Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp bóng đá Pháp

Montpellier HSC

[8]
 (1 1/2:0

Paris Saint Germain

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D123/01/21Paris Saint Germain*4-0Montpellier HSC 0:2 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D106/12/20Montpellier HSC1-3Paris Saint Germain*3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D102/02/20Paris Saint Germain*5-0Montpellier HSC 0:2 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
FRA D108/12/19 Montpellier HSC1-3Paris Saint Germain*1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D101/05/19Montpellier HSC3-2Paris Saint Germain*3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D121/02/19Paris Saint Germain*5-1Montpellier HSC0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA D127/01/18Paris Saint Germain*4-0Montpellier HSC0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D123/09/17Montpellier HSC0-0Paris Saint Germain*1 3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D122/04/17Paris Saint Germain*2-0Montpellier HSC0:2 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D103/12/16Montpellier HSC3-0Paris Saint Germain*1:0Thua kèoTrênl1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Montpellier HSC: 2thắng(20.00%), 1hòa(10.00%), 7bại(70.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Montpellier HSC: 4thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 8trận trên, 2trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Montpellier HSC Paris Saint Germain
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Hòa][Bại][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Hòa][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa][Bại][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Paris Saint Germain ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Montpellier HSC 2 Thắng 1 Hòa 7 Bại
Montpellier HSC chịu thua liền 4 trận trước PSG, trung bình mỗi trận để thủng lưới 4 bàn. Vậy PSG có khả năng lớn giành thắng lợi ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Montpellier HSC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D109/05/21Strasbourg*2-3Montpellier HSCT0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D102/05/21Montpellier HSC1-2Saint-Etienne*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D125/04/21Nice*3-1Montpellier HSCB0:0Thua kèoTrênc3-1Trên
FRAC21/04/21Canet Roussillon(T)1-2Montpellier HSC* T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
FRA D117/04/21Lille OSC*1-1Montpellier HSCH0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D111/04/21Montpellier HSC*3-3Marseille H0:0HòaTrênc1-2Trên
FRAC08/04/21Voltigeurs Chateaubriant0-1Montpellier HSC*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D104/04/21Angers SCO*1-1Montpellier HSCH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D121/03/21Montpellier HSC*3-1BordeauxT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D114/03/21Nimes1-1Montpellier HSC*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRAC06/03/21Olympique Ales1-2Montpellier HSCT  Trênl1-1Trên
FRA D104/03/21Montpellier HSC*1-1FC LorientH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D128/02/21Stade Reims*0-0Montpellier HSCH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D121/02/21Montpellier HSC2-1Stade Rennes FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D114/02/21Lyonnais*1-2Montpellier HSCT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRAC10/02/21Strasbourg*0-2Montpellier HSCT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D107/02/21Montpellier HSC*4-2Dijon T0:3/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D104/02/21Metz*1-1Montpellier HSCH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D130/01/21Montpellier HSC1-2RC Lens*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D123/01/21Paris Saint Germain*4-0Montpellier HSC B0:2 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 7thắng kèo(36.84%), 4hòa(21.05%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 7 4 3 2 2 1 0 0 5 5 2
45.00% 35.00% 20.00% 42.86% 28.57% 28.57% 100.00% 0.00% 0.00% 41.67% 41.67% 16.67%
Montpellier HSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 260 394 202 10 402 464
Montpellier HSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 149 166 249 172 130 255 305 191 115
17.21% 19.17% 28.75% 19.86% 15.01% 29.45% 35.22% 22.06% 13.28%
Sân nhà 95 97 112 77 33 97 145 96 76
22.95% 23.43% 27.05% 18.60% 7.97% 23.43% 35.02% 23.19% 18.36%
Sân trung lập 4 6 16 5 5 11 11 13 1
11.11% 16.67% 44.44% 13.89% 13.89% 30.56% 30.56% 36.11% 2.78%
Sân khách 50 63 121 90 92 147 149 82 38
12.02% 15.14% 29.09% 21.63% 22.12% 35.34% 35.82% 19.71% 9.13%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Montpellier HSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 169 9 175 138 3 148 39 43 45
47.88% 2.55% 49.58% 47.75% 1.04% 51.21% 30.71% 33.86% 35.43%
Sân nhà 136 8 135 23 1 24 12 11 16
48.75% 2.87% 48.39% 47.92% 2.08% 50.00% 30.77% 28.21% 41.03%
Sân trung lập 4 1 11 5 0 4 2 5 2
25.00% 6.25% 68.75% 55.56% 0.00% 44.44% 22.22% 55.56% 22.22%
Sân khách 29 0 29 110 2 120 25 27 27
50.00% 0.00% 50.00% 47.41% 0.86% 51.72% 31.65% 34.18% 34.18%
Montpellier HSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D116/05/2021 19:00:00Montpellier HSCVSStade Brestois
FRA D123/05/2021 19:00:00NantesVSMontpellier HSC
Paris Saint Germain - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D110/05/21Stade Rennes FC1-1Paris Saint Germain* H1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA CL05/05/21Manchester City*2-0Paris Saint Germain B0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
Khai cuộc(Paris Saint Germain)  Bóng phạt góc thứ nhất(Paris Saint Germain)  Thẻ vàng thứ nhất(Paris Saint Germain)
(6) Phạt góc (6)
(2) Thẻ vàng (4)
(1) Việt vị (1)
(3) Thay người (5)
FRA D101/05/21Paris Saint Germain*2-1RC LensT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL29/04/21 Paris Saint Germain1-2Manchester City*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
Khai cuộc(Paris Saint Germain)  Bóng phạt góc thứ nhất(Paris Saint Germain)  Thẻ vàng thứ nhất(Manchester City)
(6) Phạt góc (4)
(2) Thẻ vàng (2)
(1) Việt vị (1)
(2) Thay người (1)
FRA D124/04/21Metz1-3Paris Saint Germain*T2:0HòaTrênc0-1Trên
FRAC22/04/21Paris Saint Germain*5-0Angers SCOT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D118/04/21Paris Saint Germain*3-2Saint-EtienneT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL14/04/21Paris Saint Germain0-1Bayern Munich*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D110/04/21Strasbourg1-4Paris Saint Germain*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
UEFA CL08/04/21Bayern Munich*2-3Paris Saint GermainT0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D103/04/21 Paris Saint Germain*0-1Lille OSC B0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D122/03/21Lyonnais2-4Paris Saint Germain*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRAC18/03/21Paris Saint Germain*3-0Lille OSCT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D115/03/21Paris Saint Germain*1-2NantesB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL11/03/21Paris Saint Germain*1-1BarcelonaH0:0HòaDướic1-1Trên
FRAC07/03/21Stade Brestois0-3Paris Saint Germain*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D104/03/21Bordeaux0-1Paris Saint Germain*T1:0HòaDướil0-1Trên
FRA D127/02/21Dijon0-4Paris Saint Germain*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRA D122/02/21Paris Saint Germain*0-2AS MonacoB0:1Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA CL17/02/21Barcelona*1-4Paris Saint GermainT0:3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 2hòa(10.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 19trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 2 6 4 1 5 0 0 0 8 1 1
60.00% 10.00% 30.00% 40.00% 10.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 80.00% 10.00% 10.00%
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 286 462 330 34 548 564
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 386 251 255 138 82 198 323 268 323
34.71% 22.57% 22.93% 12.41% 7.37% 17.81% 29.05% 24.10% 29.05%
Sân nhà 218 103 105 41 27 68 117 132 177
44.13% 20.85% 21.26% 8.30% 5.47% 13.77% 23.68% 26.72% 35.83%
Sân trung lập 35 30 24 9 4 14 26 29 33
34.31% 29.41% 23.53% 8.82% 3.92% 13.73% 25.49% 28.43% 32.35%
Sân khách 133 118 126 88 51 116 180 107 113
25.78% 22.87% 24.42% 17.05% 9.88% 22.48% 34.88% 20.74% 21.90%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Paris Saint Germain - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 379 43 369 84 2 67 31 26 19
47.91% 5.44% 46.65% 54.90% 1.31% 43.79% 40.79% 34.21% 25.00%
Sân nhà 211 20 198 7 0 5 7 7 1
49.18% 4.66% 46.15% 58.33% 0.00% 41.67% 46.67% 46.67% 6.67%
Sân trung lập 35 5 30 7 0 8 7 2 1
50.00% 7.14% 42.86% 46.67% 0.00% 53.33% 70.00% 20.00% 10.00%
Sân khách 133 18 141 70 2 54 17 17 17
45.55% 6.16% 48.29% 55.56% 1.59% 42.86% 33.33% 33.33% 33.33%
Paris Saint Germain - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D116/05/2021 19:00:00Paris Saint GermainVSStade Reims
FRA D123/05/2021 19:00:00Stade BrestoisVSParis Saint Germain
Montpellier HSC Formation: 433 Paris Saint Germain Formation: 451

Đội hình Montpellier HSC:

Đội hình Paris Saint Germain:

Thủ môn Thủ môn
16 Dimitry Bertaud 30 Matis Carvalho 1 Jonas Omlin 1 Keylor Navas Gamboa 16 Sergio Rico Gonzalez 30 Alexandre Letellier
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Andy Delort
10 Gaetan Laborde
19 Stephy Alvaro Mavididi
32 Petar Skuletic
24 Yun Il Lok
18 Yanis Ammour
33 Sepe Elye Wahi
14 Damien Le Tallec
12 Jordan Ferri
6 Junior Sambia
11 Teji Savanier
25 Florent Mollet
20 Keagan Dolly
13 Joris Chotard
26 Samy Benchama
4 Vitorino Hilton de Silva
3 Daniel Congre
2 Arnaud Souquet
7 Mihailo Ristic
22 Mathias Suarez
31 Nicolas Cozza
27 Clement Vidal
17 Thibault Tamas
5 Pedro Filipe Teodosio Mendes
8 Ambroise Oyongo Bitolo
18 Moise Bioty Kean
19 Pablo Sarabia Garcia
9 Mauro Emanuel Icardi Rivero
7 Kylian Mbappe Lottin
11 Angel Fabian Di Maria
10 Neymar da Silva Santos Junior
21 Ander Herrera Aguera
15 Danilo Luis Hello Pereira
23 Julian Draxler
27 Idrissa Gana Gueye
12 Rafael Alcantarado Nascimento, Rafinha
8 Leandro Daniel Paredes
38 Maxen Kapo
36 Kays Ruiz-Atil
6 Marco Verratti
24 Alessandro Florenzi
5 Marcos Aoas Correa
4 Thilo Kehrer
31 Colin Dagba
22 Abdou-Lakhad Diallo
25 Mitchel Bakker
32 Timothee Pembele
3 Presnel Kimpembe
14 Juan Bernat
20 Layvin Kurzawa
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1CS Sedan Ardennes5212002100.00%Chi tiết
2Metz3313003100.00%Chi tiết
3Caen2202002100.00%Chi tiết
4Dijon1101001100.00%Chi tiết
5Voltigeurs Chateaubriant5202002100.00%Chi tiết
6Dunkerque1101001100.00%Chi tiết
7Pau FC1101001100.00%Chi tiết
8Chamalieres FC3101001100.00%Chi tiết
9Red Star FC 935313003100.00%Chi tiết
10Canet Roussillon6303003100.00%Chi tiết
11GFA Rumilly Vallieres6303003100.00%Chi tiết
12Paris Saint Germain444301275.00%Chi tiết
13AS Monaco443301275.00%Chi tiết
14Toulouse543301275.00%Chi tiết
15Sochaux331201166.67%Chi tiết
16Valenciennes US331201166.67%Chi tiết
17Nice221101050.00%Chi tiết
18Paris FC221101050.00%Chi tiết
19US Boulogne522101050.00%Chi tiết
20Auxerre221101050.00%Chi tiết
21Lyonnais444202050.00%Chi tiết
22Marseille222101050.00%Chi tiết
23FC Lorient222101050.00%Chi tiết
24Ajaccio221101050.00%Chi tiết
25RC Lens222101050.00%Chi tiết
26Grenoble220101050.00%Chi tiết
27Angers SCO431102-133.33%Chi tiết
28Lille OSC332102-133.33%Chi tiết
29Montpellier HSC432102-133.33%Chi tiết
30Le Puy Foot 43 Auvergne532102-133.33%Chi tiết
31Chambly FC110001-10.00%Chi tiết
32SC Schiltigheim310001-10.00%Chi tiết
33Aubagne410001-10.00%Chi tiết
34Fleury Merogis U.S.31101000.00%Chi tiết
35Ajaccio GFCO410001-10.00%Chi tiết
36Annecy421011-10.00%Chi tiết
37Stade Rennes FC111001-10.00%Chi tiết
38Le Havre110001-10.00%Chi tiết
39Nancy111001-10.00%Chi tiết
40Nantes110001-10.00%Chi tiết
41Strasbourg111001-10.00%Chi tiết
42Saint-Etienne110001-10.00%Chi tiết
43ES Troyes AC110001-10.00%Chi tiết
44Stade Brestois221011-10.00%Chi tiết
45Clermont Foot111001-10.00%Chi tiết
46Amiens SC222002-20.00%Chi tiết
47Chamois Niortais110001-10.00%Chi tiết
48Guingamp111001-10.00%Chi tiết
49Bordeaux111001-10.00%Chi tiết
50Chateauroux110001-10.00%Chi tiết
51Stade Reims111001-10.00%Chi tiết
52Quevilly Rouen310001-10.00%Chi tiết
53Nimes110001-10.00%Chi tiết
54Beauvais410001-10.00%Chi tiết
55Rodez AF221011-10.00%Chi tiết
56Romorantin411001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 50 92.59%
 Hòa 4 7.41%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất CS Sedan Ardennes, Metz, Caen, Dijon, Voltigeurs Chateaubriant, Dunkerque, Pau FC, Chamalieres FC, Red Star FC 93, Canet Roussillon, GFA Rumilly Vallieres, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất ES Troyes AC, Strasbourg, Saint-Etienne, Nancy, Nantes, Stade Rennes FC, Le Havre, Guingamp, Bordeaux, Chateauroux, Amiens SC, Chamois Niortais, Stade Brestois, Clermont Foot, Stade Reims, Quevilly Rouen, Nimes, Beauvais, Rodez AF, Romorantin, Ajaccio GFCO, Annecy, Chambly FC, SC Schiltigheim, Aubagne, Fleury Merogis U.S., 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Stade Brestois, Rodez AF, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 12/05/2021 09:05:49

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
12/05/2021 19:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
14℃~15℃ / 57°F~59°F
Cập nhật: GMT+0800
12/05/2021 09:05:40
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.