Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Marseille

[3]
 (0:1/4

Lille OSC

[10]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D103/10/21Lille OSC*2-0Marseille 0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D104/03/21Lille OSC*2-0Marseille0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D121/09/20Marseille*1-1Lille OSC0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D117/02/20Lille OSC*1-2Marseille0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D103/11/19Marseille*2-1Lille OSC0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D126/01/19 Marseille*1-2Lille OSC0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D101/10/18Lille OSC*3-0Marseille0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D121/04/18Marseille*5-1Lille OSC0:1 1/2Thắng kèoTrênc4-0Trên
FRA D130/10/17Lille OSC0-1Marseille*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D118/03/17Lille OSC*0-0Marseille0:0HòaDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Marseille: 4thắng(40.00%), 2hòa(20.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Marseille: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Marseille Lille OSC
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Marseille 4 Thắng 2 Hòa 4 Bại
Hai đội có thực lực tương đương, hơn nữa hai đội có phong độ gần đây giống nhau. Liệu hai đội sẽ cầm hòa nhau ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Marseille - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D108/01/22Bordeaux0-1Marseille*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
FRAC03/01/22US Chauvigny0-3Marseille*T2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D123/12/21 Marseille*1-1Stade Reims H0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
FRAC19/12/21Marseille*4-1Cannet Rocheville T0:3 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
FRA D112/12/21Strasbourg*0-2MarseilleT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL10/12/21 Marseille*1-0Lokomotiv MoscowT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D104/12/21Marseille*1-2Stade BrestoisB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D102/12/21 Nantes0-1Marseille*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D129/11/21Marseille*1-0ES Troyes ACT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL26/11/21Galatasaray*4-2MarseilleB0:0Thua kèoTrênc2-0Trên
FRA D107/11/21Marseille*0-0Metz H0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL05/11/21Marseille*2-2LazioH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
FRA D101/11/21Clermont Foot0-1Marseille*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D128/10/21Nice(T)*1-1MarseilleH0:0HòaDướic1-1Trên
FRA D125/10/21Marseille0-0Paris Saint Germain* H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL22/10/21Lazio*0-0MarseilleH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D118/10/21Marseille*4-1FC LorientT0:1Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D103/10/21Lille OSC*2-0Marseille B0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL01/10/21Marseille*0-0GalatasarayH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D127/09/21Marseille*2-3RC LensB0:3/4Thua kèoTrênl2-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 7 4 4 5 2 0 1 0 5 1 2
45.00% 35.00% 20.00% 36.36% 45.45% 18.18% 0.00% 100.00% 0.00% 62.50% 12.50% 25.00%
Marseille - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 296 531 250 25 550 552
Marseille - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 236 269 284 182 131 257 370 280 195
21.42% 24.41% 25.77% 16.52% 11.89% 23.32% 33.58% 25.41% 17.70%
Sân nhà 144 132 115 64 37 86 150 152 104
29.27% 26.83% 23.37% 13.01% 7.52% 17.48% 30.49% 30.89% 21.14%
Sân trung lập 21 21 18 16 13 18 29 20 22
23.60% 23.60% 20.22% 17.98% 14.61% 20.22% 32.58% 22.47% 24.72%
Sân khách 71 116 151 102 81 153 191 108 69
13.63% 22.26% 28.98% 19.58% 15.55% 29.37% 36.66% 20.73% 13.24%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Marseille - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 323 21 349 89 6 113 49 37 39
46.61% 3.03% 50.36% 42.79% 2.88% 54.33% 39.20% 29.60% 31.20%
Sân nhà 185 14 208 10 0 19 11 6 5
45.45% 3.44% 51.11% 34.48% 0.00% 65.52% 50.00% 27.27% 22.73%
Sân trung lập 30 3 31 4 0 8 3 3 5
46.88% 4.69% 48.44% 33.33% 0.00% 66.67% 27.27% 27.27% 45.45%
Sân khách 108 4 110 75 6 86 35 28 29
48.65% 1.80% 49.55% 44.91% 3.59% 51.50% 38.04% 30.43% 31.52%
Marseille - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D122/01/2022 20:00:00RC LensVSMarseille
FRAC29/01/2022 20:00:00MarseilleVSMontpellier HSC
FRA D104/02/2022 20:00:00MarseilleVSAngers SCO
FRA D113/02/2022 14:00:00MetzVSMarseille
UEFA ECL17/02/2022 20:00:00MarseilleVSQarabag
Lille OSC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRAC05/01/22RC Lens*2-2Lille OSCH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-2Trên
90 phút[2-2],11 mét[4-3]
FRA D123/12/21Bordeaux2-3Lille OSC*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRAC19/12/21Lille OSC*3-1AuxerreT0:2HòaTrênc3-0Trên
FRA D112/12/21Lille OSC*0-0LyonnaisH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL09/12/21VfL Wolfsburg*1-3Lille OSCT0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D105/12/21Lille OSC*2-1ES Troyes ACT0:1HòaTrênl0-1Trên
FRA D102/12/21Stade Rennes FC*1-2Lille OSCT0:1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D127/11/21Lille OSC*1-1Nantes H0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
UEFA CL24/11/21Lille OSC*1-0Red Bull SalzburgT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D120/11/21 AS Monaco*2-2Lille OSCH0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
FRA D106/11/21 Lille OSC*1-1Angers SCOH0:1Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA CL03/11/21Sevilla*1-2Lille OSCT0:3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D130/10/21Paris Saint Germain*2-1Lille OSCB0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D124/10/21Lille OSC*1-1Stade BrestoisH0:1 1/4Thua kèoDướic1-1Trên
UEFA CL21/10/21Lille OSC0-0Sevilla*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D116/10/21Clermont Foot1-0Lille OSC*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D103/10/21Lille OSC*2-0Marseille T0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA CL30/09/21Red Bull Salzburg*2-1Lille OSCB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D126/09/21 Strasbourg1-2Lille OSC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D123/09/21Lille OSC*2-1Stade ReimsT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 7hòa(35.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 2hòa(10.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 7 3 5 5 0 0 0 0 5 2 3
50.00% 35.00% 15.00% 50.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 20.00% 30.00%
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 326 500 208 9 506 537
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 228 234 302 170 109 275 366 227 175
21.86% 22.44% 28.95% 16.30% 10.45% 26.37% 35.09% 21.76% 16.78%
Sân nhà 128 125 132 58 29 92 170 109 101
27.12% 26.48% 27.97% 12.29% 6.14% 19.49% 36.02% 23.09% 21.40%
Sân trung lập 23 16 16 13 3 20 21 16 14
32.39% 22.54% 22.54% 18.31% 4.23% 28.17% 29.58% 22.54% 19.72%
Sân khách 77 93 154 99 77 163 175 102 60
15.40% 18.60% 30.80% 19.80% 15.40% 32.60% 35.00% 20.40% 12.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lille OSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 272 26 269 143 5 106 43 45 38
47.97% 4.59% 47.44% 56.30% 1.97% 41.73% 34.13% 35.71% 30.16%
Sân nhà 173 21 168 11 1 11 14 13 11
47.79% 5.80% 46.41% 47.83% 4.35% 47.83% 36.84% 34.21% 28.95%
Sân trung lập 21 3 16 7 1 9 3 2 2
52.50% 7.50% 40.00% 41.18% 5.88% 52.94% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân khách 78 2 85 125 3 86 26 30 25
47.27% 1.21% 51.52% 58.41% 1.40% 40.19% 32.10% 37.04% 30.86%
Lille OSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D119/01/2022 18:00:00Lille OSCVSFC Lorient
FRA D122/01/2022 15:59:00Stade BrestoisVSLille OSC
FRA D106/02/2022 19:45:00Lille OSCVSParis Saint Germain
FRA D113/02/2022 14:00:00Montpellier HSCVSLille OSC
FRA D120/02/2022 14:00:00Lille OSCVSMetz
Marseille Formation: 343 Lille OSC Formation: 442

Đội hình Marseille:

Đội hình Lille OSC:

Thủ môn Thủ môn
16 Pau Lopez Sabata 1 Simon Ngapandouentnbu 30 Steve Mandanda 1 Ivo Grbic 30 Leonardo Cesar Jardim 16 Adam Jakubech Orestis Karnezis
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Dimitri Payet
17 Cengiz Under
6 Matteo Guendouzi
13 Cedric Bakambu
11 Luis Henrique Tomaz de Lima
38 Aaron Kamardin
32 Salim Ben Seghir
9 Arkadiusz Milik
12 Bamba Dieng
21 Valentin Rongier
29 Pol Mikel Lirola Kosok
4 Boubacar Kamara
20 Konrad de la Fuente
7 Amine Harit
31 Ugo Bertelli
26 Oussama Targhalline
42 Franco Tongya
34 Paolo Sciortino
39 Bilal Nadir
8 Gerson Santos da Silva
22 Pape Gueye
15 Duje Caleta Car
14 Luan Peres Petroni
2 William Alain Andre Gabriel Saliba
5 Leonardo Balerdi Rossa
47 Joakim Kada
3 Alvaro Gonzalez Soberon
17 Burak Yilmaz
9 Jonathan Christian David
Edon Zhegrova
19 Isaac Lihadji
22 Timothy Tarpeh Weah
21 Benjamin Andre
7 Jonathan Bamba
18 Renato Junior Luz Sanches
20 Angel Gomes
8 Miguel Angelo da Silva Rocha, Xeka
11 Yusuf Yazici
5 Gabriel Gudmundsson
24 Amadou Onana
27 Cheikh Niasse
15 Eugenio Pizzuto Puga
6 Jose Miguel da Rocha Fonte
28 Reinildo Isnard Mandava
4 Sven Botman
3 Tiago Emanuel Embalo Djalo
26 Jeremy Pied
2 Mehmet Zeki Celik
29 Domagoj Bradaric
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Nice2121141326761.90%Chi tiết
2Montpellier HSC191971117457.89%Chi tiết
3Bordeaux202041118355.00%Chi tiết
4Stade Reims202071136555.00%Chi tiết
5Angers SCO191971027352.63%Chi tiết
6Marseille1919141018252.63%Chi tiết
7Strasbourg1919101027352.63%Chi tiết
8Nantes212171137452.38%Chi tiết
9RC Lens2121141119252.38%Chi tiết
10Stade Brestois212161038247.62%Chi tiết
11FC Lorient191948110-242.11%Chi tiết
12Lille OSC191914829-142.11%Chi tiết
13Lyonnais1919158110-242.11%Chi tiết
14ES Troyes AC19196838042.11%Chi tiết
15Metz202068111-340.00%Chi tiết
16AS Monaco2020188012-440.00%Chi tiết
17Stade Rennes FC2020158111-340.00%Chi tiết
18Clermont Foot191946211-531.58%Chi tiết
19Paris Saint Germain2121216213-728.57%Chi tiết
20Saint-Etienne202055213-825.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 88 40.93%
 Hòa 34 15.81%
 Đội khách thắng kèo 93 43.26%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Nice, 61.90%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Saint-Etienne, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Nantes, Montpellier HSC, RC Lens, 60.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Saint-Etienne, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Nice, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Paris Saint Germain, 18.18%
 Đội bóng hòa nhiều nhất ES Troyes AC, 15.79%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 16/01/2022 08:37:28

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
16/01/2022 19:45:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
2℃~3℃ / 36°F~37°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 35
HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
16/01/2022 08:37:23
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.