Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp Liên đoàn Anh

AFC Bournemouth

 (1:0

Liverpool

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR19/08/23 Liverpool*3-1AFC Bournemouth0:2HòaTrênc2-1Trên
ENG PR11/03/23AFC Bournemouth1-0Liverpool*1 1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR27/08/22Liverpool*9-0AFC Bournemouth0:2 1/4Thắng kèoTrênl5-0Trên
ENG PR07/03/20Liverpool*2-1AFC Bournemouth0:1 3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG PR07/12/19AFC Bournemouth0-3Liverpool*1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR09/02/19Liverpool*3-0AFC Bournemouth0:2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR08/12/18AFC Bournemouth0-4Liverpool*1:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR15/04/18Liverpool*3-0AFC Bournemouth0:2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR18/12/17AFC Bournemouth0-4Liverpool*1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
ENG PR06/04/17Liverpool*2-2AFC Bournemouth0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, AFC Bournemouth: 1thắng(10.00%), 1hòa(10.00%), 8bại(80.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, AFC Bournemouth: 3thắng kèo(30.00%), 1hòa(10.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 9trận trên, 1trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
AFC Bournemouth Liverpool
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Hòa][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Liverpool ★★★★       Thành tích giữa hai đội - AFC Bournemouth 1 Thắng 1 Hòa 8 Bại
AFC Bournemouth thua nhiều thắng ít gần đây. Trận này tiếp Liverpool đội mạnh tại Giải Ngoại Hạng Anh, AFC Bournemouth chắc sẽ phải nhận thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
AFC Bournemouth - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR28/10/23AFC Bournemouth*2-1BurnleyT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR21/10/23 AFC Bournemouth*1-2WolvesB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR07/10/23Everton*3-0AFC BournemouthB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR30/09/23AFC Bournemouth0-4Arsenal*B1:0Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG LC28/09/23AFC Bournemouth*2-0Stoke CityT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR24/09/23Brighton & Hove Albion*3-1AFC BournemouthB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR17/09/23AFC Bournemouth0-0Chelsea FC*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR02/09/23Brentford*2-2AFC BournemouthH0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG LC30/08/23Swansea City2-3AFC Bournemouth*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR26/08/23AFC Bournemouth0-2Tottenham Hotspur*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR19/08/23 Liverpool*3-1AFC BournemouthB0:2HòaTrênc2-1Trên
ENG PR12/08/23AFC Bournemouth*1-1West Ham UnitedH0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF05/08/23AFC Bournemouth*2-0FC LorientT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF29/07/23AFC Bournemouth1-3Atalanta*B1/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
INT CF26/07/23Southampton2-3AFC Bournemouth*T0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
INT CF16/07/23Maccabi Tel Aviv(T)1-0AFC Bournemouth*B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF13/07/23AFC Bournemouth(T)*4-0Hibernian FCT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR28/05/23Everton*1-0AFC BournemouthB0:1HòaDướil0-0Dưới
ENG PR20/05/23AFC Bournemouth0-1Manchester United*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG PR13/05/23Crystal Palace*2-0AFC BournemouthB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 3hòa(15.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 3 11 3 2 5 1 0 1 2 1 5
30.00% 15.00% 55.00% 30.00% 20.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 25.00% 12.50% 62.50%
AFC Bournemouth - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 249 474 316 22 521 540
AFC Bournemouth - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 207 199 256 203 196 279 348 243 191
19.51% 18.76% 24.13% 19.13% 18.47% 26.30% 32.80% 22.90% 18.00%
Sân nhà 121 108 129 86 86 124 175 127 104
22.83% 20.38% 24.34% 16.23% 16.23% 23.40% 33.02% 23.96% 19.62%
Sân trung lập 2 4 3 3 1 3 4 2 4
15.38% 30.77% 23.08% 23.08% 7.69% 23.08% 30.77% 15.38% 30.77%
Sân khách 84 87 124 114 109 152 169 114 83
16.22% 16.80% 23.94% 22.01% 21.04% 29.34% 32.63% 22.01% 16.02%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AFC Bournemouth - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 223 7 223 205 7 188 57 39 56
49.23% 1.55% 49.23% 51.25% 1.75% 47.00% 37.50% 25.66% 36.84%
Sân nhà 156 7 155 49 1 54 27 24 35
49.06% 2.20% 48.74% 47.12% 0.96% 51.92% 31.40% 27.91% 40.70%
Sân trung lập 3 0 4 2 0 2 2 0 0
42.86% 0.00% 57.14% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 64 0 64 154 6 132 28 15 21
50.00% 0.00% 50.00% 52.74% 2.05% 45.21% 43.75% 23.44% 32.81%
AFC Bournemouth - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR04/11/2023 15:00:00Manchester CityVSAFC Bournemouth
ENG PR11/11/2023 17:30:00AFC BournemouthVSNewcastle
ENG PR25/11/2023 15:00:00Sheffield UnitedVSAFC Bournemouth
ENG PR03/12/2023 14:00:00AFC BournemouthVSAston Villa
ENG PR05/12/2023 20:00:00Crystal PalaceVSAFC Bournemouth
Liverpool - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR29/10/23Liverpool*3-0Nottingham ForestT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL27/10/23Liverpool*5-1ToulouseT0:2Thắng kèoTrênc3-1Trên
ENG PR21/10/23Liverpool*2-0Everton T0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR08/10/23Brighton & Hove Albion2-2Liverpool*H1/2:0Thua kèoTrênc1-2Trên
UEFA EL06/10/23Liverpool*2-0St. GilloiseT0:2HòaDướic1-0Trên
ENG PR01/10/23Tottenham Hotspur2-1Liverpool* B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LC28/09/23Liverpool*3-1Leicester CityT0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR24/09/23Liverpool*3-1West Ham UnitedT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL22/09/23LASK Linz1-3Liverpool*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR16/09/23Wolves1-3Liverpool*T1:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR03/09/23Liverpool*3-0Aston VillaT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR27/08/23Newcastle*1-2Liverpool T0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR19/08/23 Liverpool*3-1AFC BournemouthT0:2HòaTrênc2-1Trên
ENG PR13/08/23Chelsea FC1-1Liverpool*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
INT CF08/08/23Liverpool(T)*3-1SV Darmstadt 98T0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
INT CF02/08/23Liverpool(T)*3-4Bayern MunichB0:0Thua kèoTrênl2-2Trên
INT CF30/07/23Liverpool(T)4-0Leicester CityT  Trênc3-0Trên
INT CF24/07/23Greuther Furth4-4Liverpool*H2 1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
INT CF20/07/23Karlsruher SC2-4LiverpoolT  Trênc1-1Trên
ENG PR28/05/23Southampton4-4Liverpool*H1 1/4:0Thua kèoTrênc2-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 4hòa(20.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 9thắng kèo(50.00%), 2hòa(11.11%), 7thua kèo(38.89%).
Cộng 17trận trên, 3trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 19trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 4 2 8 0 0 2 0 1 4 4 1
70.00% 20.00% 10.00% 100.00% 0.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 44.44% 44.44% 11.11%
Liverpool - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 331 595 373 54 659 694
Liverpool - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 449 297 319 173 115 269 367 331 386
33.19% 21.95% 23.58% 12.79% 8.50% 19.88% 27.12% 24.46% 28.53%
Sân nhà 242 142 147 51 23 86 160 163 196
40.00% 23.47% 24.30% 8.43% 3.80% 14.21% 26.45% 26.94% 32.40%
Sân trung lập 28 14 22 18 7 16 25 24 24
31.46% 15.73% 24.72% 20.22% 7.87% 17.98% 28.09% 26.97% 26.97%
Sân khách 179 141 150 104 85 167 182 144 166
27.16% 21.40% 22.76% 15.78% 12.90% 25.34% 27.62% 21.85% 25.19%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 435 49 524 79 1 60 23 32 31
43.15% 4.86% 51.98% 56.43% 0.71% 42.86% 26.74% 37.21% 36.05%
Sân nhà 214 32 256 15 0 7 8 13 5
42.63% 6.37% 51.00% 68.18% 0.00% 31.82% 30.77% 50.00% 19.23%
Sân trung lập 26 2 36 9 0 4 3 2 5
40.63% 3.13% 56.25% 69.23% 0.00% 30.77% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 195 15 232 55 1 49 12 17 21
44.12% 3.39% 52.49% 52.38% 0.95% 46.67% 24.00% 34.00% 42.00%
Liverpool - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR05/11/2023 16:30:00Luton TownVSLiverpool
UEFA EL09/11/2023 17:45:00ToulouseVSLiverpool
ENG PR12/11/2023 14:00:00LiverpoolVSBrentford
ENG PR25/11/2023 12:30:00Manchester CityVSLiverpool
UEFA EL30/11/2023 20:00:00LiverpoolVSLASK Linz
AFC Bournemouth Formation: 451 Liverpool Formation: 433

Đội hình AFC Bournemouth:

Đội hình Liverpool:

Thủ môn Thủ môn
20 Ionut Andrei Radu 12 Darren Randolph 1 Norberto Murara Neto 1 Alisson Ramses Becker 62 Caoimhin Kelleher 13 Adrian San Miguel del Castillo
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Dominic Solanke
22 Hamed Junior Traore
21 Kieffer Moore
8 Joe Rothwell
7 David Brooks
29 Philip Billing
16 Marcus Tavernier
14 Alex Scott
15 Adam Smith
26 Gavin Kilkenny
24 Antoine Semenyo
19 Justin Kluivert
17 Luis Fernando Sinisterra Lucumi
11 Dango Ouattara
10 Ryan Christie
4 Lewis Cook
Emiliano Marcondes Camargo Hansen
18 Tyler Adams
5 Lloyd Kelly
37 Maximillian James Aarons
3 Milos Kerkez
27 Ilya Zabarnyi
6 Chris Mepham
25 Marcos Senesi
2 Ryan Fredericks
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
20 Diogo Jota
11 Mohamed Salah Ghaly
18 Cody Mathes Gakpo
7 Luis Fernando Diaz Marulanda
8 Dominik Szoboszlai
38 Ryan Jiro Gravenberch
10 Alexis Mac Allister
6 Thiago Alcantara do Nascimento
50 Ben Gannon Doak
3 Wataru Endo
19 Harvey Elliott
17 Curtis Jones
66 Trent Alexander-Arnold
4 Virgil van Dijk
32 Joel Matip
21 Konstantinos Tsimikas
78 Jarell Quansah
5 Ibrahima Konate
43 Stefan Bajcetic
2 Joseph Gomez
26 Andrew Robertson
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Shrewsbury Town1101001100.00%Chi tiết
2Stockport County1101001100.00%Chi tiết
3Wigan Athletic1101001100.00%Chi tiết
4Norwich City3313003100.00%Chi tiết
5Newcastle1101001100.00%Chi tiết
6Manchester United1111001100.00%Chi tiết
7Liverpool1111001100.00%Chi tiết
8Reading2202002100.00%Chi tiết
9Crewe Alexandra2202002100.00%Chi tiết
10Burnley2212002100.00%Chi tiết
11Arsenal1111001100.00%Chi tiết
12Doncaster Rovers2202002100.00%Chi tiết
13AFC Bournemouth2222002100.00%Chi tiết
14Colchester United1101001100.00%Chi tiết
15Swindon1101001100.00%Chi tiết
16Lincoln City3303003100.00%Chi tiết
17Morecambe1101001100.00%Chi tiết
18Stevenage FC2202002100.00%Chi tiết
19Newport County2202002100.00%Chi tiết
20AFC Wimbledon2202002100.00%Chi tiết
21Port Vale443301275.00%Chi tiết
22Middlesbrough444301275.00%Chi tiết
23Leicester City332201166.67%Chi tiết
24Stoke City332201166.67%Chi tiết
25Ipswich333201166.67%Chi tiết
26Blackburn Rovers333210266.67%Chi tiết
27Salford City330201166.67%Chi tiết
28Harrogate Town220101050.00%Chi tiết
29Bristol City222101050.00%Chi tiết
30Swansea City221101050.00%Chi tiết
31Exeter City442211150.00%Chi tiết
32Birmingham222101050.00%Chi tiết
33Chelsea FC222101050.00%Chi tiết
34Gillingham220110150.00%Chi tiết
35Fulham221101050.00%Chi tiết
36Bolton Wanderers221101050.00%Chi tiết
37Everton221101050.00%Chi tiết
38Tranmere Rovers220101050.00%Chi tiết
39Portsmouth222101050.00%Chi tiết
40Wycombe Wanderers222101050.00%Chi tiết
41Plymouth Argyle221101050.00%Chi tiết
42Crystal Palace221101050.00%Chi tiết
43Mansfield Town443211150.00%Chi tiết
44Wolves221101050.00%Chi tiết
45Blackpool220101050.00%Chi tiết
46Cardiff City331102-133.33%Chi tiết
47Peterborough United331111033.33%Chi tiết
48Bradford City AFC331111033.33%Chi tiết
49Sutton United330111033.33%Chi tiết
50Burton Albion FC110001-10.00%Chi tiết
51Barrow110001-10.00%Chi tiết
52Fleetwood Town110001-10.00%Chi tiết
53Bristol Rovers110001-10.00%Chi tiết
54Crawley Town11001000.00%Chi tiết
55Forest Green Rovers110001-10.00%Chi tiết
56Carlisle111001-10.00%Chi tiết
57Leyton Orient110001-10.00%Chi tiết
58Barnsley111001-10.00%Chi tiết
59Brighton & Hove Albion110001-10.00%Chi tiết
60Aston Villa111001-10.00%Chi tiết
61Derby County111001-10.00%Chi tiết
62Walsall11001000.00%Chi tiết
63Hull City111001-10.00%Chi tiết
64Charlton Athletic111001-10.00%Chi tiết
65Brentford221002-20.00%Chi tiết
66Notts County111001-10.00%Chi tiết
67Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
68Leeds United222002-20.00%Chi tiết
69Accrington Stanley11001000.00%Chi tiết
70Luton Town222011-10.00%Chi tiết
71Queens Park Rangers110001-10.00%Chi tiết
72Cheltenham Town110001-10.00%Chi tiết
73Wrexham222002-20.00%Chi tiết
74Cambridge United11101000.00%Chi tiết
75Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
76Coventry111001-10.00%Chi tiết
77Grimsby Town110001-10.00%Chi tiết
78Oxford United110001-10.00%Chi tiết
79Millwall111001-10.00%Chi tiết
80Manchester City111001-10.00%Chi tiết
81Rotherham United221002-20.00%Chi tiết
82Nottingham Forest111001-10.00%Chi tiết
83Tottenham Hotspur111001-10.00%Chi tiết
84Watford111001-10.00%Chi tiết
85Preston North End111001-10.00%Chi tiết
86Southampton111001-10.00%Chi tiết
87Sunderland111001-10.00%Chi tiết
88Sheffield Wed222002-20.00%Chi tiết
89Sheffield United111001-10.00%Chi tiết
90West Bromwich(WBA)110001-10.00%Chi tiết
91Milton Keynes Dons110001-10.00%Chi tiết
92West Ham United111001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 31 36.90%
 Hòa 12 14.29%
 Đội khách thắng kèo 41 48.81%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Wigan Athletic, Shrewsbury Town, Stockport County, Norwich City, Newcastle, Manchester United, Liverpool, Reading, Crewe Alexandra, Burnley, Arsenal, Doncaster Rovers, AFC Bournemouth, Colchester United, Swindon, Lincoln City, Morecambe, Stevenage FC, Newport County, AFC Wimbledon, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southampton, Sunderland, Sheffield Wed, Sheffield United, West Bromwich(WBA), Milton Keynes Dons, West Ham United, Tottenham Hotspur, Watford, Preston North End, Nottingham Forest, Oxford United, Millwall, Manchester City, Rotherham United, Cambridge United, Walsall, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Derby County, Charlton Athletic, Brentford, Barnsley, Brighton & Hove Albion, Leyton Orient, Aston Villa, Luton Town, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Wrexham, Northampton Town, Notts County, Leeds United, Ac 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Ipswich, Stoke City, Newcastle, Manchester United, Liverpool, Reading, Wolves, Gillingham, Doncaster Rovers, AFC Bournemouth, Lincoln City, Stevenage FC, Newport County, AFC Wimbledon, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Southampton, Sunderland, Sheffield Wed, Sheffield United, West Bromwich(WBA), Milton Keynes Dons, West Ham United, Wigan Athletic, Crystal Palace, Shrewsbury Town, Stockport County, Tottenham Hotspur, Watford, Preston North End, Norwich City, Nottingham Forest, Oxford United, Millwall, Middlesbrough, Manchester City, Rotherham United, Leicester City, Crewe Alexandra, Cardiff City, Cambridge United, Walsall, Hull City, Blackpool, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Derby County, Charlton Athletic, Birmingham, Brentford, Bur 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Wigan Athletic, Shrewsbury Town, Stockport County, Norwich City, Mansfield Town, Reading, Crewe Alexandra, Blackburn Rovers, Birmingham, Burnley, Arsenal, Wycombe Wanderers, Tranmere Rovers, Portsmouth, Doncaster Rovers, Port Vale, AFC Bournemouth, Colchester United, Swindon, Lincoln City, Morecambe, Stevenage FC, AFC Wimbledon, Salford City, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Ipswich, Southampton, Sunderland, Sheffield Wed, Sheffield United, West Bromwich(WBA), Milton Keynes Dons, West Ham United, Stoke City, Tottenham Hotspur, Watford, Preston North End, Nottingham Forest, Newcastle, Oxford United, Millwall, Manchester United, Manchester City, Rotherham United, Liverpool, Wolves, Cambridge United, Gillingham, Walsall, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Fulham, Derby County, Chelsea FC, Charlton Athletic, Brentford, Bolton Wanderers, Barnsley, Brighton & Hove Albion, Leyton Orient, As 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Cambridge United, Walsall, Accrington Stanley, Crawley Town, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 01/11/2023 09:10:48

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
01/11/2023 19:45:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
13℃~14℃ / 55°F~57°F
Cập nhật: GMT+0800
01/11/2023 09:10:41
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.