Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
World Cup

Cameroon

[G3]
 (1 1/4:0

Brazil

[G1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF21/11/18Brazil(T)*1-0Cameroon0:2Thua kèoDướil1-0Trên
WORLD CUP24/06/14Brazil*4-1Cameroon0:2 1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
FIFA CWC20/06/03Brazil0-1Cameroon Dướil0-0Dưới

Cộng 3 trận đấu, Cameroon: 1thắng(33.33%), 0hòa(0.00%), 2bại(66.67%).
Cộng 2 trận mở kèo, Cameroon: 1thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(50.00%).
Cộng 1trận trên, 2trận dưới, 0trận chẵn, 3trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Cameroon Brazil
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Brazil ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Cameroon 1 Thắng 1 Hòa 3 Bại
Brazil có thực lực mạnh mẽ , mà còn đội bóng có mạch toàn thắng trong kỳ tháng sáu-tháng chín, trong đó có tỷ lệ bàn thắng thua là 8:1 trước Ghana và Tunisia. Hơn nữa, Brazil chiếm ưu thế về thành tích đối đầu. Vì vậy, trận này Brazil có khả năng chiến thắng lớn hơn.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Cameroon - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
WORLD CUP28/11/22Cameroon(T)3-3Serbia*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
Khai cuộc(Serbia)  Bóng phạt góc thứ nhất(Cameroon)  Thẻ vàng thứ nhất(Cameroon)
(4) Phạt góc (3)
(2) Thẻ vàng (2)
(0) Việt vị (4)
(5) Thay người (5)
WORLD CUP24/11/22Thụy Sĩ(T)*1-0CameroonB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
Khai cuộc(Thụy Sĩ)  Bóng phạt góc thứ nhất(Thụy Sĩ)  Thẻ vàng thứ nhất(Cameroon)
(11) Phạt góc (5)
(2) Thẻ vàng (1)
(2) Việt vị (2)
(5) Thay người (4)
INTERF18/11/22Cameroon(T)*1-1PanamaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF10/11/22Cameroon*1-1JamaicaH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF27/09/22Hàn Quốc*1-0CameroonB0:1HòaDướil1-0Trên
INTERF23/09/22Cameroon(T)0-2UzbekistanB  Dướic0-1Trên
CAF CHAN05/09/22Cameroon2-0Guinea Xích ĐạoT  Dướic2-0Trên
CAF CHAN29/08/22Guinea Xích Đạo1-0CameroonB  Dướil1-0Trên
CAF NC09/06/22Burundi0-1Cameroon*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
WCPAF30/03/22Algeria*0-1CameroonT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
90 phút[0-1],2 trận lượt[1-1],120 phút[1-2]
WCPAF26/03/22Cameroon*0-1AlgeriaB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
CAF NC06/02/22Burkina Faso3-3Cameroon*H1/2:0Thua kèoTrênc2-0Trên
90 phút[3-3],11 mét[3-5]
CAF NC04/02/22Cameroon*0-0Ai CậpH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[1-3]
CAF NC29/01/22Gambia0-2Cameroon*T1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
CAF NC25/01/22Cameroon*2-1Comoros T0:2 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
CAF NC17/01/22Cape Verde1-1Cameroon*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
CAF NC13/01/22Cameroon*4-1EthiopiaT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
CAF NC09/01/22Cameroon*2-1Burkina FasoT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
WCPAF17/11/21Cameroon*1-0Bờ Biển NgàT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
WCPAF13/11/21 Malawi(T)0-4Cameroon*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 7thắng kèo(41.18%), 1hòa(5.88%), 9thua kèo(52.94%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 5 2 1 1 2 2 3 2 2
45.00% 30.00% 25.00% 62.50% 25.00% 12.50% 20.00% 40.00% 40.00% 42.86% 28.57% 28.57%
Cameroon - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 100 108 53 3 117 147
Cameroon - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 55 58 89 37 25 83 84 59 38
20.83% 21.97% 33.71% 14.02% 9.47% 31.44% 31.82% 22.35% 14.39%
Sân nhà 19 26 25 3 5 18 28 22 10
24.36% 33.33% 32.05% 3.85% 6.41% 23.08% 35.90% 28.21% 12.82%
Sân trung lập 20 13 33 20 7 35 26 18 14
21.51% 13.98% 35.48% 21.51% 7.53% 37.63% 27.96% 19.35% 15.05%
Sân khách 16 19 31 14 13 30 30 19 14
17.20% 20.43% 33.33% 15.05% 13.98% 32.26% 32.26% 20.43% 15.05%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Cameroon - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 53 6 69 26 2 23 6 7 11
41.41% 4.69% 53.91% 50.98% 3.92% 45.10% 25.00% 29.17% 45.83%
Sân nhà 18 2 34 0 0 1 0 1 1
33.33% 3.70% 62.96% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân trung lập 18 3 26 14 0 10 4 2 6
38.30% 6.38% 55.32% 58.33% 0.00% 41.67% 33.33% 16.67% 50.00%
Sân khách 17 1 9 12 2 12 2 4 4
62.96% 3.70% 33.33% 46.15% 7.69% 46.15% 20.00% 40.00% 40.00%
Cameroon - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CAF CHAN16/01/2023 19:00:00CameroonVSCongo
CAF CHAN24/01/2023 19:00:00NigerVSCameroon
CAF NC20/03/2023 17:00:00CameroonVSNamibia
CAF NC27/03/2023 15:59:00NamibiaVSCameroon
CAF NC04/09/2023 15:59:00CameroonVSBurundi
Brazil - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
WORLD CUP28/11/22Brazil(T)*1-0Thụy SĩT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Khai cuộc(Thụy Sĩ)  Bóng phạt góc thứ nhất(Thụy Sĩ)  Thẻ vàng thứ nhất(Thụy Sĩ)
(8) Phạt góc (3)
(1) Thẻ vàng (1)
(3) Việt vị (1)
(5) Thay người (5)
WORLD CUP25/11/22Brazil(T)*2-0SerbiaT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
Khai cuộc(Brazil)  Bóng phạt góc thứ nhất(Brazil)  Thẻ vàng thứ nhất(Serbia)
(6) Phạt góc (4)
(0) Thẻ vàng (3)
(1) Việt vị (0)
(5) Thay người (5)
INTERF28/09/22Brazil(T)*5-1Tunisia T0:2 1/2Thắng kèoTrênc4-1Trên
INTERF24/09/22Brazil(T)*3-0GhanaT0:2Thắng kèoTrênl3-0Trên
INTERF06/06/22Nhật Bản0-1Brazil*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INTERF02/06/22Hàn Quốc1-5Brazil*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
WCPSA30/03/22Bolivia0-4Brazil*T1:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
WCPSA25/03/22Brazil*4-0ChileT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
WCPSA02/02/22Brazil*4-0ParaguayT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
WCPSA28/01/22 Ecuador1-1Brazil* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
WCPSA17/11/21Argentina*0-0BrazilH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
WCPSA12/11/21Brazil*1-0ColombiaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
WCPSA15/10/21Brazil*4-1UruguayT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
WCPSA11/10/21Colombia0-0Brazil*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
WCPSA08/10/21Venezuela1-3Brazil*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
WCPSA10/09/21Brazil*2-0PeruT0:1 1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
WCPSA03/09/21Chile0-1Brazil*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
AMEC11/07/21Brazil*0-1ArgentinaB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
Khai cuộc(Brazil)  Bóng phạt góc thứ nhất(Brazil)  Thẻ vàng thứ nhất(Brazil)
(4) Phạt góc (1)
(4) Thẻ vàng (5)
(3) Việt vị (0)
(4) Thay người (5)
AMEC06/07/21Brazil*1-0PeruT0:1 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
Khai cuộc(Peru)  Bóng phạt góc thứ nhất(Brazil)  Thẻ vàng thứ nhất(Peru)
(3) Phạt góc (3)
(1) Thẻ vàng (2)
(0) Việt vị (3)
(5) Thay người (5)
AMEC03/07/21 Brazil*1-0ChileT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
Khai cuộc(Chile)  Bóng phạt góc thứ nhất(Brazil)  Thẻ vàng thứ nhất(Chile)
(4) Phạt góc (6)
(1) Thẻ vàng (3)
(1) Việt vị (4)
(3) Thay người (4)
Cộng 20 trận đấu, : 16thắng(80.00%), 3hòa(15.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
16 3 1 7 0 1 4 0 0 5 3 0
80.00% 15.00% 5.00% 87.50% 0.00% 12.50% 100.00% 0.00% 0.00% 62.50% 37.50% 0.00%
Brazil - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 80 128 78 13 143 156
Brazil - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 137 64 64 25 9 49 73 70 107
45.82% 21.40% 21.40% 8.36% 3.01% 16.39% 24.41% 23.41% 35.79%
Sân nhà 49 25 16 3 2 13 18 25 39
51.58% 26.32% 16.84% 3.16% 2.11% 13.68% 18.95% 26.32% 41.05%
Sân trung lập 47 24 19 12 4 17 26 28 35
44.34% 22.64% 17.92% 11.32% 3.77% 16.04% 24.53% 26.42% 33.02%
Sân khách 41 15 29 10 3 19 29 17 33
41.84% 15.31% 29.59% 10.20% 3.06% 19.39% 29.59% 17.35% 33.67%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brazil - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 126 11 111 7 0 4 5 1 3
50.81% 4.44% 44.76% 63.64% 0.00% 36.36% 55.56% 11.11% 33.33%
Sân nhà 40 4 32 0 0 0 1 0 1
52.63% 5.26% 42.11% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân trung lập 45 6 47 2 0 1 2 0 2
45.92% 6.12% 47.96% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 41 1 32 5 0 3 2 1 0
55.41% 1.35% 43.24% 62.50% 0.00% 37.50% 66.67% 33.33% 0.00%
Cameroon Formation: 433 Brazil Formation: 433

Đội hình Cameroon:

Đội hình Brazil:

Thủ môn Thủ môn
16 Devis Epassy 1 Simon Ngapandouentnbu 23 Andre Onana 23 Ederson Santana de Moraes 12 Weverton Pereira da Silva 1 Alisson Ramses Becker
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
13 Eric Maxim Choupo-Moting
12 Karl Toko Ekambi
20 Bryan Mbeumo
10 Vincent Aboubakar
9 Jean Pierre Nsame
11 Christian Bassogog
6 Moumi Nicolas Brice Ngamaleu
8 Andre-Frank Zambo Anguissa
18 Martin Hongla
15 Pierre Kunde Malong
7 Georges-Kevin Nkoudou Mbida
22 Olivier Ntcham
5 Gael Ondoua
14 Samuel Oum Gouet
3 Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena
19 Collins Ngoran Fai
21 Jean-Charles Castelletto
25 Nouhou Tolo
24 Enzo Ebosse
17 Olivier Mbaissidara Mbaizo
4 Christopher Wooh
18 Gabriel Fernando de Jesus
26 Gabriel Teodoro Martinelli Silva
19 Antony Matheus dos Santos
9 Richarlison de Andrade
11 Raphael Dias Belloli, Raphinha
25 Pedro Guilherme Abreu dos Santos
20 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior, Vinicius Junior
10 Neymar da Silva Santos Junior
15 Fabio Henrique Tavares, Fabinho
17 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
21 Rodrygo Silva de Goes
22 Everton Augusto de Barros Ribeiro
5 Carlos Henrique Casimiro
8 Frederico Rodrigues Santos
7 Lucas Tolentino Coelho de Lima, Lucas Paqueta
13 Daniel Alves da Silva
16 Alex Nicolao Telles
14 Eder Gabriel Militao
24 Gleison Bremer Silva Nascimento,Gleison
3 Thiago Emiliano da Silva
4 Marcos Aoas Correa
6 Alex Sandro Lobo Silva
2 Danilo Luiz da Silva
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Thụy Sĩ2212002100.00%Chi tiết
2Ghana2202002100.00%Chi tiết
3Morocco3313003100.00%Chi tiết
4Australia330201166.67%Chi tiết
5Tunisia331201166.67%Chi tiết
6Argentina333201166.67%Chi tiết
7Costa Rica330201166.67%Chi tiết
8Pháp333201166.67%Chi tiết
9Ecuador332201166.67%Chi tiết
10Ba Lan331201166.67%Chi tiết
11Nhật Bản331201166.67%Chi tiết
12Mỹ332201166.67%Chi tiết
13Croatia332201166.67%Chi tiết
14Anh333201166.67%Chi tiết
15Senegal331201166.67%Chi tiết
16Cameroon220101050.00%Chi tiết
17Bồ Đào Nha222101050.00%Chi tiết
18Hàn Quốc221101050.00%Chi tiết
19Brazil222101050.00%Chi tiết
20Hà Lan333111033.33%Chi tiết
21Đức332102-133.33%Chi tiết
22Wales331102-133.33%Chi tiết
23Saudi Arabia330111033.33%Chi tiết
24Iran330102-133.33%Chi tiết
25Tây Ban Nha333102-133.33%Chi tiết
26Uruguay221002-20.00%Chi tiết
27Serbia221002-20.00%Chi tiết
28Mexico332012-20.00%Chi tiết
29Canada330012-20.00%Chi tiết
30Đan Mạch332003-30.00%Chi tiết
31Bỉ333012-20.00%Chi tiết
32Qatar330012-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 41 87.23%
 Hòa 6 12.77%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Thụy Sĩ, Ghana, Morocco, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Uruguay, Serbia, Mexico, Canada, Đan Mạch, Bỉ, Qatar, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Saudi Arabia, Mexico, Canada, Hà Lan, Bỉ, Qatar, 33.33%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 02/12/2022 09:44:41

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Hà Lan3210517 
2Senegal3201546 
3Ecuador3111434 
4Qatar3003170 
Bảng B
1Anh3210927 
2Mỹ3120215 
3Iran3102473 
4Wales3012161 
Bảng C
1Argentina3201526 
2Ba Lan3111224 
3Mexico3111234 
4Saudi Arabia3102353 
Bảng D
1Pháp3201636 
2Australia3201346 
3Tunisia3111114 
4Đan Mạch3012131 
Bảng E
1Nhật Bản3201436 
2Tây Ban Nha3111934 
3Đức3111654 
4Costa Rica31023113 
Bảng F
1Morocco3210417 
2Croatia3120415 
3Bỉ3111124 
4Canada3003270 
Bảng G
1Brazil2200306 
2Thụy Sĩ2101113 
3Cameroon2011341 
4Serbia2011351 
Bảng H
1Bồ Đào Nha2200526 
2Ghana2101553 
3Hàn Quốc2011231 
4Uruguay2011021 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 44 69.84%
 Các trận chưa diễn ra 19 30.16%
 Tổng số bàn thắng 109 Trung bình 2.48 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Anh,Tây Ban Nha 9 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Uruguay 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Brazil 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Costa Rica 11 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 02/12/2022 09:44:41

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
02/12/2022 19:00:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
24℃~25℃ / 75°F~77°F
Các kênh trực tiếp:

GDTV2
TDM (Sports)
CCTV SPORTS EVENT CHANNEL
HK NOW 618
HK NOW 616
Cập nhật: GMT+0800
02/12/2022 09:44:36
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.