Cộng 10 trận đấu, Boca Juniors: 7thắng(70.00%), 2hòa(20.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Boca Juniors: 7thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
473 |
94.22% |
Các trận chưa diễn ra |
29 |
5.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
130 |
43.92% |
Trận hòa |
85 |
28.72% |
Chiến thắng trên sân khách |
81 |
27.36% |
Tổng số bàn thắng |
706 |
Trung bình 2.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
407 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
299 |
Trung bình 1.01 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
River Plate |
50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
River Plate |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
River Plate |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Arsenal de Sarandi |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
CA Banfield,Arsenal de Sarandi |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Arsenal de Sarandi |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
River Plate |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Talleres Cordoba |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
CA Banfield |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Atletico Tucuman |
42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Aldosivi |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Atletico Tucuman |
27 bàn |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
|
|
Các trận chưa diễn ra |
|
|
Tổng số bàn thắng |
|
Trung bình bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
|
bàn |
Bảng xếp hạng được cập nhật: 30/11/2021 12:38:53