Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Lille OSC

[1]
 (0:1 1/4

Saint-Etienne

[11]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D130/11/20Saint-Etienne1-1Lille OSC*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRA D129/08/19Lille OSC*3-0Saint-Etienne0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D110/03/19 Saint-Etienne*0-1Lille OSC0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D106/10/18Lille OSC*3-1Saint-Etienne0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D120/05/18Saint-Etienne*5-0Lille OSC0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
FRA D118/11/17Lille OSC*3-1Saint-Etienne0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D114/01/17Lille OSC*1-1Saint-Etienne0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D125/09/16Saint-Etienne*3-1Lille OSC 0:1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
FRA D115/05/16Saint-Etienne*0-1Lille OSC0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D103/12/15Lille OSC*1-0Saint-Etienne0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Lille OSC: 6thắng(60.00%), 2hòa(20.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Lille OSC: 6thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Lille OSC Saint-Etienne
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Lille OSC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Lille OSC 6 Thắng 2 Hòa 2 Bại
Lille OSC tiếp tục có chiến thắng và tiến gần ngôi vô địch. Bởi AS Saint-Etienne toàn thua cả 3 cuộc đối đầu trên sân khách, trận này Lille OSC quyết tâm giành thắng lợi. Cần biết thêm, Lille OSC trung bình ghi được 3 bàn/trận ở 3 trận gần nhất khi tiếp đón AS Saint-Etienne trên sân nhà.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Lille OSC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D108/05/21 RC Lens0-3Lille OSC*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D102/05/21Lille OSC*2-0Nice T0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D126/04/21Lyonnais*2-3Lille OSCT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRA D117/04/21Lille OSC*1-1Montpellier HSCH0:1Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D110/04/21Metz0-2Lille OSC*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D103/04/21 Paris Saint Germain*0-1Lille OSC T0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D122/03/21Lille OSC*1-2NimesB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
FRAC18/03/21Paris Saint Germain*3-0Lille OSCB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D115/03/21AS Monaco*0-0Lille OSCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRAC08/03/21Ajaccio GFCO1-3Lille OSC*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
FRA D104/03/21Lille OSC*2-0MarseilleT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D128/02/21Lille OSC*1-1StrasbourgH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA EL26/02/21Ajax Amsterdam*2-1Lille OSCB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D121/02/21FC Lorient1-4Lille OSC*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
UEFA EL19/02/21Lille OSC*1-2Ajax AmsterdamB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D114/02/21Lille OSC*0-0Stade BrestoisH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRAC11/02/21Dijon0-1Lille OSC*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
FRA D107/02/21Nantes0-2Lille OSC*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D104/02/21Bordeaux0-3Lille OSC*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D131/01/21Lille OSC*1-0DijonT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 3 3 2 0 0 0 9 1 2
60.00% 20.00% 20.00% 37.50% 37.50% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 75.00% 8.33% 16.67%
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 316 482 201 9 489 519
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 224 224 290 163 107 265 356 216 171
22.22% 22.22% 28.77% 16.17% 10.62% 26.29% 35.32% 21.43% 16.96%
Sân nhà 126 121 125 57 28 86 166 105 100
27.57% 26.48% 27.35% 12.47% 6.13% 18.82% 36.32% 22.98% 21.88%
Sân trung lập 23 15 16 12 3 19 20 16 14
33.33% 21.74% 23.19% 17.39% 4.35% 27.54% 28.99% 23.19% 20.29%
Sân khách 75 88 149 94 76 160 170 95 57
15.56% 18.26% 30.91% 19.50% 15.77% 33.20% 35.27% 19.71% 11.83%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lille OSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 266 24 258 135 5 103 42 43 37
48.54% 4.38% 47.08% 55.56% 2.06% 42.39% 34.43% 35.25% 30.33%
Sân nhà 170 19 162 10 1 11 13 12 11
48.43% 5.41% 46.15% 45.45% 4.55% 50.00% 36.11% 33.33% 30.56%
Sân trung lập 21 3 16 6 1 8 3 2 2
52.50% 7.50% 40.00% 40.00% 6.67% 53.33% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân khách 75 2 80 119 3 84 26 29 24
47.77% 1.27% 50.96% 57.77% 1.46% 40.78% 32.91% 36.71% 30.38%
Lille OSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D123/05/2021 19:00:00Angers SCOVSLille OSC
Saint-Etienne - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D109/05/21Saint-Etienne1-0Marseille*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D102/05/21Montpellier HSC1-2Saint-Etienne*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D124/04/21Saint-Etienne*1-2Stade BrestoisB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D118/04/21Paris Saint Germain*3-2Saint-EtienneB0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D111/04/21Saint-Etienne*4-1BordeauxT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRA D104/04/21Nimes0-2Saint-Etienne*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D120/03/21Saint-Etienne0-4AS Monaco*B1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
FRA D113/03/21Angers SCO*0-1Saint-EtienneT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D104/03/21Saint-Etienne*2-3RC LensB0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
FRA D128/02/21FC Lorient*2-1Saint-EtienneB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D120/02/21Saint-Etienne*1-1Stade ReimsH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D114/02/21Stade Rennes FC*0-2Saint-EtienneT0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
FRAC12/02/21Sochaux*1-0Saint-EtienneB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D107/02/21Saint-Etienne*1-0MetzT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D104/02/21Saint-Etienne*1-1NantesH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D131/01/21Nice*0-1Saint-EtienneT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D125/01/21Saint-Etienne0-5Lyonnais*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D117/01/21Strasbourg*1-0Saint-EtienneB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D110/01/21Stade Reims*3-1Saint-EtienneB0:0Thua kèoTrênc2-0Trên
FRA D107/01/21Saint-Etienne1-1Paris Saint Germain*H1 3/4:0Thắng kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 3 9 3 3 4 0 0 0 5 0 5
40.00% 15.00% 45.00% 30.00% 30.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Saint-Etienne - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 257 403 195 9 415 449
Saint-Etienne - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 173 163 248 154 126 250 297 190 127
20.02% 18.87% 28.70% 17.82% 14.58% 28.94% 34.38% 21.99% 14.70%
Sân nhà 113 75 121 52 41 101 123 99 79
28.11% 18.66% 30.10% 12.94% 10.20% 25.12% 30.60% 24.63% 19.65%
Sân trung lập 17 14 13 11 5 14 20 10 16
28.33% 23.33% 21.67% 18.33% 8.33% 23.33% 33.33% 16.67% 26.67%
Sân khách 43 74 114 91 80 135 154 81 32
10.70% 18.41% 28.36% 22.64% 19.90% 33.58% 38.31% 20.15% 7.96%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Saint-Etienne - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 204 7 198 157 7 146 32 32 41
49.88% 1.71% 48.41% 50.65% 2.26% 47.10% 30.48% 30.48% 39.05%
Sân nhà 146 6 152 25 0 26 7 10 8
48.03% 1.97% 50.00% 49.02% 0.00% 50.98% 28.00% 40.00% 32.00%
Sân trung lập 21 1 12 7 0 4 2 3 5
61.76% 2.94% 35.29% 63.64% 0.00% 36.36% 20.00% 30.00% 50.00%
Sân khách 37 0 34 125 7 116 23 19 28
52.11% 0.00% 47.89% 50.40% 2.82% 46.77% 32.86% 27.14% 40.00%
Saint-Etienne - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D123/05/2021 19:00:00Saint-EtienneVSDijon
Lille OSC Formation: 442 Saint-Etienne Formation: 352

Đội hình Lille OSC:

Đội hình Saint-Etienne:

Thủ môn Thủ môn
16 Mike Maignan 1 Orestis Karnezis 30 Lucas Chevalier 40 Etienne Green 1 Stefan Bajic 30 Jessy Moulin
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
17 Burak Yilmaz
12 Yusuf Yazici
22 Timothy Weah
19 Isaac Lihadji
7 Jonathan Bamba
8 Miguel Angelo da Silva Rocha, Xeka
11 Luiz de Araujo Guimaraes Neto
24 Boubakary Soumare
21 Benjamin Andre
10 Nanitamo Jonathan Ikone
15 Eugenio Pizzuto Puga
18 Renato Junior Luz Sanches
6 Jose Miguel da Rocha Fonte
2 Mehmet Zeki Celik
28 Reinildo Isnard Mandava
5 Sven Botman
26 Jeremy Pied
29 Domagoj Bradaric
3 Tiago Emanuel Embalo Djalo
28 Youssef Zaydou
9 Charles Abi
18 Arnaud Nordin
32 Maxence Rivera
36 Abdoulaye Sidibe
22 Kevin Monnet-Paquet
10 Wahbi Khazri
21 Romain Hamouma
19 Yvan Neyou Noupa
8 Mahdi Camara
20 Denis Bouanga
Rayan Souici
15 Bilal Benkhedim
17 Adil Aouchiche
34 Aimen Moueffek
33 Lucas Gourna-Douath
7 Ryad Boudebouz
26 Mathieu Debuchy
13 Miguel Angel Trauco Saavedra
6 Pape Abou Cisse
11 Gabriel Moises Antunes da Silva
5 Timothee Christian Kolodziejczak
4 Panagiotis Retsos
31 Nelson Sissoko
35 Saidou Sow
2 Harold Moukoudi
27 Yvann Macon
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC363629241111366.67%Chi tiết
2Nice36361420115555.56%Chi tiết
3Metz36361219413652.78%Chi tiết
4Angers SCO36361319215452.78%Chi tiết
5Stade Reims36361419413652.78%Chi tiết
6Nimes3636618018050.00%Chi tiết
7Stade Rennes FC36362818216250.00%Chi tiết
8Marseille36362218315350.00%Chi tiết
9AS Monaco36363118018050.00%Chi tiết
10Saint-Etienne36361518018050.00%Chi tiết
11FC Lorient36361417019-247.22%Chi tiết
12RC Lens36362016614244.44%Chi tiết
13Paris Saint Germain36363615318-341.67%Chi tiết
14Stade Brestois36361315219-441.67%Chi tiết
15Dijon3636215120-541.67%Chi tiết
16Lyonnais36363215219-441.67%Chi tiết
17Montpellier HSC36361415516-141.67%Chi tiết
18Nantes36361414220-638.89%Chi tiết
19Bordeaux36361514319-538.89%Chi tiết
20Strasbourg36361612123-1133.33%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 158 41.47%
 Hòa 42 11.02%
 Đội khách thắng kèo 181 47.51%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Strasbourg, 33.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà AS Monaco, Marseille, FC Lorient, Lille OSC, Stade Rennes FC, 55.56%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Strasbourg, 22.22%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Metz, Lille OSC, 77.78%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Stade Brestois, Dijon, 33.33%
 Đội bóng hòa nhiều nhất RC Lens, 16.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 16/05/2021 12:03:22

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
16/05/2021 19:00:00
Thời tiết:
 Mưa có sấm chớp nhỏ
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Các kênh trực tiếp:

Cable TV 602
Cable TV 662
Cập nhật: GMT+0800
16/05/2021 12:03:19
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.