Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Liverpool

[B1]
 (0:1 3/4

SL Benfica

[E2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL06/04/22SL Benfica1-3Liverpool*1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
UEFA EL09/04/10Liverpool*4-1SL Benfica0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL02/04/10SL Benfica*2-1Liverpool 0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL09/03/06Liverpool*0-2SL Benfica0:1Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA CL22/02/06SL Benfica1-0Liverpool*1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới

Cộng 5 trận đấu, Liverpool: 2thắng(40.00%), 0hòa(0.00%), 3bại(60.00%).
Cộng 5 trận mở kèo, Liverpool: 2thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(60.00%).
Cộng 3trận trên, 2trận dưới, 2trận chẵn, 3trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Liverpool SL Benfica
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Liverpool 2 Thắng 0 Hòa 3 Bại
Mặc dù Liverpool phải thi đấu ở nhiều mặt trận, nhưng đội bóng vẫn liên tiếp giành chiến thắng. Nhìn lại lượt đi, Liverpool đã đánh bại SL Benfica 3-1. Thế nhưng, Liverpool hiện chủ yếu tập trung vào cuộc đua vô địch Premier League. Như vậy, trận này Liverpool chỉ cần một trận hòa là đủ.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Liverpool - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR10/04/22Manchester City*2-2LiverpoolH0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
UEFA CL06/04/22SL Benfica1-3Liverpool*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR02/04/22Liverpool*2-0WatfordT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG FAC21/03/22Nottingham Forest0-1Liverpool*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR17/03/22Arsenal0-2Liverpool*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR12/03/22Brighton & Hove Albion0-2Liverpool*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA CL09/03/22Liverpool*0-1Inter Milan B0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR06/03/22Liverpool*1-0West Ham UnitedT0:1 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG FAC03/03/22Liverpool*2-1Norwich CityT0:2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG LC28/02/22Chelsea FC(T)0-0Liverpool*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[10-11]
ENG PR24/02/22Liverpool*6-0Leeds UnitedT0:2 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG PR19/02/22Liverpool*3-1Norwich CityT0:2 1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
UEFA CL17/02/22Inter Milan0-2Liverpool*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR13/02/22Burnley0-1Liverpool*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR11/02/22Liverpool*2-0Leicester CityT0:2HòaDướic1-0Trên
ENG FAC06/02/22Liverpool*3-1Cardiff CityT0:3Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR23/01/22Crystal Palace1-3Liverpool*T1:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG LC21/01/22 Arsenal*0-2LiverpoolT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR16/01/22Liverpool*3-0BrentfordT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LC14/01/22Liverpool*0-0Arsenal H0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 16thắng(80.00%), 3hòa(15.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
16 3 1 8 1 1 0 1 0 8 1 0
80.00% 15.00% 5.00% 80.00% 10.00% 10.00% 0.00% 100.00% 0.00% 88.89% 11.11% 0.00%
Liverpool - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 314 562 341 45 614 648
Liverpool - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 415 279 301 161 106 254 349 306 353
32.88% 22.11% 23.85% 12.76% 8.40% 20.13% 27.65% 24.25% 27.97%
Sân nhà 223 133 138 50 21 83 152 149 181
39.47% 23.54% 24.42% 8.85% 3.72% 14.69% 26.90% 26.37% 32.04%
Sân trung lập 23 13 21 16 5 13 24 23 18
29.49% 16.67% 26.92% 20.51% 6.41% 16.67% 30.77% 29.49% 23.08%
Sân khách 169 133 142 95 80 158 173 134 154
27.30% 21.49% 22.94% 15.35% 12.92% 25.53% 27.95% 21.65% 24.88%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 407 45 482 74 0 58 22 31 26
43.58% 4.82% 51.61% 56.06% 0.00% 43.94% 27.85% 39.24% 32.91%
Sân nhà 200 28 237 14 0 7 8 12 4
43.01% 6.02% 50.97% 66.67% 0.00% 33.33% 33.33% 50.00% 16.67%
Sân trung lập 24 2 32 8 0 4 2 2 3
41.38% 3.45% 55.17% 66.67% 0.00% 33.33% 28.57% 28.57% 42.86%
Sân khách 183 15 213 52 0 47 12 17 19
44.53% 3.65% 51.82% 52.53% 0.00% 47.47% 25.00% 35.42% 39.58%
Liverpool - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC16/04/2022 14:30:00Manchester CityVSLiverpool
ENG PR19/04/2022 19:00:00LiverpoolVSManchester United
ENG PR24/04/2022 15:30:00LiverpoolVSEverton
ENG PR30/04/2022 11:30:00NewcastleVSLiverpool
ENG PR07/05/2022 18:45:00LiverpoolVSTottenham Hotspur
SL Benfica - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POR D110/04/22SL Benfica*3-1Belenenses SADT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL06/04/22SL Benfica1-3Liverpool*B1 1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
POR D102/04/22Sporting Braga*3-2SL BenficaB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
POR D121/03/22SL Benfica*2-1GD Estoril PraiaT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL16/03/22Ajax Amsterdam*0-1SL BenficaT0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
POR D112/03/22 SL Benfica*1-1VizelaH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
POR D106/03/22Portimonense1-2SL Benfica*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
POR D128/02/22SL Benfica*3-0Vitoria GuimaraesT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL24/02/22SL Benfica2-2Ajax Amsterdam*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
POR D119/02/22Boavista FC2-2SL Benfica*H1 1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
POR D113/02/22SL Benfica*2-1CD Santa ClaraT0:1 3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
POR D108/02/22 Desportivo de Tondela1-3SL Benfica*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
POR D103/02/22SL Benfica*1-2Gil VicenteB0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
PORLC30/01/22SL Benfica(T)*1-2Sporting Clube de PortugalB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
PORLC26/01/22SL Benfica*1-1Boavista FCH0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[3-2]
POR D122/01/22FC Arouca0-2SL Benfica*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
POR D116/01/22SL Benfica*1-1MoreirenseH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
POR D110/01/22SL Benfica*2-0Pacos Ferreira T0:2HòaDướic1-0Trên
POR D131/12/21FC Porto*3-1SL Benfica B0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
POR Cup24/12/21 FC Porto*3-0SL Benfica B0:1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 1hòa(5.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 5 4 2 0 0 1 4 1 3
45.00% 25.00% 30.00% 45.45% 36.36% 18.18% 0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 12.50% 37.50%
SL Benfica - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 243 528 332 29 550 582
SL Benfica - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 423 275 226 129 79 164 317 321 330
37.37% 24.29% 19.96% 11.40% 6.98% 14.49% 28.00% 28.36% 29.15%
Sân nhà 237 137 90 42 19 59 126 148 192
45.14% 26.10% 17.14% 8.00% 3.62% 11.24% 24.00% 28.19% 36.57%
Sân trung lập 25 23 24 19 13 23 31 32 18
24.04% 22.12% 23.08% 18.27% 12.50% 22.12% 29.81% 30.77% 17.31%
Sân khách 161 115 112 68 47 82 160 141 120
32.01% 22.86% 22.27% 13.52% 9.34% 16.30% 31.81% 28.03% 23.86%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SL Benfica - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 433 60 394 62 1 67 13 17 28
48.82% 6.76% 44.42% 47.69% 0.77% 51.54% 22.41% 29.31% 48.28%
Sân nhà 233 35 193 10 0 11 3 7 5
50.54% 7.59% 41.87% 47.62% 0.00% 52.38% 20.00% 46.67% 33.33%
Sân trung lập 29 4 39 10 0 5 2 2 12
40.28% 5.56% 54.17% 66.67% 0.00% 33.33% 12.50% 12.50% 75.00%
Sân khách 171 21 162 42 1 51 8 8 11
48.31% 5.93% 45.76% 44.68% 1.06% 54.26% 29.63% 29.63% 40.74%
SL Benfica - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POR D117/04/2022 19:30:00Sporting Clube de PortugalVSSL Benfica
POR D124/04/2022 15:00:00SL BenficaVSFC Famalicao
POR D130/04/2022 15:00:00MaritimoVSSL Benfica
POR D108/05/2022 15:00:00SL BenficaVSFC Porto
POR D115/05/2022 15:00:00Pacos FerreiraVSSL Benfica
Liverpool Formation: 433 SL Benfica Formation: 442

Đội hình Liverpool:

Đội hình SL Benfica:

Thủ môn Thủ môn
1 Alisson Ramses Becker 22 Loris Karius 13 Adrian San Miguel del Castillo 62 Caoimhin Kelleher 99 Odisseas Vlachodimos 77 Helton Brant Aleixo Leite 1 Mile Svilar
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Sadio Mane
11 Mohamed Salah Ghaly
23 Luis Fernando Diaz Marulanda
9 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
18 Takumi Minamino
27 Divock Origi
20 Diogo Jota
67 Harvey Elliott
14 Jordan Henderson
3 Fabio Henrique Tavares, Fabinho
8 Naby Deco Keita
7 James Milner
6 Thiago Alcantara do Nascimento
15 Alex Oxlade-Chamberlain
17 Curtis Jones
32 Joel Matip
4 Virgil van Dijk
26 Andrew Robertson
66 Trent Alexander-Arnold
12 Joseph Gomez
21 Konstantinos Tsimikas
5 Ibrahima Konate
46 Rhys Williams
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
88 Goncalo Matias Ramos
14 Haris Seferovic
23 Nemanja Radonjic
15 Roman Yaremchuk
17 Diogo Antonio Cupido Goncalves
18 Rodrigo Cunha Pereira de Pinho
49 Adel Taarabt
28 Julian Weigl
27 Rafael Ferreira Silva
7 Everton Sousa Soares
11 Souahilo Meite
20 Joao Mario Naval da Costa Eduardo
55 Paulo Bernardo
5 Jan Vertonghen
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
3 Alex Grimaldo
2 Gilberto Moraes Junior
34 Andre Almeida
22 Valentino Lazaro
31 Gil Dias
91 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
4 Lucas Verissimo da Silva
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Folgore/Falciano1101001100.00%Chi tiết
2Riga FC2202002100.00%Chi tiết
3Ferencvarosi TC884701687.50%Chi tiết
4Sheriff Tiraspol141441103878.57%Chi tiết
5Liverpool998702577.78%Chi tiết
6FC Flora Tallinn442301275.00%Chi tiết
7HJK Helsinki442310375.00%Chi tiết
8AS Monaco444301275.00%Chi tiết
9Slovan Bratislava441301275.00%Chi tiết
10ND Mura 05441301275.00%Chi tiết
11Neftchi Baku442301275.00%Chi tiết
12Lincoln Red Imps440310375.00%Chi tiết
13FC Kairat Almaty441301275.00%Chi tiết
14Ludogorets Razgrad885602475.00%Chi tiết
15SL Benfica13135904569.23%Chi tiết
16PSV Eindhoven665402266.67%Chi tiết
17Legia Warszawa663402266.67%Chi tiết
18Real Madrid10107604260.00%Chi tiết
19Villarreal10105631560.00%Chi tiết
20Bayern Munich101010604260.00%Chi tiết
21Chelsea FC10109505050.00%Chi tiết
22FC Porto662303050.00%Chi tiết
23Young Boys12126606050.00%Chi tiết
24Paris Saint Germain884422250.00%Chi tiết
25Brondby220110150.00%Chi tiết
26Red Bull Salzburg10105514150.00%Chi tiết
27Rapid Wien221101050.00%Chi tiết
28Valur220101050.00%Chi tiết
29Connah's Quay Nomads FC221110150.00%Chi tiết
30Inter Club D'Escaldes220101050.00%Chi tiết
31FK Zalgiris Vilnius442202050.00%Chi tiết
32Teuta Durres220101050.00%Chi tiết
33Juventus885413150.00%Chi tiết
34FC Shakhtar Donetsk10103505050.00%Chi tiết
35Dinamo Zagreb888404050.00%Chi tiết
36Sporting Clube de Portugal883422250.00%Chi tiết
37Zenit St.Petersburg662303050.00%Chi tiết
38Shamrock Rovers221101050.00%Chi tiết
39Dynamo Kyiv660312150.00%Chi tiết
40Lille OSC882413150.00%Chi tiết
41Borac Banja Luka220110150.00%Chi tiết
42Manchester City999405-144.44%Chi tiết
43Atletico de Madrid993414044.44%Chi tiết
44Malmo FF14146617-142.86%Chi tiết
45Inter Milan885305-237.50%Chi tiết
46Ajax Amsterdam888314-137.50%Chi tiết
47AC Milan663204-233.33%Chi tiết
48Club Brugge660204-233.33%Chi tiết
49Besiktas JK660213-133.33%Chi tiết
50RB Leipzig663222033.33%Chi tiết
51Crvena Zvezda Beograd444103-225.00%Chi tiết
52Sparta Prague441103-225.00%Chi tiết
53Olympiakos Piraeus444103-225.00%Chi tiết
54KF Prishtina442103-225.00%Chi tiết
55Midtjylland441112-125.00%Chi tiết
56Manchester United886224-225.00%Chi tiết
57Sevilla664114-316.67%Chi tiết
58VfL Wolfsburg663123-216.67%Chi tiết
59Borussia Dortmund663123-216.67%Chi tiết
60CFR Cluj664123-216.67%Chi tiết
61Atalanta663114-316.67%Chi tiết
62AC Omonia Nicosia220002-20.00%Chi tiết
63Bodo Glimt221002-20.00%Chi tiết
64Barcelona664015-50.00%Chi tiết
65Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
66FK Buducnost Podgorica220002-20.00%Chi tiết
67Slavia Praha222002-20.00%Chi tiết
68Fola Esch222002-20.00%Chi tiết
69Dinamo Tbilisi220002-20.00%Chi tiết
70Glasgow Rangers221002-20.00%Chi tiết
71Genk221002-20.00%Chi tiết
72Maccabi Haifa221002-20.00%Chi tiết
73Galatasaray220002-20.00%Chi tiết
74Celtic221011-10.00%Chi tiết
75Hibernians FC220002-20.00%Chi tiết
76HB Torshavn111001-10.00%Chi tiết
77Spartak Moscow220002-20.00%Chi tiết
78Shakhter Soligorsk220002-20.00%Chi tiết
79FK Shkendija221002-20.00%Chi tiết
80Alashkert441013-30.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 193 84.27%
 Hòa 36 15.72%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Folgore/Falciano, Riga FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Celtic, Hibernians FC, HB Torshavn, Shakhter Soligorsk, Spartak Moscow, Galatasaray, Genk, Maccabi Haifa, Glasgow Rangers, Dinamo Tbilisi, Bodo Glimt, Barcelona, AC Omonia Nicosia, Linfield FC, FK Buducnost Podgorica, Slavia Praha, FK Shkendija, Fola Esch, Alashkert, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Celtic, Brondby, Connah's Quay Nomads FC, Borac Banja Luka, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 13/04/2022 12:14:14

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
13/04/2022 19:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
13℃~14℃ / 55°F~57°F
Các kênh trực tiếp:

TDM(Entretenimento)
HK NOW 644
Cập nhật: GMT+0800
13/04/2022 12:13:59
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.