Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp bóng đá Pháp

AS Monaco

[3]
 (1/2:0

Paris Saint Germain

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D122/02/21Paris Saint Germain*0-2AS Monaco0:1Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D121/11/20AS Monaco3-2Paris Saint Germain* 1 1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D116/01/20AS Monaco1-4Paris Saint Germain*1:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D113/01/20Paris Saint Germain*3-3AS Monaco0:2 1/4Thua kèoTrênc3-2Trên
FRA D122/04/19Paris Saint Germain*3-1AS Monaco0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
FRA D112/11/18AS Monaco0-4Paris Saint Germain*2 1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRA SC04/08/18Paris Saint Germain(T)*4-0AS Monaco0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D116/04/18Paris Saint Germain*7-1AS Monaco0:1 3/4Thắng kèoTrênc4-1Trên
FRA LC01/04/18Paris Saint Germain(T)*3-0AS Monaco0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D127/11/17AS Monaco1-2Paris Saint Germain*1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, AS Monaco: 2thắng(20.00%), 1hòa(10.00%), 7bại(70.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, AS Monaco: 4thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 9trận trên, 1trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
AS Monaco Paris Saint Germain
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Hòa][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - AS Monaco 2 Thắng 1 Hòa 7 Bại
Hai đội phân biệt thắng 2 hòa 1 và thua 2 trong 5 cuộc đối đàu đã qua, hơn nữa cũng đứng ở vị trí tiếp cận nhau trên BXH. Ở trận này cả hai lại chạm trán nhau, họ sẽ hòa nhau trong 90 phút.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
AS Monaco - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D117/05/21AS Monaco*2-1Stade Rennes FC T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
FRAC14/05/21GFA Rumilly Vallieres(T)1-5AS Monaco*T2:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
FRA D109/05/21Stade Reims0-1AS Monaco*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
FRA D103/05/21 AS Monaco*2-3Lyonnais B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D125/04/21Angers SCO0-1AS Monaco*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRAC22/04/21 Lyonnais*0-2AS MonacoT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D118/04/21 Bordeaux0-3AS Monaco*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D111/04/21AS Monaco*3-0DijonT0:2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRAC07/04/21AS Monaco*0-0MetzH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[5-4]
FRA D103/04/21AS Monaco*4-0Metz T0:1Thắng kèoTrênc0-0Dưới
FRA D120/03/21Saint-Etienne0-4AS Monaco*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D115/03/21AS Monaco*0-0Lille OSCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRAC09/03/21Nice0-2AS Monaco*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D104/03/21Strasbourg1-0AS Monaco*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D128/02/21AS Monaco*2-0Stade BrestoisT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D122/02/21Paris Saint Germain*0-2AS MonacoT0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D114/02/21AS Monaco*2-2FC LorientH0:1 1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
FRAC10/02/21Grenoble0-1AS Monaco*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
FRA D107/02/21Nimes3-4AS Monaco*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl2-2Trên
FRA D104/02/21AS Monaco*2-1NiceT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 3hòa(15.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 3 2 5 3 1 1 0 0 9 0 1
75.00% 15.00% 10.00% 55.56% 33.33% 11.11% 100.00% 0.00% 0.00% 90.00% 0.00% 10.00%
AS Monaco - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 279 454 259 24 473 543
AS Monaco - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 242 218 284 148 124 250 332 236 198
23.82% 21.46% 27.95% 14.57% 12.20% 24.61% 32.68% 23.23% 19.49%
Sân nhà 134 109 127 54 39 96 136 124 107
28.94% 23.54% 27.43% 11.66% 8.42% 20.73% 29.37% 26.78% 23.11%
Sân trung lập 16 10 13 8 10 17 17 7 16
28.07% 17.54% 22.81% 14.04% 17.54% 29.82% 29.82% 12.28% 28.07%
Sân khách 92 99 144 86 75 137 179 105 75
18.55% 19.96% 29.03% 17.34% 15.12% 27.62% 36.09% 21.17% 15.12%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AS Monaco - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 267 16 290 127 4 107 42 34 36
46.60% 2.79% 50.61% 53.36% 1.68% 44.96% 37.50% 30.36% 32.14%
Sân nhà 159 13 193 19 0 17 14 3 8
43.56% 3.56% 52.88% 52.78% 0.00% 47.22% 56.00% 12.00% 32.00%
Sân trung lập 13 0 13 9 0 6 2 3 5
50.00% 0.00% 50.00% 60.00% 0.00% 40.00% 20.00% 30.00% 50.00%
Sân khách 95 3 84 99 4 84 26 28 23
52.20% 1.65% 46.15% 52.94% 2.14% 44.92% 33.77% 36.36% 29.87%
AS Monaco - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D123/05/2021 19:00:00RC LensVSAS Monaco
Paris Saint Germain - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D117/05/21Paris Saint Germain*4-0Stade Reims T0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRAC13/05/21Montpellier HSC2-2Paris Saint Germain*H1 1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],11 mét[5-6]
FRA D110/05/21Stade Rennes FC1-1Paris Saint Germain* H1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA CL05/05/21Manchester City*2-0Paris Saint Germain B0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
Khai cuộc(Paris Saint Germain)  Bóng phạt góc thứ nhất(Paris Saint Germain)  Thẻ vàng thứ nhất(Paris Saint Germain)
(6) Phạt góc (6)
(2) Thẻ vàng (4)
(1) Việt vị (1)
(3) Thay người (5)
FRA D101/05/21Paris Saint Germain*2-1RC LensT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL29/04/21 Paris Saint Germain1-2Manchester City*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
Khai cuộc(Paris Saint Germain)  Bóng phạt góc thứ nhất(Paris Saint Germain)  Thẻ vàng thứ nhất(Manchester City)
(6) Phạt góc (4)
(2) Thẻ vàng (2)
(1) Việt vị (1)
(2) Thay người (1)
FRA D124/04/21Metz1-3Paris Saint Germain*T2:0HòaTrênc0-1Trên
FRAC22/04/21Paris Saint Germain*5-0Angers SCOT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D118/04/21Paris Saint Germain*3-2Saint-EtienneT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL14/04/21Paris Saint Germain0-1Bayern Munich*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D110/04/21Strasbourg1-4Paris Saint Germain*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
UEFA CL08/04/21Bayern Munich*2-3Paris Saint GermainT0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D103/04/21 Paris Saint Germain*0-1Lille OSC B0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D122/03/21Lyonnais2-4Paris Saint Germain*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRAC18/03/21Paris Saint Germain*3-0Lille OSCT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D115/03/21Paris Saint Germain*1-2NantesB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL11/03/21Paris Saint Germain*1-1BarcelonaH0:0HòaDướic1-1Trên
FRAC07/03/21Stade Brestois0-3Paris Saint Germain*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D104/03/21Bordeaux0-1Paris Saint Germain*T1:0HòaDướil0-1Trên
FRA D127/02/21Dijon0-4Paris Saint Germain*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 19trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 5 1 4 0 0 0 7 2 1
60.00% 15.00% 25.00% 50.00% 10.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 70.00% 20.00% 10.00%
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 286 462 332 34 548 566
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 387 251 256 138 82 198 323 269 324
34.74% 22.53% 22.98% 12.39% 7.36% 17.77% 28.99% 24.15% 29.08%
Sân nhà 219 103 105 41 27 68 117 132 178
44.24% 20.81% 21.21% 8.28% 5.45% 13.74% 23.64% 26.67% 35.96%
Sân trung lập 35 30 24 9 4 14 26 29 33
34.31% 29.41% 23.53% 8.82% 3.92% 13.73% 25.49% 28.43% 32.35%
Sân khách 133 118 127 88 51 116 180 108 113
25.73% 22.82% 24.56% 17.02% 9.86% 22.44% 34.82% 20.89% 21.86%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Paris Saint Germain - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 380 43 370 84 2 67 31 26 19
47.92% 5.42% 46.66% 54.90% 1.31% 43.79% 40.79% 34.21% 25.00%
Sân nhà 212 20 198 7 0 5 7 7 1
49.30% 4.65% 46.05% 58.33% 0.00% 41.67% 46.67% 46.67% 6.67%
Sân trung lập 35 5 30 7 0 8 7 2 1
50.00% 7.14% 42.86% 46.67% 0.00% 53.33% 70.00% 20.00% 10.00%
Sân khách 133 18 142 70 2 54 17 17 17
45.39% 6.14% 48.46% 55.56% 1.59% 42.86% 33.33% 33.33% 33.33%
Paris Saint Germain - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D123/05/2021 19:00:00Stade BrestoisVSParis Saint Germain
AS Monaco Formation: 451 Paris Saint Germain Formation: 451

Đội hình AS Monaco:

Đội hình Paris Saint Germain:

Thủ môn Thủ môn
40 Benjamin Lecomte 30 Vito Mannone 1 Radoslaw Majecki 1 Keylor Navas Gamboa 16 Sergio Rico Gonzalez 30 Alexandre Letellier
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Ben Yedder Wissam
11 Gelson Martins
13 Willem Geubbels
38 Enzo Millot
10 Stevan Jovetic
19 Pietro Pellegri
4 Cesc Fabregas
31 Kevin Volland
26 Ruben Aguilar
8 Aurelien Djani Tchouameni
22 Youssouf Fofana
17 Aleksandr Golovin
Youssef Ait Bennasser
27 Krepin Diatta
35 Florentino Ibrain Morris Luis
36 Eliot Matazo
37 Sofiane Diop
29 Djibril Sidibe
3 Guillermo Alfonso Maripan Loaysa
20 Axel Disasi
12 Caio Henrique Oliveira Silva
2 Fode Ballo-Toure
32 Benoit Badiashile
34 Chrislain Matsima
9 Mauro Emanuel Icardi Rivero
19 Pablo Sarabia Garcia
18 Moise Bioty Kean
11 Angel Fabian Di Maria
21 Ander Herrera Aguera
27 Idrissa Gana Gueye
8 Leandro Daniel Paredes
7 Kylian Mbappe Lottin
12 Rafael Alcantarado Nascimento, Rafinha
23 Julian Draxler
38 Maxen Kapo
36 Kays Ruiz-Atil
10 Neymar da Silva Santos Junior
6 Marco Verratti
22 Abdou-Lakhad Diallo
15 Danilo Luis Hello Pereira
5 Marcos Aoas Correa
31 Colin Dagba
24 Alessandro Florenzi
3 Presnel Kimpembe
4 Thilo Kehrer
25 Mitchel Bakker
32 Timothee Pembele
14 Juan Bernat
20 Layvin Kurzawa
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1CS Sedan Ardennes5212002100.00%Chi tiết
2Metz3313003100.00%Chi tiết
3Caen2202002100.00%Chi tiết
4Dijon1101001100.00%Chi tiết
5Voltigeurs Chateaubriant5202002100.00%Chi tiết
6Dunkerque1101001100.00%Chi tiết
7Pau FC1101001100.00%Chi tiết
8Chamalieres FC3101001100.00%Chi tiết
9Red Star FC 935313003100.00%Chi tiết
10Canet Roussillon6303003100.00%Chi tiết
11AS Monaco554401380.00%Chi tiết
12Toulouse543301275.00%Chi tiết
13GFA Rumilly Vallieres740301275.00%Chi tiết
14Valenciennes US331201166.67%Chi tiết
15Sochaux331201166.67%Chi tiết
16Paris Saint Germain555302160.00%Chi tiết
17Ajaccio221101050.00%Chi tiết
18RC Lens222101050.00%Chi tiết
19Grenoble220101050.00%Chi tiết
20Auxerre221101050.00%Chi tiết
21Montpellier HSC542202050.00%Chi tiết
22Lyonnais444202050.00%Chi tiết
23Marseille222101050.00%Chi tiết
24FC Lorient222101050.00%Chi tiết
25Nice221101050.00%Chi tiết
26Paris FC221101050.00%Chi tiết
27US Boulogne522101050.00%Chi tiết
28Le Puy Foot 43 Auvergne532102-133.33%Chi tiết
29Lille OSC332102-133.33%Chi tiết
30Angers SCO431102-133.33%Chi tiết
31Stade Brestois221011-10.00%Chi tiết
32Clermont Foot111001-10.00%Chi tiết
33Amiens SC222002-20.00%Chi tiết
34Chamois Niortais110001-10.00%Chi tiết
35Guingamp111001-10.00%Chi tiết
36Bordeaux111001-10.00%Chi tiết
37Chateauroux110001-10.00%Chi tiết
38Stade Reims111001-10.00%Chi tiết
39Quevilly Rouen310001-10.00%Chi tiết
40Nimes110001-10.00%Chi tiết
41Beauvais410001-10.00%Chi tiết
42Rodez AF221011-10.00%Chi tiết
43Romorantin411001-10.00%Chi tiết
44Stade Rennes FC111001-10.00%Chi tiết
45Le Havre110001-10.00%Chi tiết
46Nancy111001-10.00%Chi tiết
47Nantes110001-10.00%Chi tiết
48Strasbourg111001-10.00%Chi tiết
49Saint-Etienne110001-10.00%Chi tiết
50ES Troyes AC110001-10.00%Chi tiết
51Chambly FC110001-10.00%Chi tiết
52SC Schiltigheim310001-10.00%Chi tiết
53Aubagne410001-10.00%Chi tiết
54Fleury Merogis U.S.31101000.00%Chi tiết
55Ajaccio GFCO410001-10.00%Chi tiết
56Annecy421011-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 52 92.85%
 Hòa 4 7.14%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất CS Sedan Ardennes, Metz, Caen, Dijon, Voltigeurs Chateaubriant, Dunkerque, Pau FC, Chamalieres FC, Red Star FC 93, Canet Roussillon, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất ES Troyes AC, Strasbourg, Saint-Etienne, Nancy, Nantes, Stade Rennes FC, Le Havre, Guingamp, Bordeaux, Chateauroux, Amiens SC, Chamois Niortais, Stade Brestois, Clermont Foot, Stade Reims, Quevilly Rouen, Nimes, Beauvais, Rodez AF, Romorantin, Ajaccio GFCO, Annecy, Chambly FC, SC Schiltigheim, Aubagne, Fleury Merogis U.S., 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Stade Brestois, Rodez AF, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 19/05/2021 09:37:32

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
19/05/2021 19:15:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
15℃~16℃ / 59°F~61°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 639
Cabel TV 615
Cabel TV 655
Cập nhật: GMT+0800
19/05/2021 09:37:26
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.