Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Manchester United

[F1]
 (0:1 1/4

Young Boys

[F4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL15/09/21Young Boys2-1Manchester United* 1 1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL28/11/18Manchester United*1-0Young Boys0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL20/09/18Young Boys0-3Manchester United*3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên

Cộng 3 trận đấu, Manchester United: 2thắng(66.67%), 0hòa(0.00%), 1bại(33.33%).
Cộng 3 trận mở kèo, Manchester United: 1thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(66.67%).
Cộng 2trận trên, 1trận dưới, 0trận chẵn, 3trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Manchester United Young Boys
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Hòa][Bại][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Manchester United ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Manchester United 2 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Mặc dù Manchester United đã thất thủ dưới Young Boys ở lượt đi, nhưng đội bóng đã giành vé đi tiếp sớm (thắng 3 hòa 1). Trái ngược, Young Boys đã đánh mất suất đi tiếp. Liệu Manchester United sẽ trả thù trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Manchester United - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR05/12/21Manchester United*1-0Crystal PalaceT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR03/12/21Manchester United*3-2ArsenalT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR29/11/21Chelsea FC*1-1Manchester UnitedH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL24/11/21Villarreal*0-2Manchester UnitedT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR20/11/21Watford4-1Manchester United* B1 1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR06/11/21Manchester United0-2Manchester City*B3/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
UEFA CL03/11/21Atalanta2-2Manchester United*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG PR31/10/21Tottenham Hotspur0-3Manchester United*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR24/10/21 Manchester United0-5Liverpool*B1/4:0Thua kèoTrênl0-4Trên
UEFA CL21/10/21Manchester United*3-2AtalantaT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-2Trên
ENG PR16/10/21Leicester City4-2Manchester United*B1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR02/10/21Manchester United*1-1EvertonH0:1Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA CL30/09/21Manchester United*2-1VillarrealT0:1HòaTrênl0-0Dưới
ENG PR25/09/21Manchester United*0-1Aston VillaB0:1 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LC23/09/21Manchester United*0-1West Ham UnitedB0:1Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR19/09/21West Ham United1-2Manchester United*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL15/09/21Young Boys2-1Manchester United* B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR11/09/21Manchester United*4-1NewcastleT0:2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR29/08/21Wolves0-1Manchester United*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR22/08/21Southampton1-1Manchester United*H1:0Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 5 1 4 0 0 0 4 3 3
45.00% 20.00% 35.00% 50.00% 10.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 30.00% 30.00%
Manchester United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 314 558 364 42 656 622
Manchester United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 457 324 258 153 86 213 361 313 391
35.76% 25.35% 20.19% 11.97% 6.73% 16.67% 28.25% 24.49% 30.59%
Sân nhà 244 159 103 52 24 79 150 146 207
41.92% 27.32% 17.70% 8.93% 4.12% 13.57% 25.77% 25.09% 35.57%
Sân trung lập 27 21 23 9 7 17 28 18 24
31.03% 24.14% 26.44% 10.34% 8.05% 19.54% 32.18% 20.69% 27.59%
Sân khách 186 144 132 92 55 117 183 149 160
30.54% 23.65% 21.67% 15.11% 9.03% 19.21% 30.05% 24.47% 26.27%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 469 58 444 67 1 51 21 30 18
48.30% 5.97% 45.73% 56.30% 0.84% 42.86% 30.43% 43.48% 26.09%
Sân nhà 235 31 221 8 0 12 6 8 3
48.25% 6.37% 45.38% 40.00% 0.00% 60.00% 35.29% 47.06% 17.65%
Sân trung lập 33 1 25 9 0 5 3 6 4
55.93% 1.69% 42.37% 64.29% 0.00% 35.71% 23.08% 46.15% 30.77%
Sân khách 201 26 198 50 1 34 12 16 11
47.29% 6.12% 46.59% 58.82% 1.18% 40.00% 30.77% 41.03% 28.21%
Manchester United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR11/12/2021 17:30:00Norwich CityVSManchester United
ENG PR14/12/2021 19:30:00BrentfordVSManchester United
ENG PR18/12/2021 12:30:00Manchester UnitedVSBrighton & Hove Albion
ENG PR27/12/2021 20:00:00NewcastleVSManchester United
ENG PR30/12/2021 20:15:00Manchester UnitedVSBurnley
Young Boys - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SUI D105/12/21 Young Boys*1-2ServetteB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
SUI D102/12/21Young Boys*3-1FC LuganoT0:1Thắng kèoTrênc0-1Trên
SUI D128/11/21Zurich1-0Young Boys*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL24/11/21Young Boys3-3Atalanta*H1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
SUI D107/11/21Grasshoppers1-1Young Boys*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA CL03/11/21Villarreal*2-0Young BoysB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
SUI D130/10/21St. Gallen3-1Young Boys*B1:0Thua kèoTrênc1-0Trên
SUI Cup28/10/21FC Lugano2-1Young Boys*B3/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
SUI D123/10/21Young Boys*3-2Lausanne SportsT0:2 1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL21/10/21Young Boys1-4Villarreal*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
SUI D116/10/21 Young Boys*1-1FC LuzernH0:2Thua kèoDướic0-1Trên
SUI D103/10/21 Servette0-6Young Boys*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA CL30/09/21Atalanta*1-0Young BoysB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SUI D125/09/21Young Boys*2-1St. GallenT0:2 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
SUI D122/09/21Lausanne Sports1-6Young Boys*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
SUI Cup19/09/21FC Iliria1-7Young BoysT  Trênc0-6Trên
UEFA CL15/09/21Young Boys2-1Manchester United* T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SUI D112/09/21Young Boys*4-0ZurichT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
SUI D129/08/21Basel1-1Young Boys* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA CL25/08/21 Ferencvarosi TC2-3Young Boys*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 5 2 2 0 0 0 4 2 5
45.00% 20.00% 35.00% 55.56% 22.22% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 18.18% 45.45%
Young Boys - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 178 406 395 49 493 535
Young Boys - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 324 220 233 126 125 162 293 232 341
31.52% 21.40% 22.67% 12.26% 12.16% 15.76% 28.50% 22.57% 33.17%
Sân nhà 187 107 92 41 34 49 100 119 193
40.56% 23.21% 19.96% 8.89% 7.38% 10.63% 21.69% 25.81% 41.87%
Sân trung lập 30 18 28 22 10 17 36 25 30
27.78% 16.67% 25.93% 20.37% 9.26% 15.74% 33.33% 23.15% 27.78%
Sân khách 107 95 113 63 81 96 157 88 118
23.31% 20.70% 24.62% 13.73% 17.65% 20.92% 34.20% 19.17% 25.71%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Young Boys - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 333 17 312 107 3 83 29 33 34
50.30% 2.57% 47.13% 55.44% 1.55% 43.01% 30.21% 34.38% 35.42%
Sân nhà 198 9 167 22 0 13 10 10 10
52.94% 2.41% 44.65% 62.86% 0.00% 37.14% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân trung lập 27 2 34 11 1 8 3 4 5
42.86% 3.17% 53.97% 55.00% 5.00% 40.00% 25.00% 33.33% 41.67%
Sân khách 108 6 111 74 2 62 16 19 19
48.00% 2.67% 49.33% 53.62% 1.45% 44.93% 29.63% 35.19% 35.19%
Young Boys - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SUI D112/12/2021 13:15:00Young BoysVSSion
SUI D115/12/2021 19:30:00Young BoysVSBasel
SUI D119/12/2021 13:15:00FC LuganoVSYoung Boys
SUI D129/01/2022 17:00:00Young BoysVSFC Lugano
SUI D105/02/2022 17:00:00St. GallenVSYoung Boys
Manchester United Formation: 442 Young Boys Formation: 442

Đội hình Manchester United:

Đội hình Young Boys:

Thủ môn Thủ môn
26 Dean Henderson 13 Lee Grant 22 Tom Heaton 1 David de Gea Quintana 91 Guillaume Faivre 61 Leandro Zbinden 68 Abdullah Laidani 26 David von Ballmoos
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Mason Greenwood
16 Diallo Amad Traore
7 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
10 Marcus Rashford
25 Jadon Sancho
21 Edinson Cavani
9 Anthony Martial
31 Nemanja Matic
18 Bruno Miguel Borges Fernandes
34 Donny van de Beek
39 Scott McTominay
8 Juan Manuel Mata Garcia
17 Frederico Rodrigues Santos
44 Tahith Chong
6 Paul Pogba
14 Jesse Lingard
5 Harry Maguire
27 Alex Nicolao Telles
3 Eric Bertrand Bailly
29 Aaron Wan Bissaka
4 Phil Jones
2 Victor Jorgen Nilsson Lindelof
20 Jose Diogo Dalot Teixeira
19 Raphael Varane
23 Luke Shaw
17 Theoson Jordan Siebatcheu
15 Meschack Elia Lina
9 Wilfried Kanga Aka
29 Yannick Toure
19 Felix Khonde Mambimbi
18 Jean Pierre Nsame
77 Joel Almada Monteiro
35 Christopher Martins Pereira
8 Vincent Sierro
13 Moumi Nicolas Brice Ngamaleu
20 Michel Aebischer
10 Miralem Sulejmani
7 Marvin Spielmann
22 Nico Maier
11 Alexandre Jankewitz
16 Christian Fassnacht
6 Esteban Petignat
32 Fabian Rieder
28 Fabian Lustenberger
25 Jordan Lefort
36 Silvan Hefti
30 Sandro Lauper
14 Nicolas Burgy
4 Mohamed Aly Camara
24 Quentin Maceiras
21 Ulisses Alexandre Garcia
5 Cedric Zesiger
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Folgore/Falciano1101001100.00%Chi tiết
2Riga FC2202002100.00%Chi tiết
3Ferencvarosi TC884701687.50%Chi tiết
4Liverpool665501483.33%Chi tiết
5Bayern Munich555401380.00%Chi tiết
6Juventus553401380.00%Chi tiết
7Sheriff Tiraspol141441103878.57%Chi tiết
8Lincoln Red Imps440310375.00%Chi tiết
9FC Kairat Almaty441301275.00%Chi tiết
10Ludogorets Razgrad885602475.00%Chi tiết
11Slovan Bratislava441301275.00%Chi tiết
12ND Mura 05441301275.00%Chi tiết
13Neftchi Baku442301275.00%Chi tiết
14FC Flora Tallinn442301275.00%Chi tiết
15HJK Helsinki442310375.00%Chi tiết
16AS Monaco444301275.00%Chi tiết
17Real Madrid665402266.67%Chi tiết
18Legia Warszawa663402266.67%Chi tiết
19SL Benfica994603366.67%Chi tiết
20PSV Eindhoven665402266.67%Chi tiết
21Dynamo Kyiv550311260.00%Chi tiết
22Lille OSC552311260.00%Chi tiết
23Manchester City666303050.00%Chi tiết
24Paris Saint Germain663321250.00%Chi tiết
25Brondby220110150.00%Chi tiết
26Ajax Amsterdam666312150.00%Chi tiết
27FC Porto662303050.00%Chi tiết
28Rapid Wien221101050.00%Chi tiết
29Valur220101050.00%Chi tiết
30Connah's Quay Nomads FC221110150.00%Chi tiết
31Inter Club D'Escaldes220101050.00%Chi tiết
32Borac Banja Luka220110150.00%Chi tiết
33Sporting Clube de Portugal663321250.00%Chi tiết
34Teuta Durres220101050.00%Chi tiết
35FK Zalgiris Vilnius442202050.00%Chi tiết
36Shamrock Rovers221101050.00%Chi tiết
37FC Shakhtar Donetsk10103505050.00%Chi tiết
38Dinamo Zagreb888404050.00%Chi tiết
39Young Boys11116506-145.45%Chi tiết
40Red Bull Salzburg774313042.86%Chi tiết
41Villarreal554221140.00%Chi tiết
42Zenit St.Petersburg552203-140.00%Chi tiết
43Chelsea FC555203-140.00%Chi tiết
44Manchester United554212040.00%Chi tiết
45Malmo FF13136517-238.46%Chi tiết
46Inter Milan665204-233.33%Chi tiết
47Club Brugge660204-233.33%Chi tiết
48Besiktas JK660213-133.33%Chi tiết
49AC Milan663204-233.33%Chi tiết
50RB Leipzig663222033.33%Chi tiết
51Atletico de Madrid662204-233.33%Chi tiết
52KF Prishtina442103-225.00%Chi tiết
53Olympiakos Piraeus444103-225.00%Chi tiết
54Crvena Zvezda Beograd444103-225.00%Chi tiết
55Sparta Prague441103-225.00%Chi tiết
56Midtjylland441112-125.00%Chi tiết
57Atalanta552113-220.00%Chi tiết
58Sevilla554113-220.00%Chi tiết
59VfL Wolfsburg552122-120.00%Chi tiết
60CFR Cluj664123-216.67%Chi tiết
61Borussia Dortmund663123-216.67%Chi tiết
62Dinamo Tbilisi220002-20.00%Chi tiết
63Glasgow Rangers221002-20.00%Chi tiết
64Genk221002-20.00%Chi tiết
65Maccabi Haifa221002-20.00%Chi tiết
66Galatasaray220002-20.00%Chi tiết
67AC Omonia Nicosia220002-20.00%Chi tiết
68Bodo Glimt221002-20.00%Chi tiết
69Barcelona554014-40.00%Chi tiết
70Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
71FK Buducnost Podgorica220002-20.00%Chi tiết
72Slavia Praha222002-20.00%Chi tiết
73Fola Esch222002-20.00%Chi tiết
74HB Torshavn111001-10.00%Chi tiết
75FK Shkendija221002-20.00%Chi tiết
76Alashkert441013-30.00%Chi tiết
77Celtic221011-10.00%Chi tiết
78Hibernians FC220002-20.00%Chi tiết
79Spartak Moscow220002-20.00%Chi tiết
80Shakhter Soligorsk220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 165 83.76%
 Hòa 32 16.24%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Folgore/Falciano, Riga FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Galatasaray, Genk, Maccabi Haifa, Glasgow Rangers, Dinamo Tbilisi, Bodo Glimt, Barcelona, AC Omonia Nicosia, Linfield FC, FK Buducnost Podgorica, Slavia Praha, FK Shkendija, Fola Esch, Alashkert, Celtic, Hibernians FC, HB Torshavn, Shakhter Soligorsk, Spartak Moscow, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brondby, Connah's Quay Nomads FC, Borac Banja Luka, Celtic, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 08/12/2021 08:56:32

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
08/12/2021 20:00:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
5℃~6℃ / 41°F~43°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 644
Cập nhật: GMT+0800
08/12/2021 08:56:21
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.