Cộng 10 trận đấu, Le Havre: 4thắng(40.00%), 2hòa(20.00%), 4bại(40.00%). Cộng 10 trận mở kèo, Le Havre: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%). Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới
Tips tham khảo
Le Havre
ES Troyes AC
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Hòa][Bại][Bại][Thắng]
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★
Thành tích giữa hai đội - Le Havre 4 Thắng 2 Hòa 4 Bại
Le Havre đã trụ hạng thành công sớm, bên phía ES Troyes AC thì đã giành chức vô địch sớm, không ai đủ tinh thần chiến đấu, nhiều khả năng trận này sẽ khép lại với tỷ số hòa.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
ES Troyes AC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
258
407
176
7
442
406
ES Troyes AC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
145
180
214
193
116
244
307
191
106
17.10%
21.23%
25.24%
22.76%
13.68%
28.77%
36.20%
22.52%
12.50%
Sân nhà
93
103
93
72
37
89
137
111
61
23.37%
25.88%
23.37%
18.09%
9.30%
22.36%
34.42%
27.89%
15.33%
Sân trung lập
6
4
12
11
4
15
11
7
4
16.22%
10.81%
32.43%
29.73%
10.81%
40.54%
29.73%
18.92%
10.81%
Sân khách
46
73
109
110
75
140
159
73
41
11.14%
17.68%
26.39%
26.63%
18.16%
33.90%
38.50%
17.68%
9.93%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
ES Troyes AC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
171
6
145
131
15
133
46
35
39
53.11%
1.86%
45.03%
46.95%
5.38%
47.67%
38.33%
29.17%
32.50%
Sân nhà
139
5
104
22
3
22
17
12
19
56.05%
2.02%
41.94%
46.81%
6.38%
46.81%
35.42%
25.00%
39.58%
Sân trung lập
6
0
9
4
0
6
1
2
1
40.00%
0.00%
60.00%
40.00%
0.00%
60.00%
25.00%
50.00%
25.00%
Sân khách
26
1
32
105
12
105
28
21
19
44.07%
1.69%
54.24%
47.30%
5.41%
47.30%
41.18%
30.88%
27.94%
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Historic scores
Total
Home
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Historic scores
Total
Away
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng m��t do nguyên nhân khác