Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Chelsea FC

 (0:3/4

Juventus

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL30/09/21Juventus1-0Chelsea FC*1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL21/11/12Juventus*3-0Chelsea FC0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL20/09/12Chelsea FC*2-2Juventus0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
UEFA CL11/03/09 Juventus*2-2Chelsea FC0:0HòaTrênc1-1Trên
UEFA CL26/02/09Chelsea FC*1-0Juventus0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên

Cộng 5 trận đấu, Chelsea FC: 1thắng(20.00%), 2hòa(40.00%), 2bại(40.00%).
Cộng 5 trận mở kèo, Chelsea FC: 1thắng kèo(20.00%), 1hòa(20.00%), 3thua kèo(60.00%).
Cộng 3trận trên, 2trận dưới, 2trận chẵn, 3trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Chelsea FC Juventus
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Chelsea FC 1 Thắng 2 Hòa 2 Bại
Juventus đã giành vé đi tiếp, trận này phải thi đấu trên sân khách, có thể đội bóng sẽ chơi bảo thủ. Nhưng Chelsea FC muốn giành ngôi nhất bảng, trận này họ chắc sẽ thi đấu hết mình. Như vậy, sẽ không quá bất ngờ nếu hai đội cầm hòa nhau đầy kịch tính.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Chelsea FC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR20/11/21Leicester City0-3Chelsea FC*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR06/11/21Chelsea FC*1-1BurnleyH0:1 3/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA CL03/11/21Malmo FF0-1Chelsea FC*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR30/10/21Newcastle0-3Chelsea FC*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LC27/10/21Chelsea FC*1-1SouthamptonH0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-3]
ENG PR23/10/21Chelsea FC*7-0Norwich City T0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
UEFA CL21/10/21Chelsea FC*4-0Malmo FFT0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR17/10/21Brentford0-1Chelsea FC*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG PR02/10/21Chelsea FC*3-1Southampton T0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL30/09/21Juventus1-0Chelsea FC*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR25/09/21Chelsea FC*0-1Manchester CityB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LC23/09/21Chelsea FC*1-1Aston VillaH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[4-3]
ENG PR19/09/21Tottenham Hotspur0-3Chelsea FC*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL15/09/21Chelsea FC*1-0Zenit St.PetersburgT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR12/09/21Chelsea FC*3-0Aston VillaT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR29/08/21Liverpool*1-1Chelsea FC H0:0HòaDướic1-1Trên
ENG PR22/08/21Arsenal0-2Chelsea FC*T1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG PR14/08/21Chelsea FC*3-0Crystal PalaceT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA SC12/08/21Chelsea FC(T)*1-1VillarrealH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[6-5]
INT CF05/08/21Chelsea FC*2-2Tottenham HotspurH0:1Thua kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 6hòa(30.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 6 2 6 4 1 0 1 0 6 1 1
60.00% 30.00% 10.00% 54.55% 36.36% 9.09% 0.00% 100.00% 0.00% 75.00% 12.50% 12.50%
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 298 568 338 36 597 643
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 430 305 278 138 89 195 371 332 342
34.68% 24.60% 22.42% 11.13% 7.18% 15.73% 29.92% 26.77% 27.58%
Sân nhà 242 135 128 33 26 70 141 157 196
42.91% 23.94% 22.70% 5.85% 4.61% 12.41% 25.00% 27.84% 34.75%
Sân trung lập 27 20 21 17 5 9 34 27 20
30.00% 22.22% 23.33% 18.89% 5.56% 10.00% 37.78% 30.00% 22.22%
Sân khách 161 150 129 88 58 116 196 148 126
27.47% 25.60% 22.01% 15.02% 9.90% 19.80% 33.45% 25.26% 21.50%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Chelsea FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 453 48 467 57 1 43 23 29 29
46.80% 4.96% 48.24% 56.44% 0.99% 42.57% 28.40% 35.80% 35.80%
Sân nhà 234 17 246 5 0 4 4 5 5
47.08% 3.42% 49.50% 55.56% 0.00% 44.44% 28.57% 35.71% 35.71%
Sân trung lập 28 2 23 10 0 6 7 7 7
52.83% 3.77% 43.40% 62.50% 0.00% 37.50% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 191 29 198 42 1 33 12 17 17
45.69% 6.94% 47.37% 55.26% 1.32% 43.42% 26.09% 36.96% 36.96%
Chelsea FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR28/11/2021 16:30:00Chelsea FCVSManchester United
ENG PR01/12/2021 19:30:00WatfordVSChelsea FC
ENG PR04/12/2021 12:30:00West Ham UnitedVSChelsea FC
UEFA CL08/12/2021 17:45:00Zenit St.PetersburgVSChelsea FC
ENG PR11/12/2021 15:00:00Chelsea FCVSLeeds United
Juventus - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D121/11/21Lazio0-2Juventus*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ITA D107/11/21Juventus*1-0Fiorentina T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL03/11/21Juventus*4-2Zenit St.PetersburgT0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
ITA D130/10/21Hellas Verona2-1Juventus*B1/2:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ITA D128/10/21Juventus*1-2US Sassuolo CalcioB0:1 1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ITA D125/10/21Inter Milan*1-1JuventusH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA CL21/10/21Zenit St.Petersburg0-1Juventus*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ITA D118/10/21Juventus*1-0AS RomaT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ITA D102/10/21Torino0-1Juventus*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL30/09/21Juventus1-0Chelsea FC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ITA D126/09/21Juventus*3-2SampdoriaT0:1 1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
ITA D123/09/21Spezia2-3Juventus*T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ITA D120/09/21Juventus*1-1AC MilanH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA CL15/09/21Malmo FF0-3Juventus*T1:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
ITA D111/09/21Napoli*2-1JuventusB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ITA D129/08/21Juventus*0-1EmpoliB0:1 3/4Thua kèoDướil0-1Trên
ITA D123/08/21Udinese2-2Juventus*H1:0Thua kèoTrênc0-2Trên
INT CF15/08/21Juventus*3-1AtalantaT0:1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
INT CF09/08/21Barcelona*3-0JuventusB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF01/08/21S.S.D. Monza 19121-2Juventus*T1:0HòaTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 6 1 2 0 0 0 6 2 3
60.00% 15.00% 25.00% 66.67% 11.11% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 54.55% 18.18% 27.27%
Juventus - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 275 566 311 19 580 591
Juventus - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 380 311 278 126 76 166 373 341 291
32.45% 26.56% 23.74% 10.76% 6.49% 14.18% 31.85% 29.12% 24.85%
Sân nhà 219 157 107 34 18 48 151 163 173
40.93% 29.35% 20.00% 6.36% 3.36% 8.97% 28.22% 30.47% 32.34%
Sân trung lập 20 12 27 11 11 17 31 19 14
24.69% 14.81% 33.33% 13.58% 13.58% 20.99% 38.27% 23.46% 17.28%
Sân khách 141 142 144 81 47 101 191 159 104
25.41% 25.59% 25.95% 14.59% 8.47% 18.20% 34.41% 28.65% 18.74%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Juventus - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 389 57 411 51 1 41 26 22 23
45.39% 6.65% 47.96% 54.84% 1.08% 44.09% 36.62% 30.99% 32.39%
Sân nhà 204 36 204 5 0 4 4 7 2
45.95% 8.11% 45.95% 55.56% 0.00% 44.44% 30.77% 53.85% 15.38%
Sân trung lập 18 2 34 1 0 3 5 1 5
33.33% 3.70% 62.96% 25.00% 0.00% 75.00% 45.45% 9.09% 45.45%
Sân khách 167 19 173 45 1 34 17 14 16
46.52% 5.29% 48.19% 56.25% 1.25% 42.50% 36.17% 29.79% 34.04%
Juventus - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D127/11/2021 17:00:00JuventusVSAtalanta
ITA D130/11/2021 19:45:00SalernitanaVSJuventus
ITA D105/12/2021 19:45:00JuventusVSGenoa
UEFA CL08/12/2021 17:45:00JuventusVSMalmo FF
ITA D111/12/2021 17:00:00Venezia F.C.VSJuventus
Chelsea FC Formation: 343 Juventus Formation: 442

Đội hình Chelsea FC:

Đội hình Juventus:

Thủ môn Thủ môn
16 Edouard Mendy 1 Kepa Arrizabalaga Revuelta 13 Marcus Bettinelli 1 Wojciech Szczesny 36 Mattia Perin 23 Carlo Pinsoglio
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
22 Hakim Ziyech
29 Kai Havertz
19 Mason Mount
18 Ross Barkley
11 Timo Werner
20 Callum Hudson-Odoi
9 Romelu Lukaku
5 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
7 Ngolo Kante
21 Ben Chilwell
24 Reece James
17 Saul Niguez Esclapez
32 Lewis Renard Baker
12 Ruben Loftus Cheek
10 Christian Pulisic
Charly Musonda Junior
8 Mateo Kovacic
6 Thiago Emiliano da Silva
28 Caesar Azpilicueta
2 Antonio Rudiger
3 Marcos Alonso
4 Andreas Christensen
31 Malang Sarr
14 Trevoh Chalobah
9 Alvaro Borja Morata Martin
44 Dejan Kulusevski
10 Paulo Bruno Exequiel Dybala
18 Moise Bioty Kean
21 Kaio Jorge Pinto Ramos
25 Adrien Rabiot
30 Rodrigo Bentancur Colman
27 Manuel Locatelli
22 Federico Chiesa
5 Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
14 Weston James Earl McKennie
8 Aaron Ramsey
20 Federico Bernardeschi
19 Leonardo Bonucci
11 Juan Guillermo Cuadrado Bello
12 Alex Sandro Lobo Silva
4 Matthijs de Ligt
24 Daniele Rugani
17 Luca Pellegrini
3 Giorgio Chiellini
6 Danilo Luiz da Silva
2 Mattia De Sciglio
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Juventus4434004100.00%Chi tiết
2Bayern Munich4444004100.00%Chi tiết
3Folgore/Falciano1101001100.00%Chi tiết
4Riga FC2202002100.00%Chi tiết
5Ferencvarosi TC884701687.50%Chi tiết
6Sheriff Tiraspol121241002883.33%Chi tiết
7AS Monaco444301275.00%Chi tiết
8HJK Helsinki442310375.00%Chi tiết
9Manchester City444301275.00%Chi tiết
10Liverpool444301275.00%Chi tiết
11FC Flora Tallinn442301275.00%Chi tiết
12Slovan Bratislava441301275.00%Chi tiết
13ND Mura 05441301275.00%Chi tiết
14Neftchi Baku442301275.00%Chi tiết
15FC Porto441301275.00%Chi tiết
16Ajax Amsterdam444301275.00%Chi tiết
17Lincoln Red Imps440310375.00%Chi tiết
18FC Kairat Almaty441301275.00%Chi tiết
19Ludogorets Razgrad885602475.00%Chi tiết
20PSV Eindhoven665402266.67%Chi tiết
21Legia Warszawa663402266.67%Chi tiết
22FC Shakhtar Donetsk882503262.50%Chi tiết
23SL Benfica884503262.50%Chi tiết
24Club Brugge440202050.00%Chi tiết
25Brondby220110150.00%Chi tiết
26Red Bull Salzburg664312150.00%Chi tiết
27Rapid Wien221101050.00%Chi tiết
28Valur220101050.00%Chi tiết
29Connah's Quay Nomads FC221110150.00%Chi tiết
30Inter Club D'Escaldes220101050.00%Chi tiết
31Dinamo Zagreb888404050.00%Chi tiết
32Sporting Clube de Portugal442211150.00%Chi tiết
33Zenit St.Petersburg441202050.00%Chi tiết
34Shamrock Rovers221101050.00%Chi tiết
35FK Zalgiris Vilnius442202050.00%Chi tiết
36Villarreal443220250.00%Chi tiết
37Teuta Durres220101050.00%Chi tiết
38Dynamo Kyiv440211150.00%Chi tiết
39Real Madrid443202050.00%Chi tiết
40Lille OSC441211150.00%Chi tiết
41Borac Banja Luka220110150.00%Chi tiết
42Young Boys10106406-240.00%Chi tiết
43Malmo FF12126417-333.33%Chi tiết
44Chelsea FC444103-225.00%Chi tiết
45Inter Milan444103-225.00%Chi tiết
46VfL Wolfsburg442121025.00%Chi tiết
47Midtjylland441112-125.00%Chi tiết
48Manchester United444112-125.00%Chi tiết
49Olympiakos Piraeus444103-225.00%Chi tiết
50KF Prishtina442103-225.00%Chi tiết
51Atletico de Madrid441103-225.00%Chi tiết
52Paris Saint Germain442121025.00%Chi tiết
53Atalanta441112-125.00%Chi tiết
54AC Milan442103-225.00%Chi tiết
55Sparta Prague441103-225.00%Chi tiết
56Besiktas JK440112-125.00%Chi tiết
57Crvena Zvezda Beograd444103-225.00%Chi tiết
58CFR Cluj664123-216.67%Chi tiết
59FK Shkendija221002-20.00%Chi tiết
60Alashkert441013-30.00%Chi tiết
61Barcelona443013-30.00%Chi tiết
62Bodo Glimt221002-20.00%Chi tiết
63AC Omonia Nicosia220002-20.00%Chi tiết
64Fola Esch222002-20.00%Chi tiết
65RB Leipzig442022-20.00%Chi tiết
66Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
67FK Buducnost Podgorica220002-20.00%Chi tiết
68Slavia Praha222002-20.00%Chi tiết
69Spartak Moscow220002-20.00%Chi tiết
70Shakhter Soligorsk220002-20.00%Chi tiết
71HB Torshavn111001-10.00%Chi tiết
72Celtic221011-10.00%Chi tiết
73Hibernians FC220002-20.00%Chi tiết
74Sevilla443013-30.00%Chi tiết
75Glasgow Rangers221002-20.00%Chi tiết
76Maccabi Haifa221002-20.00%Chi tiết
77Borussia Dortmund442022-20.00%Chi tiết
78Dinamo Tbilisi220002-20.00%Chi tiết
79Genk221002-20.00%Chi tiết
80Galatasaray220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 142 82.56%
 Hòa 30 17.44%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Juventus, Bayern Munich, Folgore/Falciano, Riga FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Celtic, Hibernians FC, Sevilla, HB Torshavn, Shakhter Soligorsk, Spartak Moscow, Galatasaray, Genk, Maccabi Haifa, Glasgow Rangers, Borussia Dortmund, Dinamo Tbilisi, Bodo Glimt, Barcelona, AC Omonia Nicosia, Linfield FC, FK Buducnost Podgorica, Slavia Praha, FK Shkendija, Fola Esch, RB Leipzig, Alashkert, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Celtic, VfL Wolfsburg, Villarreal, Borussia Dortmund, Brondby, Paris Saint Germain, Connah's Quay Nomads FC, Borac Banja Luka, RB Leipzig, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 23/11/2021 09:51:06

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
23/11/2021 20:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
3℃~4℃ / 37°F~39°F
Các kênh trực tiếp:

TDM(Entretenimento)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
23/11/2021 09:50:48
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.