Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Montpellier HSC

[8]
 (0:3/4

ES Troyes AC

[17]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D119/09/21ES Troyes AC*1-1Montpellier HSC 0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRA D113/05/18Montpellier HSC*1-1ES Troyes AC0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D117/09/17 ES Troyes AC0-1Montpellier HSC*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D124/04/16 Montpellier HSC*4-1ES Troyes AC0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
FRA D130/08/15ES Troyes AC*0-0Montpellier HSC0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D117/03/13Montpellier HSC*1-1ES Troyes AC0:1Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D104/11/12ES Troyes AC1-1Montpellier HSC*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
FRA D225/04/09ES Troyes AC*1-2Montpellier HSC0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D215/11/08Montpellier HSC*3-0ES Troyes AC0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D226/01/08ES Troyes AC*2-1Montpellier HSC0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Montpellier HSC: 4thắng(40.00%), 5hòa(50.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Montpellier HSC: 6thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Montpellier HSC ES Troyes AC
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Hòa][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa][Bại][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Montpellier HSC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Montpellier HSC 4 Thắng 6 Hòa 0 Bại
Montpellier HSC vừa bị chấm dứt mạch thắng khi thất thủ dưới Strasbourg trong trận trước, các cầu thru chắc không chịu. Về phía ES Troyes AC không những yếu hơn Montpellier HSC về sức mạnh, mà còn không thắng lần nào gần đây. Vậy dự đoán Montpellier HSC sẽ ra sức trút hận trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Montpellier HSC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D116/01/22Strasbourg*3-1Montpellier HSC B0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
FRAC02/01/22Montpellier HSC1-0Strasbourg*T0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D123/12/21Montpellier HSC*4-1Angers SCOT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRAC19/12/21Andrezieux0-1Montpellier HSC*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D111/12/21Stade Brestois*0-4Montpellier HSCT0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D105/12/21Montpellier HSC*1-0Clermont Foot T0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D102/12/21Metz*1-3Montpellier HSCT0:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRA D128/11/21Montpellier HSC0-1Lyonnais*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
FRA D121/11/21Stade Rennes FC*2-0Montpellier HSC B0:1 1/4Thua kèoDướic2-0Trên
FRA D107/11/21Nice*0-1Montpellier HSCT0:1Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D131/10/21Montpellier HSC*2-0NantesT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D124/10/21AS Monaco*3-1Montpellier HSCB0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
FRA D117/10/21 Montpellier HSC1-0RC Lens*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D102/10/21Montpellier HSC*1-1StrasbourgH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
FRA D126/09/21Paris Saint Germain*2-0Montpellier HSCB0:2 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D123/09/21Montpellier HSC*3-3BordeauxH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
FRA D119/09/21ES Troyes AC*1-1Montpellier HSC H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRA D112/09/21Montpellier HSC*2-0Saint-EtienneT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D129/08/21Lille OSC*2-1Montpellier HSC B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
FRA D122/08/21Montpellier HSC*3-1FC Lorient T0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 3 6 7 2 1 0 0 0 4 1 5
55.00% 15.00% 30.00% 70.00% 20.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 10.00% 50.00%
Montpellier HSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 269 403 214 10 416 480
Montpellier HSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 155 174 255 177 135 260 316 199 121
17.30% 19.42% 28.46% 19.75% 15.07% 29.02% 35.27% 22.21% 13.50%
Sân nhà 99 101 116 79 34 99 150 101 79
23.08% 23.54% 27.04% 18.41% 7.93% 23.08% 34.97% 23.54% 18.41%
Sân trung lập 4 6 16 6 5 11 11 14 1
10.81% 16.22% 43.24% 16.22% 13.51% 29.73% 29.73% 37.84% 2.70%
Sân khách 52 67 123 92 96 150 155 84 41
12.09% 15.58% 28.60% 21.40% 22.33% 34.88% 36.05% 19.53% 9.53%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Montpellier HSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 173 9 180 145 3 154 42 44 45
47.79% 2.49% 49.72% 48.01% 0.99% 50.99% 32.06% 33.59% 34.35%
Sân nhà 140 8 138 25 1 26 14 11 16
48.95% 2.80% 48.25% 48.08% 1.92% 50.00% 34.15% 26.83% 39.02%
Sân trung lập 4 1 12 5 0 4 2 5 2
23.53% 5.88% 70.59% 55.56% 0.00% 44.44% 22.22% 55.56% 22.22%
Sân khách 29 0 30 115 2 124 26 28 27
49.15% 0.00% 50.85% 47.72% 0.83% 51.45% 32.10% 34.57% 33.33%
Montpellier HSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D123/01/2022 16:05:00Montpellier HSCVSAS Monaco
FRAC29/01/2022 20:00:00MarseilleVSMontpellier HSC
FRA D105/02/2022 15:59:00Saint-EtienneVSMontpellier HSC
FRA D113/02/2022 14:00:00Montpellier HSCVSLille OSC
FRA D120/02/2022 14:00:00FC LorientVSMontpellier HSC
ES Troyes AC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D117/01/22ES Troyes AC0-1Lyonnais*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D123/12/21ES Troyes AC*1-1Stade BrestoisH0:0HòaDướic0-1Trên
FRAC18/12/21ES Troyes AC*1-1Nancy H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[2-4]
FRA D112/12/21ES Troyes AC*1-2BordeauxB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D105/12/21Lille OSC*2-1ES Troyes ACB0:1HòaTrênl0-1Trên
FRA D102/12/21ES Troyes AC*2-0FC LorientT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
FRA D129/11/21Marseille*1-0ES Troyes ACB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D121/11/21ES Troyes AC*0-1Saint-EtienneB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D106/11/21RC Lens*4-0ES Troyes ACB0:1Thua kèoTrênc3-0Trên
FRA D131/10/21ES Troyes AC2-2Stade Rennes FC*H1/2:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA D124/10/21 Stade Reims*1-2ES Troyes ACT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D117/10/21ES Troyes AC1-0Nice*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D103/10/21Nantes*2-0ES Troyes ACB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D126/09/21 ES Troyes AC*1-1Angers SCOH0:0HòaDướic1-0Trên
FRA D123/09/21Lyonnais*3-1ES Troyes ACB0:1 1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
FRA D119/09/21ES Troyes AC*1-1Montpellier HSC H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRA D112/09/21Metz*0-2ES Troyes ACT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D129/08/21ES Troyes AC1-2AS Monaco*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
FRA D122/08/21Strasbourg*1-1ES Troyes ACH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D115/08/21Clermont Foot*2-0ES Troyes AC B0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 6hòa(30.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 3hòa(15.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 6 10 2 5 4 0 0 0 2 1 6
20.00% 30.00% 50.00% 18.18% 45.45% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 11.11% 66.67%
ES Troyes AC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 262 426 181 7 456 420
ES Troyes AC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 147 183 222 203 121 251 321 198 106
16.78% 20.89% 25.34% 23.17% 13.81% 28.65% 36.64% 22.60% 12.10%
Sân nhà 94 104 100 79 37 91 148 114 61
22.71% 25.12% 24.15% 19.08% 8.94% 21.98% 35.75% 27.54% 14.73%
Sân trung lập 6 4 12 11 4 15 11 7 4
16.22% 10.81% 32.43% 29.73% 10.81% 40.54% 29.73% 18.92% 10.81%
Sân khách 47 75 110 113 80 145 162 77 41
11.06% 17.65% 25.88% 26.59% 18.82% 34.12% 38.12% 18.12% 9.65%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
ES Troyes AC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 172 6 150 138 16 139 46 38 39
52.44% 1.83% 45.73% 47.10% 5.46% 47.44% 37.40% 30.89% 31.71%
Sân nhà 140 5 108 25 3 24 17 15 19
55.34% 1.98% 42.69% 48.08% 5.77% 46.15% 33.33% 29.41% 37.25%
Sân trung lập 6 0 9 4 0 6 1 2 1
40.00% 0.00% 60.00% 40.00% 0.00% 60.00% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 26 1 33 109 13 109 28 21 19
43.33% 1.67% 55.00% 47.19% 5.63% 47.19% 41.18% 30.88% 27.94%
ES Troyes AC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D123/01/2022 14:00:00Angers SCOVSES Troyes AC
FRA D106/02/2022 14:00:00ES Troyes ACVSMetz
FRA D113/02/2022 14:00:00Stade BrestoisVSES Troyes AC
FRA D120/02/2022 14:00:00Stade Rennes FCVSES Troyes AC
FRA D127/02/2022 14:00:00ES Troyes ACVSMarseille
Montpellier HSC Formation: 451 ES Troyes AC Formation: 343

Đội hình Montpellier HSC:

Đội hình ES Troyes AC:

Thủ môn Thủ môn
1 Jonas Omlin 16 Dimitry Bertaud 30 Matis Carvalho 30 Gauthier Gallon 40 Jessy Moulin 16 Sebastien Renot 1 Ryan Bouallak
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Valere Germain
28 Beni Makouana
20 Yanis Guermouche
11 Teji Savanier
25 Florent Mollet
19 Stephy Alvaro Mavididi
13 Joris Chotard
23 Nicholas Gioacchini
18 Leo Leroy
21 Sepe Elye Wahi
12 Jordan Ferri
3 Mamadou Sakho
8 Ambroise Oyongo Bitolo
7 Mihailo Ristic
6 Junior Sambia
2 Arnaud Souquet
22 Mathias Sebastian Suarez Suarez
31 Nicolas Cozza
17 Thibault Tamas
5 Pedro Filipe Teodosio Mendes
26 Matheus Soares Thuler
7 Yoann Touzghar
5 Tristan Dingome
20 Renaud Ripart
9 Suk Hyun Jun
25 Mama Samba Balde
12 Levi Lumeka
28 Nassim Chadli
24 Xavier Chavalerin
6 Rominigue Kouame N‘Guessan
4 Giulian Biancone
29 Issa Kabore
10 Florian Tardieu
3 Youssouf Kone
21 Eden Massouema
14 Dylan Chambost
18 Calvin Bombo
27 Brandon Domingues
15 Karim Azamoum
23 Adil Rami
8 Jimmy Giraudon
17 Yoann Salmier
2 Erik Palmer-Brown
19 Oualid El Hajjam
Philippe Sandler
13 Gabriel Mutombo
Abdu Conte
Benrandy Abdallah
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Nice2121141326761.90%Chi tiết
2Montpellier HSC202071118355.00%Chi tiết
3Strasbourg2020111127455.00%Chi tiết
4Angers SCO202071127455.00%Chi tiết
5RC Lens2121141119252.38%Chi tiết
6Bordeaux212141119252.38%Chi tiết
7Nantes212171137452.38%Chi tiết
8Stade Reims212181137452.38%Chi tiết
9Marseille2020151019150.00%Chi tiết
10Stade Brestois212161038247.62%Chi tiết
11Lille OSC202014929045.00%Chi tiết
12Lyonnais2020169110-145.00%Chi tiết
13Stade Rennes FC2121169111-242.86%Chi tiết
14Metz212169111-242.86%Chi tiết
15AS Monaco2121199012-342.86%Chi tiết
16ES Troyes AC20206839-140.00%Chi tiết
17FC Lorient202058111-340.00%Chi tiết
18Clermont Foot202046212-630.00%Chi tiết
19Paris Saint Germain2121216213-728.57%Chi tiết
20Saint-Etienne202055213-825.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 91 40.99%
 Hòa 34 15.32%
 Đội khách thắng kèo 97 43.69%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Nice, 61.90%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Saint-Etienne, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Nantes, Montpellier HSC, RC Lens, 60.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Saint-Etienne, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Nice, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Paris Saint Germain, 18.18%
 Đội bóng hòa nhiều nhất ES Troyes AC, 15.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 19/01/2022 10:16:29

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
19/01/2022 18:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
8℃~9℃ / 46°F~48°F
Cập nhật: GMT+0800
19/01/2022 10:16:26
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.