Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải vô địch Brazil

RB Bragantino

[6]
 (0:3/4

Fortaleza CE

[13]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D130/07/23Fortaleza CE*0-3RB Bragantino0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
BRA D110/11/22Fortaleza CE*6-0RB Bragantino0:1/2Thắng kèoTrênc4-0Trên
BRA D121/07/22RB Bragantino*2-1Fortaleza CE0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
BRA D114/11/21RB Bragantino*3-0Fortaleza CE0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
BRA D126/07/21Fortaleza CE*1-0RB Bragantino0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
BRA D113/12/20RB Bragantino*2-1Fortaleza CE0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
BRA D130/08/20Fortaleza CE*3-0RB Bragantino 0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
BRA D224/10/09RB Bragantino*4-1Fortaleza CE 0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
BRA D222/07/09Fortaleza CE*1-2RB Bragantino 0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
BRA D223/11/08RB Bragantino*0-1Fortaleza CE0:1 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, RB Bragantino: 6thắng(60.00%), 0hòa(0.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, RB Bragantino: 6thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 8trận trên, 2trận dưới, 1trận chẵn, 9trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
RB Bragantino Fortaleza CE
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Hòa][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Bại][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - RB Bragantino 4 Thắng 0 Hòa 3 Bại
RB Bragantino đang chuỗ thất bại liên tiếp, mà Fortaleza CE đã chuỗi nhiều trận không thắng, và hai đội bất phân thắng thua khi đối đầu với nhau, dự đoán hòa.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
RB Bragantino - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D127/11/23Internacional (RS)*1-0RB BragantinoB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
BRA D124/11/23CR Flamengo (RJ)*1-0RB Bragantino B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D113/11/23RB Bragantino*2-2Botafogo (RJ)H0:1Thua kèoTrênc1-2Trên
BRA D109/11/23Sao Paulo1-0RB Bragantino*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D106/11/23RB Bragantino*1-0Corinthians Paulista (SP)T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
BRA D103/11/23Goias0-2RB Bragantino*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
BRA D126/10/23RB Bragantino*1-2Atletico Mineiro (MG)B0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
BRA D123/10/23RB Bragantino*1-0Fluminense (RJ)T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
BRA D120/10/23Santos1-3RB Bragantino*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
BRA D109/10/23Atletico Paranaense*1-1RB BragantinoH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
BRA D102/10/23RB Bragantino*2-1PalmeirasT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
BRA D120/09/23America MG0-2RB Bragantino*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
BRA D115/09/23RB Bragantino*2-0Gremio (RS)T0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
BRA D104/09/23Cruzeiro (MG)*0-0RB BragantinoH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA D127/08/23RB Bragantino*2-0Cuiaba (MT)T0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D121/08/23Bahia*4-0RB BragantinoB0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
BRA D115/08/23RB Bragantino*1-1Vasco da GamaH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
CON CSA11/08/23RB Bragantino*3-3America MGH0:1Thua kèoTrênc2-2Trên
90 phút[3-3],2 trận lượt[4-4],11 mét[3-4]
BRA D107/08/23Coritiba (PR)0-1RB Bragantino*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
CON CSA04/08/23America MG1-1RB Bragantino*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 5 3 1 0 0 0 4 3 4
45.00% 30.00% 25.00% 55.56% 33.33% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 27.27% 36.36%
RB Bragantino - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 252 494 215 16 485 492
RB Bragantino - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 182 191 253 204 147 272 328 233 144
18.63% 19.55% 25.90% 20.88% 15.05% 27.84% 33.57% 23.85% 14.74%
Sân nhà 115 122 115 79 40 92 147 147 85
24.42% 25.90% 24.42% 16.77% 8.49% 19.53% 31.21% 31.21% 18.05%
Sân trung lập 8 12 12 6 8 16 13 7 10
17.39% 26.09% 26.09% 13.04% 17.39% 34.78% 28.26% 15.22% 21.74%
Sân khách 59 57 126 119 99 164 168 79 49
12.83% 12.39% 27.39% 25.87% 21.52% 35.65% 36.52% 17.17% 10.65%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
RB Bragantino - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 224 11 209 216 8 190 38 28 38
50.45% 2.48% 47.07% 52.17% 1.93% 45.89% 36.54% 26.92% 36.54%
Sân nhà 181 10 164 35 0 22 18 12 20
50.99% 2.82% 46.20% 61.40% 0.00% 38.60% 36.00% 24.00% 40.00%
Sân trung lập 8 1 2 16 1 10 4 0 2
72.73% 9.09% 18.18% 59.26% 3.70% 37.04% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 35 0 43 165 7 158 16 16 16
44.87% 0.00% 55.13% 50.00% 2.12% 47.88% 33.33% 33.33% 33.33%
RB Bragantino - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D103/12/2023 21:30:00RB BragantinoVSCoritiba (PR)
BRA D107/12/2023 00:30:00Vasco da GamaVSRB Bragantino
Fortaleza CE - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D127/11/23Fortaleza CE2-2Palmeiras* H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
BRA D124/11/23Fortaleza CE*2-2Botafogo (RJ)H0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
BRA D119/11/23Fortaleza CE*0-1Cruzeiro (MG)B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D113/11/23Cuiaba (MT)*2-1Fortaleza CEB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
BRA D109/11/23Atletico Paranaense*1-1Fortaleza CEH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D106/11/23Fortaleza CE*0-2CR Flamengo (RJ)B0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
BRA D102/11/23Atletico Mineiro (MG)*3-1Fortaleza CEB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
CON CSA29/10/23Fortaleza CE(T)*1-1Liga Deportiva UniversitariaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[3-4]
BRA D122/10/23Bahia*2-0Fortaleza CEB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
BRA D119/10/23Vasco da Gama*1-0Fortaleza CEB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D109/10/23Fortaleza CE*3-2America MGT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-2Trên
CON CSA04/10/23Fortaleza CE*2-0Corinthians Paulista (SP)T0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D101/10/23Fortaleza CE*1-1Gremio (RS)H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
CON CSA27/09/23Corinthians Paulista (SP)*1-1Fortaleza CEH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
BRA D121/09/23Sao Paulo*1-2Fortaleza CET0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
BRA D115/09/23Fortaleza CE*2-1Corinthians Paulista (SP)T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
BRA D104/09/23Fluminense (RJ)(T)*1-0Fortaleza CEB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
CON CSA01/09/23Fortaleza CE*2-1America MGT0:1HòaTrênl1-0Trên
BRA D128/08/23Fortaleza CE*3-1Coritiba (PR)T0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
CON CSA25/08/23America MG*1-3Fortaleza CET0:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 5 3 2 0 1 1 2 2 4
35.00% 30.00% 35.00% 50.00% 30.00% 20.00% 0.00% 50.00% 50.00% 25.00% 25.00% 50.00%
Fortaleza CE - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 263 440 241 15 483 476
Fortaleza CE - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 221 218 233 168 119 252 293 217 197
23.04% 22.73% 24.30% 17.52% 12.41% 26.28% 30.55% 22.63% 20.54%
Sân nhà 151 131 107 63 30 89 134 127 132
31.33% 27.18% 22.20% 13.07% 6.22% 18.46% 27.80% 26.35% 27.39%
Sân trung lập 4 11 12 7 6 13 10 8 9
10.00% 27.50% 30.00% 17.50% 15.00% 32.50% 25.00% 20.00% 22.50%
Sân khách 66 76 114 98 83 150 149 82 56
15.10% 17.39% 26.09% 22.43% 18.99% 34.32% 34.10% 18.76% 12.81%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fortaleza CE - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 205 26 215 131 11 121 38 22 20
45.96% 5.83% 48.21% 49.81% 4.18% 46.01% 47.50% 27.50% 25.00%
Sân nhà 161 23 150 23 0 12 18 10 9
48.20% 6.89% 44.91% 65.71% 0.00% 34.29% 48.65% 27.03% 24.32%
Sân trung lập 8 2 10 7 2 7 0 1 1
40.00% 10.00% 50.00% 43.75% 12.50% 43.75% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 36 1 55 101 9 102 20 11 10
39.13% 1.09% 59.78% 47.64% 4.25% 48.11% 48.78% 26.83% 24.39%
Fortaleza CE - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D103/12/2023 21:30:00Fortaleza CEVSGoias
BRA D107/12/2023 00:30:00SantosVSFortaleza CE
RB Bragantino Formation: 451 Fortaleza CE Formation: 451

Đội hình RB Bragantino:

Đội hình Fortaleza CE:

Thủ môn Thủ môn
1 Cleiton Schwengber 40 Lucas Alexandre Galdino de Azevedo,Lucao 12 Maycon Cleiton de Paula Azevedo 1 Joao Ricardo Riedi 30 Mauricio Kozlinski 16 Fernando Miguel Kaufmann
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
19 Eduardo Colcenti Antunes, Eduardo Sasha
17 Bruno Goncalves de Jesus,Bruninho
9 Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
44 Ignacio Jesus Laquintana Marsico
39 Kawe Ferreira Godoy Viana
28 Vitor Hugo Naum dos Santos,Vitinho
27 Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
22 Gustavo Ribeiro Neves,Gustavinho
21 Talisson de Almeida
18 Thiago Nicolas Borbas
8 Lucas Evangelista Santana de Oliveira
5 Jadsom Meemyas de Oliveira da Silva
35 Matheus Fernandes Siqueira
16 Henery David Mosquera Sanchez
11 Helio Junio Nunes de Castro, Helinho
7 Eric Dos Santos Rodrigues,Ramires
23 Raul Lo GonCalves
3 Leonardo Rech Ortiz
29 Juninho Capixaba
2 Leonardo Javier Realpe Montano
13 Aderlan de Lima Silva
36 Luan Candido de Almeida
34 Jose Andres Hurtado Cheme
30 Luan Patrick Wiedthauper
20 Lucas De Souza Cunha
26 Eduardo Santos
9 Juan Martin Lucero
Renato Kayzer de Souza
32 Pedro Rocha Neves
18 Silvio Ezequiel Romero
91 Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
8 Caio Alexandre Souza e Silva
27 Calebe Goncalves Ferreira da Silva
22 Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
17 Jose Welison da Silva
88 Sasha Lucas Pacheco Affinic
7 Tomas Pochettino
26 Sammuel Queiroz De Freitas
25 Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
29 Guilherme Augusto Vieira dos Santos
12 Mario Sergio Santos Costa, Marinho
11 Jose Romario Silva de Souza,Romarinho
35 Hercules Pereira do Nascimento
6 Bruno de Jesus Pacheco
4 Cristian Chagas Tarouco,Titi
2 Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
19 Emanuel Britez
Tobias Pereira Figueiredo
5 Marcelo da Conceicao Benevenuto
20 Luis Eduardo Marques dos Santos,Dudu
14 Bernardo Schappo
13 Lucas Esteves Souza
10 Lucas de Figueiredo Crispim
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 30.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Botafogo (RJ)353416221111164.71%Chi tiết
2RB Bragantino35352121113860.00%Chi tiết
3Gremio (RS)35351620114657.14%Chi tiết
4Corinthians Paulista (SP)36361719215452.78%Chi tiết
5Atletico Mineiro (MG)35352618215351.43%Chi tiết
6Vasco da Gama36361618018050.00%Chi tiết
7Cuiaba (MT)35351517117048.57%Chi tiết
8CR Flamengo (RJ)35352717216148.57%Chi tiết
9Sao Paulo35351816316045.71%Chi tiết
10Fluminense (RJ)35352116415145.71%Chi tiết
11Cruzeiro (MG)35351615218-342.86%Chi tiết
12Bahia35351515218-342.86%Chi tiết
13Santos35351315416-142.86%Chi tiết
14Goias35351215614142.86%Chi tiết
15Internacional (RS)35351715317-242.86%Chi tiết
16Atletico Paranaense35341814416-241.18%Chi tiết
17Palmeiras35352914219-540.00%Chi tiết
18America MG35351214219-540.00%Chi tiết
19Coritiba (PR)3535713220-737.14%Chi tiết
20Fortaleza CE35351813220-737.14%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 154 41.29%
 Hòa 46 12.33%
 Đội khách thắng kèo 173 46.38%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Botafogo (RJ), 64.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Coritiba (PR), Fortaleza CE, 37.14%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Gremio (RS), 70.59%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Cruzeiro (MG), 23.53%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Cuiaba (MT), 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Sao Paulo, Fluminense (RJ), Fortaleza CE, 35.29%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Goias, 17.14%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 30/11/2023 08:47:07

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
30/11/2023 23:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
23℃~24℃ / 73°F~75°F
Cập nhật: GMT+0800
30/11/2023 08:47:04
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.