Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Burnley

[20]
 (0:1/4

Watford

[17]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR26/06/20Burnley1-0Watford*1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR23/11/19Watford*0-3Burnley0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR19/01/19Watford*0-0Burnley0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR19/08/18Burnley*1-3Watford0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR07/04/18Watford*1-2Burnley0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR09/12/17Burnley*1-0Watford 0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR04/02/17Watford*2-1Burnley 0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR27/09/16Burnley2-0Watford*1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH05/04/14Watford*1-1Burnley0:0HòaDướic1-0Trên
ENG LCH04/12/13Burnley*0-0Watford0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Burnley: 5thắng(50.00%), 3hòa(30.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Burnley: 6thắng kèo(60.00%), 1hòa(10.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Burnley Watford
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Hòa][Bại][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Bại][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Burnley ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Burnley 5 Thắng 3 Hòa 2 Bại
Mùa này hai đội đều thể hiện phong độ không như ý, nhưng Burnley chiếm ưu thế trong thành tích đối đầu, Burnley ghi được 4 bàn mà còn không để thủng lưới bàn nào ở 2 trận đối đầu gần đây. Như vậy, khả năng chiến thắng dành cho Burnley nên được đánh giá cao hơn ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Burnley - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC08/01/22Burnley*1-2Huddersfield TownB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR02/01/22Leeds United*3-1BurnleyB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR31/12/21Manchester United*3-1BurnleyB0:1 1/4Thua kèoTrênc3-1Trên
ENG PR12/12/21Burnley0-0West Ham United*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR04/12/21Newcastle*1-0BurnleyB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR02/12/21Wolves*0-0BurnleyH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR20/11/21Burnley*3-3Crystal PalaceH0:0HòaTrênc2-3Trên
ENG PR06/11/21Chelsea FC*1-1BurnleyH0:1 3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR30/10/21Burnley*3-1BrentfordT0:0Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG LC28/10/21Burnley0-1Tottenham Hotspur*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR23/10/21Southampton*2-2BurnleyH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR16/10/21Manchester City*2-0BurnleyB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR02/10/21Burnley*0-0Norwich CityH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR25/09/21Leicester City*2-2BurnleyH0:3/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG LC22/09/21Burnley*4-1RochdaleT0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR18/09/21Burnley0-1Arsenal*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR14/09/21Everton*3-1BurnleyB0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR29/08/21Burnley1-1Leeds United*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LC26/08/21Newcastle*0-0BurnleyH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[3-4]
ENG PR21/08/21Liverpool*2-0BurnleyB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 2thắng(10.00%), 9hòa(45.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 9 9 2 4 3 0 0 0 0 5 6
10.00% 45.00% 45.00% 22.22% 44.44% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 54.55%
Burnley - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 285 491 254 19 505 544
Burnley - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 180 210 281 191 187 300 364 229 156
17.16% 20.02% 26.79% 18.21% 17.83% 28.60% 34.70% 21.83% 14.87%
Sân nhà 109 108 136 80 65 110 192 113 83
21.89% 21.69% 27.31% 16.06% 13.05% 22.09% 38.55% 22.69% 16.67%
Sân trung lập 0 2 0 1 0 0 2 1 0
0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 66.67% 33.33% 0.00%
Sân khách 71 100 145 110 122 190 170 115 73
12.96% 18.25% 26.46% 20.07% 22.26% 34.67% 31.02% 20.99% 13.32%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Burnley - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 183 4 173 243 12 203 57 45 38
50.83% 1.11% 48.06% 53.06% 2.62% 44.32% 40.71% 32.14% 27.14%
Sân nhà 129 3 133 62 6 40 33 29 22
48.68% 1.13% 50.19% 57.41% 5.56% 37.04% 39.29% 34.52% 26.19%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 1 1 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 53 1 40 181 6 162 23 16 16
56.38% 1.06% 42.55% 51.86% 1.72% 46.42% 41.82% 29.09% 29.09%
Burnley - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR23/01/2022 14:00:00ArsenalVSBurnley
ENG PR08/02/2022 20:00:00BurnleyVSManchester United
ENG PR13/02/2022 14:00:00BurnleyVSLiverpool
ENG PR19/02/2022 15:00:00Brighton & Hove AlbionVSBurnley
ENG PR26/02/2022 15:00:00Crystal PalaceVSBurnley
Watford - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR15/01/22Newcastle*1-1WatfordH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC08/01/22Leicester City*4-1WatfordB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG PR01/01/22Watford0-1Tottenham Hotspur*B1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG PR28/12/21Watford1-4West Ham United*B1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG PR11/12/21Brentford*2-1WatfordB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR05/12/21Watford1-3Manchester City*B1 3/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-2Trên
ENG PR02/12/21Watford1-2Chelsea FC*B1 1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR28/11/21Leicester City*4-2WatfordB0:3/4Thua kèoTrênc3-1Trên
ENG PR20/11/21Watford4-1Manchester United* T1 1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR07/11/21Arsenal*1-0Watford B0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR30/10/21Watford0-1Southampton*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR23/10/21Everton*2-5WatfordT0:3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR16/10/21Watford0-5Liverpool*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR02/10/21Leeds United*1-0WatfordB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG PR25/09/21Watford*1-1NewcastleH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG LC22/09/21Watford*1-3Stoke CityB0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR18/09/21Norwich City*1-3WatfordT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR11/09/21Watford0-2Wolves*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR29/08/21Tottenham Hotspur*1-0WatfordB0:1HòaDướil1-0Trên
ENG LC25/08/21Watford*1-0Crystal PalaceT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 2hòa(10.00%), 14bại(70.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 2 14 2 1 8 0 0 0 2 1 6
20.00% 10.00% 70.00% 18.18% 9.09% 72.73% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 11.11% 66.67%
Watford - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 263 479 284 18 536 508
Watford - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 187 201 273 207 176 287 337 256 164
17.91% 19.25% 26.15% 19.83% 16.86% 27.49% 32.28% 24.52% 15.71%
Sân nhà 103 116 133 98 56 112 169 133 92
20.36% 22.92% 26.28% 19.37% 11.07% 22.13% 33.40% 26.28% 18.18%
Sân trung lập 3 3 7 3 2 6 6 3 3
16.67% 16.67% 38.89% 16.67% 11.11% 33.33% 33.33% 16.67% 16.67%
Sân khách 81 82 133 106 118 169 162 120 69
15.58% 15.77% 25.58% 20.38% 22.69% 32.50% 31.15% 23.08% 13.27%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Watford - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 188 7 213 218 9 183 47 51 41
46.08% 1.72% 52.21% 53.17% 2.20% 44.63% 33.81% 36.69% 29.50%
Sân nhà 142 5 152 43 3 40 27 30 18
47.49% 1.67% 50.84% 50.00% 3.49% 46.51% 36.00% 40.00% 24.00%
Sân trung lập 0 0 5 6 1 3 3 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 60.00% 10.00% 30.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 46 2 56 169 5 140 17 21 23
44.23% 1.92% 53.85% 53.82% 1.59% 44.59% 27.87% 34.43% 37.70%
Watford - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR21/01/2022 20:00:00WatfordVSNorwich City
ENG PR08/02/2022 19:45:00West Ham UnitedVSWatford
ENG PR12/02/2022 15:00:00WatfordVSBrighton & Hove Albion
ENG PR19/02/2022 15:00:00Aston VillaVSWatford
ENG PR26/02/2022 15:00:00Manchester UnitedVSWatford
Burnley Formation: 442 Watford Formation: 433

Đội hình Burnley:

Đội hình Watford:

Thủ môn Thủ môn
13 Wayne Hennessey 1 Nicholas David Pope 25 William James Norris 26 Daniel Bachmann 1 Ben Foster 35 Robert Elliot
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
17 Aaron Lennon
19 Jay Rodriguez
27 Matej Vydra
10 Ashley Barnes
20 Gnaly Maxwell Cornet
16 Dale Stephens
7 Johann Berg Gudmundsson
18 Ashley Westwood
8 Joshua Brownhill
4 Jack Cork
11 Dwight James Matthew McNeil
26 Phillip Bardsley
2 Matthew Lowton
6 Ben Mee
5 James Tarkowski
23 Erik Pieters
28 Kevin Long
3 Charlie Taylor
14 Connor Richard John Roberts
22 Nathan Michael Collins
7 Joshua King
25 Emmanuel Bonaventure Dennis
10 Joao Pedro Junqueira de Jesus
23 Ismaila Sarr
34 Kwadwo Baah
19 Moussa Sissoko
33 Juraj Kucka
39 Edo Kayembe
16 Dan Gosling
8 Tom Cleverley
18 Ozan Tufan
12 Ken Sema
17 Ashley Fletcher
29 Juan Camilo Hernandez Suarez
4 Oghenekaro Etebo
6 Imran Louza
15 Craig Cathcart
Samir Caetano de Souza Santos
Hassane Kamara
2 Jeremy Ngakia
21 Kiko Femenia
27 Christian Kabasele
31 Francisco Sierralta
13 Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena
3 Danny Rose
5 William Troost Ekong
11 Adam Masina
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 31.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Wolves202081217560.00%Chi tiết
2Manchester City2222211309459.09%Chi tiết
3Brighton & Hove Albion2020111118355.00%Chi tiết
4West Ham United22221512010254.55%Chi tiết
5Liverpool2121191137452.38%Chi tiết
6Tottenham Hotspur181811927250.00%Chi tiết
7Southampton212191029147.62%Chi tiết
8Brentford212151029147.62%Chi tiết
9Everton191969010-147.37%Chi tiết
10Burnley17173818047.06%Chi tiết
11Chelsea FC22222010210045.45%Chi tiết
12Arsenal2020149011-245.00%Chi tiết
13Aston Villa2020119110-145.00%Chi tiết
14Crystal Palace21219948142.86%Chi tiết
15Manchester United2020168210-240.00%Chi tiết
16Leicester City18186738-138.89%Chi tiết
17Norwich City212118112-438.10%Chi tiết
18Watford191917210-336.84%Chi tiết
19Newcastle202057211-435.00%Chi tiết
20Leeds United2020107112-535.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 93 43.06%
 Hòa 30 13.89%
 Đội khách thắng kèo 93 43.06%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Wolves, 60.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Newcastle, Leeds United, 35.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Tottenham Hotspur, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Newcastle, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Wolves, Brighton & Hove Albion, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Leicester City, 22.22%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Crystal Palace, 19.05%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 17/01/2022 07:20:43

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
18/01/2022 19:30:00
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 622
Cập nhật: GMT+0800
17/01/2022 07:20:39
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.