Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp Liên đoàn Anh

Burnley

 (1/4:0

Tottenham Hotspur

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR28/02/21Tottenham Hotspur*4-0Burnley0:1Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG PR27/10/20Burnley0-1Tottenham Hotspur*1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG PR08/03/20Burnley*1-1Tottenham Hotspur0:0HòaDướic1-0Trên
ENG PR07/12/19Tottenham Hotspur*5-0Burnley0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG PR23/02/19Burnley2-1Tottenham Hotspur*1:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR15/12/18Tottenham Hotspur*1-0Burnley0:2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR24/12/17Burnley0-3Tottenham Hotspur*1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR27/08/17Tottenham Hotspur*1-1Burnley0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR01/04/17Burnley0-2Tottenham Hotspur*3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR18/12/16Tottenham Hotspur*2-1Burnley0:2Thua kèoTrênl1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Burnley: 1thắng(10.00%), 2hòa(20.00%), 7bại(70.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Burnley: 4thắng kèo(40.00%), 2hòa(20.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Burnley Tottenham Hotspur
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Hòa][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Tottenham Hotspur ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Burnley 1 Thắng 2 Hòa 7 Bại
Burnley liên tục không biến đến mùi chiến thắng gần đây, hơn nữa cũng đã toàn thua cả 2 trận vừa qua trước Tottenham Hotspur, nên sẽ phải chịu thất bại trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Burnley - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR23/10/21Southampton*2-2BurnleyH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR16/10/21Manchester City*2-0BurnleyB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR02/10/21Burnley*0-0Norwich CityH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR25/09/21Leicester City*2-2BurnleyH0:3/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG LC22/09/21Burnley*4-1RochdaleT0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR18/09/21Burnley0-1Arsenal*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR14/09/21Everton*3-1BurnleyB0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR29/08/21Burnley1-1Leeds United*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LC26/08/21Newcastle*0-0BurnleyH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[3-4]
ENG PR21/08/21Liverpool*2-0BurnleyB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR14/08/21Burnley1-2Brighton & Hove Albion*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF07/08/21Burnley*0-2CadizB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF28/07/21Blackpool0-1Burnley*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF24/07/21Oldham Athletic AFC0-2Burnley*T1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR23/05/21Sheffield United*1-0BurnleyB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR20/05/21Burnley0-3Liverpool*B1 3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR15/05/21Burnley0-4Leeds United*B1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR11/05/21Fulham*0-2BurnleyT0:1/4Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG PR04/05/21Burnley1-2West Ham United*B1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG PR25/04/21Wolves*0-4BurnleyT0:1/4Thắng kèoTrênc0-3Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 1 2 6 0 0 0 4 3 4
25.00% 25.00% 50.00% 11.11% 22.22% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 27.27% 36.36%
Burnley - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 281 489 250 19 502 537
Burnley - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 179 210 277 188 185 296 360 229 154
17.23% 20.21% 26.66% 18.09% 17.81% 28.49% 34.65% 22.04% 14.82%
Sân nhà 108 108 134 78 65 108 191 113 81
21.91% 21.91% 27.18% 15.82% 13.18% 21.91% 38.74% 22.92% 16.43%
Sân trung lập 0 2 0 1 0 0 2 1 0
0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 66.67% 33.33% 0.00%
Sân khách 71 100 143 109 120 188 167 115 73
13.08% 18.42% 26.34% 20.07% 22.10% 34.62% 30.76% 21.18% 13.44%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Burnley - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 183 4 172 240 12 199 56 44 38
50.97% 1.11% 47.91% 53.22% 2.66% 44.12% 40.58% 31.88% 27.54%
Sân nhà 129 3 132 61 6 39 32 28 22
48.86% 1.14% 50.00% 57.55% 5.66% 36.79% 39.02% 34.15% 26.83%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 1 1 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 53 1 40 179 6 159 23 16 16
56.38% 1.06% 42.55% 52.03% 1.74% 46.22% 41.82% 29.09% 29.09%
Burnley - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR30/10/2021 14:00:00BurnleyVSBrentford
ENG PR06/11/2021 15:00:00Chelsea FCVSBurnley
ENG PR20/11/2021 15:00:00BurnleyVSCrystal Palace
ENG PR28/11/2021 14:00:00BurnleyVSTottenham Hotspur
ENG PR01/12/2021 19:30:00WolvesVSBurnley
Tottenham Hotspur - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR24/10/21West Ham United*1-0Tottenham HotspurB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA ECL22/10/21Vitesse Arnhem(T)1-0Tottenham Hotspur*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR17/10/21 Newcastle2-3Tottenham Hotspur*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-3Trên
ENG PR03/10/21Tottenham Hotspur*2-1Aston VillaT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA ECL01/10/21Tottenham Hotspur*5-1ND Mura 05T0:3Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR26/09/21Arsenal*3-1Tottenham HotspurB0:1/4Thua kèoTrênc3-0Trên
ENG LC23/09/21Wolves2-2Tottenham Hotspur*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
90 phút[2-2],11 mét[2-3]
ENG PR19/09/21Tottenham Hotspur0-3Chelsea FC*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA ECL17/09/21Stade Rennes FC2-2Tottenham Hotspur*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG PR11/09/21Crystal Palace3-0Tottenham Hotspur* B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR29/08/21Tottenham Hotspur*1-0WatfordT0:1HòaDướil1-0Trên
UEFA ECL27/08/21Tottenham Hotspur*3-0Pacos FerreiraT0:2 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR22/08/21Wolves*0-1Tottenham HotspurT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA ECL20/08/21Pacos Ferreira1-0Tottenham Hotspur*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR15/08/21Tottenham Hotspur1-0Manchester City*T1:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF08/08/21Tottenham Hotspur*1-0ArsenalT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF05/08/21Chelsea FC*2-2Tottenham HotspurH0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
INT CF29/07/21Milton Keynes Dons1-3Tottenham Hotspur*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
INT CF22/07/21Colchester United0-3Tottenham Hotspur*T2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
INT CF17/07/21Leyton Orient1-1Tottenham Hotspur*H1 3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 6 0 1 0 0 1 4 4 4
50.00% 20.00% 30.00% 85.71% 0.00% 14.29% 0.00% 0.00% 100.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Tottenham Hotspur - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 252 529 334 37 570 582
Tottenham Hotspur - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 317 249 270 187 129 228 355 283 286
27.52% 21.61% 23.44% 16.23% 11.20% 19.79% 30.82% 24.57% 24.83%
Sân nhà 191 134 107 66 35 78 150 139 166
35.83% 25.14% 20.08% 12.38% 6.57% 14.63% 28.14% 26.08% 31.14%
Sân trung lập 17 10 14 10 8 14 16 15 14
28.81% 16.95% 23.73% 16.95% 13.56% 23.73% 27.12% 25.42% 23.73%
Sân khách 109 105 149 111 86 136 189 129 106
19.46% 18.75% 26.61% 19.82% 15.36% 24.29% 33.75% 23.04% 18.93%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Tottenham Hotspur - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 371 24 318 123 10 108 39 35 35
52.03% 3.37% 44.60% 51.04% 4.15% 44.81% 35.78% 32.11% 32.11%
Sân nhà 213 18 169 29 1 26 15 11 8
53.25% 4.50% 42.25% 51.79% 1.79% 46.43% 44.12% 32.35% 23.53%
Sân trung lập 15 2 18 10 0 6 3 1 2
42.86% 5.71% 51.43% 62.50% 0.00% 37.50% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 143 4 131 84 9 76 21 23 25
51.44% 1.44% 47.12% 49.70% 5.33% 44.97% 30.43% 33.33% 36.23%
Tottenham Hotspur - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR30/10/2021 16:30:00Tottenham HotspurVSManchester United
UEFA ECL04/11/2021 20:00:00Tottenham HotspurVSVitesse Arnhem
ENG PR07/11/2021 14:00:00EvertonVSTottenham Hotspur
ENG PR21/11/2021 16:30:00Tottenham HotspurVSLeeds United
UEFA ECL25/11/2021 17:45:00ND Mura 05VSTottenham Hotspur
Burnley Formation: 442 Tottenham Hotspur Formation: 451

Đội hình Burnley:

Đội hình Tottenham Hotspur:

Thủ môn Thủ môn
1 Nicholas David Pope 13 Wayne Hennessey 25 William James Norris 1 Hugo Lloris 22 Pierluigi Gollini
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Chris Wood
20 Gnaly Maxwell Cornet
17 Aaron Lennon
19 Jay Rodriguez
10 Ashley Barnes
27 Matej Vydra
4 Jack Cork
18 Ashley Westwood
8 Joshua Brownhill
11 Dwight James Matthew McNeil
7 Johann Berg Gudmundsson
16 Dale Stephens
23 Erik Pieters
2 Matthew Lowton
5 James Tarkowski
3 Charlie Taylor
26 Phillip Bardsley
28 Kevin Long
6 Ben Mee
14 Connor Richard John Roberts
45 Anthony Glennon
22 Nathan Michael Collins
10 Harry Kane
23 Steven Bergwijn
18 Giovani Lo Celso
47 Jack Clarke
11 Bryan Gil Salvatierra
44 Dane Scarlett
7 Son Heung Min
27 Lucas Rodrigues Moura da Silva
5 Pierre Emile Hojbjerg
28 Tanguy NDombele Alvaro
29 Oliver Skipp
20 Dele Alli
8 Harry Winks
Alfie Devine
43 Nile John
54 Dilan Markanday
19 Kouassi Ryan Sessegnon
15 Eric Dier
4 Cristian Romero
12 Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
3 Sergio Reguilon Rodriguez
33 Ben Davies
6 Davinson Sanchez Mina
14 Joseph Peter Rodon
49 Tobi Omole
25 Japhet Tanganga
2 Matt Doherty
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Manchester City1111001100.00%Chi tiết
2Wolves2212002100.00%Chi tiết
3Liverpool1111001100.00%Chi tiết
4Leicester City1111001100.00%Chi tiết
5Gillingham2202002100.00%Chi tiết
6Walsall1101001100.00%Chi tiết
7Brentford2222002100.00%Chi tiết
8Burnley2212002100.00%Chi tiết
9Brighton & Hove Albion2212002100.00%Chi tiết
10Leyton Orient1101001100.00%Chi tiết
11Arsenal3333003100.00%Chi tiết
12Aston Villa2212002100.00%Chi tiết
13Bristol City1101001100.00%Chi tiết
14Swindon1101001100.00%Chi tiết
15Exeter City1101001100.00%Chi tiết
16Salford City1101001100.00%Chi tiết
17Sunderland4424004100.00%Chi tiết
18West Ham United1101001100.00%Chi tiết
19Stoke City3323003100.00%Chi tiết
20Preston North End3333003100.00%Chi tiết
21Southampton332201166.67%Chi tiết
22Sheffield United332210266.67%Chi tiết
23AFC Wimbledon330201166.67%Chi tiết
24Swansea City332201166.67%Chi tiết
25Oldham Athletic AFC330201166.67%Chi tiết
26Millwall332201166.67%Chi tiết
27Oxford United220101050.00%Chi tiết
28Rochdale320101050.00%Chi tiết
29Crewe Alexandra220101050.00%Chi tiết
30Bolton Wanderers220110150.00%Chi tiết
31Blackpool222101050.00%Chi tiết
32Huddersfield Town220110150.00%Chi tiết
33Fulham222110150.00%Chi tiết
34Plymouth Argyle220101050.00%Chi tiết
35Queens Park Rangers443202050.00%Chi tiết
36AFC Bournemouth221101050.00%Chi tiết
37Northampton Town221101050.00%Chi tiết
38Accrington Stanley221101050.00%Chi tiết
39Morecambe220101050.00%Chi tiết
40Stevenage FC221110150.00%Chi tiết
41Barrow221101050.00%Chi tiết
42Newport County220101050.00%Chi tiết
43Watford222101050.00%Chi tiết
44Norwich City221101050.00%Chi tiết
45Nottingham Forest221101050.00%Chi tiết
46Wigan Athletic331111033.33%Chi tiết
47Leeds United331111033.33%Chi tiết
48Cheltenham Town332102-133.33%Chi tiết
49Tranmere Rovers111001-10.00%Chi tiết
50Luton Town111001-10.00%Chi tiết
51Portsmouth110001-10.00%Chi tiết
52Doncaster Rovers221002-20.00%Chi tiết
53Port Vale110001-10.00%Chi tiết
54Colchester United11001000.00%Chi tiết
55Peterborough United111001-10.00%Chi tiết
56Hartlepool United FC111001-10.00%Chi tiết
57Sutton United11001000.00%Chi tiết
58Burton Albion FC111001-10.00%Chi tiết
59Fleetwood Town110001-10.00%Chi tiết
60Ipswich111001-10.00%Chi tiết
61Crawley Town111001-10.00%Chi tiết
62Forest Green Rovers221002-20.00%Chi tiết
63Bristol Rovers110001-10.00%Chi tiết
64Lincoln City11001000.00%Chi tiết
65Carlisle11001000.00%Chi tiết
66Derby County221002-20.00%Chi tiết
67Chelsea FC222002-20.00%Chi tiết
68Charlton Athletic111001-10.00%Chi tiết
69Blackburn Rovers111001-10.00%Chi tiết
70Birmingham221011-10.00%Chi tiết
71Coventry111001-10.00%Chi tiết
72Wycombe Wanderers331012-20.00%Chi tiết
73Everton222011-10.00%Chi tiết
74Bradford City AFC110001-10.00%Chi tiết
75Barnsley111001-10.00%Chi tiết
76Cardiff City222011-10.00%Chi tiết
77Cambridge United221002-20.00%Chi tiết
78Hull City111001-10.00%Chi tiết
79Reading110001-10.00%Chi tiết
80Rotherham United111001-10.00%Chi tiết
81Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
82Mansfield Town110001-10.00%Chi tiết
83Manchester United111001-10.00%Chi tiết
84Scunthorpe United110001-10.00%Chi tiết
85Crystal Palace110001-10.00%Chi tiết
86Shrewsbury Town222011-10.00%Chi tiết
87West Bromwich(WBA)110001-10.00%Chi tiết
88Milton Keynes Dons110001-10.00%Chi tiết
89Sheffield Wed111001-10.00%Chi tiết
90Newcastle111001-10.00%Chi tiết
91Tottenham Hotspur111001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 33 38.37%
 Hòa 16 18.60%
 Đội khách thắng kèo 37 43.02%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Manchester City, Liverpool, Leicester City, Wolves, Gillingham, Walsall, Brentford, Burnley, Brighton & Hove Albion, Leyton Orient, Arsenal, Aston Villa, Bristol City, Swindon, Exeter City, Salford City, Sunderland, West Ham United, Stoke City, Preston North End, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Middlesbrough, Mansfield Town, Manchester United, Rotherham United, Reading, Cardiff City, Cambridge United, Hull City, Coventry, Derby County, Chelsea FC, Charlton Athletic, Blackburn Rovers, Birmingham, Barnsley, Bradford City AFC, Everton, Wycombe Wanderers, Luton Town, Tranmere Rovers, Portsmouth, Doncaster Rovers, Port Vale, Peterborough United, Hartlepool United FC, Colchester United, Bristol Rovers, Lincoln City, Carlisle, Crawley Town, Forest Green Rovers, Burton Albion FC, Sutton United, Fleetwood Town, Ipswich, Sheffiel 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Manchester City, Wolves, Gillingham, Walsall, Brentford, Bolton Wanderers, Burnley, Brighton & Hove Albion, Leyton Orient, Arsenal, Oldham Athletic AFC, AFC Bournemouth, Leeds United, Swansea City, Exeter City, Stoke City, Preston North End, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Oxford United, Middlesbrough, Mansfield Town, Manchester United, Rotherham United, Rochdale, Liverpool, Leicester City, Reading, Crewe Alexandra, Cardiff City, Cambridge United, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Fulham, Derby County, Chelsea FC, Charlton Athletic, Blackburn Rovers, Birmingham, Barnsley, Bradford City AFC, Everton, Aston Villa, Wycombe Wanderers, Plymouth Argyle, Luton Town, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Portsmouth, Doncaster Rovers, Port Vale, Northampton Town, Peterborough United, Hartlepool United FC, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Liverpool, Leicester City, Wolves, Gillingham, Huddersfield Town, Fulham, Burnley, Brighton & Hove Albion, Arsenal, Aston Villa, Northampton Town, Bristol City, Swindon, Morecambe, Newport County, Salford City, Sunderland, West Ham United, Wigan Athletic, Stoke City, Preston North End, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Millwall, Middlesbrough, Mansfield Town, Manchester United, Manchester City, Rotherham United, Reading, Cardiff City, Cambridge United, Walsall, Hull City, Blackpool, Coventry, Derby County, Chelsea FC, Charlton Athletic, Blackburn Rovers, Birmingham, Brentford, Bolton Wanderers, Barnsley, Bradford City AFC, Leyton Orient, Everton, Wycombe Wanderers, Luton Town, Queens Park Rangers, Tranmere Rovers, Oldham Athletic AFC, Portsmouth, Doncaster Rovers, Port Vale, AFC Bournemouth, Peterborough United, Hartlepool United FC, Colchester 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Colchester United, Lincoln City, Carlisle, Sutton United, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 27/10/2021 08:45:34

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
27/10/2021 18:45:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
14℃~15℃ / 57°F~59°F
Các kênh trực tiếp:

TDM(Entretenimento)
Cable TV 604
Cable TV 664
Cập nhật: GMT+0800
27/10/2021 08:45:28
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.