer
2 Kyle Walker
5 John Stones
6 Nathan Ake
11 Oleksandr Zinchenko
27 Joao Pedro Cavaco Cancelo
14 Aymeric Laporte
3 Ruben Santos Gato Alves Dias
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.82
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Stockport County4303003100.00%Chi tiết
2Norwich City3313003100.00%Chi tiết
3Nottingham Forest3313003100.00%Chi tiết
4Coventry2212002100.00%Chi tiết
5Hull City1101001100.00%Chi tiết
6Plymouth Argyle5525005100.00%Chi tiết
7Luton Town3323003100.00%Chi tiết
8Hartlepool United FC5505005100.00%Chi tiết
9Bristol City1101001100.00%Chi tiết
10Swindon3323003100.00%Chi tiết
11Kidderminster8525005100.00%Chi tiết
12Swansea City1101001100.00%Chi tiết
13Ebbsfleet United4101001100.00%Chi tiết
14Southport FC5101001100.00%Chi tiết
15Kettering Town6111001100.00%Chi tiết
16Barrow4414004100.00%Chi tiết
17Solihull Moors3202002100.00%Chi tiết
18Corinthian Casuals8101001100.00%Chi tiết
19Harrow Borough5101001100.00%Chi tiết
20Guiseley5101001100.00%Chi tiết
21Marine6101001100.00%Chi tiết
22Buxton FC8202002100.00%Chi tiết
23Bedfont Sports6111001100.00%Chi tiết
24Marske United6101001100.00%Chi tiết
25Bowers & Pitsea6202002100.00%Chi tiết
26AFC Dunstable3111001100.00%Chi tiết
27Boreham Wood653410480.00%Chi tiết
28Cambridge United552401380.00%Chi tiết
29Middlesbrough441301275.00%Chi tiết
30Bristol Rovers442310375.00%Chi tiết
31Huddersfield Town331201166.67%Chi tiết
32Morecambe331201166.67%Chi tiết
33Exeter City331201166.67%Chi tiết
34Yeovil Town531201166.67%Chi tiết
35St Albans City831201166.67%Chi tiết
36Harrogate Town331201166.67%Chi tiết
37Stevenage FC331201166.67%Chi tiết
38Mansfield Town331201166.67%Chi tiết
39Crystal Palace333201166.67%Chi tiết
40Shrewsbury Town332201166.67%Chi tiết
41Rotherham United332201166.67%Chi tiết
42Stoke City332201166.67%Chi tiết
43Port Vale331201166.67%Chi tiết
44Peterborough United331201166.67%Chi tiết
45Charlton Athletic332201166.67%Chi tiết
46Cheltenham Town331201166.67%Chi tiết
47Chesterfield431201166.67%Chi tiết
48Chelsea FC444202050.00%Chi tiết
49Grimsby Town221101050.00%Chi tiết
50Brentford221101050.00%Chi tiết
51Tranmere Rovers220101050.00%Chi tiết
52Oldham Athletic AFC220101050.00%Chi tiết
53Halifax Town422101050.00%Chi tiết
54Notts County421101050.00%Chi tiết
55AFC Bournemouth222101050.00%Chi tiết
56Doncaster Rovers221101050.00%Chi tiết
57Manchester United222101050.00%Chi tiết
58Cardiff City221110150.00%Chi tiết
59Walsall221101050.00%Chi tiết
60Leicester City222101050.00%Chi tiết
61Wolves222101050.00%Chi tiết
62Burton Albion FC221101050.00%Chi tiết
63Havant & Waterlooville FC520101050.00%Chi tiết
64Colchester United221101050.00%Chi tiết
65Carlisle221101050.00%Chi tiết
66Horsham820101050.00%Chi tiết
67Salford City222101050.00%Chi tiết
68Altrincham321101050.00%Chi tiết
69Wigan Athletic554203-140.00%Chi tiết
70West Ham United333102-133.33%Chi tiết
71Southampton332102-133.33%Chi tiết
72Tottenham Hotspur333102-133.33%Chi tiết
73Manchester City333102-133.33%Chi tiết
74Rochdale331102-133.33%Chi tiết
75Liverpool333102-133.33%Chi tiết
76Leyton Orient332102-133.33%Chi tiết
77Everton333111033.33%Chi tiết
78Gateshead731102-133.33%Chi tiết
79AFC Wimbledon332102-133.33%Chi tiết
80Ipswich444103-225.00%Chi tiết
81Torquay United211001-10.00%Chi tiết
82Scunthorpe United110001-10.00%Chi tiết
83Southend United210001-10.00%Chi tiết
84Sunderland111001-10.00%Chi tiết
85Sheffield Wed221002-20.00%Chi tiết
86Sheffield United110001-10.00%Chi tiết
87West Bromwich(WBA)11101000.00%Chi tiết
88Milton Keynes Dons222002-20.00%Chi tiết
89Watford110001-10.00%Chi tiết
90Preston North End11001000.00%Chi tiết
91Newcastle111001-10.00%Chi tiết
92Oxford United221011-10.00%Chi tiết
93Millwall110001-10.00%Chi tiết
94Crewe Alexandra110001-10.00%Chi tiết
95Reading111001-10.00%Chi tiết
96Gillingham221002-20.00%Chi tiết
97Arsenal111001-10.00%Chi tiết
98Aston Villa110001-10.00%Chi tiết
99Bolton Wanderers222002-20.00%Chi tiết
100Burnley111001-10.00%Chi tiết
101Barnsley221002-20.00%Chi tiết
102Brighton & Hove Albion220011-10.00%Chi tiết
103Bradford City AFC221002-20.00%Chi tiết
104Fulham221002-20.00%Chi tiết
105Derby County110001-10.00%Chi tiết
106Blackpool111001-10.00%Chi tiết
107Wrexham310001-10.00%Chi tiết
108Queens Park Rangers222002-20.00%Chi tiết
109Northampton Town221002-20.00%Chi tiết
110Wycombe Wanderers222002-20.00%Chi tiết
111Blackburn Rovers110001-10.00%Chi tiết
112Birmingham111001-10.00%Chi tiết
113Portsmouth222002-20.00%Chi tiết
114Wingate & Finchley511001-10.00%Chi tiết
115Banbury United510001-10.00%Chi tiết
116Kings Lynn210001-10.00%Chi tiết
117Fleetwood Town111001-10.00%Chi tiết
118Metropolitan Police510001-10.00%Chi tiết
119AFC Sudbury610001-10.00%Chi tiết
120Sholing FC410001-10.00%Chi tiết
121Ware510001-10.00%Chi tiết
122Stratford Town610001-10.00%Chi tiết
123Spennymoor Town411001-10.00%Chi tiết
124Atherton Collieries511001-10.00%Chi tiết
125Biggleswade FC110001-10.00%Chi tiết
126Lincoln City222002-20.00%Chi tiết
127Chester FC411001-10.00%Chi tiết
128Crawley Town111001-10.00%Chi tiết
129Forest Green Rovers111001-10.00%Chi tiết
130Dagenham and Redbridge210001-10.00%Chi tiết
131Leeds United110001-10.00%Chi tiết
132Accrington Stanley110001-10.00%Chi tiết
133Newport County111001-10.00%Chi tiết
134Sutton United221011-10.00%Chi tiết
135Eastleigh310001-10.00%Chi tiết
136Bromley210001-10.00%Chi tiết
137Bromsgrove Sporting410001-10.00%Chi tiết
138Leamington310001-10.00%Chi tiết
139Maidenhead United210001-10.00%Chi tiết
140York City511001-10.00%Chi tiết
141AFC Hornchurch511001-10.00%Chi tiết
142Hayes &Yeading61001000.00%Chi tiết
143Yate Town610001-10.00%Chi tiết
144Eastbourne Borough311001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 138 93.24%
 Hòa 10 6.76%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Stockport County, Norwich City, Nottingham Forest, Hull City, Coventry, Plymouth Argyle, Luton Town, Hartlepool United FC, Bristol City, Swindon, Kidderminster, Swansea City, Ebbsfleet United, Southport FC, Kettering Town, Barrow, Solihull Moors, Corinthian Casuals, Harrow Borough, Guiseley, Marine, Buxton FC, Bedfont Sports, Marske United, Bowers & Pitsea, AFC Dunstable, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southend United, Sunderland, Sheffield Wed, Sheffield United, West Bromwich(WBA), Milton Keynes Dons, Torquay United, Scunthorpe United, Watford, Preston North End, Newcastle, Oxford United, Millwall, Reading, Crewe Alexandra, Gillingham, Blackpool, Fulham, Derby County, Blackburn Rovers, Birmingham, Bolton Wanderers, Burnley, Barnsley, Brighton & Hove Albion, Bradford City AFC, Arsenal, Aston Villa, Wycombe Wanderers, Queens Park Rangers, Portsmouth, Wrexham, Northampton Town, Leeds United, Accrington Stanley, Lincoln City, Chest 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất West Bromwich(WBA), Preston North End, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/03/2022 11:42:43

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/03/2022 15:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
6℃~7℃ / 43°F~45°F
Cập nhật: GMT+0800
20/03/2022 11:42:32
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.