Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp Liên đoàn Anh

Everton

 (0:1/2

Burnley

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR07/04/22Burnley*3-2Everton0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG PR14/09/21Everton*3-1Burnley0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR14/03/21Everton*1-2Burnley0:1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG PR05/12/20Burnley1-1Everton*1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
ENG PR26/12/19Everton*1-0Burnley0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR05/10/19Burnley1-0Everton* 1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR04/05/19Everton*2-0Burnley0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG PR26/12/18Burnley1-5Everton*1/2:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
ENG PR03/03/18Burnley*2-1Everton 0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR01/10/17Everton*0-1Burnley0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Everton: 4thắng(40.00%), 1hòa(10.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Everton: 4thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Everton Burnley
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Everton 4 Thắng 1 Hòa 5 Bại
Hai đội cũng thể hiện phong độ rất tệ mùa giải này. Dự đoán hai đội sẽ hòa nhau trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Everton - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR29/10/23West Ham United*0-1EvertonT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR21/10/23Liverpool*2-0Everton B0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR07/10/23Everton*3-0AFC BournemouthT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR30/09/23Everton*1-2Luton TownB0:3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG LC28/09/23Aston Villa*1-2EvertonT0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR24/09/23Brentford*1-3EvertonT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR17/09/23Everton0-1Arsenal*B1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG PR02/09/23Sheffield United2-2Everton*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
ENG LC31/08/23Doncaster Rovers1-2Everton*T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR26/08/23Everton*0-1WolvesB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR20/08/23Aston Villa*4-0EvertonB0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR12/08/23Everton*0-1FulhamB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF05/08/23Everton1-0Sporting Clube de Portugal*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
INT CF29/07/23Stoke City0-1Everton*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF26/07/23Bolton Wanderers0-0Everton*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF22/07/23Wigan Athletic0-1Everton*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INT CF14/07/23Stade Nyonnais1-2Everton*T1 1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR28/05/23Everton*1-0AFC BournemouthT0:1HòaDướil0-0Dưới
ENG PR20/05/23Wolves1-1Everton*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR14/05/23Everton0-3Manchester City*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 3 0 5 0 0 0 7 3 2
50.00% 15.00% 35.00% 37.50% 0.00% 62.50% 0.00% 0.00% 0.00% 58.33% 25.00% 16.67%
Everton - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 297 520 286 26 538 591
Everton - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 228 219 303 204 175 294 386 265 184
20.19% 19.40% 26.84% 18.07% 15.50% 26.04% 34.19% 23.47% 16.30%
Sân nhà 144 118 124 86 55 107 172 136 112
27.32% 22.39% 23.53% 16.32% 10.44% 20.30% 32.64% 25.81% 21.25%
Sân trung lập 3 4 6 8 7 11 12 3 2
10.71% 14.29% 21.43% 28.57% 25.00% 39.29% 42.86% 10.71% 7.14%
Sân khách 81 97 173 110 113 176 202 126 70
14.11% 16.90% 30.14% 19.16% 19.69% 30.66% 35.19% 21.95% 12.20%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Everton - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 255 16 265 191 12 161 47 36 48
47.57% 2.99% 49.44% 52.47% 3.30% 44.23% 35.88% 27.48% 36.64%
Sân nhà 169 14 155 56 4 44 19 11 14
50.00% 4.14% 45.86% 53.85% 3.85% 42.31% 43.18% 25.00% 31.82%
Sân trung lập 4 0 8 4 0 9 0 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 30.77% 0.00% 69.23% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 82 2 102 131 8 108 28 24 33
44.09% 1.08% 54.84% 53.04% 3.24% 43.72% 32.94% 28.24% 38.82%
Everton - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR04/11/2023 15:00:00EvertonVSBrighton & Hove Albion
ENG PR11/11/2023 15:00:00Crystal PalaceVSEverton
ENG PR26/11/2023 16:30:00EvertonVSManchester United
ENG PR02/12/2023 17:30:00Nottingham ForestVSEverton
ENG PR05/12/2023 19:45:00EvertonVSNewcastle
Burnley - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR28/10/23AFC Bournemouth*2-1BurnleyB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR21/10/23Brentford*3-0Burnley B0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR07/10/23Burnley1-4Chelsea FC*B3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR04/10/23Luton Town*1-2BurnleyT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR30/09/23Newcastle*2-0BurnleyB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LC27/09/23Salford City0-4Burnley*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
ENG PR24/09/23Burnley0-1Manchester United*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR19/09/23Nottingham Forest*1-1Burnley H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG PR02/09/23Burnley2-5Tottenham Hotspur*B1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG LC31/08/23Nottingham Forest*0-1BurnleyT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR27/08/23Burnley1-3Aston Villa*B1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG PR12/08/23 Burnley0-3Manchester City*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
INT CF05/08/231.FSV Mainz 05*1-0BurnleyB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
INT CF29/07/23 Real Betis(T)*1-1Burnley H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
INT CF26/07/23SL Benfica*0-2BurnleyT0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF23/07/23Genk2-0Burnley*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH08/05/23Burnley*3-0Cardiff CityT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH29/04/23Bristol City1-2Burnley*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH26/04/23Blackburn Rovers0-1Burnley*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH22/04/23Burnley*1-2Queens Park RangersB0:1 1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 2hòa(10.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 2 11 1 0 6 0 1 0 6 1 5
35.00% 10.00% 55.00% 14.29% 0.00% 85.71% 0.00% 100.00% 0.00% 50.00% 8.33% 41.67%
Burnley - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 309 540 273 21 551 592
Burnley - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 202 234 304 199 204 323 398 245 177
17.67% 20.47% 26.60% 17.41% 17.85% 28.26% 34.82% 21.43% 15.49%
Sân nhà 121 120 144 84 73 118 208 121 95
22.32% 22.14% 26.57% 15.50% 13.47% 21.77% 38.38% 22.32% 17.53%
Sân trung lập 0 2 1 1 0 0 3 1 0
0.00% 50.00% 25.00% 25.00% 0.00% 0.00% 75.00% 25.00% 0.00%
Sân khách 81 112 159 114 131 205 187 123 82
13.57% 18.76% 26.63% 19.10% 21.94% 34.34% 31.32% 20.60% 13.74%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Burnley - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 213 5 192 257 12 220 65 46 40
51.95% 1.22% 46.83% 52.56% 2.45% 44.99% 43.05% 30.46% 26.49%
Sân nhà 145 4 144 65 6 49 36 29 22
49.49% 1.37% 49.15% 54.17% 5.00% 40.83% 41.38% 33.33% 25.29%
Sân trung lập 1 0 0 1 0 1 1 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 67 1 48 191 6 170 28 17 18
57.76% 0.86% 41.38% 52.04% 1.63% 46.32% 44.44% 26.98% 28.57%
Burnley - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR04/11/2023 15:00:00BurnleyVSCrystal Palace
ENG PR11/11/2023 15:00:00ArsenalVSBurnley
ENG PR25/11/2023 15:00:00BurnleyVSWest Ham United
ENG PR02/12/2023 15:00:00BurnleyVSSheffield United
ENG PR05/12/2023 19:45:00WolvesVSBurnley
Everton Formation: 442 Burnley Formation: 451

Đội hình Everton:

Đội hình Burnley:

Thủ môn Thủ môn
1 Jordan Pickford 31 Andy Lonergan 12 Joao Manuel Neves Virginia 1 James Trafford 49 Arijanet Muric 29 Lawrence Vigouroux 20 Denis Franchi
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
16 Abdoulaye Doucoure
9 Dominic Calvert-Lewin
28 Youssef Chermiti
14 Norberto Bercique Gomes Betuncal,Beto
8 Amadou Onana
7 Dwight James Matthew McNeil
37 James Garner
30 Jack David Harrison
27 Idrissa Gana Gueye
10 Arnaut Danjuma
61 Lewis Dobbin
21 Andre Filipe Tavares Gomes
20 Dele Alli
6 James Tarkowski
32 Jarrad Branthwaite
19 Vitali Mykolenko
18 Ashley Young
5 Michael Keane
22 Benjamin Matthew Godfrey
2 Nathan Patterson
23 Seamus Coleman
17 Lyle Foster
Enock Agyei
9 Jay Rodriguez
34 Jacob Bruun Larsen
30 Luca Koleosho
45 Michael Obafemi
10 Manuel Benson Hedilazio
24 Josh Cullen
16 Sander Berge
47 Wilson Odobert
31 Mike Tresor Ndayishimiye
25 Zeki Amdouni
42 Han-Noah Massengo
8 Joshua Brownhill
4 Jack Cork
27 Darko Churlinov
21 Aaron Ramsey
19 Anass Zaroury
15 Nathan Redmond
7 Johann Berg Gudmundsson
6 Conrad Egan-Riley
3 Charlie Taylor
28 Ameen Al Dakhil
2 Dara O‘Shea
44 Hannes Delcroix
22 Victor Alexander da Silva,Vitinho
14 Connor Richard John Roberts
5 Louis Jordan Beyer
18 Hjalmar Ekdal
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Manchester United1111001100.00%Chi tiết
2Liverpool1111001100.00%Chi tiết
3Reading2202002100.00%Chi tiết
4Crewe Alexandra2202002100.00%Chi tiết
5Burnley2212002100.00%Chi tiết
6Arsenal1111001100.00%Chi tiết
7Doncaster Rovers2202002100.00%Chi tiết
8AFC Bournemouth2222002100.00%Chi tiết
9Colchester United1101001100.00%Chi tiết
10Swindon1101001100.00%Chi tiết
11Lincoln City3303003100.00%Chi tiết
12Morecambe1101001100.00%Chi tiết
13Stevenage FC2202002100.00%Chi tiết
14Newport County2202002100.00%Chi tiết
15AFC Wimbledon2202002100.00%Chi tiết
16Wigan Athletic1101001100.00%Chi tiết
17Shrewsbury Town1101001100.00%Chi tiết
18Stockport County1101001100.00%Chi tiết
19Norwich City3313003100.00%Chi tiết
20Newcastle1101001100.00%Chi tiết
21Port Vale443301275.00%Chi tiết
22Middlesbrough444301275.00%Chi tiết
23Leicester City332201166.67%Chi tiết
24Blackburn Rovers333210266.67%Chi tiết
25Salford City330201166.67%Chi tiết
26Ipswich333201166.67%Chi tiết
27Stoke City332201166.67%Chi tiết
28Crystal Palace221101050.00%Chi tiết
29Harrogate Town220101050.00%Chi tiết
30Bristol City222101050.00%Chi tiết
31Swansea City221101050.00%Chi tiết
32Exeter City442211150.00%Chi tiết
33Tranmere Rovers220101050.00%Chi tiết
34Portsmouth222101050.00%Chi tiết
35Wycombe Wanderers222101050.00%Chi tiết
36Plymouth Argyle221101050.00%Chi tiết
37Birmingham222101050.00%Chi tiết
38Chelsea FC222101050.00%Chi tiết
39Gillingham220110150.00%Chi tiết
40Fulham221101050.00%Chi tiết
41Bolton Wanderers221101050.00%Chi tiết
42Everton221101050.00%Chi tiết
43Mansfield Town443211150.00%Chi tiết
44Wolves221101050.00%Chi tiết
45Blackpool220101050.00%Chi tiết
46Cardiff City331102-133.33%Chi tiết
47Bradford City AFC331111033.33%Chi tiết
48Peterborough United331111033.33%Chi tiết
49Sutton United330111033.33%Chi tiết
50Burton Albion FC110001-10.00%Chi tiết
51Barrow110001-10.00%Chi tiết
52Fleetwood Town110001-10.00%Chi tiết
53Tottenham Hotspur111001-10.00%Chi tiết
54Watford111001-10.00%Chi tiết
55Preston North End111001-10.00%Chi tiết
56Nottingham Forest111001-10.00%Chi tiết
57Notts County111001-10.00%Chi tiết
58Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
59Leeds United222002-20.00%Chi tiết
60Accrington Stanley11001000.00%Chi tiết
61Luton Town222011-10.00%Chi tiết
62Queens Park Rangers110001-10.00%Chi tiết
63Cheltenham Town110001-10.00%Chi tiết
64Wrexham222002-20.00%Chi tiết
65Bristol Rovers110001-10.00%Chi tiết
66Crawley Town11001000.00%Chi tiết
67Forest Green Rovers110001-10.00%Chi tiết
68Carlisle111001-10.00%Chi tiết
69Southampton111001-10.00%Chi tiết
70Sunderland111001-10.00%Chi tiết
71Sheffield Wed222002-20.00%Chi tiết
72Sheffield United111001-10.00%Chi tiết
73West Bromwich(WBA)110001-10.00%Chi tiết
74Milton Keynes Dons110001-10.00%Chi tiết
75West Ham United111001-10.00%Chi tiết
76Leyton Orient110001-10.00%Chi tiết
77Barnsley111001-10.00%Chi tiết
78Brighton & Hove Albion110001-10.00%Chi tiết
79Aston Villa111001-10.00%Chi tiết
80Derby County111001-10.00%Chi tiết
81Walsall11001000.00%Chi tiết
82Hull City111001-10.00%Chi tiết
83Charlton Athletic111001-10.00%Chi tiết
84Brentford221002-20.00%Chi tiết
85Cambridge United11101000.00%Chi tiết
86Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
87Coventry111001-10.00%Chi tiết
88Grimsby Town110001-10.00%Chi tiết
89Oxford United110001-10.00%Chi tiết
90Millwall111001-10.00%Chi tiết
91Manchester City111001-10.00%Chi tiết
92Rotherham United221002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 31 36.90%
 Hòa 12 14.29%
 Đội khách thắng kèo 41 48.81%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Manchester United, Liverpool, Reading, Crewe Alexandra, Burnley, Arsenal, Doncaster Rovers, AFC Bournemouth, Colchester United, Swindon, Lincoln City, Morecambe, Stevenage FC, Newport County, AFC Wimbledon, Wigan Athletic, Shrewsbury Town, Stockport County, Norwich City, Newcastle, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Oxford United, Millwall, Manchester City, Rotherham United, Cambridge United, Walsall, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Derby County, Charlton Athletic, Brentford, Barnsley, Brighton & Hove Albion, Leyton Orient, Aston Villa, Luton Town, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Wrexham, Northampton Town, Notts County, Leeds United, Accrington Stanley, Bristol Rovers, Carlisle, Crawley Town, Forest Green Rovers, Burton Albion FC, Barrow, Fleetwood Town, Southampton, Sunderland, Sheffield Wed, Sheffield United, Wes 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Manchester United, Liverpool, Reading, Wolves, Gillingham, Doncaster Rovers, AFC Bournemouth, Lincoln City, Stevenage FC, Newport County, AFC Wimbledon, Ipswich, Stoke City, Newcastle, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Oxford United, Millwall, Middlesbrough, Manchester City, Rotherham United, Leicester City, Crewe Alexandra, Cardiff City, Cambridge United, Walsall, Hull City, Blackpool, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Derby County, Charlton Athletic, Birmingham, Brentford, Burnley, Barnsley, Brighton & Hove Albion, Bradford City AFC, Leyton Orient, Everton, Arsenal, Aston Villa, Wycombe Wanderers, Luton Town, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Portsmouth, Wrexham, Northampton Town, Peterborough United, Notts County 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Mansfield Town, Reading, Crewe Alexandra, Blackburn Rovers, Birmingham, Burnley, Arsenal, Wycombe Wanderers, Tranmere Rovers, Portsmouth, Doncaster Rovers, Port Vale, AFC Bournemouth, Colchester United, Swindon, Lincoln City, Morecambe, Stevenage FC, AFC Wimbledon, Salford City, Wigan Athletic, Shrewsbury Town, Stockport County, Norwich City, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Oxford United, Millwall, Manchester United, Manchester City, Rotherham United, Liverpool, Wolves, Cambridge United, Gillingham, Walsall, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Fulham, Derby County, Chelsea FC, Charlton Athletic, Brentford, Bolton Wanderers, Barnsley, Brighton & Hove Albion, Leyton Orient, Aston Villa, Plymouth Argyle, Luton Town, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Wrexham, Northampton Town, Notts County, Bristol City, Leeds United, Accrington Stanley, Swansea City, Exeter City, Bristol Rovers, Car 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Cambridge United, Walsall, Accrington Stanley, Crawley Town, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 01/11/2023 09:11:20

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
01/11/2023 19:45:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
12℃~13℃ / 54°F~55°F
Cập nhật: GMT+0800
01/11/2023 09:11:13
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.