Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp Liên đoàn Anh

Newcastle

 (0:0

Manchester City

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR20/08/23Manchester City*1-0Newcastle0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR04/03/23Manchester City*2-0Newcastle0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR21/08/22Newcastle3-3Manchester City*1 1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG PR08/05/22Manchester City*5-0Newcastle0:2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR19/12/21Newcastle0-4Manchester City*2 1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR15/05/21Newcastle3-4Manchester City*1 1/2:0Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG PR27/12/20Manchester City*2-0Newcastle0:2 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR09/07/20Manchester City*5-0Newcastle0:2 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG FAC29/06/20Newcastle0-2Manchester City*2:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR30/11/19Newcastle2-2Manchester City*2:0Thua kèoTrênc1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Newcastle: 0thắng(0.00%), 2hòa(20.00%), 8bại(80.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Newcastle: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Newcastle Manchester City
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Hòa][Hòa] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Hòa]
Độ tin cậy - Manchester City ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Newcastle 0 Thắng 2 Hòa 8 Bại
Những cầu thủ như Erling Haaland duy trì phong độ ổn định trên hàng công và dẫn dắt đội chơi ngày càng mạnh mẽ hơn. Vì vậy, Blue Moon đang có phong độ thề sẽ giành chiến thắng ở vòng này. Ngoài ra, Manchester City đã có được 8 chiến thắng và 2 trận hòa trong 10 lần chạm trán gần nhất.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Newcastle - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR24/09/23Sheffield United0-8Newcastle*T1:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
UEFA CL20/09/23AC Milan*0-0NewcastleH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG PR17/09/23Newcastle*1-0BrentfordT0:1HòaDướil0-0Dưới
ENG PR03/09/23Brighton & Hove Albion*3-1NewcastleB0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR27/08/23Newcastle*1-2Liverpool B0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR20/08/23Manchester City*1-0NewcastleB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR13/08/23Newcastle*5-1Aston VillaT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
INT CF06/08/23Newcastle4-0VillarrealT  Trênc1-0Trên
INT CF05/08/23Newcastle*2-0FiorentinaT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF29/07/23Brighton & Hove Albion(T)*1-2NewcastleT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF27/07/23Newcastle(T)*1-1Chelsea FCH0:0HòaDướic1-1Trên
INT CF24/07/23Newcastle(T)*3-3Aston VillaH0:1/2Thua kèoTrênc2-2Trên
INT CF19/07/23Glasgow Rangers1-2NewcastleT  Trênl0-1Trên
INT CF15/07/23Gateshead2-3Newcastle*T2 1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR28/05/23Chelsea FC1-1Newcastle*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG PR23/05/23Newcastle*0-0Leicester CityH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR19/05/23Newcastle*4-1Brighton & Hove AlbionT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR13/05/23 Leeds United2-2Newcastle*H3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR07/05/23Newcastle*0-2ArsenalB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR30/04/23Newcastle*3-1SouthamptonT0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 6thắng kèo(33.33%), 3hòa(16.67%), 9thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 6 1 2 1 2 0 3 3 2
50.00% 30.00% 20.00% 66.67% 11.11% 22.22% 33.33% 66.67% 0.00% 37.50% 37.50% 25.00%
Newcastle - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 300 500 312 26 565 573
Newcastle - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 227 235 284 196 196 312 368 255 203
19.95% 20.65% 24.96% 17.22% 17.22% 27.42% 32.34% 22.41% 17.84%
Sân nhà 134 137 131 74 61 118 166 133 120
24.95% 25.51% 24.39% 13.78% 11.36% 21.97% 30.91% 24.77% 22.35%
Sân trung lập 7 8 6 2 5 4 12 5 7
25.00% 28.57% 21.43% 7.14% 17.86% 14.29% 42.86% 17.86% 25.00%
Sân khách 86 90 147 120 130 190 190 117 76
15.01% 15.71% 25.65% 20.94% 22.69% 33.16% 33.16% 20.42% 13.26%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Newcastle - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 232 14 244 216 12 202 37 39 33
47.35% 2.86% 49.80% 50.23% 2.79% 46.98% 33.94% 35.78% 30.28%
Sân nhà 164 10 149 60 5 49 21 10 14
50.77% 3.10% 46.13% 52.63% 4.39% 42.98% 46.67% 22.22% 31.11%
Sân trung lập 7 1 10 4 0 3 1 1 1
38.89% 5.56% 55.56% 57.14% 0.00% 42.86% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 61 3 85 152 7 150 15 28 18
40.94% 2.01% 57.05% 49.19% 2.27% 48.54% 24.59% 45.90% 29.51%
Newcastle - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR30/09/2023 14:00:00NewcastleVSBurnley
UEFA CL04/10/2023 19:00:00NewcastleVSParis Saint Germain
ENG PR08/10/2023 13:00:00West Ham UnitedVSNewcastle
ENG PR21/10/2023 14:00:00NewcastleVSCrystal Palace
UEFA CL25/10/2023 19:00:00NewcastleVSBorussia Dortmund
Manchester City - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất       
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR23/09/23 Manchester City*2-0Nottingham ForestT0:2HòaDướic2-0Trên
UEFA CL20/09/23Manchester City*3-1Crvena Zvezda BeogradT0:2 3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR16/09/23West Ham United1-3Manchester City*T1:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR02/09/23Manchester City*5-1FulhamT0:2Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG PR27/08/23Sheffield United1-2Manchester City*T1 3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR20/08/23Manchester City*1-0NewcastleT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA SC17/08/23Manchester City(T)*1-1SevillaH0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[5-4]
ENG PR12/08/23 Burnley0-3Manchester City*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG CS06/08/23Manchester City(T)*1-1ArsenalH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[1-4]
INT CF30/07/23Manchester City(T)1-2Atletico de MadridB  Trênl0-0Dưới
INT CF26/07/23Bayern Munich(T)1-2Manchester City*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF23/07/23Yokohama F Marinos(T)3-5Manchester City*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-2Trên
UEFA CL11/06/23Manchester City(T)*1-0Inter MilanT0:1HòaDướil0-0Dưới
Khai cuộc(Inter Milan)  Bóng phạt góc thứ nhất(Inter Milan)  Thẻ vàng thứ nhất(Inter Milan)
(2) Phạt góc (4)
(2) Thẻ vàng (4)
(1) Việt vị (1)
(2) Thay người (5)
ENG FAC03/06/23Manchester City(T)*2-1Manchester UnitedT0:1HòaTrênl1-1Trên
ENG PR28/05/23Brentford1-0Manchester City*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR25/05/23Brighton & Hove Albion1-1Manchester City*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
ENG PR21/05/23Manchester City*1-0Chelsea FCT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEFA CL18/05/23Manchester City*4-0Real MadridT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR14/05/23Everton0-3Manchester City*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA CL10/05/23Real Madrid1-1Manchester City*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 4hòa(20.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 3hòa(15.79%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 4 2 6 0 0 4 2 1 4 2 1
70.00% 20.00% 10.00% 100.00% 0.00% 0.00% 57.14% 28.57% 14.29% 57.14% 28.57% 14.29%
Manchester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 275 529 399 48 641 610
Manchester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 468 253 229 185 116 234 321 282 414
37.41% 20.22% 18.31% 14.79% 9.27% 18.71% 25.66% 22.54% 33.09%
Sân nhà 258 129 83 60 33 80 124 126 233
45.83% 22.91% 14.74% 10.66% 5.86% 14.21% 22.02% 22.38% 41.39%
Sân trung lập 25 17 17 12 11 15 27 20 20
30.49% 20.73% 20.73% 14.63% 13.41% 18.29% 32.93% 24.39% 24.39%
Sân khách 185 107 129 113 72 139 170 136 161
30.53% 17.66% 21.29% 18.65% 11.88% 22.94% 28.05% 22.44% 26.57%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 424 49 458 81 14 75 20 22 33
45.54% 5.26% 49.19% 47.65% 8.24% 44.12% 26.67% 29.33% 44.00%
Sân nhà 228 32 219 18 3 14 3 4 7
47.60% 6.68% 45.72% 51.43% 8.57% 40.00% 21.43% 28.57% 50.00%
Sân trung lập 27 3 36 6 0 6 2 0 1
40.91% 4.55% 54.55% 50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 169 14 203 57 11 55 15 18 25
43.78% 3.63% 52.59% 46.34% 8.94% 44.72% 25.86% 31.03% 43.10%
Manchester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR30/09/2023 14:00:00WolvesVSManchester City
UEFA CL04/10/2023 19:00:00RB LeipzigVSManchester City
ENG PR08/10/2023 15:30:00ArsenalVSManchester City
ENG PR21/10/2023 14:00:00Manchester CityVSBrighton & Hove Albion
UEFA CL25/10/2023 19:00:00Young BoysVSManchester City
Newcastle Formation: 433 Manchester City Formation: 451

Đội hình Newcastle:

Đội hình Manchester City:

Thủ môn Thủ môn
22 Nicholas David Pope 29 Mark Gillespie 18 Loris Karius 1 Martin Dubravka 31 Ederson Santana de Moraes 33 Scott Carson 18 Stefan Ortega Moreno 13 Zackary Steffen
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
23 Jacob Murphy
10 Anthony Gordon
14 Alexander Isak
24 Miguel Angel Almiron Rejala
9 Callum Wilson
15 Harvey Barnes
7 Joelinton Cassio Apolinario de Lira
8 Sandro Tonali
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
11 Matt Ritchie
67 Lewis Miley
36 Sean Longstaff
32 Elliot Anderson
20 Lewis Hall
28 Joseph Willock
5 Fabian Schar
33 Daniel Johnson Burn
2 Kieran Trippier
13 Matt Targett
6 Jamaal Lascelles
4 Sven Botman
3 Paul Dummett
21 Valentino Francisco Livramento
19 Javier Manquillo Gaitan
17 Emil Henry ­Kristoffer Krafth
9 Erling Haaland
47 Phil Foden
4 Kalvin Mark Phillips
27 Matheus Luiz Nunes
19 Julian Alvarez
11 Jeremy Doku
8 Mateo Kovacic
52 Oscar Bobb
10 Jack Grealish
16 Rodrigo Hernandez Cascante, Rodri
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
17 Kevin De Bruyne
3 Ruben Santos Gato Alves Dias
25 Manuel Akanji
24 Josko Gvardiol
2 Kyle Walker
82 Rico Lewis
6 Nathan Ake
21 Sergio Gomez Martin
5 John Stones
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Middlesbrough3333003100.00%Chi tiết
2Manchester United1111001100.00%Chi tiết
3Leicester City2222002100.00%Chi tiết
4Reading2202002100.00%Chi tiết
5Crewe Alexandra2202002100.00%Chi tiết
6Fulham1101001100.00%Chi tiết
7Burnley2212002100.00%Chi tiết
8Doncaster Rovers2202002100.00%Chi tiết
9AFC Bournemouth1111001100.00%Chi tiết
10Colchester United1101001100.00%Chi tiết
11Swindon1101001100.00%Chi tiết
12Lincoln City2202002100.00%Chi tiết
13Morecambe1101001100.00%Chi tiết
14Stevenage FC2202002100.00%Chi tiết
15Newport County2202002100.00%Chi tiết
16AFC Wimbledon2202002100.00%Chi tiết
17Wigan Athletic1101001100.00%Chi tiết
18Shrewsbury Town1101001100.00%Chi tiết
19Stockport County1101001100.00%Chi tiết
20Stoke City2222002100.00%Chi tiết
21Norwich City2212002100.00%Chi tiết
22Salford City330201166.67%Chi tiết
23Ipswich333201166.67%Chi tiết
24Port Vale333201166.67%Chi tiết
25Mansfield Town332210266.67%Chi tiết
26Cardiff City221101050.00%Chi tiết
27Wolves221101050.00%Chi tiết
28Blackpool220101050.00%Chi tiết
29Tranmere Rovers220101050.00%Chi tiết
30Portsmouth222101050.00%Chi tiết
31Wycombe Wanderers222101050.00%Chi tiết
32Plymouth Argyle221101050.00%Chi tiết
33Gillingham220110150.00%Chi tiết
34Blackburn Rovers222110150.00%Chi tiết
35Birmingham222101050.00%Chi tiết
36Bolton Wanderers221101050.00%Chi tiết
37Swansea City221101050.00%Chi tiết
38Crystal Palace221101050.00%Chi tiết
39Harrogate Town220101050.00%Chi tiết
40Bristol City222101050.00%Chi tiết
41Sutton United330111033.33%Chi tiết
42Exeter City332111033.33%Chi tiết
43Peterborough United331111033.33%Chi tiết
44Bradford City AFC331111033.33%Chi tiết
45Leyton Orient110001-10.00%Chi tiết
46Everton111001-10.00%Chi tiết
47Barnsley111001-10.00%Chi tiết
48Brentford111001-10.00%Chi tiết
49Walsall11001000.00%Chi tiết
50Hull City111001-10.00%Chi tiết
51Luton Town222011-10.00%Chi tiết
52Queens Park Rangers110001-10.00%Chi tiết
53Cheltenham Town110001-10.00%Chi tiết
54Wrexham222002-20.00%Chi tiết
55Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
56Coventry111001-10.00%Chi tiết
57Grimsby Town110001-10.00%Chi tiết
58Derby County111001-10.00%Chi tiết
59Chelsea FC111001-10.00%Chi tiết
60Charlton Athletic111001-10.00%Chi tiết
61Cambridge United11101000.00%Chi tiết
62Rotherham United221002-20.00%Chi tiết
63Notts County111001-10.00%Chi tiết
64Bristol Rovers110001-10.00%Chi tiết
65Crawley Town11001000.00%Chi tiết
66Forest Green Rovers110001-10.00%Chi tiết
67Carlisle111001-10.00%Chi tiết
68Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
69Leeds United222002-20.00%Chi tiết
70Accrington Stanley11001000.00%Chi tiết
71Burton Albion FC110001-10.00%Chi tiết
72Barrow110001-10.00%Chi tiết
73Fleetwood Town110001-10.00%Chi tiết
74Southampton111001-10.00%Chi tiết
75Sunderland111001-10.00%Chi tiết
76Sheffield Wed222002-20.00%Chi tiết
77Sheffield United111001-10.00%Chi tiết
78West Bromwich(WBA)110001-10.00%Chi tiết
79Milton Keynes Dons110001-10.00%Chi tiết
80Nottingham Forest111001-10.00%Chi tiết
81Oxford United110001-10.00%Chi tiết
82Millwall111001-10.00%Chi tiết
83Tottenham Hotspur111001-10.00%Chi tiết
84Watford111001-10.00%Chi tiết
85Preston North End111001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 24 32.88%
 Hòa 12 16.44%
 Đội khách thắng kèo 37 50.68%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Middlesbrough, Manchester United, Leicester City, Reading, Crewe Alexandra, Fulham, Burnley, Doncaster Rovers, AFC Bournemouth, Colchester United, Swindon, Lincoln City, Morecambe, Stevenage FC, Newport County, AFC Wimbledon, Wigan Athletic, Shrewsbury Town, Stockport County, Stoke City, Norwich City, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Rotherham United, Cambridge United, Walsall, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Derby County, Chelsea FC, Charlton Athletic, Brentford, Barnsley, Leyton Orient, Everton, Luton Town, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Wrexham, Northampton Town, Notts County, Leeds United, Accrington Stanley, Bristol Rovers, Carlisle, Crawley Town, Forest Green Rovers, Burton Albion FC, Barrow, Fleetwood Town, Southampton, Sunderland, Sheffield Wed, Sheffield United, West Bromwich(WBA), Milton Keynes Dons, Tottenham Hotspur, Wa 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Manchester United, Reading, Wolves, Gillingham, Fulham, Doncaster Rovers, Stevenage FC, Newport County, AFC Wimbledon, Ipswich, Stoke City, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Middlesbrough, Rotherham United, Leicester City, Crewe Alexandra, Cardiff City, Cambridge United, Walsall, Hull City, Blackpool, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Derby County, Chelsea FC, Charlton Athletic, Blackburn Rovers, Birmingham, Brentford, Burnley, Barnsley, Bradford City AFC, Leyton Orient, Everton, Wycombe Wanderers, Luton Town, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Portsmouth, Wrexham, AFC Bournemouth, Northampton Town, Peterborough United, Notts County, Colchester United, Swindon, Leeds Unite 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Middlesbrough, Mansfield Town, Leicester City, Reading, Crewe Alexandra, Cardiff City, Blackburn Rovers, Birmingham, Burnley, Wycombe Wanderers, Tranmere Rovers, Portsmouth, Doncaster Rovers, AFC Bournemouth, Colchester United, Swindon, Lincoln City, Morecambe, Stevenage FC, AFC Wimbledon, Salford City, Wigan Athletic, Shrewsbury Town, Stockport County, Norwich City, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Manchester United, Rotherham United, Wolves, Cambridge United, Gillingham, Walsall, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Fulham, Derby County, Chelsea FC, Charlton Athletic, Brentford, Bolton Wanderers, Barnsley, Leyton Orient, Everton, Plymouth Argyle, Luton Town, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Wrexham, Port Vale, Northampton Town, Notts County, Bristol City, Leeds United, Accrington Stanley, Swansea City, Exeter City, Bristol Rovers, Carlisle, Crawley Town, Forest Green Rovers, Burton Albion FC, Barrow, New 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Cambridge United, Walsall, Accrington Stanley, Crawley Town, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 27/09/2023 09:51:20

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
27/09/2023 19:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
15℃~16℃ / 59°F~61°F
Cập nhật: GMT+0800
27/09/2023 09:51:16
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.