Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Burnley

[18]
 (1/4:0

Leicester City

[10]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR25/09/21Leicester City*2-2Burnley0:3/4Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR04/03/21Burnley1-1Leicester City*1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
ENG PR21/09/20Leicester City*4-2Burnley0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR19/01/20Burnley2-1Leicester City*1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR19/10/19Leicester City*2-1Burnley0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG PR16/03/19Burnley1-2Leicester City* 1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR10/11/18Leicester City*0-0Burnley0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR14/04/18Burnley*2-1Leicester City0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR02/12/17Leicester City*1-0Burnley0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR01/02/17Burnley*1-0Leicester City0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Burnley: 3thắng(30.00%), 3hòa(30.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Burnley: 7thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Burnley Leicester City
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Hòa][Bại][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Leicester City ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Burnley 3 Thắng 3 Hòa 4 Bại
Burnley chỉ giành được duy nhất 1 chiến thắng ở Ngoại Hạng Anh mùa này, trái lại, Leicester City đang có chuỗi 2 chiến thắng liên tiếp, và gần đây đội bóng đã đánh bại Liverpool. Liệu trận này Leicester City sẽ ca khúc khải hoàn.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Burnley - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC08/01/22Burnley*1-2Huddersfield TownB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR02/01/22Leeds United*3-1BurnleyB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR31/12/21Manchester United*3-1BurnleyB0:1 1/4Thua kèoTrênc3-1Trên
ENG PR12/12/21Burnley0-0West Ham United*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR04/12/21Newcastle*1-0BurnleyB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR02/12/21Wolves*0-0BurnleyH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR20/11/21Burnley*3-3Crystal PalaceH0:0HòaTrênc2-3Trên
ENG PR06/11/21Chelsea FC*1-1BurnleyH0:1 3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR30/10/21Burnley*3-1BrentfordT0:0Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG LC28/10/21Burnley0-1Tottenham Hotspur*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR23/10/21Southampton*2-2BurnleyH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR16/10/21Manchester City*2-0BurnleyB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR02/10/21Burnley*0-0Norwich CityH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR25/09/21Leicester City*2-2BurnleyH0:3/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG LC22/09/21Burnley*4-1RochdaleT0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR18/09/21Burnley0-1Arsenal*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR14/09/21Everton*3-1BurnleyB0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR29/08/21Burnley1-1Leeds United*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LC26/08/21Newcastle*0-0BurnleyH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[3-4]
ENG PR21/08/21Liverpool*2-0BurnleyB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 2thắng(10.00%), 9hòa(45.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 9 9 2 4 3 0 0 0 0 5 6
10.00% 45.00% 45.00% 22.22% 44.44% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 54.55%
Burnley - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 285 491 254 19 505 544
Burnley - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 180 210 281 191 187 300 364 229 156
17.16% 20.02% 26.79% 18.21% 17.83% 28.60% 34.70% 21.83% 14.87%
Sân nhà 109 108 136 80 65 110 192 113 83
21.89% 21.69% 27.31% 16.06% 13.05% 22.09% 38.55% 22.69% 16.67%
Sân trung lập 0 2 0 1 0 0 2 1 0
0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 66.67% 33.33% 0.00%
Sân khách 71 100 145 110 122 190 170 115 73
12.96% 18.25% 26.46% 20.07% 22.26% 34.67% 31.02% 20.99% 13.32%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Burnley - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 183 4 173 243 12 203 57 45 38
50.83% 1.11% 48.06% 53.06% 2.62% 44.32% 40.71% 32.14% 27.14%
Sân nhà 129 3 133 62 6 40 33 29 22
48.68% 1.13% 50.19% 57.41% 5.56% 37.04% 39.29% 34.52% 26.19%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 1 1 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 53 1 40 181 6 162 23 16 16
56.38% 1.06% 42.55% 51.86% 1.72% 46.42% 41.82% 29.09% 29.09%
Burnley - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR18/01/2022 19:30:00BurnleyVSWatford
ENG PR23/01/2022 14:00:00ArsenalVSBurnley
ENG PR08/02/2022 20:00:00BurnleyVSManchester United
ENG PR13/02/2022 14:00:00BurnleyVSLiverpool
ENG PR19/02/2022 15:00:00Brighton & Hove AlbionVSBurnley
Leicester City - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC08/01/22Leicester City*4-1WatfordT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG PR29/12/21Leicester City1-0Liverpool*T1 1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR26/12/21Manchester City*6-3Leicester CityB0:2 1/2Thua kèoTrênl4-0Trên
ENG LC23/12/21Liverpool3-3Leicester City*H0:0HòaTrênc1-3Trên
90 phút[3-3],11 mét[5-4]
ENG PR12/12/21Leicester City*4-0NewcastleT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA EL10/12/21Napoli*3-2Leicester CityB0:1/4Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG PR06/12/21Aston Villa*2-1Leicester CityB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR02/12/21Southampton*2-2Leicester CityH0:0HòaTrênc2-1Trên
ENG PR28/11/21Leicester City*4-2WatfordT0:3/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
UEFA EL26/11/21Leicester City*3-1Legia WarszawaT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc3-1Trên
ENG PR20/11/21Leicester City0-3Chelsea FC*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR07/11/21Leeds United*1-1Leicester CityH0:0HòaDướic1-1Trên
UEFA EL05/11/21Leicester City*1-1Spartak MoscowH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR30/10/21Leicester City*0-2ArsenalB0:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG LC28/10/21Leicester City*2-2Brighton & Hove AlbionH0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
90 phút[2-2],11 mét[4-2]
ENG PR24/10/21Brentford*1-2Leicester CityT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL20/10/21Spartak Moscow3-4Leicester City*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG PR16/10/21Leicester City4-2Manchester United*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR03/10/21Crystal Palace*2-2Leicester CityH0:0HòaTrênc0-2Trên
UEFA EL01/10/21Legia Warszawa1-0Leicester City*B1:0Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 4hòa(20.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 6 2 2 0 0 0 2 4 4
40.00% 30.00% 30.00% 60.00% 20.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 40.00% 40.00%
Leicester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 266 512 282 25 526 559
Leicester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 228 225 297 197 138 250 360 286 189
21.01% 20.74% 27.37% 18.16% 12.72% 23.04% 33.18% 26.36% 17.42%
Sân nhà 137 103 139 73 56 113 160 136 99
26.97% 20.28% 27.36% 14.37% 11.02% 22.24% 31.50% 26.77% 19.49%
Sân trung lập 2 4 5 4 2 5 9 1 2
11.76% 23.53% 29.41% 23.53% 11.76% 29.41% 52.94% 5.88% 11.76%
Sân khách 89 118 153 120 80 132 191 149 88
15.89% 21.07% 27.32% 21.43% 14.29% 23.57% 34.11% 26.61% 15.71%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Leicester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 264 11 271 164 8 130 54 48 48
48.35% 2.01% 49.63% 54.30% 2.65% 43.05% 36.00% 32.00% 32.00%
Sân nhà 162 9 180 42 1 34 20 11 10
46.15% 2.56% 51.28% 54.55% 1.30% 44.16% 48.78% 26.83% 24.39%
Sân trung lập 3 0 4 3 1 4 0 1 1
42.86% 0.00% 57.14% 37.50% 12.50% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 99 2 87 119 6 92 34 36 37
52.66% 1.06% 46.28% 54.84% 2.76% 42.40% 31.78% 33.64% 34.58%
Leicester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR19/01/2022 19:30:00Leicester CityVSTottenham Hotspur
ENG PR23/01/2022 14:00:00Leicester CityVSBrighton & Hove Albion
ENG PR10/02/2022 19:45:00LiverpoolVSLeicester City
ENG PR13/02/2022 16:30:00Leicester CityVSWest Ham United
UEFA ECL17/02/2022 20:00:00Leicester CityVSRanders FC
Burnley Formation: 442 Leicester City Formation: 451

Đội hình Burnley:

Đội hình Leicester City:

Thủ môn Thủ môn
13 Wayne Hennessey 1 Nicholas David Pope 25 William James Norris 1 Kasper Schmeichel 35 Eldin Jakupovic 12 Daniel Ward
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
17 Aaron Lennon
9 Chris Wood
19 Jay Rodriguez
10 Ashley Barnes
27 Matej Vydra
20 Gnaly Maxwell Cornet
4 Jack Cork
7 Johann Berg Gudmundsson
18 Ashley Westwood
8 Joshua Brownhill
16 Dale Stephens
11 Dwight James Matthew McNeil
2 Matthew Lowton
6 Ben Mee
5 James Tarkowski
14 Connor Richard John Roberts
26 Phillip Bardsley
28 Kevin Long
23 Erik Pieters
3 Charlie Taylor
22 Nathan Michael Collins
29 Patson Daka
9 Jamie Vardy
14 Kelechi Iheanacho
8 Youri Tielemans
17 Ayoze Perez Gutierrez
10 James Maddison
37 Ademola Lookman
7 Harvey Barnes
20 Hamza Choudhury
42 Boubakary Soumare
11 Marc Albrighton
23 Jannik Vestergaard
4 Caglar Soyuncu
22 Kiernan Dewsbury-Hall
27 Timothy Castagne
34 Filip Benkovic
6 Jonny Evans
5 Ryan Bertrand
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira
2 James Justin
33 Luke Thomas
3 Wesley Fofana
24 Nampalys Mendy
18 Daniel Amartey
25 Onyinye Wilfred Ndidi
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 30.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Wolves191971117457.89%Chi tiết
2Brighton & Hove Albion1919101117457.89%Chi tiết
3Manchester City2121201209357.14%Chi tiết
4West Ham United2121141209357.14%Chi tiết
5Tottenham Hotspur181811927250.00%Chi tiết
6Southampton202091028250.00%Chi tiết
7Liverpool2020181037350.00%Chi tiết
8Everton18185909050.00%Chi tiết
9Brentford202051028250.00%Chi tiết
10Chelsea FC2121201029147.62%Chi tiết
11Aston Villa1919109010-147.37%Chi tiết
12Burnley17173818047.06%Chi tiết
13Arsenal2020149011-245.00%Chi tiết
14Manchester United1919168110-242.11%Chi tiết
15Crystal Palace20209848040.00%Chi tiết
16Leicester City18186738-138.89%Chi tiết
17Newcastle191947210-336.84%Chi tiết
18Norwich City202017112-535.00%Chi tiết
19Watford181816210-433.33%Chi tiết
20Leeds United1919106112-631.58%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 89 43.00%
 Hòa 28 13.53%
 Đội khách thắng kèo 90 43.48%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Wolves, Brighton & Hove Albion, 57.89%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Leeds United, 31.58%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Tottenham Hotspur, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Watford, Norwich City, Newcastle, Leeds United, 30.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Wolves, Brighton & Hove Albion, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Leicester City, 22.22%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Crystal Palace, 20.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 14/01/2022 07:30:21

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
15/01/2022 15:00:00
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 623
Cập nhật: GMT+0800
14/01/2022 07:30:17
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.