Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải hạng Nhì Nhật Bản

Tokyo Verdy

[15]
 (0:1/4

Giravanz Kitakyushu

[19]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D227/09/20Tokyo Verdy*1-0Giravanz Kitakyushu0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
JPN D223/08/20Giravanz Kitakyushu*2-1Tokyo Verdy0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D208/10/16Tokyo Verdy*1-1Giravanz Kitakyushu0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
JPN D203/07/16Giravanz Kitakyushu*2-1Tokyo Verdy0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D218/07/15Giravanz Kitakyushu0-1Tokyo Verdy*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D201/04/15Tokyo Verdy*2-0Giravanz Kitakyushu0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D219/10/14Giravanz Kitakyushu*2-1Tokyo Verdy0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JE Cup13/07/14Tokyo Verdy1-2Giravanz Kitakyushu* 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D211/05/14Tokyo Verdy*1-0Giravanz Kitakyushu0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
JPN D227/10/13Tokyo Verdy*1-0Giravanz Kitakyushu0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Tokyo Verdy: 5thắng(50.00%), 1hòa(10.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Tokyo Verdy: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 2trận chẵn, 8trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Tokyo Verdy Giravanz Kitakyushu
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Hòa][Hòa][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Hòa][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Tokyo Verdy ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Tokyo Verdy 5 Thắng 1 Hòa 4 Bại
Giravanz Kitakyushu chỉ thắng 2/13 trận đã qua mùa này, hơn nữa hòa 1 thua 2 trong 3 trận sân khách gần nhất trước Tokyo Verdy, nên không đáng tin cậy ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Tokyo Verdy - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D209/05/21Ventforet Kofu*2-0Tokyo VerdyB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D205/05/21Tokyo Verdy*3-1Thespakusatsu GunmaT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
JPN D202/05/21Tokyo Verdy1-1Omiya Ardija*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D225/04/21V-Varen Nagasaki*1-1Tokyo VerdyH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D221/04/21Tokyo Verdy0-2Kyoto Sanga FC*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D217/04/21FC Ryukyu*2-0Tokyo Verdy B0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D210/04/21Tokyo Verdy*3-1Renofa YamaguchiT0:1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
JPN D204/04/21Tokyo Verdy*2-1Mito HollyhockT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D227/03/21Albirex Niigata*7-0Tokyo VerdyB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
JPN D220/03/21Tokyo Verdy*2-4Zweigen Kanazawa FCB0:0Thua kèoTrênc1-1Trên
JPN D214/03/21FC Machida Zelvia*2-2Tokyo VerdyH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
JPN D207/03/21Tokyo Verdy0-2Montedio Yamagata*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D228/02/21Tokyo Verdy*3-0Ehime FCT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN D220/12/20Tokyo Verdy*0-1Mito HollyhockB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D216/12/20Matsumoto Yamaga FC*1-1Tokyo VerdyH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
JPN D213/12/20Tokyo Verdy0-2V-Varen Nagasaki*B1/2:0Thua kèoDướic0-2Trên
JPN D206/12/20FC Machida Zelvia*1-0Tokyo VerdyB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D202/12/20Tokyo Verdy*1-1JEF United Ichihara ChibaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D229/11/20FC Ryukyu4-0Tokyo Verdy*B1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
JPN D225/11/20Tokyo Verdy1-1Avispa Fukuoka*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 6hòa(30.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 6 10 4 3 5 0 0 0 0 3 5
20.00% 30.00% 50.00% 33.33% 25.00% 41.67% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 37.50% 62.50%
Tokyo Verdy - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 219 378 214 21 425 407
Tokyo Verdy - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 147 168 201 172 144 231 289 170 142
17.67% 20.19% 24.16% 20.67% 17.31% 27.76% 34.74% 20.43% 17.07%
Sân nhà 89 82 96 73 56 96 133 81 86
22.47% 20.71% 24.24% 18.43% 14.14% 24.24% 33.59% 20.45% 21.72%
Sân trung lập 4 8 3 8 7 14 7 4 5
13.33% 26.67% 10.00% 26.67% 23.33% 46.67% 23.33% 13.33% 16.67%
Sân khách 54 78 102 91 81 121 149 85 51
13.30% 19.21% 25.12% 22.41% 19.95% 29.80% 36.70% 20.94% 12.56%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Tokyo Verdy - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 149 9 178 156 1 129 58 36 68
44.35% 2.68% 52.98% 54.55% 0.35% 45.10% 35.80% 22.22% 41.98%
Sân nhà 95 7 115 46 0 36 29 17 28
43.78% 3.23% 53.00% 56.10% 0.00% 43.90% 39.19% 22.97% 37.84%
Sân trung lập 5 1 8 3 0 6 2 1 2
35.71% 7.14% 57.14% 33.33% 0.00% 66.67% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân khách 49 1 55 107 1 87 27 18 38
46.67% 0.95% 52.38% 54.87% 0.51% 44.62% 32.53% 21.69% 45.78%
Tokyo Verdy - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D223/05/2021 06:00:00Tokyo VerdyVSJubilo Iwata
JPN D229/05/2021 07:00:00Tokyo VerdyVSBlaublitz Akita
JPN D205/06/2021 10:00:00Fagiano OkayamaVSTokyo Verdy
JPN D213/06/2021 05:00:00JEF United Ichihara ChibaVSTokyo Verdy
JPN D220/06/2021 06:00:00SC SagamiharaVSTokyo Verdy
Giravanz Kitakyushu - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D209/05/21Giravanz Kitakyushu0-1V-Varen Nagasaki*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
JPN D205/05/21Tochigi SC*1-2Giravanz KitakyushuT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D201/05/21Giravanz Kitakyushu1-2Matsumoto Yamaga FC*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D225/04/21Fagiano Okayama*1-0Giravanz KitakyushuB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
JPN D221/04/21Giravanz Kitakyushu*0-0Renofa YamaguchiH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D217/04/21Kyoto Sanga FC*6-1Giravanz KitakyushuB0:3/4Thua kèoTrênl3-1Trên
JPN D210/04/21Ventforet Kofu*1-1Giravanz KitakyushuH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D203/04/21Giravanz Kitakyushu0-0Montedio Yamagata*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D228/03/21 Thespakusatsu Gunma*0-2Giravanz KitakyushuT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
JPN D221/03/21Giravanz Kitakyushu*1-1Blaublitz AkitaH0:0HòaDướic1-1Trên
JPN D214/03/21Zweigen Kanazawa FC*1-1Giravanz KitakyushuH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D206/03/21Giravanz Kitakyushu1-2Mito Hollyhock*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D227/02/21Giravanz Kitakyushu*1-4Albirex NiigataB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D220/12/20JEF United Ichihara Chiba*2-1Giravanz KitakyushuB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D216/12/20Giravanz Kitakyushu2-0Montedio Yamagata*T1/4:0Thắng kèoDướic2-0Trên
JPN D213/12/20Giravanz Kitakyushu2-0Jubilo Iwata*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D206/12/20Renofa Yamaguchi4-1Giravanz Kitakyushu*B1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
JPN D202/12/20Tokushima Vortis*4-1Giravanz KitakyushuB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D228/11/20Giravanz Kitakyushu*1-1Fagiano OkayamaH0:0HòaDướic1-0Trên
JPN D225/11/20Mito Hollyhock*2-2Giravanz KitakyushuH0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 7hòa(35.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 7 9 2 4 4 0 0 0 2 3 5
20.00% 35.00% 45.00% 20.00% 40.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 30.00% 50.00%
Giravanz Kitakyushu - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 149 250 97 10 270 236
Giravanz Kitakyushu - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 69 108 125 122 82 170 158 124 54
13.64% 21.34% 24.70% 24.11% 16.21% 33.60% 31.23% 24.51% 10.67%
Sân nhà 38 59 55 54 38 72 77 68 27
15.57% 24.18% 22.54% 22.13% 15.57% 29.51% 31.56% 27.87% 11.07%
Sân trung lập 1 0 5 5 2 8 3 0 2
7.69% 0.00% 38.46% 38.46% 15.38% 61.54% 23.08% 0.00% 15.38%
Sân khách 30 49 65 63 42 90 78 56 25
12.05% 19.68% 26.10% 25.30% 16.87% 36.14% 31.33% 22.49% 10.04%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Giravanz Kitakyushu - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 66 2 62 143 8 118 34 25 34
50.77% 1.54% 47.69% 53.16% 2.97% 43.87% 36.56% 26.88% 36.56%
Sân nhà 44 2 42 46 1 40 21 15 23
50.00% 2.27% 47.73% 52.87% 1.15% 45.98% 35.59% 25.42% 38.98%
Sân trung lập 0 0 2 2 1 6 0 2 0
0.00% 0.00% 100.00% 22.22% 11.11% 66.67% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 22 0 18 95 6 72 13 8 11
55.00% 0.00% 45.00% 54.91% 3.47% 41.62% 40.63% 25.00% 34.38%
Giravanz Kitakyushu - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D223/05/2021 05:00:00Giravanz KitakyushuVSOmiya Ardija
JPN D230/05/2021 06:00:00FC Machida ZelviaVSGiravanz Kitakyushu
JPN D205/06/2021 05:00:00Giravanz KitakyushuVSJubilo Iwata
JPN D213/06/2021 10:00:00FC RyukyuVSGiravanz Kitakyushu
JPN D220/06/2021 10:00:00Giravanz KitakyushuVSEhime FC
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FC Ryukyu141481103878.57%Chi tiết
2Albirex Niigata1313101003776.92%Chi tiết
3Ehime FC13131805361.54%Chi tiết
4Kyoto Sanga FC131212705258.33%Chi tiết
5Jubilo Iwata141413806257.14%Chi tiết
6Blaublitz Akita14142815357.14%Chi tiết
7Tokyo Verdy13135706153.85%Chi tiết
8FC Machida Zelvia13135706153.85%Chi tiết
9Renofa Yamaguchi14143716150.00%Chi tiết
10SC Sagamihara14140716150.00%Chi tiết
11Ventforet Kofu14148734350.00%Chi tiết
12Matsumoto Yamaga FC14149725250.00%Chi tiết
13Mito Hollyhock13136616046.15%Chi tiết
14Tochigi SC14145617-142.86%Chi tiết
15JEF United Ichihara Chiba14147617-142.86%Chi tiết
16Giravanz Kitakyushu13133526-138.46%Chi tiết
17V-Varen Nagasaki141413509-435.71%Chi tiết
18Fagiano Okayama13137409-530.77%Chi tiết
19Zweigen Kanazawa FC14147428-428.57%Chi tiết
20Thespakusatsu Gunma141454010-628.57%Chi tiết
21Omiya Ardija13128309-625.00%Chi tiết
22Montedio Yamagata131311319-623.08%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 70 44.87%
 Hòa 16 10.26%
 Đội khách thắng kèo 70 44.87%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FC Ryukyu, 78.57%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Montedio Yamagata, 23.08%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà FC Ryukyu, 87.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Zweigen Kanazawa FC, Giravanz Kitakyushu, 14.29%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Albirex Niigata, FC Machida Zelvia, 71.43%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Thespakusatsu Gunma, 14.29%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Ventforet Kofu, 21.43%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 16/05/2021 11:05:50

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Albirex Niigata13103031933 
2FC Ryukyu141031251033 
3Kyoto Sanga FC13922241029 
4Jubilo Iwata14824241926 
5Ventforet Kofu14743201225 
6FC Machida Zelvia13634171321 
7Mito Hollyhock13616191619 
8Blaublitz Akita14545121219 
9JEF United Ichihara Chiba14545141519 
10Zweigen Kanazawa FC14536151618 
11Renofa Yamaguchi14536101218 
12Matsumoto Yamaga FC14464141818 
13V-Varen Nagasaki14536162218 
14Fagiano Okayama13436111315 
15Tokyo Verdy13436172615 
16Montedio Yamagata13355111414 
17Tochigi SC14356152014 
18Ehime FC13256131911 
19Giravanz Kitakyushu13256112011 
20SC Sagamihara14257102011 
21Thespakusatsu Gunma14329102011 
22Omiya Ardija13247141710 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 149 32.25%
 Các trận chưa diễn ra 313 67.75%
 Chiến thắng trên sân nhà 53 35.57%
 Trận hòa 39 26.17%
 Chiến thắng trên sân khách 57 38.26%
 Tổng số bàn thắng 353 Trung bình 2.37 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 181 Trung bình 1.21 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 172 Trung bình 1.15 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Albirex Niigata 31 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Jubilo Iwata 16 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Albirex Niigata 17 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Renofa Yamaguchi,SC Sagamihara,Thespakusatsu Gunma 10 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Blaublitz Akita,Renofa Yamaguchi,Fagiano Okayama 3 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Tokyo Verdy,SC Sagamihara 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Albirex Niigata 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Albirex Niigata 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Kyoto Sanga FC 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Tokyo Verdy 26 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà SC Sagamihara 13 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Tokyo Verdy 14 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 16/05/2021 11:05:50

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
16/05/2021 06:00:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
20℃~21℃ / 68°F~70°F
Cập nhật: GMT+0800
16/05/2021 11:05:46
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.