Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

VfB Stuttgart

[16]
 (1/4:0

1.FSV Mainz 05

[8]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D130/01/21VfB Stuttgart*2-01.FSV Mainz 050:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D126/09/20 1.FSV Mainz 05*1-4VfB Stuttgart 0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D119/01/19VfB Stuttgart*2-31.FSV Mainz 050:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
GER D126/08/181.FSV Mainz 05*1-0VfB Stuttgart0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D120/01/181.FSV Mainz 05*3-2VfB Stuttgart0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
GERC20/12/171.FSV Mainz 05*3-1VfB Stuttgart0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D126/08/17VfB Stuttgart*1-01.FSV Mainz 050:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D107/05/16VfB Stuttgart*1-31.FSV Mainz 050:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D112/12/151.FSV Mainz 05*0-0VfB Stuttgart0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D110/05/15VfB Stuttgart*2-01.FSV Mainz 050:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, VfB Stuttgart: 4thắng(40.00%), 1hòa(10.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, VfB Stuttgart: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
VfB Stuttgart 1.FSV Mainz 05
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Bại][Bại][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Bại]
Độ tin cậy - 1.FSV Mainz 05 ★★★★       Thành tích giữa hai đội - VfB Stuttgart 4 Thắng 1 Hòa 5 Bại
VfB Stuttgart đã toàn thua cả 4 trận vừa qua trên mọi đấu trường, hơn nữa cộng chỉ ghi 2 bàn mà để lọt lưới 7 bàn trước 3 đối thủ yếu hơn mình, nhất là tỷ lệ thua của đội bóng kém thứ 2 VĐQG Đức mùa giải này (50%), vậy dự đoán đội bóng sẽ phải nhận thua trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
VfB Stuttgart - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D120/11/21Borussia Dortmund*2-1VfB StuttgartB0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF10/11/21VfB Stuttgart1-0ZurichT  Dướil0-0Dưới
GER D106/11/21VfB Stuttgart*0-1Arminia BielefeldB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
GER D131/10/21Augsburg*4-1VfB StuttgartB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
GERC28/10/21VfB Stuttgart*0-2KolnB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D124/10/21 VfB Stuttgart*1-1Union BerlinH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
GER D117/10/21Monchengladbach*1-1VfB StuttgartH0:1 1/4Thắng kèoDướic1-1Trên
INT CF07/10/21VfB Stuttgart1-4SV SandhausenB  Trênl0-3Trên
GER D102/10/21VfB Stuttgart*3-1HoffenheimT0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
GER D126/09/21VfL Bochum0-0VfB Stuttgart*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D119/09/21VfB Stuttgart1-3Bayer Leverkusen* B1/2:0Thua kèoTrênc1-2Trên
GER D112/09/21Eintracht Frankfurt*1-1VfB Stuttgart H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF02/09/21VfB Stuttgart3-0FC NurnbergT  Trênl2-0Trên
GER D128/08/21VfB Stuttgart*2-3SC FreiburgB0:1/4Thua kèoTrênl2-3Trên
GER D121/08/21RB Leipzig*4-0VfB StuttgartB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
GER D114/08/21VfB Stuttgart*5-1Greuther FurthT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
GERC07/08/21Berliner FC Dynamo0-6VfB Stuttgart*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
INT CF01/08/21VfB Stuttgart0-3Barcelona*B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
INT CF23/07/21VfB Stuttgart(T)*5-2Arminia BielefeldT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
Cả trận là 120 phút
INT CF21/07/21VfB Stuttgart*1-0FC Wacker InnsbruckT0:1/4Thắng kèoDướil 
Cả trận là 30 phút
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 8thắng kèo(47.06%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(52.94%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 5 1 6 1 0 0 1 3 3
35.00% 20.00% 45.00% 41.67% 8.33% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00% 14.29% 42.86% 42.86%
VfB Stuttgart - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 198 456 326 34 472 542
VfB Stuttgart - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 264 199 227 140 184 218 311 251 234
26.04% 19.63% 22.39% 13.81% 18.15% 21.50% 30.67% 24.75% 23.08%
Sân nhà 141 85 94 51 70 87 124 123 107
31.97% 19.27% 21.32% 11.56% 15.87% 19.73% 28.12% 27.89% 24.26%
Sân trung lập 33 19 19 10 5 14 17 25 30
38.37% 22.09% 22.09% 11.63% 5.81% 16.28% 19.77% 29.07% 34.88%
Sân khách 90 95 114 79 109 117 170 103 97
18.48% 19.51% 23.41% 16.22% 22.38% 24.02% 34.91% 21.15% 19.92%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
VfB Stuttgart - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 270 19 262 113 5 125 37 21 41
49.00% 3.45% 47.55% 46.50% 2.06% 51.44% 37.37% 21.21% 41.41%
Sân nhà 150 11 144 23 2 32 11 4 11
49.18% 3.61% 47.21% 40.35% 3.51% 56.14% 42.31% 15.38% 42.31%
Sân trung lập 34 5 27 5 0 2 5 1 3
51.52% 7.58% 40.91% 71.43% 0.00% 28.57% 55.56% 11.11% 33.33%
Sân khách 86 3 91 85 3 91 21 16 27
47.78% 1.67% 50.56% 47.49% 1.68% 50.84% 32.81% 25.00% 42.19%
VfB Stuttgart - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D105/12/2021 14:30:00VfB StuttgartVSHertha BSC Berlin
GER D111/12/2021 17:30:00VfL WolfsburgVSVfB Stuttgart
GER D114/12/2021 17:30:00VfB StuttgartVSBayern Munich
GER D119/12/2021 16:30:00KolnVSVfB Stuttgart
GER D108/01/2022 14:30:00Greuther FurthVSVfB Stuttgart
1.FSV Mainz 05 - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D122/11/211.FSV Mainz 05*1-1KolnH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
GER D106/11/211.FSV Mainz 05*1-1MonchengladbachH0:0HòaDướic0-1Trên
GER D130/10/21Arminia Bielefeld1-21.FSV Mainz 05*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
GERC27/10/211.FSV Mainz 05*2-2Arminia BielefeldH0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-2]
GER D123/10/211.FSV Mainz 05*4-1AugsburgT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
GER D116/10/21Borussia Dortmund*3-11.FSV Mainz 05B0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF09/10/21 1.FSV Mainz 05*1-1FC KaiserslauternH0:1Thua kèoDướic1-0Trên
GER D103/10/21 1.FSV Mainz 05*1-2Union BerlinB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D125/09/21Bayer Leverkusen*1-01.FSV Mainz 05B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GER D118/09/211.FSV Mainz 05*0-0SC FreiburgH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D111/09/21Hoffenheim*0-21.FSV Mainz 05T0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF02/09/211.FSV Mainz 05*0-0Karlsruher SCH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D128/08/211.FSV Mainz 05*3-0Greuther FurthT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D121/08/21VfL Bochum*2-01.FSV Mainz 05B0:0Thua kèoDướic1-0Trên
GER D115/08/211.FSV Mainz 051-0RB Leipzig*T1 1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
GERC08/08/21SV Elversberg1-11.FSV Mainz 05*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[2-2],11 mét[7-8]
INT CF31/07/211.FSV Mainz 05*3-2GenoaT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
4x30phút
INT CF27/07/211.FSV Mainz 05(T)*1-0Gazisehir GaziantepT0:1HòaDướil1-0Trên
INT CF24/07/211.FSV Mainz 05(T)0-1Liverpool*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INT CF09/07/211.FSV Mainz 05(T)*2-1Wurzburger KickersT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 7 5 4 6 1 2 0 1 2 1 3
40.00% 35.00% 25.00% 36.36% 54.55% 9.09% 66.67% 0.00% 33.33% 33.33% 16.67% 50.00%
1.FSV Mainz 05 - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 173 385 253 22 375 458
1.FSV Mainz 05 - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 187 141 220 135 150 215 249 195 174
22.45% 16.93% 26.41% 16.21% 18.01% 25.81% 29.89% 23.41% 20.89%
Sân nhà 93 66 98 58 51 87 110 85 84
25.41% 18.03% 26.78% 15.85% 13.93% 23.77% 30.05% 23.22% 22.95%
Sân trung lập 31 18 19 9 9 12 22 26 26
36.05% 20.93% 22.09% 10.47% 10.47% 13.95% 25.58% 30.23% 30.23%
Sân khách 63 57 103 68 90 116 117 84 64
16.54% 14.96% 27.03% 17.85% 23.62% 30.45% 30.71% 22.05% 16.80%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
1.FSV Mainz 05 - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 162 5 178 185 9 150 30 31 28
46.96% 1.45% 51.59% 53.78% 2.62% 43.60% 33.71% 34.83% 31.46%
Sân nhà 97 2 108 46 2 41 15 15 12
46.86% 0.97% 52.17% 51.69% 2.25% 46.07% 35.71% 35.71% 28.57%
Sân trung lập 29 2 25 7 0 5 4 3 5
51.79% 3.57% 44.64% 58.33% 0.00% 41.67% 33.33% 25.00% 41.67%
Sân khách 36 1 45 132 7 104 11 13 11
43.90% 1.22% 54.88% 54.32% 2.88% 42.80% 31.43% 37.14% 31.43%
1.FSV Mainz 05 - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D104/12/2021 14:30:001.FSV Mainz 05VSVfL Wolfsburg
GER D111/12/2021 14:30:00Bayern MunichVS1.FSV Mainz 05
GER D114/12/2021 19:30:001.FSV Mainz 05VSHertha BSC Berlin
GER D118/12/2021 14:30:00Eintracht FrankfurtVS1.FSV Mainz 05
GER D108/01/2022 14:30:00RB LeipzigVS1.FSV Mainz 05
VfB Stuttgart Formation: 352 1.FSV Mainz 05 Formation: 343

Đội hình VfB Stuttgart:

Đội hình 1.FSV Mainz 05:

Thủ môn Thủ môn
1 Florian Muller 33 Fabian Bredlow 42 Florian Schock 27 Robin Zentner 1 Finn Gilbert Dahmen 32 Lasse Riess
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Daniel Didavi
20 Philipp Forster
18 Hamadi Al Ghaddioui
22 Chris Fuhrich
14 Silas Katompa Mvumpa
19 Wahid Faghir
17 Omar Marmoush
7 Tanguy Coulibaly
9 Sasa Kalajdzic
44 Mohamed Sankoh
3 Wataru Endo
16 Atakan Karazor
23 Orel Mangala
24 Borna Sosa
30 Roberto Massimo
21 Phillipp Klement
28 Nikolas Nartey
31 Mateo Klimowicz
32 Naouirou Mohamed Ahamada
34 Omer Beyaz
11 Erik Thommy
8 Enzo Millot
25 Lilian Egloff
29 Alkhaly Momo Cisse
2 Waldemar Anton
5 Konstantinos Mavropanos
37 Hiroki Ito
15 Pascal Stenzel
6 Clinton Mola
4 Marc-Oliver Kempf
9 Karim Onisiwo
11 Marcus Ingvartsen
29 Jonathan Burkardt
26 Paul Nebel
30 Silvan Widmer
7 Lee Jae Sung
5 Jean-Paul Boetius
3 Aaron Martin Caricol
28 Adam Szalai
22 Kevin Stoger
18 Daniel Brosinski
8 Leandro Barreiro Martins
24 Merveille Papela
6 Anton Stach
31 Dominik Kohr
42 Alexander Hack
19 Moussa Niakhate
34 David Nemeth
16 Stefan Bell
4 Jerry St.Juste
23 Anderson Lucoqui
25 Niklas Tauer
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Koln12124903675.00%Chi tiết
2SC Freiburg12124912775.00%Chi tiết
3VfL Bochum12122804466.67%Chi tiết
4Union Berlin12126813566.67%Chi tiết
5Hoffenheim12128606050.00%Chi tiết
6Augsburg12122615150.00%Chi tiết
7Borussia Dortmund121211606050.00%Chi tiết
8Bayern Munich121212606050.00%Chi tiết
9Arminia Bielefeld12121525041.67%Chi tiết
10RB Leipzig121211507-241.67%Chi tiết
11Eintracht Frankfurt12127507-241.67%Chi tiết
12Hertha BSC Berlin12122507-241.67%Chi tiết
13VfB Stuttgart12126507-241.67%Chi tiết
14Monchengladbach12126516-141.67%Chi tiết
151.FSV Mainz 0512127516-141.67%Chi tiết
16Bayer Leverkusen12129516-141.67%Chi tiết
17VfL Wolfsburg12128417-333.33%Chi tiết
18Greuther Furth121221110-98.33%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 56 49.56%
 Hòa 10 8.85%
 Đội khách thắng kèo 47 41.59%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Koln, SC Freiburg, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Greuther Furth, 8.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Koln, RB Leipzig, 83.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà VfL Wolfsburg, 16.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách SC Freiburg, 83.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Greuther Furth, RB Leipzig, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Arminia Bielefeld, 16.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 26/11/2021 11:30:49

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Bayern Munich12912411328 
2Borussia Dortmund12903301827 
3SC Freiburg12642181122 
4Bayer Leverkusen12633251721 
5Union Berlin12552191720 
6VfL Wolfsburg12624141420 
7RB Leipzig12534231318 
81.FSV Mainz 0512534161218 
9Monchengladbach12534171418 
10Hoffenheim12525211717 
11Eintracht Frankfurt12363141615 
12Koln12363182115 
13VfL Bochum12417101913 
14Hertha BSC Berlin12417122613 
15Augsburg12336112112 
16VfB Stuttgart12246162210 
17Arminia Bielefeld121659189 
18Greuther Furth1201118331 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 108 35.29%
 Các trận chưa diễn ra 198 64.71%
 Chiến thắng trên sân nhà 54 50.00%
 Trận hòa 27 25.00%
 Chiến thắng trên sân khách 27 25.00%
 Tổng số bàn thắng 322 Trung bình 2.98 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 194 Trung bình 1.80 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 128 Trung bình 1.19 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Bayern Munich 41 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Bayern Munich 22 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Bayern Munich 19 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Greuther Furth 8 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Greuther Furth 3 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Augsburg 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất SC Freiburg 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà VfL Bochum 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách SC Freiburg 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Greuther Furth 33 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Arminia Bielefeld 12 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Greuther Furth 24 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 26/11/2021 11:30:49

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
26/11/2021 19:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
1℃~2℃ / 34°F~36°F
Cập nhật: GMT+0800
26/11/2021 11:30:46
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.