Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải vô địch Brazil

Fortaleza CE

[8]
 (0:3/4

Corinthians Paulista (SP)

[13]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D109/05/23Corinthians Paulista (SP)*1-1Fortaleza CE0:0HòaDướic0-0Dưới
BRA D122/08/22Fortaleza CE*1-0Corinthians Paulista (SP)0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D102/05/22Corinthians Paulista (SP)*1-0Fortaleza CE0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D107/11/21Corinthians Paulista (SP)*1-0Fortaleza CE0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D112/07/21Fortaleza CE*1-0Corinthians Paulista (SP)0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
BRA D103/12/20 Fortaleza CE*0-0Corinthians Paulista (SP) 0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA D127/08/20Corinthians Paulista (SP)*1-1Fortaleza CE0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D107/11/19Corinthians Paulista (SP)*3-2Fortaleza CE0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
BRA D129/07/19Fortaleza CE*1-3Corinthians Paulista (SP)0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
BRA D207/09/08Fortaleza CE1-3Corinthians Paulista (SP)*1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên

Cộng 10 trận đấu, Fortaleza CE: 2thắng(20.00%), 3hòa(30.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Fortaleza CE: 3thắng kèo(30.00%), 1hòa(10.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Fortaleza CE Corinthians Paulista (SP)
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Thắng][Hòa][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Fortaleza Esporte Clube ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Fortaleza CE 2 Thắng 3 Hòa 5 Bại
Fortaleza CE để thua ở trận trước, đội bóng bị chấm dứt chuỗi trận thắng liên tiếp trên mọi đấu trường, tinh thần thi đấu của các cầu thủ không đầy thuyết phục. Trận này tiếp Corinthians Paulista (SP) thể hiện phong độ rất tệ gần đây, Fortaleza CE sẽ có hy vọng lớn giành chiến thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Fortaleza CE - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D104/09/23Fluminense (RJ)(T)*1-0Fortaleza CEB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
CON CSA01/09/23Fortaleza CE*2-1America MGT0:1HòaTrênl1-0Trên
BRA D128/08/23Fortaleza CE*3-1Coritiba (PR)T0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
CON CSA25/08/23America MG*1-3Fortaleza CET0:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
BRA D120/08/23Internacional (RS)*0-1Fortaleza CET0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
BRA D114/08/23Fortaleza CE*4-0SantosT0:1Thắng kèoTrênc0-0Dưới
CON CSA09/08/23Fortaleza CE*1-1Club Libertad H0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
BRA D106/08/23Goias*1-0Fortaleza CEB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
CON CSA02/08/23Club Libertad(T)*0-1Fortaleza CET0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
BRA D130/07/23Fortaleza CE*0-3RB BragantinoB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
BRA D123/07/23Palmeiras*3-1Fortaleza CEB0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
BRA D117/07/23Fortaleza CE*0-1Cuiaba (MT)B0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
BRA D110/07/23Fortaleza CE*1-0Atletico ParanaenseT0:1HòaDướil0-0Dưới
BRA D102/07/23CR Flamengo (RJ)*2-0Fortaleza CEB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
CON CSA28/06/23Palestino(T)1-2Fortaleza CE*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
BRA D125/06/23Fortaleza CE*2-1Atletico Mineiro (MG) T0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
BRA D122/06/23Cruzeiro (MG)*0-1Fortaleza CET0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D111/06/23Botafogo (RJ)*2-0Fortaleza CEB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
CON CSA07/06/23Estudiantes Merida FC1-0Fortaleza CE*B1 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D104/06/23Fortaleza CE*0-0BahiaH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 2hòa(10.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 2 8 5 2 2 2 0 1 3 0 5
50.00% 10.00% 40.00% 55.56% 22.22% 22.22% 66.67% 0.00% 33.33% 37.50% 0.00% 62.50%
Fortaleza CE - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 261 430 237 15 477 466
Fortaleza CE - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 220 215 227 165 116 248 287 212 196
23.33% 22.80% 24.07% 17.50% 12.30% 26.30% 30.43% 22.48% 20.78%
Sân nhà 150 129 104 62 29 87 133 123 131
31.65% 27.22% 21.94% 13.08% 6.12% 18.35% 28.06% 25.95% 27.64%
Sân trung lập 4 11 11 7 6 13 9 8 9
10.26% 28.21% 28.21% 17.95% 15.38% 33.33% 23.08% 20.51% 23.08%
Sân khách 66 75 112 96 81 148 145 81 56
15.35% 17.44% 26.05% 22.33% 18.84% 34.42% 33.72% 18.84% 13.02%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fortaleza CE - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 203 26 209 127 11 117 38 22 20
46.35% 5.94% 47.72% 49.80% 4.31% 45.88% 47.50% 27.50% 25.00%
Sân nhà 159 23 145 22 0 12 18 10 9
48.62% 7.03% 44.34% 64.71% 0.00% 35.29% 48.65% 27.03% 24.32%
Sân trung lập 8 2 9 7 2 7 0 1 1
42.11% 10.53% 47.37% 43.75% 12.50% 43.75% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 36 1 55 98 9 98 20 11 10
39.13% 1.09% 59.78% 47.80% 4.39% 47.80% 48.78% 26.83% 24.39%
Fortaleza CE - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D121/09/2023 00:30:00Sao PauloVSFortaleza CE
BRA D130/09/2023 19:00:00Fortaleza CEVSGremio (RS)
BRA D108/10/2023 21:30:00Fortaleza CEVSAmerica MG
BRA D118/10/2023 22:00:00Vasco da GamaVSFortaleza CE
BRA D121/10/2023 21:30:00BahiaVSFortaleza CE
Corinthians Paulista (SP) - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D104/09/23 Corinthians Paulista (SP)0-0Palmeiras* H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CON CSA30/08/23Estudiantes La Plata*1-0Corinthians Paulista (SP)B0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
90 phút[1-0],2 trận lượt[1-1],11 mét[2-3]
BRA D127/08/23Corinthians Paulista (SP)*1-1GoiasH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
CON CSA23/08/23Corinthians Paulista (SP)*1-0Estudiantes La PlataT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
BRA D120/08/23Cruzeiro (MG)*1-1Corinthians Paulista (SP)H0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
BRA CUP17/08/23Sao Paulo*2-0Corinthians Paulista (SP)B0:3/4Thua kèoDướic2-0Trên
BRA D114/08/23Corinthians Paulista (SP)*3-1Coritiba (PR)T0:3/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
CON CSA09/08/23Newells Old Boys*0-0Corinthians Paulista (SP)H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D106/08/23 Internacional (RS)*2-2Corinthians Paulista (SP)H0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
CON CSA02/08/23Corinthians Paulista (SP)*2-1Newells Old BoysT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
BRA D130/07/23Corinthians Paulista (SP)*3-1Vasco da GamaT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
BRA CUP26/07/23Corinthians Paulista (SP)*2-1Sao PauloT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
BRA D123/07/23Bahia*0-0Corinthians Paulista (SP)H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CON CSA19/07/23 Universitario de Deportes*1-2Corinthians Paulista (SP) T0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
BRA CUP16/07/23Corinthians Paulista (SP)*3-2America MGT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
90 phút[3-2],2 trận lượt[3-3],11 mét[3-1]
CON CSA12/07/23Corinthians Paulista (SP)*1-0Universitario de Deportes T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
BRA D109/07/23Atletico Mineiro (MG)*0-1Corinthians Paulista (SP)T0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
BRA CUP06/07/23America MG*1-0Corinthians Paulista (SP)B0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
BRA D102/07/23Corinthians Paulista (SP)*0-1RB BragantinoB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
LIB Cup29/06/23Corinthians Paulista (SP)*3-0Liverpool P.T0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 15thắng kèo(75.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 8 2 1 0 0 0 2 4 3
50.00% 30.00% 20.00% 72.73% 18.18% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 44.44% 33.33%
Corinthians Paulista (SP) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 435 630 265 18 672 676
Corinthians Paulista (SP) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 286 343 388 217 114 329 478 331 210
21.22% 25.45% 28.78% 16.10% 8.46% 24.41% 35.46% 24.55% 15.58%
Sân nhà 182 187 160 58 32 104 205 176 134
29.40% 30.21% 25.85% 9.37% 5.17% 16.80% 33.12% 28.43% 21.65%
Sân trung lập 27 32 45 30 15 41 54 37 17
18.12% 21.48% 30.20% 20.13% 10.07% 27.52% 36.24% 24.83% 11.41%
Sân khách 77 124 183 129 67 184 219 118 59
13.28% 21.38% 31.55% 22.24% 11.55% 31.72% 37.76% 20.34% 10.17%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Corinthians Paulista (SP) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 387 38 392 188 3 129 50 46 49
47.37% 4.65% 47.98% 58.75% 0.94% 40.31% 34.48% 31.72% 33.79%
Sân nhà 257 31 239 21 0 9 14 6 10
48.77% 5.88% 45.35% 70.00% 0.00% 30.00% 46.67% 20.00% 33.33%
Sân trung lập 42 5 49 16 0 11 4 9 12
43.75% 5.21% 51.04% 59.26% 0.00% 40.74% 16.00% 36.00% 48.00%
Sân khách 88 2 104 151 3 109 32 31 27
45.36% 1.03% 53.61% 57.41% 1.14% 41.44% 35.56% 34.44% 30.00%
Corinthians Paulista (SP) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D119/09/2023 00:00:00Corinthians Paulista (SP)VSGremio (RS)
BRA D122/09/2023 23:00:00Corinthians Paulista (SP)VSBotafogo (RJ)
BRA D130/09/2023 21:30:00Sao PauloVSCorinthians Paulista (SP)
BRA D108/10/2023 00:00:00Corinthians Paulista (SP)VSCR Flamengo (RJ)
BRA D119/10/2023 00:30:00Fluminense (RJ)VSCorinthians Paulista (SP)
Fortaleza CE Formation: 352 Corinthians Paulista (SP) Formation: 433

Đội hình Fortaleza CE:

Đội hình Corinthians Paulista (SP):

Thủ môn Thủ môn
1 Joao Ricardo Riedi 30 Mauricio Kozlinski 16 Fernando Miguel Kaufmann 12 Cassio Ramos 32 Matheus Planelles Donelli 22 Carlos Miguel dos Santos Pereira
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
91 Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
9 Juan Martin Lucero
Renato Kayzer de Souza
18 Silvio Ezequiel Romero
32 Pedro Rocha Neves
6 Bruno de Jesus Pacheco
8 Caio Alexandre Souza e Silva
7 Tomas Pochettino
22 Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
17 Jose Welison da Silva
88 Sasha Lucas Pacheco Affinic
27 Calebe Goncalves Ferreira da Silva
26 Sammuel Queiroz De Freitas
25 Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
29 Guilherme Augusto Vieira dos Santos
12 Mario Sergio Santos Costa, Marinho
11 Jose Romario Silva de Souza,Romarinho
35 Hercules Pereira do Nascimento
5 Marcelo da Conceicao Benevenuto
4 Cristian Chagas Tarouco,Titi
19 Emanuel Britez
Tobias Pereira Figueiredo
20 Luis Eduardo Marques dos Santos,Dudu
2 Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
14 Bernardo Schappo
13 Lucas Esteves Souza
10 Lucas de Figueiredo Crispim
9 Yuri Alberto Monteiro da Silva
Guilherme Sucigan Mafra Cunha,Biro
11 Angel Rodrigo Romero Villamayor
8 Renato Soares de Oliveira Augusto
Leonardo Natel Vieira
27 Pedro Henrique Silva dos Santos
17 Giovane Santana do Nascimento
7 Maycon de Andrade Barberan
5 Fausto Mariano Vera
Ruan de Oliveira Ferreira
2 Rafael Ramos
Luan Guilherme de Jesus Vieira
30 Matheus de Araujo Andrade
29 Roni Medeiros de Moura
24 Victor Danilo Cantillo Jimenez
20 Giuliano Victor de Paula
77 Chrystian Barletta
15 Jose Paulo Bezerra Maciel Junior, Paulinho
6 Fabio Santos Romeu
4 Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil
23 Fagner Conserva Lemos
21 Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu
3 Lucas Verissimo da Silva
25 Bruno Mendez Cittadini
14 Joao Victor Andrade Caetano
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 30.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Botafogo (RJ)22221118131581.82%Chi tiết
2RB Bragantino2222111318559.09%Chi tiết
3Corinthians Paulista (SP)2121101218457.14%Chi tiết
4Gremio (RS)2121121218457.14%Chi tiết
5CR Flamengo (RJ)22221611110150.00%Chi tiết
6Sao Paulo21211110110047.62%Chi tiết
7Goias222271057345.45%Chi tiết
8Atletico Paranaense2222111039145.45%Chi tiết
9Fluminense (RJ)2222141048245.45%Chi tiết
10Cuiaba (MT)2222810111-145.45%Chi tiết
11Vasco da Gama212199012-342.86%Chi tiết
12Palmeiras2222189211-240.91%Chi tiết
13Internacional (RS)2222109310-140.91%Chi tiết
14Fortaleza CE2222129211-240.91%Chi tiết
15Cruzeiro (MG)2222119211-240.91%Chi tiết
16Atletico Mineiro (MG)2222169112-340.91%Chi tiết
17Bahia222298212-436.36%Chi tiết
18America MG212197113-633.33%Chi tiết
19Coritiba (PR)212147113-633.33%Chi tiết
20Santos222287312-531.82%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 103 43.83%
 Hòa 36 15.32%
 Đội khách thắng kèo 96 40.85%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Botafogo (RJ), 81.82%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Santos, 31.82%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Botafogo (RJ), 91.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Cruzeiro (MG), 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Botafogo (RJ), 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Santos, 9.09%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Goias, 22.73%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 14/09/2023 08:24:57

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Botafogo (RJ)221633391351 
2Palmeiras221183371741 
3CR Flamengo (RJ)221165362739 
4Gremio (RS)211236342539 
5Fluminense (RJ)221156312238 
6RB Bragantino22994292136 
7Atletico Paranaense22976322634 
8Fortaleza CE22958252132 
9Atletico Mineiro (MG)22877251931 
10Sao Paulo21777252128 
11Cuiaba (MT)228410212728 
12Cruzeiro (MG)22688202026 
13Corinthians Paulista (SP)21687222326 
14Internacional (RS)22688172426 
15Goias22679202925 
16Bahia225710232922 
17Santos225611213621 
18Vasco da Gama214512163117 
19America MG214413244516 
20Coritiba (PR)213513214214 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 217 57.11%
 Các trận chưa diễn ra 163 42.89%
 Chiến thắng trên sân nhà 105 48.39%
 Trận hòa 61 28.11%
 Chiến thắng trên sân khách 51 23.50%
 Tổng số bàn thắng 518 Trung bình 2.39 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 310 Trung bình 1.43 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 208 Trung bình 0.96 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Botafogo (RJ) 39 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Botafogo (RJ) 27 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách CR Flamengo (RJ) 20 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Vasco da Gama 16 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Cruzeiro (MG) 5 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Santos 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Botafogo (RJ) 13 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Botafogo (RJ) 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Botafogo (RJ) 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất America MG 45 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà America MG 20 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Coritiba (PR) 29 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 14/09/2023 08:24:57

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
14/09/2023 22:00:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
29℃~30℃ / 84°F~86°F
Cập nhật: GMT+0800
14/09/2023 08:24:54
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.