Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Lyonnais

[11]
 (0:1 1/4

Saint-Etienne

[20]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D104/10/21Saint-Etienne1-1Lyonnais* 3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D125/01/21Saint-Etienne0-5Lyonnais*1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D109/11/20Lyonnais*2-1Saint-Etienne0:1 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D102/03/20Lyonnais*2-0Saint-Etienne0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D107/10/19Saint-Etienne1-0Lyonnais*1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D121/01/19Saint-Etienne1-2Lyonnais*1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D124/11/18 Lyonnais*1-0Saint-Etienne0:1HòaDướil0-0Dưới
FRA D125/02/18Lyonnais*1-1Saint-Etienne0:1Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D106/11/17 Saint-Etienne0-5Lyonnais*1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D106/02/17 Saint-Etienne2-0Lyonnais* 1/4:0Thua kèoDướic2-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Lyonnais: 6thắng(60.00%), 2hòa(20.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Lyonnais: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Lyonnais Saint-Etienne
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Hòa][Hòa][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Lyonnais ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Lyonnais 6 Thắng 2 Hòa 2 Bại
Lyonnais thể hiện phong độ tốt hơn hẳn Saint-Etienne ở Ligue 1 mùa giải này, hơn nữa trận trước đội bóng vừa giành một thắng lợi đã mất từ lâu. Trái ngược, Saint-Etienne không những chịu lép vế về sức mạnh mà còn có phong độ tệ gần nhất. Liệu Lyonnais sẽ kéo dài mạch thắng trong trận này,
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Lyonnais - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D117/01/22ES Troyes AC0-1Lyonnais*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D110/01/22Lyonnais1-1Paris Saint Germain*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRA D123/12/21Lyonnais*1-1MetzH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D112/12/21Lille OSC*0-0LyonnaisH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL10/12/21Lyonnais*1-1Glasgow RangersH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D106/12/21Bordeaux2-2Lyonnais*H3/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
FRA D102/12/21Lyonnais*1-2Stade ReimsB0:1 1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D128/11/21Montpellier HSC0-1Lyonnais*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
UEFA EL26/11/21Brondby1-3Lyonnais*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
FRA D108/11/21Stade Rennes FC*4-1LyonnaisB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL05/11/21Lyonnais*3-0Sparta PragueT0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D131/10/21Lyonnais*2-1RC LensT0:1HòaTrênl2-0Trên
FRA D124/10/21Nice3-2Lyonnais* B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL22/10/21Sparta Prague3-4Lyonnais* T1/2:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRA D117/10/21Lyonnais*2-0AS MonacoT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D104/10/21Saint-Etienne1-1Lyonnais* H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA EL01/10/21Lyonnais*3-0BrondbyT0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D126/09/21 Lyonnais*1-1FC LorientH0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D123/09/21Lyonnais*3-1ES Troyes ACT0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D120/09/21Paris Saint Germain*2-1LyonnaisB0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 7 4 5 4 1 0 0 0 4 3 3
45.00% 35.00% 20.00% 50.00% 40.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 30.00% 30.00%
Lyonnais - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 258 509 336 25 550 578
Lyonnais - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 323 265 283 148 109 208 355 266 299
28.63% 23.49% 25.09% 13.12% 9.66% 18.44% 31.47% 23.58% 26.51%
Sân nhà 183 129 131 47 28 68 152 138 160
35.33% 24.90% 25.29% 9.07% 5.41% 13.13% 29.34% 26.64% 30.89%
Sân trung lập 21 11 18 12 9 18 19 13 21
29.58% 15.49% 25.35% 16.90% 12.68% 25.35% 26.76% 18.31% 29.58%
Sân khách 119 125 134 89 72 122 184 115 118
22.08% 23.19% 24.86% 16.51% 13.36% 22.63% 34.14% 21.34% 21.89%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lyonnais - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 368 29 387 88 5 59 41 33 31
46.94% 3.70% 49.36% 57.89% 3.29% 38.82% 39.05% 31.43% 29.52%
Sân nhà 192 22 221 14 0 9 6 7 2
44.14% 5.06% 50.80% 60.87% 0.00% 39.13% 40.00% 46.67% 13.33%
Sân trung lập 23 0 22 7 1 8 2 4 4
51.11% 0.00% 48.89% 43.75% 6.25% 50.00% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân khách 153 7 144 67 4 42 33 22 25
50.33% 2.30% 47.37% 59.29% 3.54% 37.17% 41.25% 27.50% 31.25%
Lyonnais - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D105/02/2022 20:00:00AS MonacoVSLyonnais
FRA D113/02/2022 14:00:00LyonnaisVSNice
FRA D119/02/2022 15:59:00RC LensVSLyonnais
FRA D127/02/2022 14:00:00LyonnaisVSLille OSC
FRA D106/03/2022 14:00:00FC LorientVSLyonnais
Saint-Etienne - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D115/01/22Saint-Etienne1-2RC Lens*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRAC03/01/22Jura Sud Foot1-4Saint-Etienne*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D123/12/21Saint-Etienne*0-1NantesB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRAC19/12/21Lyon Duchere0-1Saint-Etienne*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
FRA D112/12/21Stade Reims*2-0Saint-Etienne B0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D105/12/21Saint-Etienne0-5Stade Rennes FC*B1/2:0Thua kèoTrênl0-3Trên
FRA D102/12/21Stade Brestois*1-0Saint-EtienneB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D128/11/21 Saint-Etienne1-3Paris Saint Germain*B1 3/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
FRA D121/11/21ES Troyes AC*0-1Saint-EtienneT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D107/11/21Saint-Etienne*3-2Clermont FootT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D130/10/21Metz*1-1Saint-EtienneH0:0HòaDướic1-1Trên
FRA D123/10/21Saint-Etienne2-2Angers SCO*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
FRA D117/10/21Strasbourg*5-1Saint-Etienne B0:1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
FRA D104/10/21Saint-Etienne1-1Lyonnais* H3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D125/09/21Saint-Etienne0-3Nice*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D123/09/21AS Monaco*3-1Saint-Etienne B0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D119/09/21Saint-Etienne*1-2BordeauxB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D112/09/21Montpellier HSC*2-0Saint-EtienneB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D129/08/21Marseille*3-1Saint-EtienneB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D122/08/21Saint-Etienne*1-1Lille OSCH0:0HòaDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 4hòa(20.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 5thắng kèo(25.00%), 2hòa(10.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 4 12 1 3 6 0 0 0 3 1 6
20.00% 20.00% 60.00% 10.00% 30.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 10.00% 60.00%
Saint-Etienne - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 263 416 206 9 430 464
Saint-Etienne - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 174 167 257 162 134 258 312 195 129
19.46% 18.68% 28.75% 18.12% 14.99% 28.86% 34.90% 21.81% 14.43%
Sân nhà 113 77 125 58 44 105 130 102 80
27.10% 18.47% 29.98% 13.91% 10.55% 25.18% 31.18% 24.46% 19.18%
Sân trung lập 17 14 15 11 5 14 21 11 16
27.42% 22.58% 24.19% 17.74% 8.06% 22.58% 33.87% 17.74% 25.81%
Sân khách 44 76 117 93 85 139 161 82 33
10.60% 18.31% 28.19% 22.41% 20.48% 33.49% 38.80% 19.76% 7.95%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Saint-Etienne - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 206 7 206 162 7 157 33 34 42
49.16% 1.67% 49.16% 49.69% 2.15% 48.16% 30.28% 31.19% 38.53%
Sân nhà 147 6 157 27 0 31 8 11 8
47.42% 1.94% 50.65% 46.55% 0.00% 53.45% 29.63% 40.74% 29.63%
Sân trung lập 21 1 14 7 0 4 2 3 5
58.33% 2.78% 38.89% 63.64% 0.00% 36.36% 20.00% 30.00% 50.00%
Sân khách 38 0 35 128 7 122 23 20 29
52.05% 0.00% 47.95% 49.81% 2.72% 47.47% 31.94% 27.78% 40.28%
Saint-Etienne - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D126/01/2022 18:00:00Angers SCOVSSaint-Etienne
FRAC30/01/2022 17:30:00FC BergeracVSSaint-Etienne
FRA D105/02/2022 15:59:00Saint-EtienneVSMontpellier HSC
FRA D113/02/2022 14:00:00Clermont FootVSSaint-Etienne
FRA D120/02/2022 14:00:00Saint-EtienneVSStrasbourg
Lyonnais Formation: 442 Saint-Etienne Formation: 451

Đội hình Lyonnais:

Đội hình Saint-Etienne:

Thủ môn Thủ môn
1 Anothony Lopes 30 Julian Pollersbeck 16 Malcolm Barcola 1 Stefan Bajic Paul Bernardoni 40 Etienne Green
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Moussa Dembele
8 Houssem Aouar
29 Xherdan Shaqiri
31 Lenny Pintor
18 Rayan Mathis Cherki
7 Karl Toko Ekambi
20 Islam Slimani
11 Tino Kadewere
12 Henrique Silva Milagres
10 Lucas Tolentino Coelho de Lima, Lucas Paqueta
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
25 Maxence Caqueret
23 Thiago Henrique Mendes Ribeiro
24 Pape Cheikh Diop Gueye
28 Florent Da Silva
17 Malo Gusto
19 Habib Keita
22 Jeff Reine-Adelaide
6 Marcelo Antonio Guedes Filho
21 Damien Da Silva
14 Leo Dubois
4 Castello Lukeba
27 Jerome Boateng
5 Jason Denayer
2 Sinaly Diomande
3 Emerson Palmieri
26 Maxence Rivera
14 Jean-Philippe Krasso
7 Ryad Boudebouz
28 Zaydou Youssouf
8 Mahdi Camara
29 Aimen Moueffek
6 Lucas Gourna-Douath
15 Bilal Benkhedim
17 Adil Aouchiche
21 Romain Hamouma
18 Arnaud Nordin
10 Wahbi Khazri
20 Denis Bouanga
19 Yvan Neyou Noupa
11 Gabriel Moises Antunes da Silva
5 Timothee Christian Kolodziejczak
13 Miguel Angel Trauco Saavedra
27 Yvann Macon
22 Nelson Sissoko
2 Harold Moukoudi
4 Saidou Sow
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Nice2121141326761.90%Chi tiết
2Strasbourg2121121227557.14%Chi tiết
3Angers SCO202071127455.00%Chi tiết
4RC Lens2121141119252.38%Chi tiết
5Bordeaux212141119252.38%Chi tiết
6Nantes212171137452.38%Chi tiết
7Montpellier HSC212181119252.38%Chi tiết
8Stade Reims212181137452.38%Chi tiết
9Marseille2020151019150.00%Chi tiết
10Lille OSC2121151029147.62%Chi tiết
11Stade Brestois212161038247.62%Chi tiết
12Lyonnais2020169110-145.00%Chi tiết
13Stade Rennes FC2121169111-242.86%Chi tiết
14Metz212169111-242.86%Chi tiết
15AS Monaco2121199012-342.86%Chi tiết
16ES Troyes AC21216939042.86%Chi tiết
17FC Lorient212158112-438.10%Chi tiết
18Clermont Foot212146213-728.57%Chi tiết
19Paris Saint Germain2121216213-728.57%Chi tiết
20Saint-Etienne202055213-825.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 92 40.89%
 Hòa 34 15.11%
 Đội khách thắng kèo 99 44.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Nice, 61.90%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Saint-Etienne, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Nantes, RC Lens, 60.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Saint-Etienne, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Nice, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Paris Saint Germain, 18.18%
 Đội bóng hòa nhiều nhất ES Troyes AC, Nantes, Stade Brestois, Stade Reims, 14.29%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 21/01/2022 10:47:02

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
21/01/2022 20:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
1℃~2℃ / 34°F~36°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
21/01/2022 10:46:58
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.