Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải vô địch Brazil

Juventude (RS)

[16]
 (0:0

RB Bragantino

[5]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D115/08/21RB Bragantino*1-2Juventude (RS)0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
BRA D223/09/09RB Bragantino*3-2Juventude (RS) 0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
BRA D220/06/09 Juventude (RS)(T)*1-0RB Bragantino 0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
BRA D231/08/08Juventude (RS)*2-3RB Bragantino0:3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
BRA D224/05/08RB Bragantino(T)*0-1Juventude (RS) 0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới

Cộng 5 trận đấu, Juventude (RS): 3thắng(60.00%), 0hòa(0.00%), 2bại(40.00%).
Cộng 5 trận mở kèo, Juventude (RS): 3thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(40.00%).
Cộng 3trận trên, 2trận dưới, 0trận chẵn, 5trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Juventude (RS) RB Bragantino
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - RB Bragantino ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Juventude (RS) 1 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Tuy gần đây hai đội đều thể hiện phong độ không như ý, nhưng thực lực của Juventude (RS) khó sánh ngang được với RB Bragantino. Liệu trận này Juventude (RS) sẽ phải nhận thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Juventude (RS) - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D124/11/21Atletico Clube Goianiense*1-1Juventude (RS)H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D121/11/21Atletico Mineiro (MG)*2-0Juventude (RS)B0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D118/11/21Juventude (RS)*1-0Fluminense (RJ)T0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
BRA D115/11/21Chapecoense SC0-2Juventude (RS)*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
BRA D111/11/21Juventude (RS)*2-1Internacional (RS)T0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
BRA D131/10/21Juventude (RS)*0-0Esporte Clube BahiaH0:0HòaDướic0-0Dưới
BRA D124/10/21Juventude (RS)*0-0CearaH0:0HòaDướic0-0Dưới
BRA D118/10/21Gremio (RS)*3-2Juventude (RS)B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
BRA D114/10/21CR Flamengo (RJ)*3-1Juventude (RS)B0:1 1/4Thua kèoTrênc3-0Trên
BRA D110/10/21Juventude (RS)1-1America MG*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
BRA D107/10/21Sport Club Recife (PE)*3-1Juventude (RS)B0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
BRA D104/10/21Palmeiras*1-1Juventude (RS)H0:1 1/4Thắng kèoDướic1-1Trên
BRA D127/09/21Juventude (RS)*3-0SantosT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
BRA D119/09/21Atletico Paranaense*2-1Juventude (RS) B0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
BRA D112/09/21Juventude (RS)*1-2Cuiaba (MT) B0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
BRA D108/09/21Corinthians Paulista (SP)*1-1Juventude (RS)H0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
BRA D103/09/21Fluminense (RJ)*1-1Juventude (RS)H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D130/08/21Juventude (RS)1-1Sao Paulo*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D122/08/21Juventude (RS)1-1Fortaleza CE*H1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
BRA D115/08/21RB Bragantino*1-2Juventude (RS)T0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 9hòa(45.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 2hòa(10.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 9 6 3 5 1 0 0 0 2 4 5
25.00% 45.00% 30.00% 33.33% 55.56% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 36.36% 45.45%
Juventude (RS) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 230 312 158 16 364 352
Juventude (RS) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 94 155 204 145 118 209 279 149 79
13.13% 21.65% 28.49% 20.25% 16.48% 29.19% 38.97% 20.81% 11.03%
Sân nhà 71 94 99 56 27 76 131 86 54
20.46% 27.09% 28.53% 16.14% 7.78% 21.90% 37.75% 24.78% 15.56%
Sân trung lập 1 9 8 6 5 6 16 6 1
3.45% 31.03% 27.59% 20.69% 17.24% 20.69% 55.17% 20.69% 3.45%
Sân khách 22 52 97 83 86 127 132 57 24
6.47% 15.29% 28.53% 24.41% 25.29% 37.35% 38.82% 16.76% 7.06%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Juventude (RS) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 113 3 137 135 3 134 24 18 19
44.66% 1.19% 54.15% 49.63% 1.10% 49.26% 39.34% 29.51% 31.15%
Sân nhà 97 3 119 27 0 14 10 7 8
44.29% 1.37% 54.34% 65.85% 0.00% 34.15% 40.00% 28.00% 32.00%
Sân trung lập 4 0 6 6 0 8 2 3 0
40.00% 0.00% 60.00% 42.86% 0.00% 57.14% 40.00% 60.00% 0.00%
Sân khách 12 0 12 102 3 112 12 8 11
50.00% 0.00% 50.00% 47.00% 1.38% 51.61% 38.71% 25.81% 35.48%
Juventude (RS) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D104/12/2021 00:00:00Fortaleza CEVSJuventude (RS)
BRA D106/12/2021 22:00:00Sao PauloVSJuventude (RS)
BRA D110/12/2021 00:30:00Juventude (RS)VSCorinthians Paulista (SP)
RB Bragantino - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D128/11/21RB Bragantino*1-1America MGH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
CON CSA21/11/21Atletico Paranaense(T)*1-0RB BragantinoB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
BRA D117/11/21Gremio (RS)*3-0RB BragantinoB0:1Thua kèoTrênl3-0Trên
BRA D114/11/21RB Bragantino*3-0Fortaleza CET0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
BRA D111/11/21Santos*2-0RB BragantinoB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
BRA D108/11/21RB Bragantino*0-2Atletico ParanaenseB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D102/11/21Cuiaba (MT)*1-0RB BragantinoB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D129/10/21RB Bragantino*3-0Sport Club Recife (PE)T0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
BRA D125/10/21RB Bragantino*1-0Sao PauloT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D122/10/21Internacional (RS)*1-1RB BragantinoH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
BRA D118/10/21Ceara*2-2RB BragantinoH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
BRA D113/10/21 RB Bragantino*1-0Atletico Clube GoianienseT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
BRA D110/10/21Palmeiras*2-4RB BragantinoT0:1/2Thắng kèoTrênc1-3Trên
BRA D107/10/21RB Bragantino1-1CR Flamengo (RJ)*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
BRA D103/10/21RB Bragantino*2-2Corinthians Paulista (SP)H0:0HòaTrênc0-0Dưới
CON CSA30/09/21Club Libertad(T)*1-3RB BragantinoT0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
BRA D127/09/21Fluminense (RJ)*2-1RB BragantinoB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
CON CSA23/09/21RB Bragantino*2-0Club LibertadT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
BRA D119/09/21Esporte Clube Bahia*1-1RB BragantinoH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA D112/09/21RB Bragantino*1-2Chapecoense SCB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 5 3 2 1 0 1 1 3 4
35.00% 30.00% 35.00% 50.00% 30.00% 20.00% 50.00% 0.00% 50.00% 12.50% 37.50% 50.00%
RB Bragantino - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 220 433 188 13 429 425
RB Bragantino - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 154 171 219 181 129 239 285 206 124
18.03% 20.02% 25.64% 21.19% 15.11% 27.99% 33.37% 24.12% 14.52%
Sân nhà 96 108 100 72 36 79 130 129 74
23.30% 26.21% 24.27% 17.48% 8.74% 19.17% 31.55% 31.31% 17.96%
Sân trung lập 7 12 11 5 8 16 12 6 9
16.28% 27.91% 25.58% 11.63% 18.60% 37.21% 27.91% 13.95% 20.93%
Sân khách 51 51 108 104 85 144 143 71 41
12.78% 12.78% 27.07% 26.07% 21.30% 36.09% 35.84% 17.79% 10.28%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
RB Bragantino - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 188 10 174 201 7 173 33 23 34
50.54% 2.69% 46.77% 52.76% 1.84% 45.41% 36.67% 25.56% 37.78%
Sân nhà 156 9 142 32 0 22 15 10 20
50.81% 2.93% 46.25% 59.26% 0.00% 40.74% 33.33% 22.22% 44.44%
Sân trung lập 7 1 2 16 1 10 4 0 1
70.00% 10.00% 20.00% 59.26% 3.70% 37.04% 80.00% 0.00% 20.00%
Sân khách 25 0 30 153 6 141 14 13 13
45.45% 0.00% 54.55% 51.00% 2.00% 47.00% 35.00% 32.50% 32.50%
RB Bragantino - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D105/12/2021 19:00:00Atletico Mineiro (MG)VSRB Bragantino
BRA D110/12/2021 00:30:00RB BragantinoVSInternacional (RS)
Juventude (RS) Formation: 451 RB Bragantino Formation: 451

Đội hình Juventude (RS):

Đội hình RB Bragantino:

Thủ môn Thủ môn
Douglas Alan Schuck Friedrich 22 Marcelo Henrique Passos Carne 21 Willian Assmann 12 Maycon Cleiton de Paula Azevedo 1 Julio Cesar de Souza Santos 18 Cleiton Schwengber
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
Ricardo Bueno da Silva
Roberson de Arruda Alves
30 Nicolas Ignacio Castillo Mora
17 Fernando Jose Pacheco Rivas
Edwin Mosquera
Wagner Ferreira dos Santos
16 Jadson Alves dos Santos
Guilherme Castilho Carvalho
78 Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira
77 Marcos Vinicios
31 Elton Junior Melo Ataide
27 Matheus Cotulio Bossa,Matheuzinho
23 Kim Hyun Sol
10 Wescley Gomes dos Santos
7 Joao Victor da Vitoria Fernandes,Capixaba
8 Matheus Sousa de Jesus
29 Bruno Roberto Pereira da Silva,Bruninho
Nicolas Nunes Ferri
66 William Matheus da Silva
88 Michel Macedo Rocha Machado
12 Rafael Forster
34 Vitor Mendes
6 Elton Divino Celio, Eltinho
4 Cleberson Martins de Souza
53 Vinicius Jose Ignacio Didi
3 Juan Sebastian Quintero Fletcher
96 Paulo Henrique de Oliveira Alves
Alyson Vinicius Almeida Neves
15 Ytalo Jose Oliveira dos Santos
22 Leandro Henrique do Nascimento, Leandrinho
27 Jan Carlos Hurtado Anchico
9 Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
35 Gabriel Novaes
Lucas Evangelista Santana de Oliveira
7 Artur Victor Guimaraes
11 Helio Junio Nunes de Castro, Helinho
5 Jadsom Meemyas de Oliveira da Silva
25 Bruno Praxedes
30 Vitor Hugo Carvalho
28 Tomas Cuello
33 Pedro Gabriel Pereira Lopes,Pedrinho
16 Eric Dos Santos Rodrigues,Ramires
23 Raul Lo GonCalves
20 Bruno Nunes de Barros
6 Edimar Curitiba Fraga
13 Aderlan de Lima Silva
14 Fabricio Bruno Soares de Faria
3 Leonardo Rech Ortiz
29 Luan Candido de Almeida
24 Cesar Rafael Haydar Villarreal
2 Leonardo Javier Realpe Montano
17 Weverton Guilherme Da Silva Souza
26 Weverson Moreira da Costa
32 Rafael Luiz Santos da Costa
21 Natan Bernardo de Souza
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Cuiaba (MT)343412222101264.71%Chi tiết
2Juventude (RS)34341119312755.88%Chi tiết
3CR Flamengo (RJ)34343119114555.88%Chi tiết
4RB Bragantino35352019115454.29%Chi tiết
5Atletico Mineiro (MG)35353019214554.29%Chi tiết
6Fluminense (RJ)36361719017252.78%Chi tiết
7Corinthians Paulista (SP)36361719314552.78%Chi tiết
8Santos36361619314552.78%Chi tiết
9Ceara35351618314451.43%Chi tiết
10America MG35351717117048.57%Chi tiết
11Palmeiras35352417315248.57%Chi tiết
12Chapecoense SC3434116117-147.06%Chi tiết
13Fortaleza CE35352016316045.71%Chi tiết
14Sport Club Recife (PE)3535715119-442.86%Chi tiết
15Internacional (RS)36362115219-441.67%Chi tiết
16Atletico Paranaense35351514120-640.00%Chi tiết
17Atletico Clube Goianiense35351314219-540.00%Chi tiết
18Esporte Clube Bahia35351513319-637.14%Chi tiết
19Sao Paulo35352411321-1031.43%Chi tiết
20Gremio (RS)35352310025-1528.57%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 169 45.80%
 Hòa 38 10.30%
 Đội khách thắng kèo 162 43.90%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Cuiaba (MT), 64.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Gremio (RS), 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Atletico Mineiro (MG), 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Gremio (RS), 29.41%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Cuiaba (MT), 82.35%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Sao Paulo, 23.53%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Juventude (RS), 8.82%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 30/11/2021 12:14:21

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
30/11/2021 22:00:00
Thời tiết:
 Mưa có sấm chớp nhỏ
Nhiệt độ:
19℃~20℃ / 66°F~68°F
Cập nhật: GMT+0800
30/11/2021 12:14:19
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.