Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Liverpool

[B1]
 (0:1/2

FC Porto

[B2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL29/09/21FC Porto1-5Liverpool*3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
UEFA CL18/04/19FC Porto1-4Liverpool*1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL10/04/19Liverpool*2-0FC Porto0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic2-0Trên
UEFA CL07/03/18Liverpool*0-0FC Porto0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL15/02/18FC Porto0-5Liverpool*1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA CL29/11/07Liverpool*4-1FC Porto0:1Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL19/09/07FC Porto1-1Liverpool* 1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
INT CF31/07/04Liverpool(T)*0-1FC Porto0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới

Cộng 8 trận đấu, Liverpool: 5thắng(62.50%), 2hòa(25.00%), 1bại(12.50%).
Cộng 8 trận mở kèo, Liverpool: 5thắng kèo(62.50%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(37.50%).
Cộng 4trận trên, 4trận dưới, 4trận chẵn, 4trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Liverpool FC Porto
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Liverpool ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Liverpool 6 Thắng 3 Hòa 1 Bại
Liverpool toàn thắng 4 trận tại vòng bảng, hơn nữa đội bóng đã thắng đậm FC Porto 5-1 trên sân khách ở trận đấu đầu gần đây. Trận này được chơi trên sân nhà, khả năng chiến thắng dành cho Liverpool chắc chắn được đánh giá cao hơn.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Liverpool - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR21/11/21Liverpool*4-0ArsenalT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR08/11/21West Ham United3-2Liverpool*B3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL04/11/21Liverpool*2-0Atletico de Madrid T0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG PR30/10/21Liverpool*2-2Brighton & Hove AlbionH0:1 3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG LC28/10/21Preston North End0-2Liverpool*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR24/10/21 Manchester United0-5Liverpool*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
UEFA CL20/10/21 Atletico de Madrid2-3Liverpool*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-2Trên
ENG PR16/10/21Watford0-5Liverpool*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR03/10/21Liverpool2-2Manchester City*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
UEFA CL29/09/21FC Porto1-5Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR26/09/21Brentford3-3Liverpool*H1 1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG LC22/09/21Norwich City0-3Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR18/09/21Liverpool*3-0Crystal PalaceT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL16/09/21Liverpool*3-2AC MilanT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-2Trên
ENG PR12/09/21 Leeds United0-3Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR29/08/21Liverpool*1-1Chelsea FC H0:0HòaDướic1-1Trên
ENG PR21/08/21Liverpool*2-0BurnleyT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR15/08/21Norwich City0-3Liverpool*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF10/08/21Liverpool*3-1OsasunaT0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
INT CF08/08/21Liverpool*1-1Athletic BilbaoH0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 5hòa(25.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 14thắng kèo(70.00%), 1hòa(5.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 5 1 6 4 0 0 0 0 8 1 1
70.00% 25.00% 5.00% 60.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 80.00% 10.00% 10.00%
Liverpool - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 305 552 328 45 602 628
Liverpool - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 398 272 295 159 106 250 344 294 342
32.36% 22.11% 23.98% 12.93% 8.62% 20.33% 27.97% 23.90% 27.80%
Sân nhà 213 130 136 49 21 81 150 145 173
38.80% 23.68% 24.77% 8.93% 3.83% 14.75% 27.32% 26.41% 31.51%
Sân trung lập 23 13 20 16 5 12 24 23 18
29.87% 16.88% 25.97% 20.78% 6.49% 15.58% 31.17% 29.87% 23.38%
Sân khách 162 129 139 94 80 157 170 126 151
26.82% 21.36% 23.01% 15.56% 13.25% 25.99% 28.15% 20.86% 25.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 396 43 468 72 0 58 21 29 26
43.66% 4.74% 51.60% 55.38% 0.00% 44.62% 27.63% 38.16% 34.21%
Sân nhà 195 27 228 14 0 7 8 11 4
43.33% 6.00% 50.67% 66.67% 0.00% 33.33% 34.78% 47.83% 17.39%
Sân trung lập 24 2 31 8 0 4 2 2 3
42.11% 3.51% 54.39% 66.67% 0.00% 33.33% 28.57% 28.57% 42.86%
Sân khách 177 14 209 50 0 47 11 16 19
44.25% 3.50% 52.25% 51.55% 0.00% 48.45% 23.91% 34.78% 41.30%
Liverpool - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR27/11/2021 15:00:00LiverpoolVSSouthampton
ENG PR01/12/2021 20:15:00EvertonVSLiverpool
ENG PR04/12/2021 15:00:00WolvesVSLiverpool
UEFA CL07/12/2021 20:00:00AC MilanVSLiverpool
ENG PR11/12/2021 15:00:00LiverpoolVSAston Villa
FC Porto - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POR Cup21/11/21FC Porto*5-1FeirenseT0:2 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
POR D108/11/21 CD Santa Clara0-3FC Porto*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL04/11/21AC Milan*1-1FC PortoH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
POR D130/10/21FC Porto*4-1Boavista FCT0:2Thắng kèoTrênl2-1Trên
PORLC27/10/21CD Santa Clara3-1FC Porto*B1:0Thua kèoTrênc1-0Trên
POR D124/10/21 Desportivo de Tondela1-3FC Porto*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
UEFA CL20/10/21FC Porto*1-0AC MilanT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
POR Cup16/10/21Sintrense(T)0-5FC Porto*T3:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
POR D103/10/21 FC Porto*2-1Pacos FerreiraT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL29/09/21FC Porto1-5Liverpool*B3/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
POR D125/09/21Gil Vicente1-2FC Porto*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
POR D120/09/21FC Porto*5-0MoreirenseT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL16/09/21Atletico de Madrid*0-0FC Porto H0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
POR D112/09/21Sporting Clube de Portugal*1-1FC Porto H0:0HòaDướic1-0Trên
POR D129/08/21FC Porto*3-0FC AroucaT0:2Thắng kèoTrênl2-0Trên
POR D123/08/21Maritimo1-1FC Porto*H1 1/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
POR D116/08/21FC Famalicao1-2FC Porto*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-2Trên
POR D109/08/21FC Porto*2-0Belenenses SADT0:2HòaDướic1-0Trên
INT CF01/08/21FC Porto*5-3LyonnaisT0:1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
INT CF29/07/21FC Porto1-1AS Roma*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 5hòa(25.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 2hòa(10.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 5 2 8 1 1 1 0 0 4 4 1
65.00% 25.00% 10.00% 80.00% 10.00% 10.00% 100.00% 0.00% 0.00% 44.44% 44.44% 11.11%
FC Porto - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 272 481 286 22 547 514
FC Porto - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 424 275 202 101 59 156 309 265 331
39.96% 25.92% 19.04% 9.52% 5.56% 14.70% 29.12% 24.98% 31.20%
Sân nhà 232 137 68 29 17 50 125 123 185
48.03% 28.36% 14.08% 6.00% 3.52% 10.35% 25.88% 25.47% 38.30%
Sân trung lập 29 18 14 12 6 16 26 15 22
36.71% 22.78% 17.72% 15.19% 7.59% 20.25% 32.91% 18.99% 27.85%
Sân khách 163 120 120 60 36 90 158 127 124
32.67% 24.05% 24.05% 12.02% 7.21% 18.04% 31.66% 25.45% 24.85%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Porto - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 408 49 379 55 3 46 19 18 20
48.80% 5.86% 45.33% 52.88% 2.88% 44.23% 33.33% 31.58% 35.09%
Sân nhà 213 29 191 8 0 6 3 1 4
49.19% 6.70% 44.11% 57.14% 0.00% 42.86% 37.50% 12.50% 50.00%
Sân trung lập 24 4 27 6 0 7 6 2 3
43.64% 7.27% 49.09% 46.15% 0.00% 53.85% 54.55% 18.18% 27.27%
Sân khách 171 16 161 41 3 33 10 15 13
49.14% 4.60% 46.26% 53.25% 3.90% 42.86% 26.32% 39.47% 34.21%
FC Porto - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POR D128/11/2021 20:30:00FC PortoVSVitoria Guimaraes
POR D103/12/2021 19:00:00PortimonenseVSFC Porto
UEFA CL07/12/2021 20:00:00FC PortoVSAtletico de Madrid
POR D112/12/2021 15:59:00FC PortoVSSporting Braga
PORLC15/12/2021 15:59:00FC PortoVSRio Ave
Liverpool Formation: 433 FC Porto Formation: 442

Đội hình Liverpool:

Đội hình FC Porto:

Thủ môn Thủ môn
1 Alisson Ramses Becker 22 Loris Karius 13 Adrian San Miguel del Castillo 62 Caoimhin Kelleher 99 Diogo Meireles Costa 1 Agustin Federico Marchesin 14 Claudio Pires Morais Ramos
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Sadio Mane
11 Mohamed Salah Ghaly
18 Takumi Minamino
9 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
20 Diogo Jota
67 Harvey Elliott
27 Divock Origi
14 Jordan Henderson
15 Alex Oxlade-Chamberlain
3 Fabio Henrique Tavares, Fabinho
6 Thiago Alcantara do Nascimento
7 James Milner
8 Naby Deco Keita
17 Curtis Jones
32 Joel Matip
4 Virgil van Dijk
21 Konstantinos Tsimikas
5 Ibrahima Konate
66 Trent Alexander-Arnold
47 Nathaniel Phillips
26 Andrew Robertson
12 Joseph Gomez
76 Neco Williams
9 Mehdi Taremi
30 Francisco Evanilson de Lima Barbosa
29 Antonio Martinez Lopez
27 Sergio Miguel Relvas Oliveira
8 Andres Mateus Uribe Villa
25 Otavio Edmilson da Silva Monteiro
7 Luis Fernando Diaz Marulanda
16 Marko Grujic
28 Bruno Xavier Almeida Costa
11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa, Pepe
50 Fabio Daniel Ferreira Vieira
10 Francisco Fernandes da Conceicao
3 Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
17 Jesus Manuel Corona Ruiz
2 Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
19 Chancel Mbemba Mangulu
5 Ivan Marcano Sierra
18 Wilson Migueis Manafa Janco
22 Wendell Nascimento Borges
31 Eulanio Angelo Chipela Gomes
23 Joao Mario Neto Lopes
12 Zaidu Sanusi
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Folgore/Falciano1101001100.00%Chi tiết
2Riga FC2202002100.00%Chi tiết
3Ferencvarosi TC884701687.50%Chi tiết
4Sheriff Tiraspol121241002883.33%Chi tiết
5Juventus553401380.00%Chi tiết
6Bayern Munich555401380.00%Chi tiết
7FC Porto441301275.00%Chi tiết
8Ajax Amsterdam444301275.00%Chi tiết
9Slovan Bratislava441301275.00%Chi tiết
10ND Mura 05441301275.00%Chi tiết
11Neftchi Baku442301275.00%Chi tiết
12AS Monaco444301275.00%Chi tiết
13HJK Helsinki442310375.00%Chi tiết
14Manchester City444301275.00%Chi tiết
15Liverpool444301275.00%Chi tiết
16FC Flora Tallinn442301275.00%Chi tiết
17Lincoln Red Imps440310375.00%Chi tiết
18FC Kairat Almaty441301275.00%Chi tiết
19Ludogorets Razgrad885602475.00%Chi tiết
20Legia Warszawa663402266.67%Chi tiết
21PSV Eindhoven665402266.67%Chi tiết
22SL Benfica994603366.67%Chi tiết
23FC Shakhtar Donetsk882503262.50%Chi tiết
24Dynamo Kyiv550311260.00%Chi tiết
25Lille OSC552311260.00%Chi tiết
26Real Madrid443202050.00%Chi tiết
27Dinamo Zagreb888404050.00%Chi tiết
28Shamrock Rovers221101050.00%Chi tiết
29Teuta Durres220101050.00%Chi tiết
30Sporting Clube de Portugal442211150.00%Chi tiết
31FK Zalgiris Vilnius442202050.00%Chi tiết
32Club Brugge440202050.00%Chi tiết
33Brondby220110150.00%Chi tiết
34Rapid Wien221101050.00%Chi tiết
35Valur220101050.00%Chi tiết
36Connah's Quay Nomads FC221110150.00%Chi tiết
37Inter Club D'Escaldes220101050.00%Chi tiết
38Borac Banja Luka220110150.00%Chi tiết
39Young Boys11116506-145.45%Chi tiết
40Red Bull Salzburg774313042.86%Chi tiết
41Villarreal554221140.00%Chi tiết
42Zenit St.Petersburg552203-140.00%Chi tiết
43Manchester United554212040.00%Chi tiết
44Chelsea FC555203-140.00%Chi tiết
45Malmo FF13136517-238.46%Chi tiết
46Inter Milan444103-225.00%Chi tiết
47Midtjylland441112-125.00%Chi tiết
48Olympiakos Piraeus444103-225.00%Chi tiết
49KF Prishtina442103-225.00%Chi tiết
50Atletico de Madrid441103-225.00%Chi tiết
51Paris Saint Germain442121025.00%Chi tiết
52AC Milan442103-225.00%Chi tiết
53Sparta Prague441103-225.00%Chi tiết
54Besiktas JK440112-125.00%Chi tiết
55Crvena Zvezda Beograd444103-225.00%Chi tiết
56Atalanta552113-220.00%Chi tiết
57Sevilla554113-220.00%Chi tiết
58VfL Wolfsburg552122-120.00%Chi tiết
59CFR Cluj664123-216.67%Chi tiết
60FK Shkendija221002-20.00%Chi tiết
61Alashkert441013-30.00%Chi tiết
62Celtic221011-10.00%Chi tiết
63Hibernians FC220002-20.00%Chi tiết
64HB Torshavn111001-10.00%Chi tiết
65Shakhter Soligorsk220002-20.00%Chi tiết
66Spartak Moscow220002-20.00%Chi tiết
67Glasgow Rangers221002-20.00%Chi tiết
68Maccabi Haifa221002-20.00%Chi tiết
69Borussia Dortmund442022-20.00%Chi tiết
70Dinamo Tbilisi220002-20.00%Chi tiết
71Genk221002-20.00%Chi tiết
72Galatasaray220002-20.00%Chi tiết
73AC Omonia Nicosia220002-20.00%Chi tiết
74Barcelona554014-40.00%Chi tiết
75Bodo Glimt221002-20.00%Chi tiết
76Fola Esch222002-20.00%Chi tiết
77RB Leipzig442022-20.00%Chi tiết
78Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
79FK Buducnost Podgorica220002-20.00%Chi tiết
80Slavia Praha222002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 150 83.33%
 Hòa 30 16.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Folgore/Falciano, Riga FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Celtic, Hibernians FC, HB Torshavn, Shakhter Soligorsk, Spartak Moscow, Galatasaray, Genk, Maccabi Haifa, Glasgow Rangers, Borussia Dortmund, Dinamo Tbilisi, Bodo Glimt, Barcelona, AC Omonia Nicosia, Linfield FC, FK Buducnost Podgorica, Slavia Praha, FK Shkendija, Fola Esch, RB Leipzig, Alashkert, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Celtic, Borussia Dortmund, Brondby, Paris Saint Germain, Connah's Quay Nomads FC, Borac Banja Luka, RB Leipzig, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 24/11/2021 10:58:56

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
24/11/2021 20:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 644
Cập nhật: GMT+0800
24/11/2021 10:58:44
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.