Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Manchester City

[A1]
 (0:1 1/4

Real Madrid

[D1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL08/08/20Manchester City*2-1Real Madrid0:1HòaTrênl1-1Trên
UEFA CL27/02/20 Real Madrid1-2Manchester City*1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GICC27/07/17Manchester City(T)4-1Real Madrid*1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL05/05/16Real Madrid*1-0Manchester City0:1HòaDướil1-0Trên
UEFA CL27/04/16Manchester City*0-0Real Madrid0:0HòaDướic0-0Dưới
GICC24/07/15Manchester City(T)1-4Real Madrid*1/2:0Thắng kèoTrênl1-3Trên
UEFA CL22/11/12Manchester City1-1Real Madrid* 1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA CL19/09/12Real Madrid*3-2Manchester City0:1HòaTrênl0-0Dưới

Cộng 8 trận đấu, Manchester City: 3thắng(37.50%), 2hòa(25.00%), 3bại(37.50%).
Cộng 8 trận mở kèo, Manchester City: 3thắng kèo(37.50%), 4hòa(50.00%), 1thua kèo(12.50%).
Cộng 5trận trên, 3trận dưới, 2trận chẵn, 6trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Manchester City Real Madrid
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Bại][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Manchester City ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Manchester City 3 Thắng 2 Hòa 3 Bại
Mùa trước Manchester City đã đánh mất chức vô địch Champions League, lần này đội bóng quyết một lần nữa lọt vào chung kết. Đáng chú ý, Manchester City có tỷ lệ thắng vượt qua 70% trên sân nhà tại Ngoại Hạng Anh mùa này, ngoài ra, họ giành được 4 chiến thắng và 1 trận hòa ở 5 trận sân nhà đã qua tại Champions League mùa này, hơn nữa, lần gần nhất đội bóng cũng đã đánh bại Real Madrid trên sân nhà. Hãy tin rằng trận này Manchester City sẽ giành chiến thắng trên sân nhà.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Manchester City - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR23/04/22Manchester City*5-1WatfordT0:2 1/2Thắng kèoTrênc3-1Trên
ENG PR21/04/22Manchester City*3-0Brighton & Hove AlbionT0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC16/04/22Manchester City(T)*2-3LiverpoolB0:0Thua kèoTrênl0-3Trên
UEFA CL14/04/22 Atletico de Madrid0-0Manchester City*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR10/04/22Manchester City*2-2LiverpoolH0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
UEFA CL06/04/22Manchester City*1-0Atletico de MadridT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR02/04/22Burnley0-2Manchester City*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-2Trên
ENG FAC20/03/22Southampton1-4Manchester City*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR15/03/22Crystal Palace0-0Manchester City*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL10/03/22Manchester City*0-0Sporting Clube de PortugalH0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR07/03/22Manchester City*4-1Manchester UnitedT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG FAC02/03/22Peterborough United0-2Manchester City*T3 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR27/02/22Everton0-1Manchester City*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR20/02/22Manchester City*2-3Tottenham HotspurB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL16/02/22Sporting Clube de Portugal0-5Manchester City*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
ENG PR13/02/22Norwich City0-4Manchester City*T2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR10/02/22Manchester City*2-0BrentfordT0:2 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG FAC05/02/22Manchester City*4-1FulhamT0:2Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG PR23/01/22Southampton1-1Manchester City*H1 3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR15/01/22Manchester City*1-0Chelsea FCT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 5hòa(25.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 5 2 7 2 1 0 0 1 6 3 0
65.00% 25.00% 10.00% 70.00% 20.00% 10.00% 0.00% 0.00% 100.00% 66.67% 33.33% 0.00%
Manchester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 262 494 367 44 599 568
Manchester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 426 234 215 178 114 228 299 268 372
36.50% 20.05% 18.42% 15.25% 9.77% 19.54% 25.62% 22.96% 31.88%
Sân nhà 231 120 82 59 33 80 119 119 207
44.00% 22.86% 15.62% 11.24% 6.29% 15.24% 22.67% 22.67% 39.43%
Sân trung lập 23 12 15 11 10 15 21 17 18
32.39% 16.90% 21.13% 15.49% 14.08% 21.13% 29.58% 23.94% 25.35%
Sân khách 172 102 118 108 71 133 159 132 147
30.12% 17.86% 20.67% 18.91% 12.43% 23.29% 27.85% 23.12% 25.74%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 382 42 426 81 14 75 20 20 33
44.94% 4.94% 50.12% 47.65% 8.24% 44.12% 27.40% 27.40% 45.21%
Sân nhà 203 28 210 18 3 14 3 4 7
46.03% 6.35% 47.62% 51.43% 8.57% 40.00% 21.43% 28.57% 50.00%
Sân trung lập 23 1 32 6 0 6 2 0 1
41.07% 1.79% 57.14% 50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 156 13 184 57 11 55 15 16 25
44.19% 3.68% 52.12% 46.34% 8.94% 44.72% 26.79% 28.57% 44.64%
Manchester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR30/04/2022 16:30:00Leeds UnitedVSManchester City
UEFA CL04/05/2022 19:00:00Real MadridVSManchester City
ENG PR08/05/2022 15:30:00Manchester CityVSNewcastle
ENG PR15/05/2022 15:30:00West Ham UnitedVSManchester City
ENG PR22/05/2022 15:00:00Manchester CityVSAston Villa
Real Madrid - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D121/04/22Osasuna1-3Real Madrid*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
SPA D118/04/22Sevilla2-3Real Madrid*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL13/04/22Real Madrid*1-3Chelsea FCB0:0Thua kèoTrênc0-1Trên
90 phút[1-3],2 trận lượt[4-4],120 phút[2-3]
SPA D110/04/22Real Madrid*2-0GetafeT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA CL07/04/22Chelsea FC*1-3Real MadridT0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
SPA D103/04/22Celta Vigo1-2Real Madrid*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SPA D121/03/22Real Madrid*0-4BarcelonaB0:1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
SPA D115/03/22Mallorca0-3Real Madrid*T1:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL10/03/22Real Madrid*3-1Paris Saint GermainT0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
SPA D106/03/22Real Madrid*4-1Real SociedadT0:1Thắng kèoTrênl2-1Trên
SPA D127/02/22Rayo Vallecano0-1Real Madrid*T1:0HòaDướil0-0Dưới
SPA D120/02/22Real Madrid*3-0AlavesT0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL16/02/22Paris Saint Germain*1-0Real MadridB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D112/02/22Villarreal*0-0Real MadridH0:0HòaDướic0-0Dưới
SPA D107/02/22Real Madrid*1-0Granada CFT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA CUP04/02/22Athletic Bilbao1-0Real Madrid*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D123/01/22Real Madrid*2-2ElcheH0:2Thua kèoTrênc0-1Trên
SPA CUP21/01/22 Elche0-0Real Madrid* H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-2]
SPA SC17/01/22 Real Madrid(T)*2-0Athletic BilbaoT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA SC13/01/22Barcelona(T)2-2Real Madrid*H1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-3]
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 5 1 2 1 1 0 6 2 2
60.00% 20.00% 20.00% 62.50% 12.50% 25.00% 50.00% 50.00% 0.00% 60.00% 20.00% 20.00%
Real Madrid - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 219 525 447 74 631 634
Real Madrid - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 534 276 232 143 80 165 289 324 487
42.21% 21.82% 18.34% 11.30% 6.32% 13.04% 22.85% 25.61% 38.50%
Sân nhà 312 116 78 44 24 46 106 146 276
54.36% 20.21% 13.59% 7.67% 4.18% 8.01% 18.47% 25.44% 48.08%
Sân trung lập 24 22 16 10 6 10 22 23 23
30.77% 28.21% 20.51% 12.82% 7.69% 12.82% 28.21% 29.49% 29.49%
Sân khách 198 138 138 89 50 109 161 155 188
32.30% 22.51% 22.51% 14.52% 8.16% 17.78% 26.26% 25.29% 30.67%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Real Madrid - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 475 58 475 43 1 28 20 16 28
47.12% 5.75% 47.12% 59.72% 1.39% 38.89% 31.25% 25.00% 43.75%
Sân nhà 251 30 217 3 0 2 5 1 10
50.40% 6.02% 43.57% 60.00% 0.00% 40.00% 31.25% 6.25% 62.50%
Sân trung lập 20 4 41 3 0 2 3 0 2
30.77% 6.15% 63.08% 60.00% 0.00% 40.00% 60.00% 0.00% 40.00%
Sân khách 204 24 217 37 1 24 12 15 16
45.84% 5.39% 48.76% 59.68% 1.61% 38.71% 27.91% 34.88% 37.21%
Real Madrid - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D130/04/2022 14:15:00Real MadridVSEspanyol
UEFA CL04/05/2022 19:00:00Real MadridVSManchester City
SPA D108/05/2022 19:00:00Atletico de MadridVSReal Madrid
SPA D112/05/2022 19:30:00Real MadridVSLevante
SPA D115/05/2022 16:30:00CadizVSReal Madrid
Manchester City Formation: 433 Real Madrid Formation: 433

Đội hình Manchester City:

Đội hình Real Madrid:

Thủ môn Thủ môn
31 Ederson Santana de Moraes 33 Scott Carson 13 Zackary Steffen 1 Thibaut Courtois 13 Andriy Lunin
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Raheem Shaquille Sterling
26 Riyad Mahrez
47 Phil Foden
10 Jack Grealish
9 Gabriel Fernando de Jesus
37 Kayky da Silva Chagas
8 Ilkay Gundogan
17 Kevin De Bruyne
16 Rodrigo Hernandez Cascante, Rodri
25 Fernando Luis Roza, Fernandinho
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
80 Cole Palmer
14 Aymeric Laporte
6 Nathan Ake
11 Oleksandr Zinchenko
3 Ruben Santos Gato Alves Dias
27 Joao Pedro Cavaco Cancelo
2 Kyle Walker
5 John Stones
9 Karim Benzema
20 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior, Vinicius Junior
15 Santiago Federico Valverde Dipetta
18 Gareth Bale
22 Francisco Roman Alarcon Suarez, Isco
11 Marco Asensio Willemsen
21 Rodrygo Silva de Goes
16 Luka Jovic
24 Mariano Diaz Mejia
10 Luka Modric
8 Toni Kroos
25 Eduardo Camavinga
19 Daniel Ceballos Fernandez
7 Eden Hazard
14 Carlos Henrique Casimiro
2 Daniel Carvajal Ramos
5 Jesus Vallejo Lazaro
23 Ferland Mendy
3 Eder Gabriel Militao
12 Marcelo Vieira da Silva Junior
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias, Nacho
17 Lucas Vazquez Iglesias
35 Miguel Gutierrez Ortega
4 David Alaba
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Folgore/Falciano1101001100.00%Chi tiết
2Riga FC2202002100.00%Chi tiết
3Ferencvarosi TC884701687.50%Chi tiết
4Sheriff Tiraspol141441103878.57%Chi tiết
5Lincoln Red Imps440310375.00%Chi tiết
6Ludogorets Razgrad885602475.00%Chi tiết
7ND Mura 05441301275.00%Chi tiết
8FC Kairat Almaty441301275.00%Chi tiết
9Neftchi Baku442301275.00%Chi tiết
10Slovan Bratislava441301275.00%Chi tiết
11HJK Helsinki442310375.00%Chi tiết
12FC Flora Tallinn442301275.00%Chi tiết
13AS Monaco444301275.00%Chi tiết
14SL Benfica141451004671.43%Chi tiết
15Liverpool10109703470.00%Chi tiết
16Legia Warszawa663402266.67%Chi tiết
17PSV Eindhoven665402266.67%Chi tiết
18Bayern Munich101010604260.00%Chi tiết
19Real Madrid10107604260.00%Chi tiết
20Villarreal10105631560.00%Chi tiết
21Sporting Clube de Portugal883422250.00%Chi tiết
22Zenit St.Petersburg662303050.00%Chi tiết
23Shamrock Rovers221101050.00%Chi tiết
24Juventus885413150.00%Chi tiết
25Connah's Quay Nomads FC221110150.00%Chi tiết
26Red Bull Salzburg10105514150.00%Chi tiết
27Rapid Wien221101050.00%Chi tiết
28Borac Banja Luka220110150.00%Chi tiết
29Valur220101050.00%Chi tiết
30Inter Club D'Escaldes220101050.00%Chi tiết
31Dynamo Kyiv660312150.00%Chi tiết
32Lille OSC882413150.00%Chi tiết
33Chelsea FC10109505050.00%Chi tiết
34FC Porto662303050.00%Chi tiết
35Atletico de Madrid10103514150.00%Chi tiết
36Young Boys12126606050.00%Chi tiết
37Paris Saint Germain884422250.00%Chi tiết
38Brondby220110150.00%Chi tiết
39FK Zalgiris Vilnius442202050.00%Chi tiết
40Teuta Durres220101050.00%Chi tiết
41FC Shakhtar Donetsk10103505050.00%Chi tiết
42Dinamo Zagreb888404050.00%Chi tiết
43Malmo FF14146617-142.86%Chi tiết
44Manchester City101010406-240.00%Chi tiết
45Inter Milan885305-237.50%Chi tiết
46Ajax Amsterdam888314-137.50%Chi tiết
47AC Milan663204-233.33%Chi tiết
48Club Brugge660204-233.33%Chi tiết
49Besiktas JK660213-133.33%Chi tiết
50RB Leipzig663222033.33%Chi tiết
51KF Prishtina442103-225.00%Chi tiết
52Crvena Zvezda Beograd444103-225.00%Chi tiết
53Sparta Prague441103-225.00%Chi tiết
54Olympiakos Piraeus444103-225.00%Chi tiết
55Midtjylland441112-125.00%Chi tiết
56Manchester United886224-225.00%Chi tiết
57Atalanta663114-316.67%Chi tiết
58Borussia Dortmund663123-216.67%Chi tiết
59CFR Cluj664123-216.67%Chi tiết
60Sevilla664114-316.67%Chi tiết
61VfL Wolfsburg663123-216.67%Chi tiết
62HB Torshavn111001-10.00%Chi tiết
63Shakhter Soligorsk220002-20.00%Chi tiết
64Alashkert441013-30.00%Chi tiết
65Celtic221011-10.00%Chi tiết
66Hibernians FC220002-20.00%Chi tiết
67Fola Esch222002-20.00%Chi tiết
68FK Shkendija221002-20.00%Chi tiết
69Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
70FK Buducnost Podgorica220002-20.00%Chi tiết
71Slavia Praha222002-20.00%Chi tiết
72Dinamo Tbilisi220002-20.00%Chi tiết
73Glasgow Rangers221002-20.00%Chi tiết
74Genk221002-20.00%Chi tiết
75Maccabi Haifa221002-20.00%Chi tiết
76Galatasaray220002-20.00%Chi tiết
77AC Omonia Nicosia220002-20.00%Chi tiết
78Bodo Glimt221002-20.00%Chi tiết
79Barcelona664015-50.00%Chi tiết
80Spartak Moscow220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 195 84.42%
 Hòa 36 15.58%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Folgore/Falciano, Riga FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Galatasaray, Genk, Maccabi Haifa, Glasgow Rangers, Dinamo Tbilisi, Bodo Glimt, Barcelona, AC Omonia Nicosia, Linfield FC, FK Buducnost Podgorica, Slavia Praha, FK Shkendija, Fola Esch, Alashkert, Celtic, Hibernians FC, HB Torshavn, Shakhter Soligorsk, Spartak Moscow, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brondby, Connah's Quay Nomads FC, Borac Banja Luka, Celtic, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 26/04/2022 08:56:53

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
26/04/2022 19:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
26/04/2022 08:56:36
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.