Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Brighton & Hove Albion

[9]
 (3/4:0

Chelsea FC

[3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR30/12/21Chelsea FC*1-1Brighton & Hove Albion0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR21/04/21Chelsea FC*0-0Brighton & Hove Albion 0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR15/09/20Brighton & Hove Albion1-3Chelsea FC*1:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
INT CF29/08/20Brighton & Hove Albion1-1Chelsea FC*3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR01/01/20Brighton & Hove Albion1-1Chelsea FC*1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR28/09/19Chelsea FC*2-0Brighton & Hove Albion0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR04/04/19Chelsea FC*3-0Brighton & Hove Albion0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR16/12/18Brighton & Hove Albion1-2Chelsea FC*1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-2Trên
ENG PR20/01/18Brighton & Hove Albion0-4Chelsea FC*3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR26/12/17Chelsea FC*2-0Brighton & Hove Albion0:2HòaDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Brighton & Hove Albion: 0thắng(0.00%), 4hòa(40.00%), 6bại(60.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Brighton & Hove Albion: 5thắng kèo(50.00%), 1hòa(10.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 8trận chẵn, 2trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Brighton & Hove Albion Chelsea FC
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Chelsea FC ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Brighton & Hove Albion 0 Thắng 4 Hòa 6 Bại
Chelsea FC đang khát khao chiến thắng để hừng hực khí thế, hơn nữa đội bóng không thua trận nào trong 10 lần đối đầu với Brighton gần nhất. Rất nhiều khả năng, Chelsea FC sẽ giành trọn 3 điểm ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Brighton & Hove Albion - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR15/01/22Brighton & Hove Albion*1-1Crystal PalaceH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC08/01/22 West Bromwich(WBA)*1-1Brighton & Hove AlbionH0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
ENG PR02/01/22Everton2-3Brighton & Hove Albion*T0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR30/12/21Chelsea FC*1-1Brighton & Hove AlbionH0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR27/12/21Brighton & Hove Albion*2-0BrentfordT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG PR16/12/21Brighton & Hove Albion*0-1WolvesB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR04/12/21Southampton*1-1Brighton & Hove AlbionH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR02/12/21West Ham United*1-1Brighton & Hove AlbionH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR28/11/21Brighton & Hove Albion*0-0Leeds UnitedH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR20/11/21Aston Villa*2-0Brighton & Hove AlbionB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR07/11/21 Brighton & Hove Albion*1-1NewcastleH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR30/10/21Liverpool*2-2Brighton & Hove AlbionH0:1 3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG LC28/10/21Leicester City*2-2Brighton & Hove AlbionH0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
90 phút[2-2],11 mét[4-2]
ENG PR24/10/21Brighton & Hove Albion1-4Manchester City*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
ENG PR16/10/21Norwich City0-0Brighton & Hove Albion*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR03/10/21Brighton & Hove Albion0-0Arsenal*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR28/09/21Crystal Palace*1-1Brighton & Hove AlbionH0:0HòaDướic1-0Trên
ENG LC23/09/21Brighton & Hove Albion*2-0Swansea CityT0:1 1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG PR19/09/21Brighton & Hove Albion*2-1Leicester CityT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR11/09/21Brentford*0-1Brighton & Hove AlbionT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 12hòa(60.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 12 3 3 4 2 0 0 0 2 8 1
25.00% 60.00% 15.00% 33.33% 44.44% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 72.73% 9.09%
Brighton & Hove Albion - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 300 490 227 11 487 541
Brighton & Hove Albion - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 169 201 304 190 164 304 362 227 135
16.44% 19.55% 29.57% 18.48% 15.95% 29.57% 35.21% 22.08% 13.13%
Sân nhà 95 105 138 90 64 122 170 122 78
19.31% 21.34% 28.05% 18.29% 13.01% 24.80% 34.55% 24.80% 15.85%
Sân trung lập 4 1 3 2 3 5 3 2 3
30.77% 7.69% 23.08% 15.38% 23.08% 38.46% 23.08% 15.38% 23.08%
Sân khách 70 95 163 98 97 177 189 103 54
13.38% 18.16% 31.17% 18.74% 18.55% 33.84% 36.14% 19.69% 10.33%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brighton & Hove Albion - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 186 8 216 206 7 152 58 52 62
45.37% 1.95% 52.68% 56.44% 1.92% 41.64% 33.72% 30.23% 36.05%
Sân nhà 132 8 164 45 3 42 21 16 29
43.42% 2.63% 53.95% 50.00% 3.33% 46.67% 31.82% 24.24% 43.94%
Sân trung lập 4 0 3 4 0 2 0 0 0
57.14% 0.00% 42.86% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 50 0 49 157 4 108 37 36 33
50.51% 0.00% 49.49% 58.36% 1.49% 40.15% 34.91% 33.96% 31.13%
Brighton & Hove Albion - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR23/01/2022 14:00:00Leicester CityVSBrighton & Hove Albion
ENG PR12/02/2022 15:00:00WatfordVSBrighton & Hove Albion
ENG PR19/02/2022 15:00:00Brighton & Hove AlbionVSBurnley
ENG PR26/02/2022 15:00:00Brighton & Hove AlbionVSAston Villa
ENG PR05/03/2022 15:00:00NewcastleVSBrighton & Hove Albion
Chelsea FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR15/01/22Manchester City*1-0Chelsea FCB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG LC13/01/22Tottenham Hotspur0-1Chelsea FC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG FAC09/01/22Chelsea FC*5-1ChesterfieldT0:3 1/2Thắng kèoTrênc4-0Trên
ENG LC06/01/22Chelsea FC*2-0Tottenham HotspurT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG PR03/01/22Chelsea FC*2-2LiverpoolH0:0HòaTrênc2-2Trên
ENG PR30/12/21Chelsea FC*1-1Brighton & Hove AlbionH0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR27/12/21Aston Villa1-3Chelsea FC*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG LC23/12/21Brentford0-2Chelsea FC*T0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR19/12/21Wolves0-0Chelsea FC*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR17/12/21Chelsea FC*1-1EvertonH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR11/12/21Chelsea FC*3-2Leeds UnitedT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL09/12/21Zenit St.Petersburg3-3Chelsea FC*H1:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG PR04/12/21West Ham United3-2Chelsea FC*B3/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG PR02/12/21Watford1-2Chelsea FC*T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR29/11/21Chelsea FC*1-1Manchester UnitedH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL24/11/21Chelsea FC*4-0JuventusT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR20/11/21Leicester City0-3Chelsea FC*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR06/11/21Chelsea FC*1-1BurnleyH0:1 3/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA CL03/11/21Malmo FF0-1Chelsea FC*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR30/10/21Newcastle0-3Chelsea FC*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 7hòa(35.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 7 2 4 5 0 0 0 0 7 2 2
55.00% 35.00% 10.00% 44.44% 55.56% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 63.64% 18.18% 18.18%
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 301 574 345 36 602 654
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 435 308 284 140 89 197 375 337 347
34.63% 24.52% 22.61% 11.15% 7.09% 15.68% 29.86% 26.83% 27.63%
Sân nhà 245 136 132 33 26 70 144 159 199
42.83% 23.78% 23.08% 5.77% 4.55% 12.24% 25.17% 27.80% 34.79%
Sân trung lập 27 20 21 17 5 9 34 27 20
30.00% 22.22% 23.33% 18.89% 5.56% 10.00% 37.78% 30.00% 22.22%
Sân khách 163 152 131 90 58 118 197 151 128
27.44% 25.59% 22.05% 15.15% 9.76% 19.87% 33.16% 25.42% 21.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Chelsea FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 458 48 475 57 1 44 24 30 29
46.69% 4.89% 48.42% 55.88% 0.98% 43.14% 28.92% 36.14% 34.94%
Sân nhà 237 17 250 5 0 4 4 6 5
47.02% 3.37% 49.60% 55.56% 0.00% 44.44% 26.67% 40.00% 33.33%
Sân trung lập 28 2 23 10 0 6 7 7 7
52.83% 3.77% 43.40% 62.50% 0.00% 37.50% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 193 29 202 42 1 34 13 17 17
45.52% 6.84% 47.64% 54.55% 1.30% 44.16% 27.66% 36.17% 36.17%
Chelsea FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR23/01/2022 16:30:00Chelsea FCVSTottenham Hotspur
ENG PR19/02/2022 15:00:00Crystal PalaceVSChelsea FC
UEFA CL22/02/2022 20:00:00Chelsea FCVSLille OSC
ENG PR27/02/2022 14:00:00Chelsea FCVSLeicester City
ENG PR05/03/2022 15:00:00BurnleyVSChelsea FC
Brighton & Hove Albion Formation: 442 Chelsea FC Formation: 343

Đội hình Brighton & Hove Albion:

Đội hình Chelsea FC:

Thủ môn Thủ môn
1 Robert Lynch Sanchez 16 Kjell Scherpen 23 Jason Steele 1 Kepa Arrizabalaga Revuelta 13 Marcus Bettinelli 16 Edouard Mendy
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Leandro Trossard
9 Neal Maupay
18 Danny Welbeck
20 Solomon March
13 Pascal Gross
17 Steven Alzate
10 Alexis Mac Allister
15 Jakub Moder
35 Cristian Tudor Baluta
14 Adam Lallana
12 Enock Mwepu
8 Yves Bissouma
4 Adam Webster
33 Daniel Johnson Burn
34 Joel Veltman
3 Marc Cucurella Saseta
24 Shane Duffy
2 Tariq Lamptey
28 Haydon Roberts
5 Lewis Dunk
9 Romelu Lukaku
22 Hakim Ziyech
10 Christian Pulisic
11 Timo Werner
29 Kai Havertz
28 Caesar Azpilicueta
3 Marcos Alonso
8 Mateo Kovacic
7 Ngolo Kante
18 Ross Barkley
5 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
17 Saul Niguez Esclapez
12 Ruben Loftus Cheek
Charly Musonda Junior
19 Mason Mount
20 Callum Hudson-Odoi
24 Reece James
6 Thiago Emiliano da Silva
2 Antonio Rudiger
31 Malang Sarr
21 Ben Chilwell
14 Trevoh Chalobah
4 Andreas Christensen
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Wolves202081217560.00%Chi tiết
2Manchester City2222211309459.09%Chi tiết
3Brighton & Hove Albion2020111118355.00%Chi tiết
4West Ham United22221512010254.55%Chi tiết
5Liverpool2121191137452.38%Chi tiết
6Tottenham Hotspur181811927250.00%Chi tiết
7Southampton212191029147.62%Chi tiết
8Brentford212151029147.62%Chi tiết
9Everton191969010-147.37%Chi tiết
10Burnley17173818047.06%Chi tiết
11Chelsea FC22222010210045.45%Chi tiết
12Arsenal2020149011-245.00%Chi tiết
13Aston Villa2020119110-145.00%Chi tiết
14Crystal Palace21219948142.86%Chi tiết
15Manchester United2020168210-240.00%Chi tiết
16Leicester City18186738-138.89%Chi tiết
17Norwich City212118112-438.10%Chi tiết
18Watford191917210-336.84%Chi tiết
19Newcastle202057211-435.00%Chi tiết
20Leeds United2020107112-535.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 93 43.06%
 Hòa 30 13.89%
 Đội khách thắng kèo 93 43.06%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Wolves, 60.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Newcastle, Leeds United, 35.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Tottenham Hotspur, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Newcastle, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Wolves, Brighton & Hove Albion, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Leicester City, 22.22%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Crystal Palace, 19.05%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 18/01/2022 09:25:32

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Manchester City221822541356 
2Liverpool211362551845 
3Chelsea FC221273451743 
4West Ham United221147413037 
5Arsenal201127332535 
6Tottenham Hotspur181035232033 
7Manchester United20956322932 
8Wolves20947171531 
9Brighton & Hove Albion206104212128 
10Leicester City18747313325 
11Crystal Palace21597303124 
12Southampton21597253324 
13Aston Villa207211273223 
14Brentford216510243323 
15Leeds United20578243922 
16Everton195410243419 
17Watford194213233714 
18Norwich City213414104513 
19Newcastle201910204312 
20Burnley17188162711 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 201 52.89%
 Các trận chưa diễn ra 179 47.11%
 Chiến thắng trên sân nhà 85 42.29%
 Trận hòa 53 26.37%
 Chiến thắng trên sân khách 63 31.34%
 Tổng số bàn thắng 575 Trung bình 2.86 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 318 Trung bình 1.58 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 257 Trung bình 1.28 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Liverpool 55 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Manchester City 32 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Liverpool 30 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Norwich City 10 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Norwich City 7 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Norwich City 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Manchester City 13 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Manchester City,Liverpool 6 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Manchester City,Chelsea FC,Wolves 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Norwich City 45 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Newcastle 23 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Norwich City 25 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 18/01/2022 09:25:31

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
18/01/2022 20:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
1℃~2℃ / 34°F~36°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 621
Cập nhật: GMT+0800
18/01/2022 09:25:27
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.