Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Real Madrid

[D1]
 (0:0

Chelsea FC

[H2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL07/04/22Chelsea FC*1-3Real Madrid0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
UEFA CL06/05/21Chelsea FC*2-0Real Madrid0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA CL28/04/21Real Madrid*1-1Chelsea FC0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
GICC31/07/16Real Madrid(T)*3-2Chelsea FC0:0Thắng kèoTrênl3-0Trên
GICC08/08/13Real Madrid(T)*3-1Chelsea FC0:1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên

Cộng 5 trận đấu, Real Madrid: 3thắng(60.00%), 1hòa(20.00%), 1bại(20.00%).
Cộng 5 trận mở kèo, Real Madrid: 3thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(40.00%).
Cộng 3trận trên, 2trận dưới, 4trận chẵn, 1trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Real Madrid Chelsea FC
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Real Madrid ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Real Madrid 3 Thắng 1 Hòa 1 Bại
Real Madrid đã hạ gục Chelsea FC 3-1 ở lượt đi nhờ cú hattrick của Karim Benzema, trận này tái đấu Chelsea FC, Real Madrid vẫn được đánh giá cao hơn.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Real Madrid - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D110/04/22Real Madrid*2-0GetafeT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA CL07/04/22Chelsea FC*1-3Real MadridT0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
SPA D103/04/22Celta Vigo1-2Real Madrid*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SPA D121/03/22Real Madrid*0-4BarcelonaB0:1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
SPA D115/03/22Mallorca0-3Real Madrid*T1:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL10/03/22Real Madrid*3-1Paris Saint GermainT0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
SPA D106/03/22Real Madrid*4-1Real SociedadT0:1Thắng kèoTrênl2-1Trên
SPA D127/02/22Rayo Vallecano0-1Real Madrid*T1:0HòaDướil0-0Dưới
SPA D120/02/22Real Madrid*3-0AlavesT0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL16/02/22Paris Saint Germain*1-0Real MadridB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D112/02/22Villarreal*0-0Real MadridH0:0HòaDướic0-0Dưới
SPA D107/02/22Real Madrid*1-0Granada CFT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA CUP04/02/22Athletic Bilbao1-0Real Madrid*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D123/01/22Real Madrid*2-2ElcheH0:2Thua kèoTrênc0-1Trên
SPA CUP21/01/22 Elche0-0Real Madrid* H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-2]
SPA SC17/01/22 Real Madrid(T)*2-0Athletic BilbaoT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA SC13/01/22Barcelona(T)2-2Real Madrid*H1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-3]
SPA D109/01/22Real Madrid*4-1ValenciaT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA CUP06/01/22Alcoyano1-3Real Madrid*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
SPA D102/01/22Getafe1-0Real Madrid*B1:0Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 6 1 1 1 1 0 5 2 3
60.00% 20.00% 20.00% 75.00% 12.50% 12.50% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 20.00% 30.00%
Real Madrid - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 219 525 444 74 630 632
Real Madrid - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 533 275 232 143 79 165 288 324 485
42.23% 21.79% 18.38% 11.33% 6.26% 13.07% 22.82% 25.67% 38.43%
Sân nhà 312 116 78 44 23 46 105 146 276
54.45% 20.24% 13.61% 7.68% 4.01% 8.03% 18.32% 25.48% 48.17%
Sân trung lập 24 22 16 10 6 10 22 23 23
30.77% 28.21% 20.51% 12.82% 7.69% 12.82% 28.21% 29.49% 29.49%
Sân khách 197 137 138 89 50 109 161 155 186
32.24% 22.42% 22.59% 14.57% 8.18% 17.84% 26.35% 25.37% 30.44%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Real Madrid - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 473 58 475 43 1 28 20 16 27
47.02% 5.77% 47.22% 59.72% 1.39% 38.89% 31.75% 25.40% 42.86%
Sân nhà 251 30 217 3 0 2 5 1 9
50.40% 6.02% 43.57% 60.00% 0.00% 40.00% 33.33% 6.67% 60.00%
Sân trung lập 20 4 41 3 0 2 3 0 2
30.77% 6.15% 63.08% 60.00% 0.00% 40.00% 60.00% 0.00% 40.00%
Sân khách 202 24 217 37 1 24 12 15 16
45.60% 5.42% 48.98% 59.68% 1.61% 38.71% 27.91% 34.88% 37.21%
Real Madrid - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D117/04/2022 19:00:00SevillaVSReal Madrid
SPA D120/04/2022 19:30:00OsasunaVSReal Madrid
SPA D101/05/2022 16:30:00Real MadridVSEspanyol
SPA D108/05/2022 16:30:00Atletico de MadridVSReal Madrid
SPA D111/05/2022 16:30:00Real MadridVSLevante
Chelsea FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR09/04/22Southampton0-6Chelsea FC*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-4Trên
UEFA CL07/04/22Chelsea FC*1-3Real MadridB0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR02/04/22Chelsea FC*1-4BrentfordB0:1 1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC20/03/22Middlesbrough0-2Chelsea FC*T1:0Thắng kèoDướic0-2Trên
UEFA CL17/03/22Lille OSC1-2Chelsea FC*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR13/03/22Chelsea FC*1-0NewcastleT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR11/03/22Norwich City1-3Chelsea FC*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR05/03/22Burnley0-4Chelsea FC*T1:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG FAC03/03/22Luton Town2-3Chelsea FC*T1 1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG LC28/02/22Chelsea FC(T)0-0Liverpool*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[10-11]
UEFA CL23/02/22Chelsea FC*2-0Lille OSCT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR19/02/22Crystal Palace0-1Chelsea FC*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FIFA CWC13/02/22Chelsea FC(T)*1-1Palmeiras H0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
FIFA CWC10/02/22Al Hilal(T)0-1Chelsea FC*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG FAC05/02/22Chelsea FC*1-1Plymouth ArgyleH0:3 1/4Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
ENG PR24/01/22Chelsea FC*2-0Tottenham HotspurT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR19/01/22Brighton & Hove Albion1-1Chelsea FC*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR15/01/22Manchester City*1-0Chelsea FCB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG LC13/01/22Tottenham Hotspur0-1Chelsea FC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG FAC09/01/22Chelsea FC*5-1ChesterfieldT0:3 1/2Thắng kèoTrênc4-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 4hòa(20.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 4 3 4 1 2 1 2 0 8 1 1
65.00% 20.00% 15.00% 57.14% 14.29% 28.57% 33.33% 66.67% 0.00% 80.00% 10.00% 10.00%
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 305 581 351 36 608 665
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 441 313 288 140 91 198 383 341 351
34.64% 24.59% 22.62% 11.00% 7.15% 15.55% 30.09% 26.79% 27.57%
Sân nhà 247 137 133 33 28 70 148 161 199
42.73% 23.70% 23.01% 5.71% 4.84% 12.11% 25.61% 27.85% 34.43%
Sân trung lập 27 21 23 17 5 10 36 27 20
29.03% 22.58% 24.73% 18.28% 5.38% 10.75% 38.71% 29.03% 21.51%
Sân khách 167 155 132 90 58 118 199 153 132
27.74% 25.75% 21.93% 14.95% 9.63% 19.60% 33.06% 25.42% 21.93%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Chelsea FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 466 48 483 58 1 44 24 30 29
46.74% 4.81% 48.45% 56.31% 0.97% 42.72% 28.92% 36.14% 34.94%
Sân nhà 239 17 254 5 0 4 4 6 5
46.86% 3.33% 49.80% 55.56% 0.00% 44.44% 26.67% 40.00% 33.33%
Sân trung lập 28 2 25 11 0 6 7 7 7
50.91% 3.64% 45.45% 64.71% 0.00% 35.29% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 199 29 204 42 1 34 13 17 17
46.06% 6.71% 47.22% 54.55% 1.30% 44.16% 27.66% 36.17% 36.17%
Chelsea FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC17/04/2022 15:30:00Chelsea FCVSCrystal Palace
ENG PR20/04/2022 18:45:00Chelsea FCVSArsenal
ENG PR24/04/2022 13:00:00Chelsea FCVSWest Ham United
ENG PR01/05/2022 13:00:00EvertonVSChelsea FC
ENG PR07/05/2022 14:00:00Chelsea FCVSWolves
Real Madrid Formation: 433 Chelsea FC Formation: 352

Đội hình Real Madrid:

Đội hình Chelsea FC:

Thủ môn Thủ môn
1 Thibaut Courtois 13 Andriy Lunin 16 Edouard Mendy 1 Kepa Arrizabalaga Revuelta 13 Marcus Bettinelli
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Karim Benzema
20 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior, Vinicius Junior
15 Santiago Federico Valverde Dipetta
18 Gareth Bale
22 Francisco Roman Alarcon Suarez, Isco
11 Marco Asensio Willemsen
24 Mariano Diaz Mejia
21 Rodrygo Silva de Goes
7 Eden Hazard
16 Luka Jovic
10 Luka Modric
8 Toni Kroos
14 Carlos Henrique Casimiro
19 Daniel Ceballos Fernandez
25 Eduardo Camavinga
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias, Nacho
4 David Alaba
2 Daniel Carvajal Ramos
23 Ferland Mendy
12 Marcelo Vieira da Silva Junior
17 Lucas Vazquez Iglesias
35 Miguel Gutierrez Ortega
3 Eder Gabriel Militao
5 Jesus Vallejo Lazaro
11 Timo Werner
29 Kai Havertz
10 Christian Pulisic
9 Romelu Lukaku
20 Callum Hudson-Odoi
3 Marcos Alonso
5 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
7 Ngolo Kante
24 Reece James
19 Mason Mount
8 Mateo Kovacic
17 Saul Niguez Esclapez
22 Hakim Ziyech
23 Robert Kenedy Nunes do Nascimento
12 Ruben Loftus Cheek
Charly Musonda Junior
18 Ross Barkley
6 Thiago Emiliano da Silva
2 Antonio Rudiger
4 Andreas Christensen
28 Caesar Azpilicueta
31 Malang Sarr
14 Trevoh Chalobah
21 Ben Chilwell
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Folgore/Falciano1101001100.00%Chi tiết
2Riga FC2202002100.00%Chi tiết
3Ferencvarosi TC884701687.50%Chi tiết
4Sheriff Tiraspol141441103878.57%Chi tiết
5Liverpool998702577.78%Chi tiết
6FC Flora Tallinn442301275.00%Chi tiết
7HJK Helsinki442310375.00%Chi tiết
8AS Monaco444301275.00%Chi tiết
9Slovan Bratislava441301275.00%Chi tiết
10ND Mura 05441301275.00%Chi tiết
11Neftchi Baku442301275.00%Chi tiết
12Lincoln Red Imps440310375.00%Chi tiết
13FC Kairat Almaty441301275.00%Chi tiết
14Ludogorets Razgrad885602475.00%Chi tiết
15SL Benfica13135904569.23%Chi tiết
16Bayern Munich999603366.67%Chi tiết
17PSV Eindhoven665402266.67%Chi tiết
18Real Madrid996603366.67%Chi tiết
19Legia Warszawa663402266.67%Chi tiết
20Villarreal995531455.56%Chi tiết
21FK Zalgiris Vilnius442202050.00%Chi tiết
22Teuta Durres220101050.00%Chi tiết
23Juventus885413150.00%Chi tiết
24FC Shakhtar Donetsk10103505050.00%Chi tiết
25Dinamo Zagreb888404050.00%Chi tiết
26Sporting Clube de Portugal883422250.00%Chi tiết
27Zenit St.Petersburg662303050.00%Chi tiết
28Shamrock Rovers221101050.00%Chi tiết
29Dynamo Kyiv660312150.00%Chi tiết
30Lille OSC882413150.00%Chi tiết
31Young Boys12126606050.00%Chi tiết
32Paris Saint Germain884422250.00%Chi tiết
33Brondby220110150.00%Chi tiết
34FC Porto662303050.00%Chi tiết
35Red Bull Salzburg10105514150.00%Chi tiết
36Rapid Wien221101050.00%Chi tiết
37Valur220101050.00%Chi tiết
38Connah's Quay Nomads FC221110150.00%Chi tiết
39Inter Club D'Escaldes220101050.00%Chi tiết
40Borac Banja Luka220110150.00%Chi tiết
41Atletico de Madrid993414044.44%Chi tiết
42Chelsea FC999405-144.44%Chi tiết
43Manchester City999405-144.44%Chi tiết
44Malmo FF14146617-142.86%Chi tiết
45Inter Milan885305-237.50%Chi tiết
46Ajax Amsterdam888314-137.50%Chi tiết
47AC Milan663204-233.33%Chi tiết
48Club Brugge660204-233.33%Chi tiết
49Besiktas JK660213-133.33%Chi tiết
50RB Leipzig663222033.33%Chi tiết
51Crvena Zvezda Beograd444103-225.00%Chi tiết
52Sparta Prague441103-225.00%Chi tiết
53Olympiakos Piraeus444103-225.00%Chi tiết
54KF Prishtina442103-225.00%Chi tiết
55Midtjylland441112-125.00%Chi tiết
56Manchester United886224-225.00%Chi tiết
57Sevilla664114-316.67%Chi tiết
58VfL Wolfsburg663123-216.67%Chi tiết
59Borussia Dortmund663123-216.67%Chi tiết
60CFR Cluj664123-216.67%Chi tiết
61Atalanta663114-316.67%Chi tiết
62AC Omonia Nicosia220002-20.00%Chi tiết
63Bodo Glimt221002-20.00%Chi tiết
64Barcelona664015-50.00%Chi tiết
65Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
66FK Buducnost Podgorica220002-20.00%Chi tiết
67Slavia Praha222002-20.00%Chi tiết
68Fola Esch222002-20.00%Chi tiết
69Dinamo Tbilisi220002-20.00%Chi tiết
70Glasgow Rangers221002-20.00%Chi tiết
71Genk221002-20.00%Chi tiết
72Maccabi Haifa221002-20.00%Chi tiết
73Galatasaray220002-20.00%Chi tiết
74Celtic221011-10.00%Chi tiết
75Hibernians FC220002-20.00%Chi tiết
76HB Torshavn111001-10.00%Chi tiết
77Spartak Moscow220002-20.00%Chi tiết
78Shakhter Soligorsk220002-20.00%Chi tiết
79FK Shkendija221002-20.00%Chi tiết
80Alashkert441013-30.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 191 84.14%
 Hòa 36 15.86%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Folgore/Falciano, Riga FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Celtic, Hibernians FC, HB Torshavn, Shakhter Soligorsk, Spartak Moscow, Galatasaray, Genk, Maccabi Haifa, Glasgow Rangers, Dinamo Tbilisi, Bodo Glimt, Barcelona, AC Omonia Nicosia, Linfield FC, FK Buducnost Podgorica, Slavia Praha, FK Shkendija, Fola Esch, Alashkert, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Celtic, Brondby, Connah's Quay Nomads FC, Borac Banja Luka, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 12/04/2022 10:54:09

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
12/04/2022 19:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
12/04/2022 10:53:56
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.