Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

Union Berlin

[8]
 (0:1/2

Hertha BSC Berlin

[13]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D104/04/21Union Berlin*1-1Hertha BSC Berlin0:0HòaDướic1-1Trên
GER D105/12/20Hertha BSC Berlin*3-1Union Berlin 0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D123/05/20Hertha BSC Berlin*4-0Union Berlin0:1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
GER D103/11/19Union Berlin*1-0Hertha BSC Berlin0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D212/02/13Hertha BSC Berlin*2-2Union Berlin0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
GER D204/09/12Union Berlin1-2Hertha BSC Berlin*1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D205/02/11Hertha BSC Berlin*1-2Union Berlin0:1Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D217/09/10Union Berlin1-1Hertha BSC Berlin*1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF09/07/09Union Berlin3-5Hertha BSC Berlin*1/2:0Thắng kèoTrênc1-2Trên

Cộng 9 trận đấu, Union Berlin: 2thắng(22.22%), 3hòa(33.33%), 4bại(44.44%).
Cộng 9 trận mở kèo, Union Berlin: 4thắng kèo(44.44%), 1hòa(11.11%), 4thua kèo(44.44%).
Cộng 6trận trên, 3trận dưới, 6trận chẵn, 3trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Union Berlin Hertha BSC Berlin
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Hòa][Bại][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Union Berlin 2 Thắng 3 Hòa 3 Bại
Union Berlin đã 6 trận liên tiếp không biết chiến thắng trên mọi đấu trường. Mà Hertha BSC Berlin cũng thể hiện phong độ ngày càng kém. Hơn nữa hai đội cầm hòa với nhau gần nhất, nên sẽ lại chia điểm trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Union Berlin - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D108/11/21Koln*2-2Union BerlinH0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
UEFA ECL05/11/21 Union Berlin(T)*1-2Feyenoord RotterdamB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D130/10/21Union Berlin2-5Bayern Munich*B1 1/2:0Thua kèoTrênl1-3Trên
GERC28/10/21SV Waldhof Mannheim1-1Union Berlin*H3/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-3]
GER D124/10/21 VfB Stuttgart*1-1Union BerlinH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA ECL22/10/21Feyenoord Rotterdam*3-1Union BerlinB0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
GER D116/10/21Union Berlin*2-0VfL WolfsburgT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF06/10/21Union Berlin*1-3St. GallenB0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
GER D103/10/21 1.FSV Mainz 05*1-2Union BerlinT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA ECL01/10/21Union Berlin(T)*3-0Maccabi HaifaT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D125/09/21Union Berlin*1-0Arminia BielefeldT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GER D119/09/21Borussia Dortmund*4-2Union BerlinB0:1 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
UEFA ECL17/09/21Slavia Praha*3-1Union Berlin B0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
GER D111/09/21Union Berlin*0-0AugsburgH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF01/09/21Lichtenberg 470-2Union Berlin*T2 3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
GER D129/08/21Union Berlin*2-1MonchengladbachT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA ECL27/08/21Union Berlin(T)*0-0KuPSH0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D122/08/21Hoffenheim*2-2Union Berlin H0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
UEFA ECL19/08/21KuPS(T)0-4Union Berlin*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
GER D114/08/21Union Berlin*1-1Bayer LeverkusenH0:0HòaDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 7 6 3 2 2 2 1 1 2 4 3
35.00% 35.00% 30.00% 42.86% 28.57% 28.57% 50.00% 25.00% 25.00% 22.22% 44.44% 33.33%
Union Berlin - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 155 367 217 29 353 415
Union Berlin - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 183 132 211 129 113 166 248 195 159
23.83% 17.19% 27.47% 16.80% 14.71% 21.61% 32.29% 25.39% 20.70%
Sân nhà 101 78 105 40 37 60 113 108 80
27.98% 21.61% 29.09% 11.08% 10.25% 16.62% 31.30% 29.92% 22.16%
Sân trung lập 15 7 12 13 3 11 16 8 15
30.00% 14.00% 24.00% 26.00% 6.00% 22.00% 32.00% 16.00% 30.00%
Sân khách 67 47 94 76 73 95 119 79 64
18.77% 13.17% 26.33% 21.29% 20.45% 26.61% 33.33% 22.13% 17.93%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Union Berlin - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 175 12 157 134 6 111 38 37 35
50.87% 3.49% 45.64% 53.39% 2.39% 44.22% 34.55% 33.64% 31.82%
Sân nhà 123 8 105 34 0 17 18 15 11
52.12% 3.39% 44.49% 66.67% 0.00% 33.33% 40.91% 34.09% 25.00%
Sân trung lập 12 1 17 3 1 2 3 4 3
40.00% 3.33% 56.67% 50.00% 16.67% 33.33% 30.00% 40.00% 30.00%
Sân khách 40 3 35 97 5 92 17 18 21
51.28% 3.85% 44.87% 50.00% 2.58% 47.42% 30.36% 32.14% 37.50%
Union Berlin - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA ECL25/11/2021 17:45:00Maccabi HaifaVSUnion Berlin
GER D128/11/2021 14:30:00Eintracht FrankfurtVSUnion Berlin
GER D103/12/2021 19:30:00Union BerlinVSRB Leipzig
UEFA ECL09/12/2021 20:00:00Union BerlinVSSlavia Praha
GER D112/12/2021 14:30:00Greuther FurthVSUnion Berlin
Hertha BSC Berlin - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D107/11/21Hertha BSC Berlin1-1Bayer Leverkusen*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
GER D130/10/21Hoffenheim*2-0Hertha BSC Berlin B0:3/4Thua kèoDướic2-0Trên
GERC27/10/21 Preuben Munster1-3Hertha BSC Berlin*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D124/10/21Hertha BSC Berlin1-0Monchengladbach*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
GER D116/10/21Eintracht Frankfurt*1-2Hertha BSC BerlinT0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D102/10/21Hertha BSC Berlin*1-2SC FreiburgB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D125/09/21RB Leipzig*6-0Hertha BSC BerlinB0:1 1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
GER D118/09/21Hertha BSC Berlin*2-1Greuther FurthT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
GER D112/09/21VfL Bochum*1-3Hertha BSC BerlinT0:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
GER D129/08/21Bayern Munich*5-0Hertha BSC BerlinB0:2 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
GER D121/08/21Hertha BSC Berlin1-2VfL Wolfsburg*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D115/08/21Koln*3-1Hertha BSC BerlinB0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
GERC08/08/21SV Meppen0-1Hertha BSC Berlin*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF31/07/21Hertha BSC Berlin(T)*3-0Gazisehir GaziantepT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF31/07/21Hertha BSC Berlin3-2Al HilalT  Trênl2-1Trên
2x40phút
INT CF30/07/21Hertha BSC Berlin(T)4-3Liverpool*T1:0Thắng kèoTrênl2-2Trên
INT CF21/07/21Hertha BSC Berlin(T)*1-1VfB LubeckH0:2 3/4Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF17/07/21St. Pauli2-2Hertha BSC Berlin*H0:0HòaTrênc2-1Trên
INT CF14/07/21Hertha BSC Berlin(T)*4-4Hannover 96H0:1/2Thua kèoTrênc3-1Trên
GER D122/05/21Hoffenheim*2-1Hertha BSC BerlinB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 1hòa(5.26%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 3 1 2 2 2 0 4 1 5
45.00% 20.00% 35.00% 50.00% 16.67% 33.33% 50.00% 50.00% 0.00% 40.00% 10.00% 50.00%
Hertha BSC Berlin - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 218 427 288 26 433 526
Hertha BSC Berlin - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 214 177 253 144 171 237 301 237 184
22.31% 18.46% 26.38% 15.02% 17.83% 24.71% 31.39% 24.71% 19.19%
Sân nhà 99 83 104 52 58 86 123 112 75
25.00% 20.96% 26.26% 13.13% 14.65% 21.72% 31.06% 28.28% 18.94%
Sân trung lập 19 28 28 7 15 19 30 25 23
19.59% 28.87% 28.87% 7.22% 15.46% 19.59% 30.93% 25.77% 23.71%
Sân khách 96 66 121 85 98 132 148 100 86
20.60% 14.16% 25.97% 18.24% 21.03% 28.33% 31.76% 21.46% 18.45%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hertha BSC Berlin - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 186 13 222 162 10 132 51 35 40
44.18% 3.09% 52.73% 53.29% 3.29% 43.42% 40.48% 27.78% 31.75%
Sân nhà 104 6 127 35 1 32 19 13 13
43.88% 2.53% 53.59% 51.47% 1.47% 47.06% 42.22% 28.89% 28.89%
Sân trung lập 28 3 43 7 0 4 5 2 4
37.84% 4.05% 58.11% 63.64% 0.00% 36.36% 45.45% 18.18% 36.36%
Sân khách 54 4 52 120 9 96 27 20 23
49.09% 3.64% 47.27% 53.33% 4.00% 42.67% 38.57% 28.57% 32.86%
Hertha BSC Berlin - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D127/11/2021 14:30:00Hertha BSC BerlinVSAugsburg
GER D105/12/2021 14:30:00VfB StuttgartVSHertha BSC Berlin
GER D111/12/2021 14:30:00Hertha BSC BerlinVSArminia Bielefeld
GER D114/12/2021 19:30:001.FSV Mainz 05VSHertha BSC Berlin
GER D118/12/2021 17:30:00Hertha BSC BerlinVSBorussia Dortmund
Union Berlin Formation: 352 Hertha BSC Berlin Formation: 451

Đội hình Union Berlin:

Đội hình Hertha BSC Berlin:

Thủ môn Thủ môn
1 Andreas Luthe 19 Frederik Ronnow 12 Jakob Busk 1 Alexander Schwolow 22 Rune Almenning Jarstein 12 Nils Korber 32 Oliver Christensen
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
14 Taiwo Micheal Awoniyi
27 Sheraldo Becker
11 Anthony Ujah
36 Cedric Teuchert
39 Suleiman Abdullahi
29 Laurenz Dehl
17 Kevin Behrens
24 Genki Haraguchi
23 Niko Gieselmann
8 Rani Khedira
21 Grischa Promel
6 Julian Ryerson
28 Christopher Trimmel
9 Andreas Voglsammer
15 Pawel Wszolek
30 Kevin Mohwald
7 Levin Mete Oztunali
18 Keita Endo
26 Tymoteusz Puchacz
35 Fabio Schneider
10 Max Kruse
31 Robin Knoche
25 Timo Baumgartl
5 Marvin Friedrich
20 Bastian Oczipka
3 Paul Jaeckel
37 Mathis Bruns
4 Rick van Drongelen
9 Krzysztof Piatek
14 Ishak Belfodil
7 Davie Selke
11 Myziane Maolida
36 Ruwen Werthmuller
19 Stevan Jovetic
17 Maximilian Mittelstadt
8 Suat Serdar
18 Santiago Ascacibar
23 Marco Richter
10 Jurgen Ekkelenkamp
29 Lucas Tousart
30 Dennis Jastrzembski
40 Jonas Michelbrink
27 Kevin Prince Boateng
6 Vladimir Darida
2 Peter Pekarik
21 Marvin Plattenhardt
5 Niklas Stark
31 Marton Dardai
42 Deyovaiso Zeefuik
25 Jordan Torunarigha
4 Dedryck Boyata
13 Lukas Klunter
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1SC Freiburg11113911881.82%Chi tiết
2Koln11114803572.73%Chi tiết
3VfL Bochum11112704363.64%Chi tiết
4Union Berlin11115713463.64%Chi tiết
5Borussia Dortmund111110605154.55%Chi tiết
6Bayern Munich121212606050.00%Chi tiết
7Augsburg12122615150.00%Chi tiết
8RB Leipzig111110506-145.45%Chi tiết
9Hoffenheim11118506-145.45%Chi tiết
10Hertha BSC Berlin11112506-145.45%Chi tiết
111.FSV Mainz 0511116515045.45%Chi tiết
12Bayer Leverkusen11118515045.45%Chi tiết
13VfL Wolfsburg11117416-236.36%Chi tiết
14VfB Stuttgart11116407-336.36%Chi tiết
15Monchengladbach11115416-236.36%Chi tiết
16Eintracht Frankfurt11117407-336.36%Chi tiết
17Arminia Bielefeld11111425-136.36%Chi tiết
18Greuther Furth11112119-89.09%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 52 49.52%
 Hòa 10 9.52%
 Đội khách thắng kèo 43 40.95%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất SC Freiburg, 81.82%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Greuther Furth, 9.09%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Koln, RB Leipzig, 83.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà VfL Wolfsburg, 16.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách SC Freiburg, 83.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Greuther Furth, RB Leipzig, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Arminia Bielefeld, 18.18%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/11/2021 09:38:12

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Bayern Munich12912411328 
2Borussia Dortmund11803281724 
3SC Freiburg1164118922 
4VfL Wolfsburg11614121219 
5RB Leipzig11533231118 
6Bayer Leverkusen11533241718 
71.FSV Mainz 0511524151117 
8Union Berlin11452171717 
9Monchengladbach11434131415 
10Hoffenheim11425191714 
11Koln11353172014 
12VfL Bochum11416101813 
13Hertha BSC Berlin11416122413 
14Eintracht Frankfurt11263121612 
15Augsburg12336112112 
16VfB Stuttgart11245152010 
17Arminia Bielefeld111557168 
18Greuther Furth1101108291 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 100 32.68%
 Các trận chưa diễn ra 206 67.32%
 Chiến thắng trên sân nhà 49 49.00%
 Trận hòa 25 25.00%
 Chiến thắng trên sân khách 26 26.00%
 Tổng số bàn thắng 302 Trung bình 3.02 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 180 Trung bình 1.80 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 122 Trung bình 1.22 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Bayern Munich 41 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Bayern Munich 22 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Bayern Munich 19 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Arminia Bielefeld 7 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Arminia Bielefeld,Greuther Furth 3 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Augsburg 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất SC Freiburg 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà VfL Bochum 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách SC Freiburg,RB Leipzig 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Greuther Furth 29 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Bayer Leverkusen,Augsburg 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Greuther Furth 20 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 20/11/2021 09:38:11

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/11/2021 17:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
8℃~9℃ / 46°F~48°F
Các kênh trực tiếp:

GDTV2
Cập nhật: GMT+0800
20/11/2021 09:38:08
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.