Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp Liên đoàn Anh

Aston Villa

 (0:3/4

Everton

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR20/08/23Aston Villa*4-0Everton0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR25/02/23Everton*0-2Aston Villa0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR13/08/22Aston Villa*2-1Everton0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG PR22/01/22Everton*0-1Aston Villa0:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR19/09/21Aston Villa*3-0Everton0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR14/05/21Aston Villa*0-0Everton0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG PR02/05/21Everton*1-2Aston Villa0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR17/07/20Everton*1-1Aston Villa0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR24/08/19Aston Villa2-0Everton*1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR02/03/16Aston Villa1-3Everton*3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên

Cộng 10 trận đấu, Aston Villa: 7thắng(70.00%), 2hòa(20.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Aston Villa: 8thắng kèo(80.00%), 1hòa(10.00%), 1thua kèo(10.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Aston Villa Everton
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Hòa][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Hòa][Thắng]
Độ tin cậy - Aston Villa ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Aston Villa 7 Thắng 2 Hòa 1 Bại
Everton thể hiện phong độ rất tệ tại đầu mùa, và họ không có thời gian để quan tâm đến Cúp Liên đoàn Anh, Everton sẽ phải nhận thất bại trong trận này. Everton toàn thua trong 5 cuộc đối đầu với Aston Villa, các cầu thủ chịu lép vé về mặt tâm lý.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Aston Villa - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR24/09/23 Chelsea FC*0-1Aston VillaT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA ECL22/09/23Legia Warszawa3-2Aston Villa*B1:0Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG PR16/09/23Aston Villa*3-1Crystal PalaceT0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR03/09/23Liverpool*3-0Aston VillaB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA ECL01/09/23Aston Villa*3-0Hibernian FCT0:2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR27/08/23Burnley1-3Aston Villa*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
UEFA ECL24/08/23Hibernian FC0-5Aston Villa*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
ENG PR20/08/23Aston Villa*4-0EvertonT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR13/08/23Newcastle*5-1Aston VillaB0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
INT CF06/08/23Valencia1-2Aston Villa*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF04/08/23Aston Villa(T)*3-0LazioT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF30/07/23Aston Villa(T)*3-3BrentfordH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc3-2Trên
INT CF27/07/23Fulham(T)0-2Aston Villa*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF24/07/23Newcastle(T)*3-3Aston VillaH0:1/2Thắng kèoTrênc2-2Trên
INT CF15/07/23Walsall1-1Aston Villa*H1 1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
ENG PR28/05/23Aston Villa*2-1Brighton & Hove AlbionT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG PR20/05/23Liverpool*1-1Aston VillaH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR13/05/23Aston Villa*2-1Tottenham HotspurT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR06/05/23Wolves1-0Aston Villa*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR30/04/23Manchester United*1-0Aston VillaB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 5 0 0 2 2 0 4 2 5
55.00% 20.00% 25.00% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 36.36% 18.18% 45.45%
Aston Villa - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 260 519 309 19 530 577
Aston Villa - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 213 208 285 201 200 285 394 238 190
19.24% 18.79% 25.75% 18.16% 18.07% 25.75% 35.59% 21.50% 17.16%
Sân nhà 104 112 133 88 68 122 176 118 89
20.59% 22.18% 26.34% 17.43% 13.47% 24.16% 34.85% 23.37% 17.62%
Sân trung lập 6 6 5 3 5 6 7 6 6
24.00% 24.00% 20.00% 12.00% 20.00% 24.00% 28.00% 24.00% 24.00%
Sân khách 103 90 147 110 127 157 211 114 95
17.85% 15.60% 25.48% 19.06% 22.01% 27.21% 36.57% 19.76% 16.46%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Aston Villa - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 228 16 231 213 6 194 46 40 45
48.00% 3.37% 48.63% 51.57% 1.45% 46.97% 35.11% 30.53% 34.35%
Sân nhà 141 11 154 52 0 58 15 18 16
46.08% 3.59% 50.33% 47.27% 0.00% 52.73% 30.61% 36.73% 32.65%
Sân trung lập 7 0 3 9 0 6 0 0 0
70.00% 0.00% 30.00% 60.00% 0.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 80 5 74 152 6 130 31 22 29
50.31% 3.14% 46.54% 52.78% 2.08% 45.14% 37.80% 26.83% 35.37%
Aston Villa - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR30/09/2023 11:30:00Aston VillaVSBrighton & Hove Albion
UEFA ECL05/10/2023 19:00:00Aston VillaVSZrinjski Mostar
ENG PR08/10/2023 13:00:00WolvesVSAston Villa
ENG PR22/10/2023 15:30:00Aston VillaVSWest Ham United
UEFA ECL26/10/2023 16:45:00AZ AlkmaarVSAston Villa
Everton - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR24/09/23Brentford*1-3EvertonT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR17/09/23Everton0-1Arsenal*B1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG PR02/09/23Sheffield United2-2Everton*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
ENG LC31/08/23Doncaster Rovers1-2Everton*T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR26/08/23Everton*0-1WolvesB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR20/08/23Aston Villa*4-0EvertonB0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR12/08/23Everton*0-1FulhamB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF05/08/23Everton1-0Sporting Clube de Portugal*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
INT CF29/07/23Stoke City0-1Everton*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF26/07/23Bolton Wanderers0-0Everton*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF22/07/23Wigan Athletic0-1Everton*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INT CF14/07/23Stade Nyonnais1-2Everton*T1 1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR28/05/23Everton*1-0AFC BournemouthT0:1HòaDướil0-0Dưới
ENG PR20/05/23Wolves1-1Everton*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR14/05/23Everton0-3Manchester City*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR09/05/23Brighton & Hove Albion*1-5EvertonT0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-3Trên
ENG PR02/05/23Leicester City*2-2EvertonH0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG PR28/04/23Everton1-4Newcastle*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR22/04/23Crystal Palace*0-0Everton H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR15/04/23Everton*1-3FulhamB0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 2 0 6 0 0 0 6 5 1
40.00% 25.00% 35.00% 25.00% 0.00% 75.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 41.67% 8.33%
Everton - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 296 516 286 26 534 590
Everton - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 227 217 303 203 174 293 384 264 183
20.20% 19.31% 26.96% 18.06% 15.48% 26.07% 34.16% 23.49% 16.28%
Sân nhà 143 118 124 85 55 107 171 136 111
27.24% 22.48% 23.62% 16.19% 10.48% 20.38% 32.57% 25.90% 21.14%
Sân trung lập 3 4 6 8 7 11 12 3 2
10.71% 14.29% 21.43% 28.57% 25.00% 39.29% 42.86% 10.71% 7.14%
Sân khách 81 95 173 110 112 175 201 125 70
14.19% 16.64% 30.30% 19.26% 19.61% 30.65% 35.20% 21.89% 12.26%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Everton - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 254 16 264 189 12 160 47 36 48
47.57% 3.00% 49.44% 52.35% 3.32% 44.32% 35.88% 27.48% 36.64%
Sân nhà 168 14 154 56 4 44 19 11 14
50.00% 4.17% 45.83% 53.85% 3.85% 42.31% 43.18% 25.00% 31.82%
Sân trung lập 4 0 8 4 0 9 0 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 30.77% 0.00% 69.23% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 82 2 102 129 8 107 28 24 33
44.09% 1.08% 54.84% 52.87% 3.28% 43.85% 32.94% 28.24% 38.82%
Everton - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR30/09/2023 14:00:00EvertonVSLuton Town
ENG PR07/10/2023 14:00:00EvertonVSAFC Bournemouth
ENG PR21/10/2023 11:30:00LiverpoolVSEverton
ENG PR29/10/2023 13:00:00West Ham UnitedVSEverton
ENG PR04/11/2023 15:00:00EvertonVSBrighton & Hove Albion
Aston Villa Formation: 451 Everton Formation: 451

Đội hình Aston Villa:

Đội hình Everton:

Thủ môn Thủ môn
1 Damian Martinez 25 Robin Olsen 1 Jordan Pickford 31 Andy Lonergan 12 Joao Manuel Neves Virginia
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Ollie Watkins
9 Bertrand Isidore Traore
7 John McGinn
6 Douglas Luiz Soares de Paulo
44 Boubacar Kamara
22 Nicolo Zaniolo
19 Moussa Diaby
8 Youri Tielemans
41 Jacob Ramsey
32 Leander Dendoncker
31 Leon Bailey
24 Jhon Jader Duran Palacio
47 Tim Iroegbunam
10 Emiliano Buendia Stati
4 Ezri Konsa Ngoyo
2 Matty Cash
14 Pau Francisco Torres
12 Lucas Digne
30 Kortney Hause
17 Clement Lenglet
16 Calum Chambers
15 Alexandre Moreno Lopera
5 Tyrone Mings
3 Diego Carlos Santos Silva
14 Norberto Bercique Gomes Betuncal,Beto
9 Dominic Calvert-Lewin
28 Youssef Chermiti
8 Amadou Onana
7 Dwight James Matthew McNeil
37 James Garner
27 Idrissa Gana Gueye
16 Abdoulaye Doucoure
21 Andre Filipe Tavares Gomes
10 Arnaut Danjuma
61 Lewis Dobbin
30 Jack David Harrison
20 Dele Alli
6 James Tarkowski
32 Jarrad Branthwaite
19 Vitali Mykolenko
18 Ashley Young
5 Michael Keane
22 Benjamin Matthew Godfrey
2 Nathan Patterson
23 Seamus Coleman
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Middlesbrough3333003100.00%Chi tiết
2Manchester United1111001100.00%Chi tiết
3Leicester City2222002100.00%Chi tiết
4Reading2202002100.00%Chi tiết
5Crewe Alexandra2202002100.00%Chi tiết
6Fulham1101001100.00%Chi tiết
7Burnley2212002100.00%Chi tiết
8Doncaster Rovers2202002100.00%Chi tiết
9AFC Bournemouth1111001100.00%Chi tiết
10Colchester United1101001100.00%Chi tiết
11Swindon1101001100.00%Chi tiết
12Lincoln City2202002100.00%Chi tiết
13Morecambe1101001100.00%Chi tiết
14Stevenage FC2202002100.00%Chi tiết
15Newport County2202002100.00%Chi tiết
16AFC Wimbledon2202002100.00%Chi tiết
17Wigan Athletic1101001100.00%Chi tiết
18Shrewsbury Town1101001100.00%Chi tiết
19Stockport County1101001100.00%Chi tiết
20Stoke City2222002100.00%Chi tiết
21Norwich City2212002100.00%Chi tiết
22Salford City330201166.67%Chi tiết
23Ipswich333201166.67%Chi tiết
24Port Vale333201166.67%Chi tiết
25Mansfield Town332210266.67%Chi tiết
26Cardiff City221101050.00%Chi tiết
27Wolves221101050.00%Chi tiết
28Blackpool220101050.00%Chi tiết
29Tranmere Rovers220101050.00%Chi tiết
30Portsmouth222101050.00%Chi tiết
31Wycombe Wanderers222101050.00%Chi tiết
32Plymouth Argyle221101050.00%Chi tiết
33Gillingham220110150.00%Chi tiết
34Blackburn Rovers222110150.00%Chi tiết
35Birmingham222101050.00%Chi tiết
36Bolton Wanderers221101050.00%Chi tiết
37Swansea City221101050.00%Chi tiết
38Crystal Palace221101050.00%Chi tiết
39Harrogate Town220101050.00%Chi tiết
40Bristol City222101050.00%Chi tiết
41Sutton United330111033.33%Chi tiết
42Exeter City332111033.33%Chi tiết
43Peterborough United331111033.33%Chi tiết
44Bradford City AFC331111033.33%Chi tiết
45Leyton Orient110001-10.00%Chi tiết
46Everton111001-10.00%Chi tiết
47Barnsley111001-10.00%Chi tiết
48Brentford111001-10.00%Chi tiết
49Walsall11001000.00%Chi tiết
50Hull City111001-10.00%Chi tiết
51Luton Town222011-10.00%Chi tiết
52Queens Park Rangers110001-10.00%Chi tiết
53Cheltenham Town110001-10.00%Chi tiết
54Wrexham222002-20.00%Chi tiết
55Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
56Coventry111001-10.00%Chi tiết
57Grimsby Town110001-10.00%Chi tiết
58Derby County111001-10.00%Chi tiết
59Chelsea FC111001-10.00%Chi tiết
60Charlton Athletic111001-10.00%Chi tiết
61Cambridge United11101000.00%Chi tiết
62Rotherham United221002-20.00%Chi tiết
63Notts County111001-10.00%Chi tiết
64Bristol Rovers110001-10.00%Chi tiết
65Crawley Town11001000.00%Chi tiết
66Forest Green Rovers110001-10.00%Chi tiết
67Carlisle111001-10.00%Chi tiết
68Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
69Leeds United222002-20.00%Chi tiết
70Accrington Stanley11001000.00%Chi tiết
71Burton Albion FC110001-10.00%Chi tiết
72Barrow110001-10.00%Chi tiết
73Fleetwood Town110001-10.00%Chi tiết
74Southampton111001-10.00%Chi tiết
75Sunderland111001-10.00%Chi tiết
76Sheffield Wed222002-20.00%Chi tiết
77Sheffield United111001-10.00%Chi tiết
78West Bromwich(WBA)110001-10.00%Chi tiết
79Milton Keynes Dons110001-10.00%Chi tiết
80Nottingham Forest111001-10.00%Chi tiết
81Oxford United110001-10.00%Chi tiết
82Millwall111001-10.00%Chi tiết
83Tottenham Hotspur111001-10.00%Chi tiết
84Watford111001-10.00%Chi tiết
85Preston North End111001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 24 32.88%
 Hòa 12 16.44%
 Đội khách thắng kèo 37 50.68%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Middlesbrough, Manchester United, Leicester City, Reading, Crewe Alexandra, Fulham, Burnley, Doncaster Rovers, AFC Bournemouth, Colchester United, Swindon, Lincoln City, Morecambe, Stevenage FC, Newport County, AFC Wimbledon, Wigan Athletic, Shrewsbury Town, Stockport County, Stoke City, Norwich City, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Rotherham United, Cambridge United, Walsall, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Derby County, Chelsea FC, Charlton Athletic, Brentford, Barnsley, Leyton Orient, Everton, Luton Town, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Wrexham, Northampton Town, Notts County, Leeds United, Accrington Stanley, Bristol Rovers, Carlisle, Crawley Town, Forest Green Rovers, Burton Albion FC, Barrow, Fleetwood Town, Southampton, Sunderland, Sheffield Wed, Sheffield United, West Bromwich(WBA), Milton Keynes Dons, Tottenham Hotspur, Wa 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Manchester United, Reading, Wolves, Gillingham, Fulham, Doncaster Rovers, Stevenage FC, Newport County, AFC Wimbledon, Ipswich, Stoke City, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Middlesbrough, Rotherham United, Leicester City, Crewe Alexandra, Cardiff City, Cambridge United, Walsall, Hull City, Blackpool, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Derby County, Chelsea FC, Charlton Athletic, Blackburn Rovers, Birmingham, Brentford, Burnley, Barnsley, Bradford City AFC, Leyton Orient, Everton, Wycombe Wanderers, Luton Town, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Portsmouth, Wrexham, AFC Bournemouth, Northampton Town, Peterborough United, Notts County, Colchester United, Swindon, Leeds Unite 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Middlesbrough, Mansfield Town, Leicester City, Reading, Crewe Alexandra, Cardiff City, Blackburn Rovers, Birmingham, Burnley, Wycombe Wanderers, Tranmere Rovers, Portsmouth, Doncaster Rovers, AFC Bournemouth, Colchester United, Swindon, Lincoln City, Morecambe, Stevenage FC, AFC Wimbledon, Salford City, Wigan Athletic, Shrewsbury Town, Stockport County, Norwich City, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Manchester United, Rotherham United, Wolves, Cambridge United, Gillingham, Walsall, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Fulham, Derby County, Chelsea FC, Charlton Athletic, Brentford, Bolton Wanderers, Barnsley, Leyton Orient, Everton, Plymouth Argyle, Luton Town, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Wrexham, Port Vale, Northampton Town, Notts County, Bristol City, Leeds United, Accrington Stanley, Swansea City, Exeter City, Bristol Rovers, Carlisle, Crawley Town, Forest Green Rovers, Burton Albion FC, Barrow, New 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Cambridge United, Walsall, Accrington Stanley, Crawley Town, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 27/09/2023 09:50:20

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
27/09/2023 18:45:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
17℃~18℃ / 63°F~64°F
Cập nhật: GMT+0800
27/09/2023 09:50:14
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.