Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp Liên đoàn Anh

Manchester United

 (0:1/4

Newcastle

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR02/04/23Newcastle*2-0Manchester United0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LC27/02/23Manchester United(T)*2-0Newcastle0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG PR16/10/22Manchester United*0-0Newcastle0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR28/12/21Newcastle1-1Manchester United*1:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR11/09/21Manchester United*4-1Newcastle0:2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR22/02/21Manchester United*3-1Newcastle0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR18/10/20Newcastle1-4Manchester United*3/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR27/12/19Manchester United*4-1Newcastle0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-1Trên
ENG PR06/10/19Newcastle1-0Manchester United*1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR03/01/19Newcastle0-2Manchester United*1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Manchester United: 6thắng(60.00%), 2hòa(20.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Manchester United: 6thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Manchester United Newcastle
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Manchester United 6 Thắng 2 Hòa 2 Bại
Hai đội bất phân thắng thua trong 4 cuộc đối đầu giữa hai đội đã qua. Dự đoán hai đội sẽ hòa nhau trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Manchester United - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR29/10/23Manchester United0-3Manchester City*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL25/10/23Manchester United*1-0FC CopenhagueT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR22/10/23Sheffield United1-2Manchester United*T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR07/10/23Manchester United*2-1BrentfordT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL04/10/23 Manchester United*2-3GalatasarayB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR30/09/23Manchester United*0-1Crystal PalaceB0:1Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LC27/09/23Manchester United*3-0Crystal PalaceT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR24/09/23Burnley0-1Manchester United*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA CL21/09/23Bayern Munich*4-3Manchester UnitedB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
ENG PR16/09/23Manchester United*1-3Brighton & Hove AlbionB0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR03/09/23Arsenal*3-1Manchester UnitedB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR26/08/23Manchester United*3-2Nottingham Forest T0:1 1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG PR20/08/23Tottenham Hotspur2-0Manchester United*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR15/08/23Manchester United*1-0WolvesT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF06/08/23Manchester United(T)1-1Athletic Bilbao H  Dướic0-1Trên
INT CF05/08/23Manchester United*3-1RC LensT0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
INT CF31/07/23Manchester United(T)*2-3Borussia DortmundB0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
INT CF27/07/23Real Madrid(T)*2-0Manchester UnitedB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF26/07/23 Manchester United(T)*1-3WrexhamB0:1Thua kèoTrênc1-2Trên
INT CF23/07/23Arsenal(T)*0-2Manchester UnitedT0:1/4Thắng kèoDướic0-2Trên
90 phút[0-2],11 mét[3-5]
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 1hòa(5.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 6thắng kèo(31.58%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(68.42%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 1 10 6 0 4 1 1 3 2 0 3
45.00% 5.00% 50.00% 60.00% 0.00% 40.00% 20.00% 20.00% 60.00% 40.00% 0.00% 60.00%
Manchester United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 345 606 402 45 718 680
Manchester United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 492 354 280 169 103 236 398 344 420
35.19% 25.32% 20.03% 12.09% 7.37% 16.88% 28.47% 24.61% 30.04%
Sân nhà 267 176 114 58 26 87 166 161 227
41.65% 27.46% 17.78% 9.05% 4.06% 13.57% 25.90% 25.12% 35.41%
Sân trung lập 33 22 26 12 9 20 32 23 27
32.35% 21.57% 25.49% 11.76% 8.82% 19.61% 31.37% 22.55% 26.47%
Sân khách 192 156 140 99 68 129 200 160 166
29.31% 23.82% 21.37% 15.11% 10.38% 19.69% 30.53% 24.43% 25.34%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 515 61 487 75 2 62 23 33 19
48.45% 5.74% 45.81% 53.96% 1.44% 44.60% 30.67% 44.00% 25.33%
Sân nhà 263 33 245 11 0 13 7 8 3
48.61% 6.10% 45.29% 45.83% 0.00% 54.17% 38.89% 44.44% 16.67%
Sân trung lập 37 1 29 11 1 5 4 6 5
55.22% 1.49% 43.28% 64.71% 5.88% 29.41% 26.67% 40.00% 33.33%
Sân khách 215 27 213 53 1 44 12 19 11
47.25% 5.93% 46.81% 54.08% 1.02% 44.90% 28.57% 45.24% 26.19%
Manchester United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR04/11/2023 12:30:00FulhamVSManchester United
UEFA CL08/11/2023 20:00:00FC CopenhagueVSManchester United
ENG PR11/11/2023 15:00:00Manchester UnitedVSLuton Town
ENG PR26/11/2023 16:30:00EvertonVSManchester United
UEFA CL29/11/2023 17:45:00GalatasarayVSManchester United
Newcastle - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR29/10/23Wolves2-2Newcastle*H3/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
UEFA CL26/10/23Newcastle*0-1Borussia DortmundB0:1Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR21/10/23Newcastle*4-0Crystal PalaceT0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG PR08/10/23West Ham United2-2Newcastle*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL05/10/23Newcastle*4-1Paris Saint GermainT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR30/09/23Newcastle*2-0BurnleyT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LC28/09/23Newcastle1-0Manchester City*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR24/09/23Sheffield United0-8Newcastle*T1:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
UEFA CL20/09/23AC Milan*0-0NewcastleH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG PR17/09/23Newcastle*1-0BrentfordT0:1HòaDướil0-0Dưới
ENG PR03/09/23Brighton & Hove Albion*3-1NewcastleB0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR27/08/23Newcastle*1-2Liverpool B0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR20/08/23Manchester City*1-0NewcastleB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR13/08/23Newcastle*5-1Aston VillaT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
INT CF06/08/23Newcastle4-0VillarrealT  Trênc1-0Trên
INT CF05/08/23Newcastle*2-0FiorentinaT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF29/07/23Brighton & Hove Albion(T)*1-2NewcastleT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF27/07/23Newcastle(T)*1-1Chelsea FCH0:0HòaDướic1-1Trên
INT CF24/07/23Newcastle(T)*3-3Aston VillaH0:1/2Thua kèoTrênc2-2Trên
INT CF19/07/23Glasgow Rangers1-2NewcastleT  Trênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 8thắng kèo(44.44%), 3hòa(16.67%), 7thua kèo(38.89%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 8 0 2 1 2 0 2 3 2
55.00% 25.00% 20.00% 80.00% 0.00% 20.00% 33.33% 66.67% 0.00% 28.57% 42.86% 28.57%
Newcastle - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 302 501 316 26 568 577
Newcastle - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 230 236 286 197 196 313 369 258 205
20.09% 20.61% 24.98% 17.21% 17.12% 27.34% 32.23% 22.53% 17.90%
Sân nhà 137 138 131 75 61 119 167 134 122
25.28% 25.46% 24.17% 13.84% 11.25% 21.96% 30.81% 24.72% 22.51%
Sân trung lập 7 8 6 2 5 4 12 5 7
25.00% 28.57% 21.43% 7.14% 17.86% 14.29% 42.86% 17.86% 25.00%
Sân khách 86 90 149 120 130 190 190 119 76
14.96% 15.65% 25.91% 20.87% 22.61% 33.04% 33.04% 20.70% 13.22%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Newcastle - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 234 14 247 217 12 202 38 39 33
47.27% 2.83% 49.90% 50.35% 2.78% 46.87% 34.55% 35.45% 30.00%
Sân nhà 166 10 150 61 5 49 22 10 14
50.92% 3.07% 46.01% 53.04% 4.35% 42.61% 47.83% 21.74% 30.43%
Sân trung lập 7 1 10 4 0 3 1 1 1
38.89% 5.56% 55.56% 57.14% 0.00% 42.86% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 61 3 87 152 7 150 15 28 18
40.40% 1.99% 57.62% 49.19% 2.27% 48.54% 24.59% 45.90% 29.51%
Newcastle - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR04/11/2023 17:30:00NewcastleVSArsenal
UEFA CL07/11/2023 17:45:00Borussia DortmundVSNewcastle
ENG PR11/11/2023 17:30:00AFC BournemouthVSNewcastle
ENG PR25/11/2023 15:00:00NewcastleVSChelsea FC
UEFA CL28/11/2023 20:00:00Paris Saint GermainVSNewcastle
Manchester United Formation: 451 Newcastle Formation: 433

Đội hình Manchester United:

Đội hình Newcastle:

Thủ môn Thủ môn
24 Andre Onana 22 Tom Heaton 1 Altay Bayindir 22 Nicholas David Pope 29 Mark Gillespie 18 Loris Karius 1 Martin Dubravka
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Rasmus Hojlund
9 Anthony Martial
47 Shola Shoretire
25 Jadon Sancho
16 Diallo Amad Traore
7 Mason Mount
4 Sofyan Amrabat
14 Christian Dannemann Eriksen
21 Antony Matheus dos Santos
17 Alejandro Garnacho Ferreira
62 Omari Forson
8 Bruno Miguel Borges Fernandes
37 Kobbie Mainoo
46 Hannibal Mejbri
39 Scott McTominay
34 Donny van de Beek
28 Facundo Pellistri Rebollo
18 Carlos Henrique Casimiro
10 Marcus Rashford
5 Harry Maguire
20 Jose Diogo Dalot Teixeira
19 Raphael Varane
15 Sergio Reguilon Rodriguez
35 Jonny Evans
29 Aaron Wan Bissaka
2 Victor Jorgen Nilsson Lindelof
6 Lisandro Martinez
23 Luke Shaw
12 Tyrell Malacia
24 Miguel Angel Almiron Rejala
10 Anthony Gordon
9 Callum Wilson
14 Alexander Isak
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
28 Joseph Willock
7 Joelinton Cassio Apolinario de Lira
36 Sean Longstaff
20 Lewis Hall
11 Matt Ritchie
8 Sandro Tonali
32 Elliot Anderson
23 Jacob Murphy
15 Harvey Barnes
67 Lewis Miley
6 Jamaal Lascelles
5 Fabian Schar
21 Valentino Francisco Livramento
13 Matt Targett
33 Daniel Johnson Burn
3 Paul Dummett
2 Kieran Trippier
19 Javier Manquillo Gaitan
17 Emil Henry ­Kristoffer Krafth
4 Sven Botman
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Manchester United1111001100.00%Chi tiết
2Liverpool1111001100.00%Chi tiết
3Reading2202002100.00%Chi tiết
4Crewe Alexandra2202002100.00%Chi tiết
5Burnley2212002100.00%Chi tiết
6Arsenal1111001100.00%Chi tiết
7Doncaster Rovers2202002100.00%Chi tiết
8AFC Bournemouth2222002100.00%Chi tiết
9Colchester United1101001100.00%Chi tiết
10Swindon1101001100.00%Chi tiết
11Lincoln City3303003100.00%Chi tiết
12Morecambe1101001100.00%Chi tiết
13Stevenage FC2202002100.00%Chi tiết
14Newport County2202002100.00%Chi tiết
15AFC Wimbledon2202002100.00%Chi tiết
16Wigan Athletic1101001100.00%Chi tiết
17Shrewsbury Town1101001100.00%Chi tiết
18Stockport County1101001100.00%Chi tiết
19Norwich City3313003100.00%Chi tiết
20Newcastle1101001100.00%Chi tiết
21Port Vale443301275.00%Chi tiết
22Middlesbrough444301275.00%Chi tiết
23Leicester City332201166.67%Chi tiết
24Blackburn Rovers333210266.67%Chi tiết
25Salford City330201166.67%Chi tiết
26Ipswich333201166.67%Chi tiết
27Stoke City332201166.67%Chi tiết
28Crystal Palace221101050.00%Chi tiết
29Harrogate Town220101050.00%Chi tiết
30Bristol City222101050.00%Chi tiết
31Swansea City221101050.00%Chi tiết
32Exeter City442211150.00%Chi tiết
33Tranmere Rovers220101050.00%Chi tiết
34Portsmouth222101050.00%Chi tiết
35Wycombe Wanderers222101050.00%Chi tiết
36Plymouth Argyle221101050.00%Chi tiết
37Birmingham222101050.00%Chi tiết
38Chelsea FC222101050.00%Chi tiết
39Gillingham220110150.00%Chi tiết
40Fulham221101050.00%Chi tiết
41Bolton Wanderers221101050.00%Chi tiết
42Everton221101050.00%Chi tiết
43Mansfield Town443211150.00%Chi tiết
44Wolves221101050.00%Chi tiết
45Blackpool220101050.00%Chi tiết
46Cardiff City331102-133.33%Chi tiết
47Bradford City AFC331111033.33%Chi tiết
48Peterborough United331111033.33%Chi tiết
49Sutton United330111033.33%Chi tiết
50Burton Albion FC110001-10.00%Chi tiết
51Barrow110001-10.00%Chi tiết
52Fleetwood Town110001-10.00%Chi tiết
53Tottenham Hotspur111001-10.00%Chi tiết
54Watford111001-10.00%Chi tiết
55Preston North End111001-10.00%Chi tiết
56Nottingham Forest111001-10.00%Chi tiết
57Notts County111001-10.00%Chi tiết
58Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
59Leeds United222002-20.00%Chi tiết
60Accrington Stanley11001000.00%Chi tiết
61Luton Town222011-10.00%Chi tiết
62Queens Park Rangers110001-10.00%Chi tiết
63Cheltenham Town110001-10.00%Chi tiết
64Wrexham222002-20.00%Chi tiết
65Bristol Rovers110001-10.00%Chi tiết
66Crawley Town11001000.00%Chi tiết
67Forest Green Rovers110001-10.00%Chi tiết
68Carlisle111001-10.00%Chi tiết
69Southampton111001-10.00%Chi tiết
70Sunderland111001-10.00%Chi tiết
71Sheffield Wed222002-20.00%Chi tiết
72Sheffield United111001-10.00%Chi tiết
73West Bromwich(WBA)110001-10.00%Chi tiết
74Milton Keynes Dons110001-10.00%Chi tiết
75West Ham United111001-10.00%Chi tiết
76Leyton Orient110001-10.00%Chi tiết
77Barnsley111001-10.00%Chi tiết
78Brighton & Hove Albion110001-10.00%Chi tiết
79Aston Villa111001-10.00%Chi tiết
80Derby County111001-10.00%Chi tiết
81Walsall11001000.00%Chi tiết
82Hull City111001-10.00%Chi tiết
83Charlton Athletic111001-10.00%Chi tiết
84Brentford221002-20.00%Chi tiết
85Cambridge United11101000.00%Chi tiết
86Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
87Coventry111001-10.00%Chi tiết
88Grimsby Town110001-10.00%Chi tiết
89Oxford United110001-10.00%Chi tiết
90Millwall111001-10.00%Chi tiết
91Manchester City111001-10.00%Chi tiết
92Rotherham United221002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 31 36.90%
 Hòa 12 14.29%
 Đội khách thắng kèo 41 48.81%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Manchester United, Liverpool, Reading, Crewe Alexandra, Burnley, Arsenal, Doncaster Rovers, AFC Bournemouth, Colchester United, Swindon, Lincoln City, Morecambe, Stevenage FC, Newport County, AFC Wimbledon, Wigan Athletic, Shrewsbury Town, Stockport County, Norwich City, Newcastle, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Oxford United, Millwall, Manchester City, Rotherham United, Cambridge United, Walsall, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Derby County, Charlton Athletic, Brentford, Barnsley, Brighton & Hove Albion, Leyton Orient, Aston Villa, Luton Town, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Wrexham, Northampton Town, Notts County, Leeds United, Accrington Stanley, Bristol Rovers, Carlisle, Crawley Town, Forest Green Rovers, Burton Albion FC, Barrow, Fleetwood Town, Southampton, Sunderland, Sheffield Wed, Sheffield United, Wes 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Manchester United, Liverpool, Reading, Wolves, Gillingham, Doncaster Rovers, AFC Bournemouth, Lincoln City, Stevenage FC, Newport County, AFC Wimbledon, Ipswich, Stoke City, Newcastle, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Oxford United, Millwall, Middlesbrough, Manchester City, Rotherham United, Leicester City, Crewe Alexandra, Cardiff City, Cambridge United, Walsall, Hull City, Blackpool, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Derby County, Charlton Athletic, Birmingham, Brentford, Burnley, Barnsley, Brighton & Hove Albion, Bradford City AFC, Leyton Orient, Everton, Arsenal, Aston Villa, Wycombe Wanderers, Luton Town, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Portsmouth, Wrexham, Northampton Town, Peterborough United, Notts County 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Mansfield Town, Reading, Crewe Alexandra, Blackburn Rovers, Birmingham, Burnley, Arsenal, Wycombe Wanderers, Tranmere Rovers, Portsmouth, Doncaster Rovers, Port Vale, AFC Bournemouth, Colchester United, Swindon, Lincoln City, Morecambe, Stevenage FC, AFC Wimbledon, Salford City, Wigan Athletic, Shrewsbury Town, Stockport County, Norwich City, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Oxford United, Millwall, Manchester United, Manchester City, Rotherham United, Liverpool, Wolves, Cambridge United, Gillingham, Walsall, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Fulham, Derby County, Chelsea FC, Charlton Athletic, Brentford, Bolton Wanderers, Barnsley, Brighton & Hove Albion, Leyton Orient, Aston Villa, Plymouth Argyle, Luton Town, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Wrexham, Northampton Town, Notts County, Bristol City, Leeds United, Accrington Stanley, Swansea City, Exeter City, Bristol Rovers, Car 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Cambridge United, Walsall, Accrington Stanley, Crawley Town, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 01/11/2023 09:11:53

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
01/11/2023 20:15:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
12℃~13℃ / 54°F~55°F
Cập nhật: GMT+0800
01/11/2023 09:11:46
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.