Cộng 1 trận đấu, Argentinos Juniors: 0thắng(0.00%), 1hòa(100.00%), 0bại(0.00%). Cộng 1 trận mở kèo, Argentinos Juniors: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%). Cộng 0trận trên, 1trận dưới, 1trận chẵn, 0trận lẻ, 0trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới
Tips tham khảo
Argentinos Juniors
Sarmiento Junin
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Hòa][Bại][Thắng][Bại]
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Hòa][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Argentinos Juniors ★★★★
Thành tích giữa hai đội - Argentinos Juniors 0 Thắng 1 Hòa 0 Bại
Sarmiento Junin hòa 1 thua 5 ở 6 vòng gần đây, hơn nữa, đội bóng chỉ giành được 1 chiến thắng ở 11 chuyến hành quân đã qua mùa này. Trận này làm khách tới sân Argentinos Juniors đã giành chiến thắng đẹp ở trận đấu sân nhà gần đây, e rằng Sarmiento Junin sẽ phải hứng chịu thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Sarmiento Junin - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
181
178
74
3
216
220
Sarmiento Junin - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
60
99
129
87
61
154
167
71
44
13.76%
22.71%
29.59%
19.95%
13.99%
35.32%
38.30%
16.28%
10.09%
Sân nhà
36
56
70
32
18
59
81
46
26
16.98%
26.42%
33.02%
15.09%
8.49%
27.83%
38.21%
21.70%
12.26%
Sân trung lập
1
3
1
5
5
8
6
0
1
6.67%
20.00%
6.67%
33.33%
33.33%
53.33%
40.00%
0.00%
6.67%
Sân khách
23
40
58
50
38
87
80
25
17
11.00%
19.14%
27.75%
23.92%
18.18%
41.63%
38.28%
11.96%
8.13%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sarmiento Junin - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
59
0
63
75
3
67
19
18
18
48.36%
0.00%
51.64%
51.72%
2.07%
46.21%
34.55%
32.73%
32.73%
Sân nhà
54
0
54
13
0
12
6
7
8
50.00%
0.00%
50.00%
52.00%
0.00%
48.00%
28.57%
33.33%
38.10%
Sân trung lập
1
0
3
2
0
4
1
1
3
25.00%
0.00%
75.00%
33.33%
0.00%
66.67%
20.00%
20.00%
60.00%
Sân khách
4
0
6
60
3
51
12
10
7
40.00%
0.00%
60.00%
52.63%
2.63%
44.74%
41.38%
34.48%
24.14%
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Historic scores
Total
Home
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Historic scores
Total
Away
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác