Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải hạng Nhì Nhật Bản

Kyoto Sanga FC

[3]
 (0:3/4

Mito Hollyhock

[7]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D215/11/20Mito Hollyhock*2-1Kyoto Sanga FC0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D212/08/20Kyoto Sanga FC*2-2Mito Hollyhock0:0HòaTrênc1-1Trên
JPN D217/08/19Mito Hollyhock3-0Kyoto Sanga FC*1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
JE Cup03/07/19Mito Hollyhock*1-0Kyoto Sanga FC0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D229/06/19Kyoto Sanga FC*2-2Mito Hollyhock 0:0HòaTrênc1-1Trên
JPN D216/07/18Kyoto Sanga FC*0-1Mito Hollyhock0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D228/04/18Mito Hollyhock*1-2Kyoto Sanga FC0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D216/08/17Mito Hollyhock*2-0Kyoto Sanga FC 0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D217/05/17Kyoto Sanga FC*1-1Mito Hollyhock0:0HòaDướic0-1Trên
JPN D223/10/16Mito Hollyhock*1-1Kyoto Sanga FC0:0HòaDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Kyoto Sanga FC: 1thắng(10.00%), 4hòa(40.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Kyoto Sanga FC: 1thắng kèo(10.00%), 4hòa(40.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Kyoto Sanga FC Mito Hollyhock
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Hòa]
Độ tin cậy - Kyoto Sanga FC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Kyoto Sanga FC 1 Thắng 4 Hòa 5 Bại
Kyoto Sanga FC thắng 7 hòa 1 trong 8 trận vừa qua mùa này, trong đó không để lọt lưới bàn nào trong hiệp 1, nên sẽ giành chiến thắng ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Kyoto Sanga FC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D209/05/21Kyoto Sanga FC*1-0Montedio YamagataT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
JPN D205/05/21FC Ryukyu0-0Kyoto Sanga FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D201/05/21Kyoto Sanga FC*3-2Ehime FCT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
JPN D225/04/21Renofa Yamaguchi0-2Kyoto Sanga FC*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
JPN D221/04/21Tokyo Verdy0-2Kyoto Sanga FC*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
JPN D217/04/21Kyoto Sanga FC*6-1Giravanz KitakyushuT0:3/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
JPN D211/04/21FC Machida Zelvia0-1Kyoto Sanga FC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D204/04/21Kyoto Sanga FC*2-1JEF United Ichihara ChibaT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D228/03/21Blaublitz Akita1-0Kyoto Sanga FC*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
JPN D224/03/21Omiya Ardija1-2Kyoto Sanga FCT  Trênl1-1Trên
JPN D221/03/21Kyoto Sanga FC*3-4Jubilo IwataB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D207/03/21Kyoto Sanga FC*0-0Matsumoto Yamaga FCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D228/02/21SC Sagamihara0-2Kyoto Sanga FC*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D220/12/20Kyoto Sanga FC*0-1Thespakusatsu GunmaB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
JPN D216/12/20Kyoto Sanga FC*1-1Zweigen Kanazawa FC H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D213/12/20Avispa Fukuoka*2-0Kyoto Sanga FCB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D206/12/20Ehime FC0-1Kyoto Sanga FC*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D202/12/20Kyoto Sanga FC2-1V-Varen Nagasaki*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN D229/11/20Matsumoto Yamaga FC*0-0Kyoto Sanga FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D225/11/20Kyoto Sanga FC*1-1Ventforet KofuH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 1hòa(5.26%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 5 3 2 0 0 0 6 2 2
55.00% 25.00% 20.00% 50.00% 30.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 20.00% 20.00%
Kyoto Sanga FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 212 377 179 13 415 366
Kyoto Sanga FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 120 171 203 176 111 205 286 180 110
15.36% 21.90% 25.99% 22.54% 14.21% 26.25% 36.62% 23.05% 14.08%
Sân nhà 61 94 98 81 42 98 127 97 54
16.22% 25.00% 26.06% 21.54% 11.17% 26.06% 33.78% 25.80% 14.36%
Sân trung lập 4 6 2 5 7 7 7 6 4
16.67% 25.00% 8.33% 20.83% 29.17% 29.17% 29.17% 25.00% 16.67%
Sân khách 55 71 103 90 62 100 152 77 52
14.44% 18.64% 27.03% 23.62% 16.27% 26.25% 39.90% 20.21% 13.65%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kyoto Sanga FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 141 12 186 139 6 115 38 32 44
41.59% 3.54% 54.87% 53.46% 2.31% 44.23% 33.33% 28.07% 38.60%
Sân nhà 88 10 118 39 0 40 14 15 20
40.74% 4.63% 54.63% 49.37% 0.00% 50.63% 28.57% 30.61% 40.82%
Sân trung lập 5 0 6 5 0 4 0 0 0
45.45% 0.00% 54.55% 55.56% 0.00% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 48 2 62 95 6 71 24 17 24
42.86% 1.79% 55.36% 55.23% 3.49% 41.28% 36.92% 26.15% 36.92%
Kyoto Sanga FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D223/05/2021 05:00:00Albirex NiigataVSKyoto Sanga FC
JPN D230/05/2021 05:00:00Kyoto Sanga FCVSVentforet Kofu
JPN D206/06/2021 05:00:00Tochigi SCVSKyoto Sanga FC
JPN D213/06/2021 05:00:00Kyoto Sanga FCVSThespakusatsu Gunma
JPN D219/06/2021 10:00:00Zweigen Kanazawa FCVSKyoto Sanga FC
Mito Hollyhock - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D209/05/21Mito Hollyhock*1-1Tochigi SCH0:0HòaDướic0-1Trên
JPN D205/05/21Zweigen Kanazawa FC*2-3Mito HollyhockT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D202/05/21Mito Hollyhock1-0V-Varen Nagasaki*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
JPN D225/04/21Blaublitz Akita*1-0Mito HollyhockB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
JPN D221/04/21Mito Hollyhock*0-1JEF United Ichihara ChibaB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D217/04/21Fagiano Okayama*1-2Mito HollyhockT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D211/04/21Mito Hollyhock*0-2FC RyukyuB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D204/04/21Tokyo Verdy*2-1Mito HollyhockB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D228/03/21Mito Hollyhock*3-0Matsumoto Yamaga FCT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D221/03/21Mito Hollyhock*3-0FC Machida ZelviaT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN D213/03/21Jubilo Iwata*3-2Mito HollyhockB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
JPN D206/03/21Giravanz Kitakyushu1-2Mito Hollyhock*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D228/02/21Mito Hollyhock1-2Omiya Ardija*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D220/12/20Tokyo Verdy*0-1Mito HollyhockT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D216/12/20Mito Hollyhock*0-2FC RyukyuB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D213/12/20FC Machida Zelvia*1-0Mito HollyhockB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
JPN D206/12/20Mito Hollyhock1-0Tokushima Vortis*T3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D202/12/20Mito Hollyhock2-1Jubilo Iwata*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D229/11/20Ehime FC2-1Mito Hollyhock* B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D225/11/20Mito Hollyhock*2-2Giravanz KitakyushuH0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 2hòa(10.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 4trận chẵn, 16trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 2 9 5 2 4 0 0 0 4 0 5
45.00% 10.00% 45.00% 45.45% 18.18% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 0.00% 55.56%
Mito Hollyhock - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 246 328 190 8 401 371
Mito Hollyhock - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 92 146 206 183 145 252 297 133 90
11.92% 18.91% 26.68% 23.70% 18.78% 32.64% 38.47% 17.23% 11.66%
Sân nhà 61 75 99 83 54 107 138 70 57
16.40% 20.16% 26.61% 22.31% 14.52% 28.76% 37.10% 18.82% 15.32%
Sân trung lập 3 5 3 6 5 5 8 5 4
13.64% 22.73% 13.64% 27.27% 22.73% 22.73% 36.36% 22.73% 18.18%
Sân khách 28 66 104 94 86 140 151 58 29
7.41% 17.46% 27.51% 24.87% 22.75% 37.04% 39.95% 15.34% 7.67%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Mito Hollyhock - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 93 1 122 178 10 165 45 41 51
43.06% 0.46% 56.48% 50.42% 2.83% 46.74% 32.85% 29.93% 37.23%
Sân nhà 67 1 89 53 1 59 27 21 21
42.68% 0.64% 56.69% 46.90% 0.88% 52.21% 39.13% 30.43% 30.43%
Sân trung lập 6 0 4 3 0 6 0 0 1
60.00% 0.00% 40.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 20 0 29 122 9 100 18 20 29
40.82% 0.00% 59.18% 52.81% 3.90% 43.29% 26.87% 29.85% 43.28%
Mito Hollyhock - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D223/05/2021 05:00:00Mito HollyhockVSVentforet Kofu
JPN D230/05/2021 08:00:00Ehime FCVSMito Hollyhock
JPN D204/06/2021 10:00:00Thespakusatsu GunmaVSMito Hollyhock
JPN D213/06/2021 05:00:00Mito HollyhockVSSC Sagamihara
JPN D220/06/2021 09:00:00Mito HollyhockVSMontedio Yamagata
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FC Ryukyu141481103878.57%Chi tiết
2Albirex Niigata1313101003776.92%Chi tiết
3Ehime FC13131805361.54%Chi tiết
4Kyoto Sanga FC131212705258.33%Chi tiết
5Jubilo Iwata141413806257.14%Chi tiết
6Blaublitz Akita14142815357.14%Chi tiết
7Tokyo Verdy13135706153.85%Chi tiết
8FC Machida Zelvia13135706153.85%Chi tiết
9Renofa Yamaguchi14143716150.00%Chi tiết
10SC Sagamihara14140716150.00%Chi tiết
11Ventforet Kofu14148734350.00%Chi tiết
12Matsumoto Yamaga FC14149725250.00%Chi tiết
13Mito Hollyhock13136616046.15%Chi tiết
14Tochigi SC14145617-142.86%Chi tiết
15JEF United Ichihara Chiba14147617-142.86%Chi tiết
16Giravanz Kitakyushu13133526-138.46%Chi tiết
17V-Varen Nagasaki141413509-435.71%Chi tiết
18Fagiano Okayama13137409-530.77%Chi tiết
19Zweigen Kanazawa FC14147428-428.57%Chi tiết
20Thespakusatsu Gunma141454010-628.57%Chi tiết
21Omiya Ardija13128309-625.00%Chi tiết
22Montedio Yamagata131311319-623.08%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 70 44.87%
 Hòa 16 10.26%
 Đội khách thắng kèo 70 44.87%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FC Ryukyu, 78.57%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Montedio Yamagata, 23.08%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà FC Ryukyu, 87.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Zweigen Kanazawa FC, Giravanz Kitakyushu, 14.29%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Albirex Niigata, FC Machida Zelvia, 71.43%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Thespakusatsu Gunma, 14.29%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Ventforet Kofu, 21.43%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 16/05/2021 11:05:20

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Albirex Niigata13103031933 
2FC Ryukyu141031251033 
3Kyoto Sanga FC13922241029 
4Jubilo Iwata14824241926 
5Ventforet Kofu14743201225 
6FC Machida Zelvia13634171321 
7Mito Hollyhock13616191619 
8Blaublitz Akita14545121219 
9JEF United Ichihara Chiba14545141519 
10Zweigen Kanazawa FC14536151618 
11Renofa Yamaguchi14536101218 
12Matsumoto Yamaga FC14464141818 
13V-Varen Nagasaki14536162218 
14Fagiano Okayama13436111315 
15Tokyo Verdy13436172615 
16Montedio Yamagata13355111414 
17Tochigi SC14356152014 
18Ehime FC13256131911 
19Giravanz Kitakyushu13256112011 
20SC Sagamihara14257102011 
21Thespakusatsu Gunma14329102011 
22Omiya Ardija13247141710 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 149 32.25%
 Các trận chưa diễn ra 313 67.75%
 Chiến thắng trên sân nhà 53 35.57%
 Trận hòa 39 26.17%
 Chiến thắng trên sân khách 57 38.26%
 Tổng số bàn thắng 353 Trung bình 2.37 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 181 Trung bình 1.21 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 172 Trung bình 1.15 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Albirex Niigata 31 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Jubilo Iwata 16 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Albirex Niigata 17 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Renofa Yamaguchi,SC Sagamihara,Thespakusatsu Gunma 10 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Blaublitz Akita,Renofa Yamaguchi,Fagiano Okayama 3 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Tokyo Verdy,SC Sagamihara 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Albirex Niigata 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Albirex Niigata 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Kyoto Sanga FC 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Tokyo Verdy 26 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà SC Sagamihara 13 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Tokyo Verdy 14 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 16/05/2021 11:05:20

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
16/05/2021 05:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
19℃~20℃ / 66°F~68°F
Cập nhật: GMT+0800
16/05/2021 11:05:17
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.