Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

SL Benfica

[E3]
 (0:1 1/2

Dynamo Kyiv

[E4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL15/09/21Dynamo Kyiv0-0SL Benfica*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL02/11/16SL Benfica*1-0Dynamo Kyiv0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEFA CL20/10/16Dynamo Kyiv*0-2SL Benfica0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên

Cộng 3 trận đấu, SL Benfica: 2thắng(66.67%), 1hòa(33.33%), 0bại(0.00%).
Cộng 3 trận mở kèo, SL Benfica: 2thắng kèo(66.67%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(33.33%).
Cộng 0trận trên, 3trận dưới, 2trận chẵn, 1trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
SL Benfica Dynamo Kyiv
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - SL Benfica ★★★★       Thành tích giữa hai đội - SL Benfica 2 Thắng 1 Hòa 0 Bại
SL Benfica vẫn khả năng tranh một suất đi tiếp UEFA Champions League hiện nay, hơn nữa có được lợi thế sân nhà trong trận này. Về phía Dynamo Kyiv đã bị loại khỏi sớm. Vậy dự đoán SL Benfica sẽ dốc hết sức mình tranh thắng ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
SL Benfica - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POR D104/12/21SL Benfica*1-3Sporting Clube de PortugalB0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
POR D128/11/21Belenenses SAD0-7SL BenficaT  Trênl0-7Trên
UEFA CL24/11/21Barcelona*0-0SL BenficaH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
POR Cup20/11/21SL Benfica*4-1Pacos FerreiraT0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
POR D108/11/21SL Benfica*6-1Sporting BragaT0:1Thắng kèoTrênl4-1Trên
UEFA CL03/11/21Bayern Munich*5-2SL BenficaB0:2 1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
POR D131/10/21GD Estoril-Praia1-1SL Benfica*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
PORLC28/10/21Vitoria Guimaraes3-3SL Benfica*H1/2:0Thua kèoTrênc2-3Trên
POR D125/10/21Vizela0-1SL Benfica*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL21/10/21SL Benfica0-4Bayern Munich*B1:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
POR Cup17/10/21Clube Desportivo Trofense1-1SL Benfica*H2 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
POR D104/10/21SL Benfica*0-1PortimonenseB0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL30/09/21SL Benfica3-0Barcelona* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
POR D126/09/21Vitoria Guimaraes1-3SL Benfica*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
POR D121/09/21SL Benfica*3-1Boavista FCT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
UEFA CL15/09/21Dynamo Kyiv0-0SL Benfica*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
POR D112/09/21CD Santa Clara0-5SL Benfica*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
POR D130/08/21SL Benfica*2-1Desportivo de TondelaT0:2 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL25/08/21PSV Eindhoven*0-0SL Benfica H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
POR D122/08/21Gil Vicente0-2SL Benfica*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 5 0 3 0 0 0 5 6 1
50.00% 30.00% 20.00% 62.50% 0.00% 37.50% 0.00% 0.00% 0.00% 41.67% 50.00% 8.33%
SL Benfica - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 242 514 324 28 539 569
SL Benfica - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 414 271 221 126 76 163 309 312 324
37.36% 24.46% 19.95% 11.37% 6.86% 14.71% 27.89% 28.16% 29.24%
Sân nhà 231 135 86 41 18 59 121 143 188
45.21% 26.42% 16.83% 8.02% 3.52% 11.55% 23.68% 27.98% 36.79%
Sân trung lập 25 23 24 18 13 23 30 32 18
24.27% 22.33% 23.30% 17.48% 12.62% 22.33% 29.13% 31.07% 17.48%
Sân khách 158 113 111 67 45 81 158 137 118
31.98% 22.87% 22.47% 13.56% 9.11% 16.40% 31.98% 27.73% 23.89%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SL Benfica - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 426 59 385 60 1 64 13 17 26
48.97% 6.78% 44.25% 48.00% 0.80% 51.20% 23.21% 30.36% 46.43%
Sân nhà 229 34 186 9 0 10 3 7 5
51.00% 7.57% 41.43% 47.37% 0.00% 52.63% 20.00% 46.67% 33.33%
Sân trung lập 29 4 39 10 0 5 2 2 11
40.28% 5.56% 54.17% 66.67% 0.00% 33.33% 13.33% 13.33% 73.33%
Sân khách 168 21 160 41 1 49 8 8 10
48.14% 6.02% 45.85% 45.05% 1.10% 53.85% 30.77% 30.77% 38.46%
SL Benfica - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POR D112/12/2021 18:00:00FC FamalicaoVSSL Benfica
PORLC15/12/2021 19:00:00SL BenficaVSSporting Covilha
POR D119/12/2021 17:00:00SL BenficaVSMaritimo
POR D130/12/2021 21:00:00FC PortoVSSL Benfica
POR D109/01/2022 15:59:00SL BenficaVSPacos Ferreira
Dynamo Kyiv - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D104/12/21 Veres Rivne0-3Dynamo Kyiv*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UKR D127/11/21FC Mynai0-2Dynamo Kyiv*T2 1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA CL24/11/21Dynamo Kyiv1-2Bayern Munich*B1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UKR D120/11/21Chernomorets Odessa1-6Dynamo Kyiv*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl1-3Trên
UKR D106/11/21Dynamo Kyiv*1-2FC Vorskla Poltava B0:1 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL03/11/21Dynamo Kyiv0-1Barcelona*B1:0HòaDướil0-0Dưới
UKR D130/10/21FC Mariupol2-3Dynamo Kyiv*T2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
UKRC27/10/21FC Mariupol1-2Dynamo Kyiv*T2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
UKR D124/10/21Dynamo Kyiv*2-0Dnipro-1T0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL21/10/21Barcelona*1-0Dynamo KyivB0:1 1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
UKR D116/10/21FC Lviv1-4Dynamo Kyiv*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
UKR D104/10/21Dynamo Kyiv*0-0FC Shakhtar DonetskH0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA CL30/09/21Bayern Munich*5-0Dynamo KyivB0:2 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
UKR D126/09/21Rukh Vynnyky0-2Dynamo Kyiv*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
UKR SC23/09/21FC Shakhtar Donetsk3-0Dynamo Kyiv*B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UKR D119/09/21Dynamo Kyiv*1-0PFC Oleksandria T0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL15/09/21Dynamo Kyiv0-0SL Benfica*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UKR D111/09/21Metalist 1925 Kharkiv0-2Dynamo Kyiv*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UKR D129/08/21Dynamo Kyiv*7-0Kolos KovalivkaT0:1 3/4Thắng kèoTrênl6-0Trên
UKR D123/08/21Dynamo Kyiv*4-0Desna ChernihivT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 2hòa(10.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 2 6 4 2 3 0 0 0 8 0 3
60.00% 10.00% 30.00% 44.44% 22.22% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 72.73% 0.00% 27.27%
Dynamo Kyiv - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 241 500 306 24 517 554
Dynamo Kyiv - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 398 248 231 106 88 175 300 293 303
37.16% 23.16% 21.57% 9.90% 8.22% 16.34% 28.01% 27.36% 28.29%
Sân nhà 204 91 84 35 27 56 119 111 155
46.26% 20.63% 19.05% 7.94% 6.12% 12.70% 26.98% 25.17% 35.15%
Sân trung lập 64 44 62 24 21 45 61 59 50
29.77% 20.47% 28.84% 11.16% 9.77% 20.93% 28.37% 27.44% 23.26%
Sân khách 130 113 85 47 40 74 120 123 98
31.33% 27.23% 20.48% 11.33% 9.64% 17.83% 28.92% 29.64% 23.61%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Dynamo Kyiv - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 297 25 330 75 4 60 17 19 20
45.55% 3.83% 50.61% 53.96% 2.88% 43.17% 30.36% 33.93% 35.71%
Sân nhà 142 6 137 16 2 15 4 10 5
49.82% 2.11% 48.07% 48.48% 6.06% 45.45% 21.05% 52.63% 26.32%
Sân trung lập 70 5 88 16 0 7 6 3 7
42.94% 3.07% 53.99% 69.57% 0.00% 30.43% 37.50% 18.75% 43.75%
Sân khách 85 14 105 43 2 38 7 6 8
41.67% 6.86% 51.47% 51.81% 2.41% 45.78% 33.33% 28.57% 38.10%
Dynamo Kyiv - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D112/12/2021 15:00:00Dynamo KyivVSZorya
UKR D126/02/2022 15:00:00Dynamo KyivVSFC Inhulets Petrove
UKR D105/03/2022 15:00:00Desna ChernihivVSDynamo Kyiv
UKR D112/03/2022 15:00:00Kolos KovalivkaVSDynamo Kyiv
UKR D119/03/2022 15:00:00Dynamo KyivVSMetalist 1925 Kharkiv
SL Benfica Formation: 343 Dynamo Kyiv Formation: 451

Đội hình SL Benfica:

Đội hình Dynamo Kyiv:

Thủ môn Thủ môn
99 Odisseas Vlachodimos 77 Helton Brant Aleixo Leite 1 Mile Svilar 1 Georgi Bushchan 71 Denis Boiko 35 Ruslan Neshcheret
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
27 Rafael Ferreira Silva
15 Roman Yaremchuk
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
14 Haris Seferovic
88 Goncalo Matias Ramos
23 Nemanja Radonjic
18 Rodrigo Cunha Pereira de Pinho
3 Alex Grimaldo
20 Joao Mario Naval da Costa Eduardo
2 Gilberto Moraes Junior
28 Julian Weigl
49 Adel Taarabt
21 Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
11 Souahilo Meite
7 Everton Sousa Soares
83 Gedson Carvalho Fernandes
55 Paulo Bernardo
5 Jan Vertonghen
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
91 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
34 Andre Almeida
22 Valentino Lazaro
31 Gil Dias
97 Francisco Reis Ferreira, Ferro
17 Diogo Antonio Cupido Goncalves
4 Lucas Verissimo da Silva
19 Denys Viktorovych Garmash
28 Vladyslav Kulach
9 Eric Kleybel Ramirez Matheus
73 Ilia Shkurin
41 Artem Biesiedin
89 Vladyslav Supriaga
33 Ibrahim Kargbo Junior
14 Carlos Maria De Pena Bonino
29 Vitaliy Buyalskyi
10 Mykola Shaparenko
15 Viktor Tsygankov
5 Serhij Sydorcuk
7 Benjamin Verbic
20 Oleksandr Karavaev
18 Oleksandr Andrievsky
8 Volodymyr Shepelev
99 Denys Antyukh
17 Bogdan Lednev
22 Vitor Hugo Naum dos Santos,Vitinho
94 Tomasz Kedziora
16 Vitali Mykolenko
34 Oleksandr Syrota
25 Ilya Zabarnyi
13 Artem Shabanov
6 Mykyta Burda
24 Oleksandr Tymchyk
4 Denys Popov
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Folgore/Falciano1101001100.00%Chi tiết
2Riga FC2202002100.00%Chi tiết
3Ferencvarosi TC884701687.50%Chi tiết
4Liverpool665501483.33%Chi tiết
5Juventus553401380.00%Chi tiết
6Bayern Munich555401380.00%Chi tiết
7Sheriff Tiraspol141441103878.57%Chi tiết
8AS Monaco444301275.00%Chi tiết
9FC Flora Tallinn442301275.00%Chi tiết
10HJK Helsinki442310375.00%Chi tiết
11Slovan Bratislava441301275.00%Chi tiết
12ND Mura 05441301275.00%Chi tiết
13Neftchi Baku442301275.00%Chi tiết
14Lincoln Red Imps440310375.00%Chi tiết
15FC Kairat Almaty441301275.00%Chi tiết
16Ludogorets Razgrad885602475.00%Chi tiết
17SL Benfica994603366.67%Chi tiết
18PSV Eindhoven665402266.67%Chi tiết
19Real Madrid665402266.67%Chi tiết
20Legia Warszawa663402266.67%Chi tiết
21Dynamo Kyiv550311260.00%Chi tiết
22Lille OSC552311260.00%Chi tiết
23Manchester City666303050.00%Chi tiết
24Teuta Durres220101050.00%Chi tiết
25Shamrock Rovers221101050.00%Chi tiết
26FC Shakhtar Donetsk10103505050.00%Chi tiết
27Dinamo Zagreb888404050.00%Chi tiết
28Sporting Clube de Portugal663321250.00%Chi tiết
29FK Zalgiris Vilnius442202050.00%Chi tiết
30Paris Saint Germain663321250.00%Chi tiết
31Brondby220110150.00%Chi tiết
32Ajax Amsterdam666312150.00%Chi tiết
33FC Porto662303050.00%Chi tiết
34Rapid Wien221101050.00%Chi tiết
35Valur220101050.00%Chi tiết
36Connah's Quay Nomads FC221110150.00%Chi tiết
37Inter Club D'Escaldes220101050.00%Chi tiết
38Borac Banja Luka220110150.00%Chi tiết
39Young Boys11116506-145.45%Chi tiết
40Red Bull Salzburg774313042.86%Chi tiết
41Chelsea FC555203-140.00%Chi tiết
42Villarreal554221140.00%Chi tiết
43Zenit St.Petersburg552203-140.00%Chi tiết
44Manchester United554212040.00%Chi tiết
45Malmo FF13136517-238.46%Chi tiết
46Inter Milan665204-233.33%Chi tiết
47Club Brugge660204-233.33%Chi tiết
48Besiktas JK660213-133.33%Chi tiết
49AC Milan663204-233.33%Chi tiết
50Atletico de Madrid662204-233.33%Chi tiết
51RB Leipzig663222033.33%Chi tiết
52KF Prishtina442103-225.00%Chi tiết
53Olympiakos Piraeus444103-225.00%Chi tiết
54Crvena Zvezda Beograd444103-225.00%Chi tiết
55Sparta Prague441103-225.00%Chi tiết
56Midtjylland441112-125.00%Chi tiết
57Sevilla554113-220.00%Chi tiết
58VfL Wolfsburg552122-120.00%Chi tiết
59Atalanta552113-220.00%Chi tiết
60CFR Cluj664123-216.67%Chi tiết
61Borussia Dortmund663123-216.67%Chi tiết
62Dinamo Tbilisi220002-20.00%Chi tiết
63Glasgow Rangers221002-20.00%Chi tiết
64Genk221002-20.00%Chi tiết
65Maccabi Haifa221002-20.00%Chi tiết
66Galatasaray220002-20.00%Chi tiết
67Celtic221011-10.00%Chi tiết
68Hibernians FC220002-20.00%Chi tiết
69HB Torshavn111001-10.00%Chi tiết
70Spartak Moscow220002-20.00%Chi tiết
71Shakhter Soligorsk220002-20.00%Chi tiết
72Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
73FK Buducnost Podgorica220002-20.00%Chi tiết
74Slavia Praha222002-20.00%Chi tiết
75Fola Esch222002-20.00%Chi tiết
76AC Omonia Nicosia220002-20.00%Chi tiết
77Bodo Glimt221002-20.00%Chi tiết
78Barcelona554014-40.00%Chi tiết
79FK Shkendija221002-20.00%Chi tiết
80Alashkert441013-30.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 165 83.76%
 Hòa 32 16.24%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Folgore/Falciano, Riga FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Celtic, Hibernians FC, HB Torshavn, Shakhter Soligorsk, Spartak Moscow, Galatasaray, Genk, Maccabi Haifa, Glasgow Rangers, Dinamo Tbilisi, Bodo Glimt, Barcelona, AC Omonia Nicosia, Linfield FC, FK Buducnost Podgorica, Slavia Praha, FK Shkendija, Fola Esch, Alashkert, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Celtic, Brondby, Connah's Quay Nomads FC, Borac Banja Luka, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 08/12/2021 08:56:02

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Manchester City6402181012 
2Paris Saint Germain632113811 
3RB Leipzig621315147 
4Club Brugge61146204 
Bảng B
1Liverpool660017618 
2Atletico de Madrid6213787 
3FC Porto61234115 
4AC Milan6114694 
Bảng C
1Ajax Amsterdam660020518 
2Sporting Clube de Portugal630314129 
3Borussia Dortmund630310119 
4Besiktas JK60063190 
Bảng D
1Real Madrid650114315 
2Inter Milan63128510 
3Sheriff Tiraspol62137117 
4FC Shakhtar Donetsk60242122 
Bảng E
1Bayern Munich550019315 
2Barcelona5212267 
3SL Benfica5122595 
4Dynamo Kyiv5014191 
Bảng F
1Manchester United531110710 
2Villarreal5212977 
3Atalanta513110106 
4Young Boys51136114 
Bảng G
1Lille OSC5221438 
2Red Bull Salzburg5212767 
3Sevilla5131546 
4VfL Wolfsburg5122475 
Bảng H
1Chelsea FC540110112 
2Juventus54019612 
3Zenit St.Petersburg5113774 
4Malmo FF50141131 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 181 95.77%
 Các trận chưa diễn ra 8 4.23%
 Tổng số bàn thắng 273 Trung bình 3.10 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Ajax Amsterdam 20 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Dynamo Kyiv,Malmo FF 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Chelsea FC 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Club Brugge 20 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 08/12/2021 08:55:58

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
08/12/2021 20:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
14℃~15℃ / 57°F~59°F
Các kênh trực tiếp:

TDM(Entretenimento)
Cập nhật: GMT+0800
08/12/2021 08:55:52
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.