Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Fenerbahce

[D3]
 (1/4:0

Eintracht Frankfurt

[D1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL17/09/21Eintracht Frankfurt*1-1Fenerbahce0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
UEFA EL14/12/06 Fenerbahce*2-2Eintracht Frankfurt0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên

Cộng 2 trận đấu, Fenerbahce: 0thắng(0.00%), 2hòa(100.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 2 trận mở kèo, Fenerbahce: 1thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(50.00%).
Cộng 1trận trên, 1trận dưới, 2trận chẵn, 0trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Fenerbahce Eintracht Frankfurt
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Eintracht Frankfurt ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Fenerbahce 0 Thắng 2 Hòa 0 Bại
Eintracht Frankfurt bất bại (thắng 3 hòa 2) sau 5 lượt trận ở đầu mùa, và hiện dẫn đầu bảng, nên sẽ giành 3 điểm trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Fenerbahce - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
TUR D105/12/21Fenerbahce*4-0RizesporT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
TUR D130/11/21Goztepe1-1Fenerbahce* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA EL26/11/21Olympiakos Piraeus*1-0FenerbahceB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
TUR D121/11/21Galatasaray*1-2Fenerbahce T0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
TUR D107/11/21Fenerbahce*2-2KayserisporH0:1 1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA EL05/11/21Royal Antwerp FC*0-3FenerbahceT0:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
TUR D130/10/21Konyaspor2-1Fenerbahce*B1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
TUR D124/10/21Fenerbahce*1-2AlanyasporB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EL22/10/21Fenerbahce*2-2Royal Antwerp FCH0:1Thua kèoTrênc2-1Trên
TUR D117/10/21Trabzonspor*3-1Fenerbahce B0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
TUR D103/10/21Fenerbahce*2-1KasimpasaT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL01/10/21Fenerbahce*0-3Olympiakos PiraeusB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
TUR D126/09/21Hatayspor1-2Fenerbahce*T0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
TUR D124/09/21Fenerbahce*2-1GiresunsporT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
TUR D119/09/21Istanbul Basaksehir F.K.2-0Fenerbahce*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL17/09/21Eintracht Frankfurt*1-1FenerbahceH0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
TUR D112/09/21Fenerbahce*1-1SivassporH0:1Thua kèoDướic1-1Trên
TUR D130/08/21Altay Spor Kulubu0-2Fenerbahce*T0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL26/08/21HJK Helsinki2-5Fenerbahce*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
TUR D123/08/21Fenerbahce*2-0AntalyasporT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 4 3 2 0 0 0 5 2 4
45.00% 25.00% 30.00% 44.44% 33.33% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 18.18% 36.36%
Fenerbahce - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 215 436 302 32 513 472
Fenerbahce - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 302 258 225 120 80 142 289 281 273
30.66% 26.19% 22.84% 12.18% 8.12% 14.42% 29.34% 28.53% 27.72%
Sân nhà 181 135 93 34 21 45 110 152 157
39.01% 29.09% 20.04% 7.33% 4.53% 9.70% 23.71% 32.76% 33.84%
Sân trung lập 26 15 25 10 8 14 24 19 27
30.95% 17.86% 29.76% 11.90% 9.52% 16.67% 28.57% 22.62% 32.14%
Sân khách 95 108 107 76 51 83 155 110 89
21.74% 24.71% 24.49% 17.39% 11.67% 18.99% 35.47% 25.17% 20.37%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fenerbahce - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 364 28 361 59 1 50 27 24 16
48.34% 3.72% 47.94% 53.64% 0.91% 45.45% 40.30% 35.82% 23.88%
Sân nhà 197 15 202 5 0 3 7 4 1
47.58% 3.62% 48.79% 62.50% 0.00% 37.50% 58.33% 33.33% 8.33%
Sân trung lập 30 1 23 10 0 7 3 2 4
55.56% 1.85% 42.59% 58.82% 0.00% 41.18% 33.33% 22.22% 44.44%
Sân khách 137 12 136 44 1 40 17 18 11
48.07% 4.21% 47.72% 51.76% 1.18% 47.06% 36.96% 39.13% 23.91%
Fenerbahce - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
TUR D113/12/2021 17:30:00Gazisehir GaziantepVSFenerbahce
TUR D119/12/2021 15:59:00FenerbahceVSBesiktas JK
TUR D122/12/2021 17:00:00Fatih KaragumrukVSFenerbahce
TUR D126/12/2021 15:59:00FenerbahceVSYeni Malatyaspor
TUR D110/01/2022 17:00:00FenerbahceVSAdana Demirspor
Eintracht Frankfurt - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D104/12/21Hoffenheim*3-2Eintracht FrankfurtB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
GER D128/11/21Eintracht Frankfurt*2-1Union BerlinT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL26/11/21Eintracht Frankfurt*2-2Royal Antwerp FCH0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D121/11/21SC Freiburg*0-2Eintracht FrankfurtT0:1/2Thắng kèoDướic0-2Trên
GER D108/11/21Greuther Furth1-2Eintracht Frankfurt*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EL05/11/21Olympiakos Piraeus*1-2Eintracht FrankfurtT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D131/10/21Eintracht Frankfurt1-1RB Leipzig*H3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
GER D125/10/21VfL Bochum2-0Eintracht Frankfurt*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL22/10/21Eintracht Frankfurt*3-1Olympiakos PiraeusT0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
GER D116/10/21Eintracht Frankfurt*1-2Hertha BSC BerlinB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D103/10/21Bayern Munich*1-2Eintracht FrankfurtT0:2 3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL01/10/21Royal Antwerp FC0-1Eintracht Frankfurt*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D125/09/21Eintracht Frankfurt*1-1KolnH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
GER D120/09/21VfL Wolfsburg*1-1Eintracht FrankfurtH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA EL17/09/21Eintracht Frankfurt*1-1FenerbahceH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
GER D112/09/21Eintracht Frankfurt*1-1VfB Stuttgart H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D128/08/21Arminia Bielefeld1-1Eintracht Frankfurt*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
GER D121/08/21Eintracht Frankfurt*0-0AugsburgH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D115/08/21Borussia Dortmund*5-2Eintracht FrankfurtB0:1 1/4Thua kèoTrênl3-1Trên
GERC08/08/21SV Waldhof Mannheim2-0Eintracht Frankfurt* B1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 8hòa(40.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 8 5 2 6 1 0 0 0 5 2 4
35.00% 40.00% 25.00% 22.22% 66.67% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 18.18% 36.36%
Eintracht Frankfurt - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 167 413 261 38 437 442
Eintracht Frankfurt - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 200 161 212 147 159 209 266 212 192
22.75% 18.32% 24.12% 16.72% 18.09% 23.78% 30.26% 24.12% 21.84%
Sân nhà 98 83 105 51 55 82 116 97 97
25.00% 21.17% 26.79% 13.01% 14.03% 20.92% 29.59% 24.74% 24.74%
Sân trung lập 20 12 11 13 5 10 15 17 19
32.79% 19.67% 18.03% 21.31% 8.20% 16.39% 24.59% 27.87% 31.15%
Sân khách 82 66 96 83 99 117 135 98 76
19.25% 15.49% 22.54% 19.48% 23.24% 27.46% 31.69% 23.00% 17.84%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Eintracht Frankfurt - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 174 7 204 187 8 144 43 26 27
45.19% 1.82% 52.99% 55.16% 2.36% 42.48% 44.79% 27.08% 28.13%
Sân nhà 110 4 127 57 2 27 18 12 11
45.64% 1.66% 52.70% 66.28% 2.33% 31.40% 43.90% 29.27% 26.83%
Sân trung lập 19 1 22 4 0 3 3 2 2
45.24% 2.38% 52.38% 57.14% 0.00% 42.86% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân khách 45 2 55 126 6 114 22 12 14
44.12% 1.96% 53.92% 51.22% 2.44% 46.34% 45.83% 25.00% 29.17%
Eintracht Frankfurt - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D112/12/2021 16:30:00Eintracht FrankfurtVSBayer Leverkusen
GER D115/12/2021 17:30:00MonchengladbachVSEintracht Frankfurt
GER D118/12/2021 14:30:00Eintracht FrankfurtVS1.FSV Mainz 05
GER D108/01/2022 17:30:00Eintracht FrankfurtVSBorussia Dortmund
GER D116/01/2022 14:30:00AugsburgVSEintracht Frankfurt
Fenerbahce Formation: 343 Eintracht Frankfurt Formation: 343

Đội hình Fenerbahce:

Đội hình Eintracht Frankfurt:

Thủ môn Thủ môn
1 Altay Bayindir 35 Berke Ozer 54 Osman Ertugrul Cetin 59 Bartu Kulbilge 1 Kevin Trapp 31 Jens Grahl 40 Diant Ramaj
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Mesut Ozil
13 Enner Valencia
9 Diego Martin Rossi Marachlian
19 Serdar Dursun
11 Mergim Berisha
Murat Saglam
20 Luiz Gustavo Dias
21 Bright Osayi Samuel
16 Ferdi Kadioglu
8 Mert Hakan Yandas
5 Jose Ernesto Sosa
14 Dimitris Pelkas
26 Miha Zajc
6 Max Meyer
29 Sinan Gumus
17 Irfan Can Kahveci
27 Miguel Crespo da Silva
77 Burak Kapacak
23 Muhammed Gumuskaya
80 Fatih Sanliturk
4 Serdar Aziz
3 Kim Min Jae
41 Attila Szalai
37 Filip Novak
30 Nazim Sangare
32 Marcel Tisserand
33 Cagtay Kurukalip
19 Rafael Santos Borre Maury
15 Daichi Kamada
29 Jesper Lindstrom
39 Goncalo Paciencia
9 Sam Lammers
23 Jens Hauge
21 Ragnar Ache
45 Martin Pecar
28 Fabio Blanco
38 Enrique Herrero Garcia
48 Gianluca Schafer
22 Timothy Chandler
10 Filip Kostic
8 Djibril Sow
6 Kristijan Jakic
17 Sebastian Rode
32 Amin Younes
24 Danny da Costa
37 Eric Durm
18 Almamy Toure
27 Aymen Barkok
7 Ajdin Hrustic
20 Makoto Hasebe
2 Obite Evan N‘Dicka
35 Lucas Silva Melo
3 Stefan Ilsanker
13 Martin Hinteregger
25 Christopher Lenz
47 Jan Schroder
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lyonnais5555005100.00%Chi tiết
2Alashkert4404004100.00%Chi tiết
3Legia Warszawa770502371.43%Chi tiết
4Sturm Graz772502371.43%Chi tiết
5Crvena Zvezda Beograd776502371.43%Chi tiết
6Galatasaray997603366.67%Chi tiết
7Lazio554302160.00%Chi tiết
8Bayer Leverkusen554311260.00%Chi tiết
9West Ham United555311260.00%Chi tiết
10Napoli554302160.00%Chi tiết
11Spartak Moscow551302160.00%Chi tiết
12AS Monaco553302160.00%Chi tiết
13Eintracht Frankfurt554302160.00%Chi tiết
14Sporting Braga553302160.00%Chi tiết
15Genk552302160.00%Chi tiết
16PSV Eindhoven554311260.00%Chi tiết
17Royal Antwerp FC772403157.14%Chi tiết
18Celtic995522355.56%Chi tiết
19FK Zalgiris Vilnius221101050.00%Chi tiết
20FC Flora Tallinn221110150.00%Chi tiết
21Anorthosis Famagusta FC220101050.00%Chi tiết
22AZ Alkmaar221101050.00%Chi tiết
23HJK Helsinki441211150.00%Chi tiết
24Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
25Randers FC220101050.00%Chi tiết
26Slovan Bratislava442202050.00%Chi tiết
27St. Johnstone220101050.00%Chi tiết
28Rapid Wien993414044.44%Chi tiết
29Olympiakos Piraeus775304-142.86%Chi tiết
30Fenerbahce774304-142.86%Chi tiết
31Ludogorets Razgrad550203-140.00%Chi tiết
32Lokomotiv Moscow550203-140.00%Chi tiết
33Real Betis554212040.00%Chi tiết
34Dinamo Zagreb553203-140.00%Chi tiết
35Midtjylland553203-140.00%Chi tiết
36Glasgow Rangers775205-328.57%Chi tiết
37AC Omonia Nicosia442112-125.00%Chi tiết
38ND Mura 05441103-225.00%Chi tiết
39Ferencvarosi TC550104-320.00%Chi tiết
40Brondby551113-220.00%Chi tiết
41Sparta Prague551113-220.00%Chi tiết
42Marseille553104-320.00%Chi tiết
43Leicester City555104-320.00%Chi tiết
44Real Sociedad553014-40.00%Chi tiết
45Neftchi Baku221011-10.00%Chi tiết
46FC Kairat Almaty222002-20.00%Chi tiết
47Zorya221002-20.00%Chi tiết
48Slavia Praha222002-20.00%Chi tiết
49FK Jablonec220002-20.00%Chi tiết
50CFR Cluj220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 109 88.61%
 Hòa 14 11.38%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lyonnais, Alashkert, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Real Sociedad, Neftchi Baku, Slavia Praha, FK Jablonec, CFR Cluj, FC Kairat Almaty, Zorya, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất FC Flora Tallinn, Neftchi Baku, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 09/12/2021 08:58:19

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
09/12/2021 17:45:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
14℃~15℃ / 57°F~59°F
Cập nhật: GMT+0800
09/12/2021 08:58:12
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.