Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Zenit St.Petersburg

[H3]
 (1:0

Chelsea FC

[H1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL15/09/21Chelsea FC*1-0Zenit St.Petersburg0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới

Cộng 1 trận đấu, Zenit St.Petersburg: 0thắng(0.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(100.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Zenit St.Petersburg: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 0trận trên, 1trận dưới, 0trận chẵn, 1trận lẻ, 0trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Zenit St.Petersburg Chelsea FC
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Thắng][Hòa][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Chelsea FC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Zenit St.Petersburg 0 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Chelsea FC tuy vừa bị thắng ngược tại Giải Ngoại Hạng Anh, nhưng vẫn mạnh hơn hẳn Zenit St.Petersburg về mặt sức mạnh. Hơn nữa Chelsea FC đã sạch lưới Zenit St.Petersburg ở lượt đi UEFA Champions League, vậy sẽ thêm một thắng lợi nữa trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Zenit St.Petersburg - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D103/12/21Zenit St.Petersburg*2-2FK RostovH0:1 3/4Thua kèoTrênc1-2Trên
RUS D129/11/21CSKA Moscow0-2Zenit St.Petersburg*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA CL24/11/21Malmo FF1-1Zenit St.Petersburg* H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
RUS D119/11/21Zenit St.Petersburg*5-1FK Nizhny Novgorod T0:2 1/2Thắng kèoTrênc3-1Trên
RUS D107/11/21FC Ural Yekaterinburg0-0Zenit St.Petersburg* H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL03/11/21Juventus*4-2Zenit St.PetersburgB0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
RUS D129/10/21Zenit St.Petersburg*4-1Dynamo MoscowT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
RUS D124/10/21Zenit St.Petersburg*7-1Spartak Moscow T0:1 1/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
UEFA CL21/10/21Zenit St.Petersburg0-1Juventus*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D116/10/21Arsenal Tula2-1Zenit St.Petersburg*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
RUS D103/10/21 Zenit St.Petersburg*1-2PFC SochiB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL30/09/21Zenit St.Petersburg*4-0Malmo FF T0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
RUS D125/09/21Zenit St.Petersburg*2-1Krylya Sovetov SamaraT0:2Thua kèoTrênl1-1Trên
RUS D120/09/21Rubin Kazan1-3Zenit St.Petersburg*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
UEFA CL15/09/21Chelsea FC*1-0Zenit St.PetersburgB0:1 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D111/09/21Zenit St.Petersburg*3-1Akhmat GroznyT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
RUS D127/08/21Zenit St.Petersburg*1-0CSKA MoscowT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
RUS D121/08/21FC Ufa1-1Zenit St.Petersburg*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
RUS D115/08/21Lokomotiv Moscow1-1Zenit St.Petersburg* H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D107/08/21Zenit St.Petersburg*3-2Krasnodar FKT0:1 1/2Thua kèoTrênl3-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 8 1 2 0 0 0 2 4 3
50.00% 25.00% 25.00% 72.73% 9.09% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 44.44% 33.33%
Zenit St.Petersburg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 238 412 268 23 452 489
Zenit St.Petersburg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 303 216 225 112 85 180 285 230 246
32.20% 22.95% 23.91% 11.90% 9.03% 19.13% 30.29% 24.44% 26.14%
Sân nhà 167 100 102 27 25 64 124 103 130
39.67% 23.75% 24.23% 6.41% 5.94% 15.20% 29.45% 24.47% 30.88%
Sân trung lập 37 31 17 19 9 21 31 27 34
32.74% 27.43% 15.04% 16.81% 7.96% 18.58% 27.43% 23.89% 30.09%
Sân khách 99 85 106 66 51 95 130 100 82
24.32% 20.88% 26.04% 16.22% 12.53% 23.34% 31.94% 24.57% 20.15%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Zenit St.Petersburg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 330 20 322 43 6 41 24 27 31
49.11% 2.98% 47.92% 47.78% 6.67% 45.56% 29.27% 32.93% 37.80%
Sân nhà 177 14 158 4 1 4 5 6 2
50.72% 4.01% 45.27% 44.44% 11.11% 44.44% 38.46% 46.15% 15.38%
Sân trung lập 44 2 44 2 0 3 6 1 5
48.89% 2.22% 48.89% 40.00% 0.00% 60.00% 50.00% 8.33% 41.67%
Sân khách 109 4 120 37 5 34 13 20 24
46.78% 1.72% 51.50% 48.68% 6.58% 44.74% 22.81% 35.09% 42.11%
Zenit St.Petersburg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D112/12/2021 11:00:00Dynamo MoscowVSZenit St.Petersburg
RUS D126/02/2022 15:59:00Zenit St.PetersburgVSRubin Kazan
RUS D105/03/2022 15:59:00Zenit St.PetersburgVSFC Ufa
RUS D112/03/2022 17:00:00Krylya Sovetov SamaraVSZenit St.Petersburg
RUS D119/03/2022 17:00:00Zenit St.PetersburgVSArsenal Tula
Chelsea FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR04/12/21West Ham United3-2Chelsea FC*B3/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG PR02/12/21Watford1-2Chelsea FC*T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR29/11/21Chelsea FC*1-1Manchester UnitedH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL24/11/21Chelsea FC*4-0JuventusT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR20/11/21Leicester City0-3Chelsea FC*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR06/11/21Chelsea FC*1-1BurnleyH0:1 3/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA CL03/11/21Malmo FF0-1Chelsea FC*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR30/10/21Newcastle0-3Chelsea FC*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LC27/10/21Chelsea FC*1-1SouthamptonH0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-3]
ENG PR23/10/21Chelsea FC*7-0Norwich City T0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
UEFA CL21/10/21Chelsea FC*4-0Malmo FFT0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR17/10/21Brentford0-1Chelsea FC*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG PR02/10/21Chelsea FC*3-1Southampton T0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL30/09/21Juventus1-0Chelsea FC*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR25/09/21Chelsea FC*0-1Manchester CityB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LC23/09/21Chelsea FC*1-1Aston VillaH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[4-3]
ENG PR19/09/21Tottenham Hotspur0-3Chelsea FC*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL15/09/21Chelsea FC*1-0Zenit St.PetersburgT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR12/09/21Chelsea FC*3-0Aston VillaT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR29/08/21Liverpool*1-1Chelsea FC H0:0HòaDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 6 4 1 0 0 0 6 1 2
60.00% 25.00% 15.00% 54.55% 36.36% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 11.11% 22.22%
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 298 570 340 36 599 645
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 431 306 279 139 89 195 372 334 343
34.65% 24.60% 22.43% 11.17% 7.15% 15.68% 29.90% 26.85% 27.57%
Sân nhà 243 135 129 33 26 70 142 157 197
42.93% 23.85% 22.79% 5.83% 4.59% 12.37% 25.09% 27.74% 34.81%
Sân trung lập 27 20 21 17 5 9 34 27 20
30.00% 22.22% 23.33% 18.89% 5.56% 10.00% 37.78% 30.00% 22.22%
Sân khách 161 151 129 89 58 116 196 150 126
27.38% 25.68% 21.94% 15.14% 9.86% 19.73% 33.33% 25.51% 21.43%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Chelsea FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 454 48 470 57 1 43 23 29 29
46.71% 4.94% 48.35% 56.44% 0.99% 42.57% 28.40% 35.80% 35.80%
Sân nhà 235 17 247 5 0 4 4 5 5
47.09% 3.41% 49.50% 55.56% 0.00% 44.44% 28.57% 35.71% 35.71%
Sân trung lập 28 2 23 10 0 6 7 7 7
52.83% 3.77% 43.40% 62.50% 0.00% 37.50% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 191 29 200 42 1 33 12 17 17
45.48% 6.90% 47.62% 55.26% 1.32% 43.42% 26.09% 36.96% 36.96%
Chelsea FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR11/12/2021 15:00:00Chelsea FCVSLeeds United
ENG PR16/12/2021 19:45:00Chelsea FCVSEverton
ENG PR19/12/2021 14:00:00WolvesVSChelsea FC
ENG LC22/12/2021 19:45:00BrentfordVSChelsea FC
ENG PR26/12/2021 17:30:00Aston VillaVSChelsea FC
Zenit St.Petersburg Formation: 352 Chelsea FC Formation: 433

Đội hình Zenit St.Petersburg:

Đội hình Chelsea FC:

Thủ môn Thủ môn
41 Mikhail Kerzhakov 71 Daniil Odoevski David Byazrov 1 Stanislav Kritsuk 1 Kepa Arrizabalaga Revuelta 13 Marcus Bettinelli 16 Edouard Mendy
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
22 Artem Dzyuba
19 Aleksey Sutormin
7 Sardar Azmoun
Daniil Kuznetsov
5 Wilmar Enrique Barrios Teheran
14 Daler Kuzyaev
10 Malcom Filipe Silva de Oliveira
11 Claudio Luiz Rodrigues Parise Leonel, Claudinho
8 Marcus Wendel Valle da Silva
21 Aleksandr Yerokhin
27 Magomed Ozdoev
17 Andrey Mostovoy
6 Dejan Lovren
44 Yaroslav Rakitskiy
3 Douglas dos Santos Justino de Melo
15 Vyacheslav Karavaev
4 Danil Krugovoy
64 Kirill Kravtsov
94 Danila Khotulev
2 Dmitri Chistyakov
9 Romelu Lukaku
22 Hakim Ziyech
20 Callum Hudson-Odoi
11 Timo Werner
10 Christian Pulisic
29 Kai Havertz
17 Saul Niguez Esclapez
12 Ruben Loftus Cheek
19 Mason Mount
18 Ross Barkley
32 Lewis Renard Baker
Charly Musonda Junior
Harvey Vale
8 Mateo Kovacic
5 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
7 Ngolo Kante
14 Trevoh Chalobah
6 Thiago Emiliano da Silva
28 Caesar Azpilicueta
2 Antonio Rudiger
24 Reece James
4 Andreas Christensen
31 Malang Sarr
3 Marcos Alonso
21 Ben Chilwell
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Folgore/Falciano1101001100.00%Chi tiết
2Riga FC2202002100.00%Chi tiết
3Ferencvarosi TC884701687.50%Chi tiết
4Liverpool665501483.33%Chi tiết
5Juventus553401380.00%Chi tiết
6Bayern Munich555401380.00%Chi tiết
7Sheriff Tiraspol141441103878.57%Chi tiết
8AS Monaco444301275.00%Chi tiết
9FC Flora Tallinn442301275.00%Chi tiết
10HJK Helsinki442310375.00%Chi tiết
11Slovan Bratislava441301275.00%Chi tiết
12ND Mura 05441301275.00%Chi tiết
13Neftchi Baku442301275.00%Chi tiết
14Lincoln Red Imps440310375.00%Chi tiết
15FC Kairat Almaty441301275.00%Chi tiết
16Ludogorets Razgrad885602475.00%Chi tiết
17SL Benfica994603366.67%Chi tiết
18PSV Eindhoven665402266.67%Chi tiết
19Real Madrid665402266.67%Chi tiết
20Legia Warszawa663402266.67%Chi tiết
21Dynamo Kyiv550311260.00%Chi tiết
22Lille OSC552311260.00%Chi tiết
23Manchester City666303050.00%Chi tiết
24Teuta Durres220101050.00%Chi tiết
25Shamrock Rovers221101050.00%Chi tiết
26FC Shakhtar Donetsk10103505050.00%Chi tiết
27Dinamo Zagreb888404050.00%Chi tiết
28Sporting Clube de Portugal663321250.00%Chi tiết
29FK Zalgiris Vilnius442202050.00%Chi tiết
30Paris Saint Germain663321250.00%Chi tiết
31Brondby220110150.00%Chi tiết
32Ajax Amsterdam666312150.00%Chi tiết
33FC Porto662303050.00%Chi tiết
34Rapid Wien221101050.00%Chi tiết
35Valur220101050.00%Chi tiết
36Connah's Quay Nomads FC221110150.00%Chi tiết
37Inter Club D'Escaldes220101050.00%Chi tiết
38Borac Banja Luka220110150.00%Chi tiết
39Young Boys11116506-145.45%Chi tiết
40Red Bull Salzburg774313042.86%Chi tiết
41Chelsea FC555203-140.00%Chi tiết
42Villarreal554221140.00%Chi tiết
43Zenit St.Petersburg552203-140.00%Chi tiết
44Manchester United554212040.00%Chi tiết
45Malmo FF13136517-238.46%Chi tiết
46Inter Milan665204-233.33%Chi tiết
47Club Brugge660204-233.33%Chi tiết
48Besiktas JK660213-133.33%Chi tiết
49AC Milan663204-233.33%Chi tiết
50Atletico de Madrid662204-233.33%Chi tiết
51RB Leipzig663222033.33%Chi tiết
52KF Prishtina442103-225.00%Chi tiết
53Olympiakos Piraeus444103-225.00%Chi tiết
54Crvena Zvezda Beograd444103-225.00%Chi tiết
55Sparta Prague441103-225.00%Chi tiết
56Midtjylland441112-125.00%Chi tiết
57Sevilla554113-220.00%Chi tiết
58VfL Wolfsburg552122-120.00%Chi tiết
59Atalanta552113-220.00%Chi tiết
60CFR Cluj664123-216.67%Chi tiết
61Borussia Dortmund663123-216.67%Chi tiết
62Dinamo Tbilisi220002-20.00%Chi tiết
63Glasgow Rangers221002-20.00%Chi tiết
64Genk221002-20.00%Chi tiết
65Maccabi Haifa221002-20.00%Chi tiết
66Galatasaray220002-20.00%Chi tiết
67Celtic221011-10.00%Chi tiết
68Hibernians FC220002-20.00%Chi tiết
69HB Torshavn111001-10.00%Chi tiết
70Spartak Moscow220002-20.00%Chi tiết
71Shakhter Soligorsk220002-20.00%Chi tiết
72Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
73FK Buducnost Podgorica220002-20.00%Chi tiết
74Slavia Praha222002-20.00%Chi tiết
75Fola Esch222002-20.00%Chi tiết
76AC Omonia Nicosia220002-20.00%Chi tiết
77Bodo Glimt221002-20.00%Chi tiết
78Barcelona554014-40.00%Chi tiết
79FK Shkendija221002-20.00%Chi tiết
80Alashkert441013-30.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 165 83.76%
 Hòa 32 16.24%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Folgore/Falciano, Riga FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Celtic, Hibernians FC, HB Torshavn, Shakhter Soligorsk, Spartak Moscow, Galatasaray, Genk, Maccabi Haifa, Glasgow Rangers, Dinamo Tbilisi, Bodo Glimt, Barcelona, AC Omonia Nicosia, Linfield FC, FK Buducnost Podgorica, Slavia Praha, FK Shkendija, Fola Esch, Alashkert, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Celtic, Brondby, Connah's Quay Nomads FC, Borac Banja Luka, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 08/12/2021 08:57:31

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
08/12/2021 17:45:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
-16℃~-15℃ / 3°F~5°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
08/12/2021 08:57:22
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.