Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Manchester City

[1]
 (0:0

Liverpool

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất       
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR10/04/22Manchester City*2-2Liverpool0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG PR03/10/21Liverpool2-2Manchester City*1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR08/02/21Liverpool1-4Manchester City*1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR09/11/20Manchester City*1-1Liverpool0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
ENG PR03/07/20Manchester City*4-0Liverpool0:1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG PR11/11/19Liverpool*3-1Manchester City0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG CS04/08/19Liverpool(T)1-1Manchester City*1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR04/01/19Manchester City*2-1Liverpool0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR07/10/18Liverpool*0-0Manchester City0:0HòaDướic0-0Dưới
GICC26/07/18Manchester City(T)1-2Liverpool*3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Manchester City: 3thắng(30.00%), 5hòa(50.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Manchester City: 3thắng kèo(30.00%), 1hòa(10.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Manchester City Liverpool
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Manchester City 3 Thắng 5 Hòa 2 Bại
Hai đội đều mạnh thật về mặt thực lực, và đều phải chi tinh thần với Cúp châu Âu, nên trận này cả hai sẽ chia điểm trong 90 phút.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Manchester City - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL14/04/22 Atletico de Madrid0-0Manchester City*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR10/04/22Manchester City*2-2LiverpoolH0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
UEFA CL06/04/22Manchester City*1-0Atletico de MadridT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR02/04/22Burnley0-2Manchester City*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-2Trên
ENG FAC20/03/22Southampton1-4Manchester City*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR15/03/22Crystal Palace0-0Manchester City*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL10/03/22Manchester City*0-0Sporting Clube de PortugalH0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR07/03/22Manchester City*4-1Manchester UnitedT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG FAC02/03/22Peterborough United0-2Manchester City*T3 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR27/02/22Everton0-1Manchester City*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR20/02/22Manchester City*2-3Tottenham HotspurB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL16/02/22Sporting Clube de Portugal0-5Manchester City*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
ENG PR13/02/22Norwich City0-4Manchester City*T2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR10/02/22Manchester City*2-0BrentfordT0:2 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG FAC05/02/22Manchester City*4-1FulhamT0:2Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG PR23/01/22Southampton1-1Manchester City*H1 3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR15/01/22Manchester City*1-0Chelsea FCT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC08/01/22Swindon1-4Manchester City*T3 3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR01/01/22 Arsenal1-2Manchester City*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG PR30/12/21Brentford0-1Manchester City*T2:0Thua kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 5hòa(25.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 5 1 5 2 1 0 0 0 9 3 0
70.00% 25.00% 5.00% 62.50% 25.00% 12.50% 0.00% 0.00% 0.00% 75.00% 25.00% 0.00%
Manchester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 262 493 365 44 597 567
Manchester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 424 234 215 177 114 228 299 267 370
36.43% 20.10% 18.47% 15.21% 9.79% 19.59% 25.69% 22.94% 31.79%
Sân nhà 229 120 82 59 33 80 119 119 205
43.79% 22.94% 15.68% 11.28% 6.31% 15.30% 22.75% 22.75% 39.20%
Sân trung lập 23 12 15 10 10 15 21 16 18
32.86% 17.14% 21.43% 14.29% 14.29% 21.43% 30.00% 22.86% 25.71%
Sân khách 172 102 118 108 71 133 159 132 147
30.12% 17.86% 20.67% 18.91% 12.43% 23.29% 27.85% 23.12% 25.74%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 380 42 426 81 14 75 20 20 32
44.81% 4.95% 50.24% 47.65% 8.24% 44.12% 27.78% 27.78% 44.44%
Sân nhà 201 28 210 18 3 14 3 4 7
45.79% 6.38% 47.84% 51.43% 8.57% 40.00% 21.43% 28.57% 50.00%
Sân trung lập 23 1 32 6 0 6 2 0 0
41.07% 1.79% 57.14% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 156 13 184 57 11 55 15 16 25
44.19% 3.68% 52.12% 46.34% 8.94% 44.72% 26.79% 28.57% 44.64%
Manchester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR20/04/2022 19:00:00Manchester CityVSBrighton & Hove Albion
ENG PR23/04/2022 14:00:00Manchester CityVSWatford
UEFA CL26/04/2022 19:00:00Manchester CityVSReal Madrid
ENG PR30/04/2022 16:30:00Leeds UnitedVSManchester City
UEFA CL04/05/2022 19:00:00Real MadridVSManchester City
Liverpool - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL14/04/22Liverpool*3-3SL BenficaH0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR10/04/22Manchester City*2-2LiverpoolH0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
UEFA CL06/04/22SL Benfica1-3Liverpool*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR02/04/22Liverpool*2-0WatfordT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG FAC21/03/22Nottingham Forest0-1Liverpool*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR17/03/22Arsenal0-2Liverpool*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR12/03/22Brighton & Hove Albion0-2Liverpool*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA CL09/03/22Liverpool*0-1Inter Milan B0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR06/03/22Liverpool*1-0West Ham UnitedT0:1 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG FAC03/03/22Liverpool*2-1Norwich CityT0:2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG LC28/02/22Chelsea FC(T)0-0Liverpool*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[10-11]
ENG PR24/02/22Liverpool*6-0Leeds UnitedT0:2 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG PR19/02/22Liverpool*3-1Norwich CityT0:2 1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
UEFA CL17/02/22Inter Milan0-2Liverpool*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR13/02/22Burnley0-1Liverpool*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR11/02/22Liverpool*2-0Leicester CityT0:2HòaDướic1-0Trên
ENG FAC06/02/22Liverpool*3-1Cardiff CityT0:3Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR23/01/22Crystal Palace1-3Liverpool*T1:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG LC21/01/22 Arsenal*0-2LiverpoolT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR16/01/22Liverpool*3-0BrentfordT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 16thắng(80.00%), 3hòa(15.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
16 3 1 8 1 1 0 1 0 8 1 0
80.00% 15.00% 5.00% 80.00% 10.00% 10.00% 0.00% 100.00% 0.00% 88.89% 11.11% 0.00%
Liverpool - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 314 562 342 45 614 649
Liverpool - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 415 279 302 161 106 254 349 306 354
32.86% 22.09% 23.91% 12.75% 8.39% 20.11% 27.63% 24.23% 28.03%
Sân nhà 223 133 139 50 21 83 152 149 182
39.40% 23.50% 24.56% 8.83% 3.71% 14.66% 26.86% 26.33% 32.16%
Sân trung lập 23 13 21 16 5 13 24 23 18
29.49% 16.67% 26.92% 20.51% 6.41% 16.67% 30.77% 29.49% 23.08%
Sân khách 169 133 142 95 80 158 173 134 154
27.30% 21.49% 22.94% 15.35% 12.92% 25.53% 27.95% 21.65% 24.88%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 407 45 483 74 0 58 22 31 26
43.53% 4.81% 51.66% 56.06% 0.00% 43.94% 27.85% 39.24% 32.91%
Sân nhà 200 28 238 14 0 7 8 12 4
42.92% 6.01% 51.07% 66.67% 0.00% 33.33% 33.33% 50.00% 16.67%
Sân trung lập 24 2 32 8 0 4 2 2 3
41.38% 3.45% 55.17% 66.67% 0.00% 33.33% 28.57% 28.57% 42.86%
Sân khách 183 15 213 52 0 47 12 17 19
44.53% 3.65% 51.82% 52.53% 0.00% 47.47% 25.00% 35.42% 39.58%
Liverpool - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR19/04/2022 19:00:00LiverpoolVSManchester United
ENG PR24/04/2022 15:30:00LiverpoolVSEverton
UEFA CL27/04/2022 19:00:00LiverpoolVSVillarreal
ENG PR30/04/2022 11:30:00NewcastleVSLiverpool
UEFA CL03/05/2022 19:00:00VillarrealVSLiverpool
Manchester City Formation: 433 Liverpool Formation: 433

Đội hình Manchester City:

Đội hình Liverpool:

Thủ môn Thủ môn
31 Ederson Santana de Moraes 33 Scott Carson 13 Zackary Steffen 1 Alisson Ramses Becker 22 Loris Karius 13 Adrian San Miguel del Castillo 62 Caoimhin Kelleher
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Raheem Shaquille Sterling
10 Jack Grealish
9 Gabriel Fernando de Jesus
26 Riyad Mahrez
47 Phil Foden
37 Kayky da Silva Chagas
8 Ilkay Gundogan
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
16 Rodrigo Hernandez Cascante, Rodri
25 Fernando Luis Roza, Fernandinho
17 Kevin De Bruyne
80 Cole Palmer
5 John Stones
27 Joao Pedro Cavaco Cancelo
14 Aymeric Laporte
6 Nathan Ake
11 Oleksandr Zinchenko
3 Ruben Santos Gato Alves Dias
2 Kyle Walker
9 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
10 Sadio Mane
23 Luis Fernando Diaz Marulanda
18 Takumi Minamino
27 Divock Origi
67 Harvey Elliott
11 Mohamed Salah Ghaly
20 Diogo Jota
14 Jordan Henderson
6 Thiago Alcantara do Nascimento
3 Fabio Henrique Tavares, Fabinho
7 James Milner
15 Alex Oxlade-Chamberlain
8 Naby Deco Keita
17 Curtis Jones
32 Joel Matip
4 Virgil van Dijk
26 Andrew Robertson
66 Trent Alexander-Arnold
12 Joseph Gomez
21 Konstantinos Tsimikas
5 Ibrahima Konate
46 Rhys Williams
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Stockport County4303003100.00%Chi tiết
2Norwich City3313003100.00%Chi tiết
3Nottingham Forest4414004100.00%Chi tiết
4Hull City1101001100.00%Chi tiết
5Coventry2212002100.00%Chi tiết
6Plymouth Argyle5525005100.00%Chi tiết
7Luton Town3323003100.00%Chi tiết
8Hartlepool United FC5505005100.00%Chi tiết
9Bristol City1101001100.00%Chi tiết
10Swindon3323003100.00%Chi tiết
11Kidderminster8525005100.00%Chi tiết
12Swansea City1101001100.00%Chi tiết
13Ebbsfleet United4101001100.00%Chi tiết
14Southport FC5101001100.00%Chi tiết
15Kettering Town6111001100.00%Chi tiết
16Barrow4414004100.00%Chi tiết
17Solihull Moors3202002100.00%Chi tiết
18Corinthian Casuals8101001100.00%Chi tiết
19Harrow Borough5101001100.00%Chi tiết
20Guiseley5101001100.00%Chi tiết
21Marine6101001100.00%Chi tiết
22Buxton FC8202002100.00%Chi tiết
23Bedfont Sports6111001100.00%Chi tiết
24Marske United6101001100.00%Chi tiết
25Bowers & Pitsea6202002100.00%Chi tiết
26AFC Dunstable3111001100.00%Chi tiết
27Boreham Wood653410480.00%Chi tiết
28Cambridge United552401380.00%Chi tiết
29Middlesbrough441301275.00%Chi tiết
30Crystal Palace444301275.00%Chi tiết
31Bristol Rovers442310375.00%Chi tiết
32Stevenage FC331201166.67%Chi tiết
33Harrogate Town331201166.67%Chi tiết
34Exeter City331201166.67%Chi tiết
35Yeovil Town531201166.67%Chi tiết
36Morecambe331201166.67%Chi tiết
37Port Vale331201166.67%Chi tiết
38Peterborough United331201166.67%Chi tiết
39St Albans City831201166.67%Chi tiết
40Shrewsbury Town332201166.67%Chi tiết
41Stoke City332201166.67%Chi tiết
42Mansfield Town331201166.67%Chi tiết
43Rotherham United332201166.67%Chi tiết
44Huddersfield Town331201166.67%Chi tiết
45Chesterfield431201166.67%Chi tiết
46Cheltenham Town331201166.67%Chi tiết
47Charlton Athletic332201166.67%Chi tiết
48Halifax Town422101050.00%Chi tiết
49Tranmere Rovers220101050.00%Chi tiết
50Oldham Athletic AFC220101050.00%Chi tiết
51Doncaster Rovers221101050.00%Chi tiết
52Chelsea FC444202050.00%Chi tiết
53Walsall221101050.00%Chi tiết
54Brentford221101050.00%Chi tiết
55Grimsby Town221101050.00%Chi tiết
56Leicester City222101050.00%Chi tiết
57Wolves222101050.00%Chi tiết
58Cardiff City221110150.00%Chi tiết
59Manchester United222101050.00%Chi tiết
60Manchester City444202050.00%Chi tiết
61Havant & Waterlooville FC520101050.00%Chi tiết
62Horsham820101050.00%Chi tiết
63Salford City222101050.00%Chi tiết
64Notts County421101050.00%Chi tiết
65AFC Bournemouth222101050.00%Chi tiết
66Colchester United221101050.00%Chi tiết
67Carlisle221101050.00%Chi tiết
68Altrincham321101050.00%Chi tiết
69Burton Albion FC221101050.00%Chi tiết
70Wigan Athletic554203-140.00%Chi tiết
71Tottenham Hotspur333102-133.33%Chi tiết
72West Ham United333102-133.33%Chi tiết
73Rochdale331102-133.33%Chi tiết
74Leyton Orient332102-133.33%Chi tiết
75Gateshead731102-133.33%Chi tiết
76AFC Wimbledon332102-133.33%Chi tiết
77Everton443112-125.00%Chi tiết
78Liverpool444103-225.00%Chi tiết
79Ipswich444103-225.00%Chi tiết
80Southampton442103-225.00%Chi tiết
81Southend United210001-10.00%Chi tiết
82Sunderland111001-10.00%Chi tiết
83Sheffield Wed221002-20.00%Chi tiết
84Sheffield United110001-10.00%Chi tiết
85West Bromwich(WBA)11101000.00%Chi tiết
86Milton Keynes Dons222002-20.00%Chi tiết
87Watford110001-10.00%Chi tiết
88Preston North End11001000.00%Chi tiết
89Torquay United211001-10.00%Chi tiết
90Scunthorpe United110001-10.00%Chi tiết
91Reading111001-10.00%Chi tiết
92Crewe Alexandra110001-10.00%Chi tiết
93Newcastle111001-10.00%Chi tiết
94Oxford United221011-10.00%Chi tiết
95Millwall110001-10.00%Chi tiết
96Arsenal111001-10.00%Chi tiết
97Aston Villa110001-10.00%Chi tiết
98Wycombe Wanderers222002-20.00%Chi tiết
99Blackburn Rovers110001-10.00%Chi tiết
100Birmingham111001-10.00%Chi tiết
101Wrexham310001-10.00%Chi tiết
102Queens Park Rangers222002-20.00%Chi tiết
103Portsmouth222002-20.00%Chi tiết
104Fulham221002-20.00%Chi tiết
105Derby County110001-10.00%Chi tiết
106Gillingham221002-20.00%Chi tiết
107Blackpool111001-10.00%Chi tiết
108Bolton Wanderers222002-20.00%Chi tiết
109Burnley111001-10.00%Chi tiết
110Barnsley221002-20.00%Chi tiết
111Brighton & Hove Albion220011-10.00%Chi tiết
112Bradford City AFC221002-20.00%Chi tiết
113Wingate & Finchley511001-10.00%Chi tiết
114Banbury United510001-10.00%Chi tiết
115Kings Lynn210001-10.00%Chi tiết
116Newport County111001-10.00%Chi tiết
117Sutton United221011-10.00%Chi tiết
118Eastleigh310001-10.00%Chi tiết
119Fleetwood Town111001-10.00%Chi tiết
120Metropolitan Police510001-10.00%Chi tiết
121Ware510001-10.00%Chi tiết
122Stratford Town610001-10.00%Chi tiết
123Spennymoor Town411001-10.00%Chi tiết
124AFC Sudbury610001-10.00%Chi tiết
125Sholing FC410001-10.00%Chi tiết
126Atherton Collieries511001-10.00%Chi tiết
127Biggleswade FC110001-10.00%Chi tiết
128York City511001-10.00%Chi tiết
129Lincoln City222002-20.00%Chi tiết
130Chester FC411001-10.00%Chi tiết
131Eastbourne Borough311001-10.00%Chi tiết
132AFC Hornchurch511001-10.00%Chi tiết
133Hayes &Yeading61001000.00%Chi tiết
134Yate Town610001-10.00%Chi tiết
135Bromley210001-10.00%Chi tiết
136Bromsgrove Sporting410001-10.00%Chi tiết
137Leamington310001-10.00%Chi tiết
138Maidenhead United210001-10.00%Chi tiết
139Leeds United110001-10.00%Chi tiết
140Northampton Town221002-20.00%Chi tiết
141Crawley Town111001-10.00%Chi tiết
142Forest Green Rovers111001-10.00%Chi tiết
143Dagenham and Redbridge210001-10.00%Chi tiết
144Accrington Stanley110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 141 93.37%
 Hòa 10 6.62%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Stockport County, Norwich City, Nottingham Forest, Hull City, Coventry, Plymouth Argyle, Luton Town, Hartlepool United FC, Bristol City, Swindon, Kidderminster, Swansea City, Ebbsfleet United, Southport FC, Kettering Town, Barrow, Solihull Moors, Corinthian Casuals, Harrow Borough, Guiseley, Marine, Buxton FC, Bedfont Sports, Marske United, Bowers & Pitsea, AFC Dunstable, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southend United, Sunderland, Sheffield Wed, Sheffield United, West Bromwich(WBA), Milton Keynes Dons, Torquay United, Scunthorpe United, Watford, Preston North End, Newcastle, Oxford United, Millwall, Reading, Crewe Alexandra, Gillingham, Blackpool, Fulham, Derby County, Blackburn Rovers, Birmingham, Bolton Wanderers, Burnley, Barnsley, Brighton & Hove Albion, Bradford City AFC, Arsenal, Aston Villa, Wycombe Wanderers, Queens Park Rangers, Portsmouth, Wrexham, Northampton Town, Leeds United, Accrington Stanley, Lincoln City, Chest 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất West Bromwich(WBA), Preston North End, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 16/04/2022 14:10:35

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
16/04/2022 14:30:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
13℃~14℃ / 55°F~57°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 3
Cập nhật: GMT+0800
16/04/2022 14:10:09
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.