Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

Schalke 04

[18]
 (2:0

Eintracht Frankfurt

[5]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D118/01/21Eintracht Frankfurt*3-1Schalke 040:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D118/06/20Eintracht Frankfurt*2-1Schalke 04 0:1HòaTrênl1-0Trên
GER D116/12/19 Schalke 04*1-0Eintracht Frankfurt0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D106/04/19 Schalke 041-2Eintracht Frankfurt*1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D112/11/18Eintracht Frankfurt*3-0Schalke 040:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D112/05/18Schalke 04*1-0Eintracht Frankfurt0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
GERC19/04/18Schalke 04*0-1Eintracht Frankfurt 0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D116/12/17Eintracht Frankfurt*2-2Schalke 040:0HòaTrênc1-0Trên
GER D128/01/17Schalke 04*0-1Eintracht Frankfurt0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
GER D127/08/16 Eintracht Frankfurt1-0Schalke 04*1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Schalke 04: 2thắng(20.00%), 1hòa(10.00%), 7bại(70.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Schalke 04: 2thắng kèo(20.00%), 2hòa(20.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 2trận chẵn, 8trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Schalke 04 Eintracht Frankfurt
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Eintracht Frankfurt ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Schalke 04 2 Thắng 1 Hòa 7 Bại
Eintracht Frankfurt hiện đốc toàn lực tranh suất dự UEFA Champions League, đội bóng kém Borussia Dortmund 1 điểm, nên không được phạm sai lầm trong mấy trận còn lại. Về phía Schalke 04 đã mất hết tinh thần thi đấu bởi đội bóng đã xuống hạng sớm. Liệu Eintracht Frankfurt sẽ giành trọn vẹn 3 điểm ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Schalke 04 - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D112/05/21Schalke 041-2Hertha BSC Berlin* B1:0HòaTrênl1-1Trên
GER D108/05/21Hoffenheim*4-2Schalke 04B0:1 3/4Thua 1/2 kèoTrênc0-2Trên
GER D121/04/21Arminia Bielefeld*1-0Schalke 04 B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D117/04/21SC Freiburg*4-0Schalke 04B0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
GER D111/04/21Schalke 041-0Augsburg*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
GER D103/04/21Bayer Leverkusen*2-1Schalke 04B0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D121/03/21Schalke 040-3Monchengladbach*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D113/03/21VfL Wolfsburg*5-0Schalke 04B0:1 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D106/03/21Schalke 040-01.FSV Mainz 05*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D127/02/21VfB Stuttgart*5-1Schalke 04B0:1Thua kèoTrênc3-1Trên
GER D121/02/21Schalke 040-4Borussia Dortmund*B1 1/2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
GER D114/02/21Union Berlin*0-0Schalke 04H0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D106/02/21Schalke 040-3RB Leipzig*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GERC04/02/21VfL Wolfsburg*1-0Schalke 04B0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
GER D130/01/21Werder Bremen*1-1Schalke 04H0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
GER D124/01/21Schalke 040-4Bayern Munich*B2 1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
GER D121/01/21Schalke 04*1-2KolnB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D118/01/21Eintracht Frankfurt*3-1Schalke 04B0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D109/01/21Schalke 044-0Hoffenheim*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
GER D103/01/21Hertha BSC Berlin*3-0Schalke 04B0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 2thắng(10.00%), 3hòa(15.00%), 15bại(75.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 3 15 2 1 6 0 0 0 0 2 9
10.00% 15.00% 75.00% 22.22% 11.11% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 81.82%
Schalke 04 - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 220 500 293 30 509 534
Schalke 04 - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 279 210 247 144 163 232 332 244 235
26.75% 20.13% 23.68% 13.81% 15.63% 22.24% 31.83% 23.39% 22.53%
Sân nhà 134 96 105 56 54 86 137 115 107
30.11% 21.57% 23.60% 12.58% 12.13% 19.33% 30.79% 25.84% 24.04%
Sân trung lập 27 17 19 6 7 14 21 16 25
35.53% 22.37% 25.00% 7.89% 9.21% 18.42% 27.63% 21.05% 32.89%
Sân khách 118 97 123 82 102 132 174 113 103
22.61% 18.58% 23.56% 15.71% 19.54% 25.29% 33.33% 21.65% 19.73%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Schalke 04 - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 293 25 288 110 4 117 36 35 41
48.35% 4.13% 47.52% 47.62% 1.73% 50.65% 32.14% 31.25% 36.61%
Sân nhà 156 17 148 25 1 32 8 8 11
48.60% 5.30% 46.11% 43.10% 1.72% 55.17% 29.63% 29.63% 40.74%
Sân trung lập 31 3 30 1 0 4 1 3 2
48.44% 4.69% 46.88% 20.00% 0.00% 80.00% 16.67% 50.00% 33.33%
Sân khách 106 5 110 84 3 81 27 24 28
47.96% 2.26% 49.77% 50.00% 1.79% 48.21% 34.18% 30.38% 35.44%
Schalke 04 - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D122/05/2021 13:30:00KolnVSSchalke 04
Eintracht Frankfurt - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D109/05/21Eintracht Frankfurt*1-11.FSV Mainz 05H0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
GER D125/04/21Bayer Leverkusen*3-1Eintracht FrankfurtB0:1/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
GER D121/04/21Eintracht Frankfurt*2-0AugsburgT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D117/04/21Monchengladbach*4-0Eintracht FrankfurtB0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
GER D110/04/21Eintracht Frankfurt*4-3VfL WolfsburgT0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
GER D103/04/21Borussia Dortmund*1-2Eintracht FrankfurtT0:3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D120/03/21Eintracht Frankfurt*5-2Union BerlinT0:1/2Thắng kèoTrênl4-2Trên
GER D114/03/21RB Leipzig*1-1Eintracht FrankfurtH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D106/03/21Eintracht Frankfurt*1-1VfB StuttgartH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D127/02/21Werder Bremen2-1Eintracht Frankfurt*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D120/02/21Eintracht Frankfurt2-1Bayern Munich*T3/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D114/02/21Eintracht Frankfurt*2-0KolnT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D107/02/21Hoffenheim1-3Eintracht Frankfurt*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D130/01/21Eintracht Frankfurt*3-1Hertha BSC BerlinT0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
GER D123/01/21Arminia Bielefeld1-5Eintracht Frankfurt*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
GER D121/01/21SC Freiburg2-2Eintracht Frankfurt*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
GER D118/01/21Eintracht Frankfurt*3-1Schalke 04T0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
GERC13/01/21 Bayer Leverkusen*4-1Eintracht FrankfurtB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D109/01/211.FSV Mainz 050-2Eintracht Frankfurt*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
GER D102/01/21Eintracht Frankfurt2-1Bayer Leverkusen*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 8 2 0 0 0 0 4 2 4
60.00% 20.00% 20.00% 80.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Eintracht Frankfurt - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 164 398 255 35 424 428
Eintracht Frankfurt - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 196 154 204 143 155 206 256 202 188
23.00% 18.08% 23.94% 16.78% 18.19% 24.18% 30.05% 23.71% 22.07%
Sân nhà 95 80 99 49 54 81 109 93 94
25.20% 21.22% 26.26% 13.00% 14.32% 21.49% 28.91% 24.67% 24.93%
Sân trung lập 20 12 11 13 5 10 15 17 19
32.79% 19.67% 18.03% 21.31% 8.20% 16.39% 24.59% 27.87% 31.15%
Sân khách 81 62 94 81 96 115 132 92 75
19.57% 14.98% 22.71% 19.57% 23.19% 27.78% 31.88% 22.22% 18.12%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Eintracht Frankfurt - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 166 7 192 182 8 142 43 26 27
45.48% 1.92% 52.60% 54.82% 2.41% 42.77% 44.79% 27.08% 28.13%
Sân nhà 104 4 119 56 2 27 18 12 11
45.81% 1.76% 52.42% 65.88% 2.35% 31.76% 43.90% 29.27% 26.83%
Sân trung lập 19 1 22 4 0 3 3 2 2
45.24% 2.38% 52.38% 57.14% 0.00% 42.86% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân khách 43 2 51 122 6 112 22 12 14
44.79% 2.08% 53.13% 50.83% 2.50% 46.67% 45.83% 25.00% 29.17%
Eintracht Frankfurt - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D122/05/2021 13:30:00Eintracht FrankfurtVSSC Freiburg
Schalke 04 Formation: 352 Eintracht Frankfurt Formation: 352

Đội hình Schalke 04:

Đội hình Eintracht Frankfurt:

Thủ môn Thủ môn
1 Ralf Fahrmann 34 Michael Langer 23 Frederik Ronnow 1 Kevin Trapp 23 Markus Schubert 40 Elias Bordner
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
21 Klaas Jan Huntelaar
7 Mark Uth
9 Benito Raman
18 Goncalo Paciencia
27 Luca Schuler
43 Matthew Hoppe
22 Steven Skrzybski
20 Sead Kolasinac
28 Alessandro Schopf
8 Suat Serdar
25 Amine Harit
37 Levent Mercan
40 Can Bozdogan
42 Kerim Calhanoglu
6 Omar Mascarell Gonzalez
10 Nabil Bentaleb
13 William de Asevedo Furtado
16 Nassim Boujellab
38 Mehmet Aydin
24 Bastian Oczipka
30 Shkodran Mustafi
31 Timo Becker
17 Benjamin Stambouli
26 Salif Sane
33 Malick Thiaw
5 Matija Nastasic
3 Hamza Mendyl
2 Kilian Ludewig
33 Andre Miguel Valente Silva
9 Luka Jovic
32 Amin Younes
21 Ragnar Ache
17 Sebastian Rode
25 Eric Durm
10 Filip Kostic
15 Daichi Kamada
8 Djibril Sow
22 Timothy Chandler
11 Steven Zuber
27 Aymen Barkok
7 Ajdin Hrustic
38 Yannick Brugger
34 Jabez Makanda
20 Makoto Hasebe
13 Martin Hinteregger
35 Lucas Silva Melo
3 Stefan Ilsanker
30 Jetro Willems
2 Obite Evan N‘Dicka
31 Fynn Otto
36 Lukas Fahrnberger
41 Felix Irorere
18 Almamy Toure
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1VfL Wolfsburg32321920481262.50%Chi tiết
2Eintracht Frankfurt32321919211859.38%Chi tiết
3SC Freiburg32321118212656.25%Chi tiết
4Borussia Dortmund32322917114353.13%Chi tiết
5Arminia Bielefeld3232417213453.13%Chi tiết
6Bayern Munich32323216115150.00%Chi tiết
7Union Berlin32321816412450.00%Chi tiết
8VfB Stuttgart32321415116-146.88%Chi tiết
91.FSV Mainz 0532321214117-343.75%Chi tiết
10Koln3232514315-143.75%Chi tiết
11Hertha BSC Berlin32321514414043.75%Chi tiết
12Augsburg3232614018-443.75%Chi tiết
13RB Leipzig32322814315-143.75%Chi tiết
14Hoffenheim32321413217-440.63%Chi tiết
15Bayer Leverkusen32322612218-637.50%Chi tiết
16Werder Bremen3232912713-137.50%Chi tiết
17Monchengladbach32322411417-634.38%Chi tiết
18Schalke 043232310121-1131.25%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 139 44.84%
 Hòa 44 14.19%
 Đội khách thắng kèo 127 40.97%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất VfL Wolfsburg, 62.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Schalke 04, 31.25%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfL Wolfsburg, Eintracht Frankfurt, 68.75%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Werder Bremen, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách VfL Wolfsburg, 1.FSV Mainz 05, Arminia Bielefeld, 56.25%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Monchengladbach, Bayer Leverkusen, 25.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Werder Bremen, 21.88%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 15/05/2021 11:37:51

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Bayern Munich322354924074 
Chú ý: Bayern Munich đã giành được chức vô địch.
2RB Leipzig321976572864 
3VfL Wolfsburg321796573260 
4Borussia Dortmund3218410694458 
5Eintracht Frankfurt3215125634857 
6Bayer Leverkusen321499513551 
7Monchengladbach32121010595246 
8Union Berlin3211138474146 
9SC Freiburg3212812494744 
10VfB Stuttgart3211912545242 
11Hoffenheim3210913495239 
121.FSV Mainz 05329914355136 
13Hertha BSC Berlin3281014405034 
14Augsburg329617324933 
15Werder Bremen3271015345131 
16Arminia Bielefeld328717235131 
17Koln327817336029 
18Schalke 04322723218213 
Chú ý: Schalke 04 đã chắc chắn xuống hạng.
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 288 94.12%
 Các trận chưa diễn ra 18 5.88%
 Chiến thắng trên sân nhà 121 42.01%
 Trận hòa 76 26.39%
 Chiến thắng trên sân khách 91 31.60%
 Tổng số bàn thắng 865 Trung bình 3.00 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 479 Trung bình 1.66 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 386 Trung bình 1.34 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Bayern Munich 92 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Bayern Munich 59 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Bayern Munich 33 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Schalke 04 21 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Schalke 04 10 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Arminia Bielefeld,Schalke 04 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất RB Leipzig 28 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà RB Leipzig 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Bayer Leverkusen 14 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Schalke 04 82 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Koln,Schalke 04 31 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Schalke 04 51 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 15/05/2021 11:37:51

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
15/05/2021 13:30:00
Thời tiết:
 Mưa có sấm chớp nhỏ
Nhiệt độ:
12℃~13℃ / 54°F~55°F
Cập nhật: GMT+0800
15/05/2021 11:37:48
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.