Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

SL Benfica

[E2]
 (1 1/4:0

Liverpool

[B1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL09/04/10Liverpool*4-1SL Benfica0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL02/04/10SL Benfica*2-1Liverpool 0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL09/03/06Liverpool*0-2SL Benfica0:1Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA CL22/02/06SL Benfica1-0Liverpool*1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới

Cộng 4 trận đấu, SL Benfica: 3thắng(75.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(25.00%).
Cộng 4 trận mở kèo, SL Benfica: 3thắng kèo(75.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(25.00%).
Cộng 2trận trên, 2trận dưới, 1trận chẵn, 3trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
SL Benfica Liverpool
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Liverpool ★★★★       Thành tích giữa hai đội - SL Benfica 3 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Liverpool có tổng giá trị đội hình lên tới 889 triệu euro, gấp gần 4 lần giá trị đội hình của SL Benfica, rõ ràng cho thấy sự chênh lệch thực lực giữa hai đội rất lớn. Bởi vậy, Liverpool nên được đánh giá cao hơn ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
SL Benfica - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POR D102/04/22Sporting Braga*3-2SL BenficaB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
POR D121/03/22SL Benfica*2-1GD Estoril PraiaT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL16/03/22Ajax Amsterdam*0-1SL BenficaT0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
POR D112/03/22 SL Benfica*1-1VizelaH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
POR D106/03/22Portimonense1-2SL Benfica*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
POR D128/02/22SL Benfica*3-0Vitoria GuimaraesT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL24/02/22SL Benfica2-2Ajax Amsterdam*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
POR D119/02/22Boavista FC2-2SL Benfica*H1 1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
POR D113/02/22SL Benfica*2-1CD Santa ClaraT0:1 3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
POR D108/02/22 Desportivo de Tondela1-3SL Benfica*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
POR D103/02/22SL Benfica*1-2Gil VicenteB0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
PORLC30/01/22SL Benfica(T)*1-2Sporting Clube de PortugalB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
PORLC26/01/22SL Benfica*1-1Boavista FCH0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[3-2]
POR D122/01/22FC Arouca0-2SL Benfica*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
POR D116/01/22SL Benfica*1-1MoreirenseH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
POR D110/01/22SL Benfica*2-0Pacos Ferreira T0:2HòaDướic1-0Trên
POR D131/12/21FC Porto*3-1SL Benfica B0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
POR Cup24/12/21 FC Porto*3-0SL Benfica B0:1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
POR D120/12/21SL Benfica*7-1MaritimoT0:2Thắng kèoTrênc3-0Trên
PORLC16/12/21SL Benfica*3-0Sporting Covilha T0:3 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 1hòa(5.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 6 4 1 0 0 1 4 1 3
50.00% 25.00% 25.00% 54.55% 36.36% 9.09% 0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 12.50% 37.50%
SL Benfica - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 243 528 330 29 550 580
SL Benfica - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 422 275 226 129 78 164 316 321 329
37.35% 24.34% 20.00% 11.42% 6.90% 14.51% 27.96% 28.41% 29.12%
Sân nhà 236 137 90 42 18 59 125 148 191
45.12% 26.20% 17.21% 8.03% 3.44% 11.28% 23.90% 28.30% 36.52%
Sân trung lập 25 23 24 19 13 23 31 32 18
24.04% 22.12% 23.08% 18.27% 12.50% 22.12% 29.81% 30.77% 17.31%
Sân khách 161 115 112 68 47 82 160 141 120
32.01% 22.86% 22.27% 13.52% 9.34% 16.30% 31.81% 28.03% 23.86%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SL Benfica - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 432 60 394 62 1 66 13 17 28
48.76% 6.77% 44.47% 48.06% 0.78% 51.16% 22.41% 29.31% 48.28%
Sân nhà 232 35 193 10 0 10 3 7 5
50.43% 7.61% 41.96% 50.00% 0.00% 50.00% 20.00% 46.67% 33.33%
Sân trung lập 29 4 39 10 0 5 2 2 12
40.28% 5.56% 54.17% 66.67% 0.00% 33.33% 12.50% 12.50% 75.00%
Sân khách 171 21 162 42 1 51 8 8 11
48.31% 5.93% 45.76% 44.68% 1.06% 54.26% 29.63% 29.63% 40.74%
SL Benfica - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POR D109/04/2022 17:00:00SL BenficaVSBelenenses SAD
UEFA CL13/04/2022 19:00:00LiverpoolVSSL Benfica
POR D117/04/2022 19:30:00Sporting Clube de PortugalVSSL Benfica
POR D124/04/2022 15:00:00SL BenficaVSFC Famalicao
POR D130/04/2022 15:00:00MaritimoVSSL Benfica
Liverpool - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR02/04/22Liverpool*2-0WatfordT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG FAC21/03/22Nottingham Forest0-1Liverpool*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR17/03/22Arsenal0-2Liverpool*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR12/03/22Brighton & Hove Albion0-2Liverpool*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA CL09/03/22Liverpool*0-1Inter Milan B0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR06/03/22Liverpool*1-0West Ham UnitedT0:1 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG FAC03/03/22Liverpool*2-1Norwich CityT0:2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG LC28/02/22Chelsea FC(T)0-0Liverpool*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[10-11]
ENG PR24/02/22Liverpool*6-0Leeds UnitedT0:2 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG PR19/02/22Liverpool*3-1Norwich CityT0:2 1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
UEFA CL17/02/22Inter Milan0-2Liverpool*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR13/02/22Burnley0-1Liverpool*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR11/02/22Liverpool*2-0Leicester CityT0:2HòaDướic1-0Trên
ENG FAC06/02/22Liverpool*3-1Cardiff CityT0:3Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR23/01/22Crystal Palace1-3Liverpool*T1:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG LC21/01/22 Arsenal*0-2LiverpoolT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR16/01/22Liverpool*3-0BrentfordT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LC14/01/22Liverpool*0-0Arsenal H0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC09/01/22Liverpool*4-1Shrewsbury TownT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG PR03/01/22Chelsea FC*2-2LiverpoolH0:0HòaTrênc2-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 16thắng(80.00%), 3hòa(15.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
16 3 1 9 1 1 0 1 0 7 1 0
80.00% 15.00% 5.00% 81.82% 9.09% 9.09% 0.00% 100.00% 0.00% 87.50% 12.50% 0.00%
Liverpool - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 314 562 339 45 614 646
Liverpool - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 414 279 300 161 106 254 349 305 352
32.86% 22.14% 23.81% 12.78% 8.41% 20.16% 27.70% 24.21% 27.94%
Sân nhà 223 133 138 50 21 83 152 149 181
39.47% 23.54% 24.42% 8.85% 3.72% 14.69% 26.90% 26.37% 32.04%
Sân trung lập 23 13 21 16 5 13 24 23 18
29.49% 16.67% 26.92% 20.51% 6.41% 16.67% 30.77% 29.49% 23.08%
Sân khách 168 133 141 95 80 158 173 133 153
27.23% 21.56% 22.85% 15.40% 12.97% 25.61% 28.04% 21.56% 24.80%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 406 45 482 73 0 58 22 31 26
43.52% 4.82% 51.66% 55.73% 0.00% 44.27% 27.85% 39.24% 32.91%
Sân nhà 200 28 237 14 0 7 8 12 4
43.01% 6.02% 50.97% 66.67% 0.00% 33.33% 33.33% 50.00% 16.67%
Sân trung lập 24 2 32 8 0 4 2 2 3
41.38% 3.45% 55.17% 66.67% 0.00% 33.33% 28.57% 28.57% 42.86%
Sân khách 182 15 213 51 0 47 12 17 19
44.39% 3.66% 51.95% 52.04% 0.00% 47.96% 25.00% 35.42% 39.58%
Liverpool - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR10/04/2022 15:30:00Manchester CityVSLiverpool
UEFA CL13/04/2022 19:00:00LiverpoolVSSL Benfica
ENG FAC16/04/2022 14:30:00Manchester CityVSLiverpool
ENG PR19/04/2022 19:00:00LiverpoolVSManchester United
ENG PR24/04/2022 15:30:00LiverpoolVSEverton
SL Benfica Formation: 442 Liverpool Formation: 433

Đội hình SL Benfica:

Đội hình Liverpool:

Thủ môn Thủ môn
99 Odisseas Vlachodimos 77 Helton Brant Aleixo Leite 1 Mile Svilar 1 Alisson Ramses Becker 22 Loris Karius 13 Adrian San Miguel del Castillo 62 Caoimhin Kelleher
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
88 Goncalo Matias Ramos
14 Haris Seferovic
23 Nemanja Radonjic
15 Roman Yaremchuk
17 Diogo Antonio Cupido Goncalves
18 Rodrigo Cunha Pereira de Pinho
20 Joao Mario Naval da Costa Eduardo
28 Julian Weigl
27 Rafael Ferreira Silva
7 Everton Sousa Soares
11 Souahilo Meite
55 Paulo Bernardo
49 Adel Taarabt
5 Jan Vertonghen
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
3 Alex Grimaldo
2 Gilberto Moraes Junior
34 Andre Almeida
22 Valentino Lazaro
31 Gil Dias
91 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
4 Lucas Verissimo da Silva
10 Sadio Mane
11 Mohamed Salah Ghaly
23 Luis Fernando Diaz Marulanda
9 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
18 Takumi Minamino
27 Divock Origi
20 Diogo Jota
67 Harvey Elliott
14 Jordan Henderson
6 Thiago Alcantara do Nascimento
3 Fabio Henrique Tavares, Fabinho
7 James Milner
15 Alex Oxlade-Chamberlain
8 Naby Deco Keita
17 Curtis Jones
4 Virgil van Dijk
26 Andrew Robertson
12 Joseph Gomez
66 Trent Alexander-Arnold
21 Konstantinos Tsimikas
5 Ibrahima Konate
46 Rhys Williams
32 Joel Matip
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Folgore/Falciano1101001100.00%Chi tiết
2Riga FC2202002100.00%Chi tiết
3Ferencvarosi TC884701687.50%Chi tiết
4Sheriff Tiraspol141441103878.57%Chi tiết
5Lincoln Red Imps440310375.00%Chi tiết
6FC Kairat Almaty441301275.00%Chi tiết
7Ludogorets Razgrad885602475.00%Chi tiết
8Slovan Bratislava441301275.00%Chi tiết
9ND Mura 05441301275.00%Chi tiết
10Neftchi Baku442301275.00%Chi tiết
11HJK Helsinki442310375.00%Chi tiết
12Liverpool887602475.00%Chi tiết
13FC Flora Tallinn442301275.00%Chi tiết
14SL Benfica12125903675.00%Chi tiết
15Bayern Munich888602475.00%Chi tiết
16AS Monaco444301275.00%Chi tiết
17PSV Eindhoven665402266.67%Chi tiết
18Legia Warszawa663402266.67%Chi tiết
19Real Madrid886503262.50%Chi tiết
20Dynamo Kyiv660312150.00%Chi tiết
21Lille OSC882413150.00%Chi tiết
22Manchester City888404050.00%Chi tiết
23Young Boys12126606050.00%Chi tiết
24Paris Saint Germain884422250.00%Chi tiết
25Brondby220110150.00%Chi tiết
26Chelsea FC888404050.00%Chi tiết
27FC Porto662303050.00%Chi tiết
28Red Bull Salzburg10105514150.00%Chi tiết
29Rapid Wien221101050.00%Chi tiết
30Valur220101050.00%Chi tiết
31Connah's Quay Nomads FC221110150.00%Chi tiết
32Inter Club D'Escaldes220101050.00%Chi tiết
33Borac Banja Luka220110150.00%Chi tiết
34Juventus885413150.00%Chi tiết
35Sporting Clube de Portugal883422250.00%Chi tiết
36Zenit St.Petersburg662303050.00%Chi tiết
37Shamrock Rovers221101050.00%Chi tiết
38FK Zalgiris Vilnius442202050.00%Chi tiết
39Villarreal885431350.00%Chi tiết
40Teuta Durres220101050.00%Chi tiết
41FC Shakhtar Donetsk10103505050.00%Chi tiết
42Dinamo Zagreb888404050.00%Chi tiết
43Malmo FF14146617-142.86%Chi tiết
44Inter Milan885305-237.50%Chi tiết
45Ajax Amsterdam888314-137.50%Chi tiết
46Atletico de Madrid883314-137.50%Chi tiết
47AC Milan663204-233.33%Chi tiết
48Club Brugge660204-233.33%Chi tiết
49Besiktas JK660213-133.33%Chi tiết
50RB Leipzig663222033.33%Chi tiết
51Midtjylland441112-125.00%Chi tiết
52Manchester United886224-225.00%Chi tiết
53Crvena Zvezda Beograd444103-225.00%Chi tiết
54Sparta Prague441103-225.00%Chi tiết
55Olympiakos Piraeus444103-225.00%Chi tiết
56KF Prishtina442103-225.00%Chi tiết
57CFR Cluj664123-216.67%Chi tiết
58Sevilla664114-316.67%Chi tiết
59VfL Wolfsburg663123-216.67%Chi tiết
60Atalanta663114-316.67%Chi tiết
61Borussia Dortmund663123-216.67%Chi tiết
62Dinamo Tbilisi220002-20.00%Chi tiết
63Glasgow Rangers221002-20.00%Chi tiết
64Genk221002-20.00%Chi tiết
65Maccabi Haifa221002-20.00%Chi tiết
66Galatasaray220002-20.00%Chi tiết
67AC Omonia Nicosia220002-20.00%Chi tiết
68Bodo Glimt221002-20.00%Chi tiết
69Barcelona664015-50.00%Chi tiết
70HB Torshavn111001-10.00%Chi tiết
71Shakhter Soligorsk220002-20.00%Chi tiết
72Celtic221011-10.00%Chi tiết
73Hibernians FC220002-20.00%Chi tiết
74FK Shkendija221002-20.00%Chi tiết
75Alashkert441013-30.00%Chi tiết
76Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
77FK Buducnost Podgorica220002-20.00%Chi tiết
78Slavia Praha222002-20.00%Chi tiết
79Fola Esch222002-20.00%Chi tiết
80Spartak Moscow220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 187 83.85%
 Hòa 36 16.14%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Folgore/Falciano, Riga FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Galatasaray, Genk, Maccabi Haifa, Glasgow Rangers, Dinamo Tbilisi, Bodo Glimt, Barcelona, AC Omonia Nicosia, Linfield FC, FK Buducnost Podgorica, Slavia Praha, FK Shkendija, Fola Esch, Alashkert, Celtic, Hibernians FC, HB Torshavn, Shakhter Soligorsk, Spartak Moscow, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brondby, Connah's Quay Nomads FC, Borac Banja Luka, Celtic, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 05/04/2022 10:39:15

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Manchester City6402181012 
2Paris Saint Germain632113811 
3RB Leipzig621315147 
4Club Brugge61146204 
Bảng B
1Liverpool660017618 
2Atletico de Madrid6213787 
3FC Porto61234115 
4AC Milan6114694 
Bảng C
1Ajax Amsterdam660020518 
2Sporting Clube de Portugal630314129 
3Borussia Dortmund630310119 
4Besiktas JK60063190 
Bảng D
1Real Madrid650114315 
2Inter Milan63128510 
3Sheriff Tiraspol62137117 
4FC Shakhtar Donetsk60242122 
Bảng E
1Bayern Munich660022318 
2SL Benfica6222798 
3Barcelona6213297 
4Dynamo Kyiv60151111 
Bảng F
1Manchester United632111811 
2Villarreal631212910 
3Atalanta613212136 
4Young Boys61237125 
Bảng G
1Lille OSC63217411 
2Red Bull Salzburg63128610 
3Sevilla6132556 
4VfL Wolfsburg61235105 
Bảng H
1Juventus650110615 
2Chelsea FC641113413 
3Zenit St.Petersburg612310105 
4Malmo FF60151141 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 205 96.24%
 Các trận chưa diễn ra 8 3.76%
 Tổng số bàn thắng 297 Trung bình 3.09 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Bayern Munich 22 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Dynamo Kyiv,Malmo FF 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Real Madrid,Bayern Munich 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Club Brugge 20 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 05/04/2022 10:39:07

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
05/04/2022 19:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Các kênh trực tiếp:

TDM(Entretenimento)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
05/04/2022 10:39:01
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.