Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp Liên đoàn Anh

Everton

 (0:1/2

Fulham

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR12/08/23Everton*0-1Fulham0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR15/04/23Everton*1-3Fulham0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR30/10/22Fulham*0-0Everton0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR15/02/21Everton*0-2Fulham0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR22/11/20Fulham2-3Everton*1/2:0Thắng kèoTrênl1-3Trên
ENG PR13/04/19Fulham2-0Everton*3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR29/09/18Everton*3-0Fulham0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR30/03/14Fulham1-3Everton*3/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR14/12/13Everton*4-1Fulham0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LC25/09/13Fulham*2-1Everton0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Everton: 4thắng(40.00%), 1hòa(10.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Everton: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Everton Fulham
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Fulham ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Everton 4 Thắng 1 Hòa 5 Bại
Sau khi Everton bị trừ điểm ở Giải Ngoại Hạng Anh, nhiệm vụ quan trọng nhất của họ là bảo vệ suất trụ hạng, tin rằng sự đầu tư của đội bóng vào Cúp Liên đoàn Anh là chưa đủ. Do đó, Fulham xứng đáng được đánh giá cao hơn trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Everton - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR17/12/23Burnley0-2Everton*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG PR10/12/23Everton*2-0Chelsea FCT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR08/12/23Everton3-0Newcastle*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR03/12/23Nottingham Forest*0-1EvertonT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR27/11/23Everton*0-3Manchester UnitedB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR11/11/23Crystal Palace*2-3EvertonT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR04/11/23Everton1-1Brighton & Hove Albion*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG LC02/11/23Everton*3-0BurnleyT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR29/10/23West Ham United*0-1EvertonT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR21/10/23Liverpool*2-0Everton B0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR07/10/23Everton*3-0AFC BournemouthT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR30/09/23Everton*1-2Luton TownB0:3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG LC28/09/23Aston Villa*1-2EvertonT0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR24/09/23Brentford*1-3EvertonT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR17/09/23Everton0-1Arsenal*B1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG PR02/09/23Sheffield United2-2Everton*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
ENG LC31/08/23Doncaster Rovers1-2Everton*T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR26/08/23Everton*0-1WolvesB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR20/08/23Aston Villa*4-0EvertonB0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR12/08/23Everton*0-1FulhamB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 2hòa(10.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 2 7 4 1 5 0 0 0 7 1 2
55.00% 10.00% 35.00% 40.00% 10.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 70.00% 10.00% 20.00%
Everton - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 298 526 287 26 543 594
Everton - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 232 221 304 204 176 295 388 267 187
20.40% 19.44% 26.74% 17.94% 15.48% 25.95% 34.12% 23.48% 16.45%
Sân nhà 147 118 125 86 56 108 173 137 114
27.63% 22.18% 23.50% 16.17% 10.53% 20.30% 32.52% 25.75% 21.43%
Sân trung lập 3 4 6 8 7 11 12 3 2
10.71% 14.29% 21.43% 28.57% 25.00% 39.29% 42.86% 10.71% 7.14%
Sân khách 82 99 173 110 113 176 203 127 71
14.21% 17.16% 29.98% 19.06% 19.58% 30.50% 35.18% 22.01% 12.31%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Everton - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 257 16 265 193 12 161 50 36 49
47.77% 2.97% 49.26% 52.73% 3.28% 43.99% 37.04% 26.67% 36.30%
Sân nhà 170 14 155 58 4 44 20 11 15
50.15% 4.13% 45.72% 54.72% 3.77% 41.51% 43.48% 23.91% 32.61%
Sân trung lập 4 0 8 4 0 9 0 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 30.77% 0.00% 69.23% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 83 2 102 131 8 108 30 24 33
44.39% 1.07% 54.55% 53.04% 3.24% 43.72% 34.48% 27.59% 37.93%
Everton - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR23/12/2023 15:00:00Tottenham HotspurVSEverton
ENG PR27/12/2023 20:15:00EvertonVSManchester City
ENG PR30/12/2023 15:00:00WolvesVSEverton
ENG FAC04/01/2024 20:00:00Crystal PalaceVSEverton
ENG PR14/01/2024 14:00:00EvertonVSAston Villa
Fulham - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR16/12/23Newcastle*3-0Fulham B0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR10/12/23Fulham*5-0West Ham UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG PR07/12/23Fulham*5-0Nottingham ForestT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR03/12/23Liverpool*4-3FulhamB0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-2Trên
ENG PR28/11/23Fulham*3-2WolvesT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR12/11/23Aston Villa*3-1FulhamB0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR04/11/23Fulham0-1Manchester United*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LC02/11/23Ipswich1-3Fulham*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR29/10/23Brighton & Hove Albion*1-1FulhamH0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR24/10/23Tottenham Hotspur*2-0FulhamB0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR07/10/23Fulham*3-1Sheffield UnitedT0:1Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR03/10/23Fulham0-2Chelsea FC*B1/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG LC28/09/23Fulham*2-1Norwich CityT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR23/09/23Crystal Palace*0-0FulhamH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR16/09/23Fulham*1-0Luton TownT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR02/09/23Manchester City*5-1FulhamB0:2Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG LC30/08/23Fulham1-1Tottenham Hotspur*H1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[5-3]
ENG PR26/08/23Arsenal*2-2Fulham H0:1 3/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR19/08/23 Fulham*0-3BrentfordB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR12/08/23Everton*0-1FulhamT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 6 1 3 0 0 0 2 3 5
40.00% 20.00% 40.00% 60.00% 10.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 30.00% 50.00%
Fulham - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 285 543 304 23 558 597
Fulham - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 213 204 309 215 214 318 407 243 187
18.44% 17.66% 26.75% 18.61% 18.53% 27.53% 35.24% 21.04% 16.19%
Sân nhà 128 121 128 92 82 123 178 145 105
23.23% 21.96% 23.23% 16.70% 14.88% 22.32% 32.30% 26.32% 19.06%
Sân trung lập 7 6 14 7 5 17 9 5 8
17.95% 15.38% 35.90% 17.95% 12.82% 43.59% 23.08% 12.82% 20.51%
Sân khách 78 77 167 116 127 178 220 93 74
13.81% 13.63% 29.56% 20.53% 22.48% 31.50% 38.94% 16.46% 13.10%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fulham - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 230 10 206 229 17 220 44 53 41
51.57% 2.24% 46.19% 49.14% 3.65% 47.21% 31.88% 38.41% 29.71%
Sân nhà 163 8 141 55 8 62 21 21 22
52.24% 2.56% 45.19% 44.00% 6.40% 49.60% 32.81% 32.81% 34.38%
Sân trung lập 6 0 9 11 0 10 1 2 0
40.00% 0.00% 60.00% 52.38% 0.00% 47.62% 33.33% 66.67% 0.00%
Sân khách 61 2 56 163 9 148 22 30 19
51.26% 1.68% 47.06% 50.94% 2.81% 46.25% 30.99% 42.25% 26.76%
Fulham - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR23/12/2023 15:00:00FulhamVSBurnley
ENG PR26/12/2023 15:00:00AFC BournemouthVSFulham
ENG PR31/12/2023 14:00:00FulhamVSArsenal
ENG FAC05/01/2024 19:30:00FulhamVSRotherham United
ENG PR13/01/2024 12:30:00Chelsea FCVSFulham
Everton Formation: 451 Fulham Formation: 433

Đội hình Everton:

Đội hình Fulham:

Thủ môn Thủ môn
1 Jordan Pickford 31 Andy Lonergan 12 Joao Manuel Neves Virginia 1 Marek Rodak 23 Steven Benda 17 Bernd Leno
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Dominic Calvert-Lewin
28 Youssef Chermiti
14 Norberto Bercique Gomes Betuncal,Beto
8 Amadou Onana
7 Dwight James Matthew McNeil
37 James Garner
16 Abdoulaye Doucoure
30 Jack David Harrison
10 Arnaut Danjuma
61 Lewis Dobbin
27 Idrissa Gana Gueye
20 Dele Alli
21 Andre Filipe Tavares Gomes
6 James Tarkowski
5 Michael Keane
2 Nathan Patterson
19 Vitali Mykolenko
22 Benjamin Matthew Godfrey
32 Jarrad Branthwaite
23 Seamus Coleman
18 Ashley Young
8 Harry Wilson
19 Rodrigo Muniz Carvalho
14 Bobby Reid
30 Carlos Vinicius Alves Morais
7 Raul Alonso Jimenez Rodriguez
11 Adama Traore Diarra
26 Joao Palhinha
18 Andreas Hoelgebaum Pereira
10 Tom Cairney
6 Harrison Reed
38 Luke Harris
35 Tyrese Francois
28 Sasa Lukic
20 Willian Borges da Silva
22 Alex Iwobi
4 Tosin Adarabioyo
31 Issa Diop
21 Timothy Castagne
12 Fode Ballo-Toure
33 Antonee Robinson
2 Kenny Tete
13 Tim Ream
3 Calvin Bassey Ughelumba
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Shrewsbury Town1101001100.00%Chi tiết
2Stockport County1101001100.00%Chi tiết
3Wigan Athletic1101001100.00%Chi tiết
4Norwich City3313003100.00%Chi tiết
5Newcastle2202002100.00%Chi tiết
6Reading2202002100.00%Chi tiết
7Crewe Alexandra2202002100.00%Chi tiết
8Doncaster Rovers2202002100.00%Chi tiết
9Colchester United1101001100.00%Chi tiết
10Swindon1101001100.00%Chi tiết
11Lincoln City3303003100.00%Chi tiết
12Morecambe1101001100.00%Chi tiết
13Stevenage FC2202002100.00%Chi tiết
14Newport County2202002100.00%Chi tiết
15AFC Wimbledon2202002100.00%Chi tiết
16Port Vale443301275.00%Chi tiết
17Blackburn Rovers443310375.00%Chi tiết
18Middlesbrough444301275.00%Chi tiết
19Stoke City332201166.67%Chi tiết
20Fulham332201166.67%Chi tiết
21Leicester City332201166.67%Chi tiết
22Burnley331201166.67%Chi tiết
23Everton332201166.67%Chi tiết
24AFC Bournemouth332210266.67%Chi tiết
25Salford City330201166.67%Chi tiết
26Bristol City222101050.00%Chi tiết
27Harrogate Town220101050.00%Chi tiết
28Tranmere Rovers220101050.00%Chi tiết
29Portsmouth222101050.00%Chi tiết
30Swansea City221101050.00%Chi tiết
31Exeter City442211150.00%Chi tiết
32Arsenal222101050.00%Chi tiết
33Wycombe Wanderers222101050.00%Chi tiết
34Plymouth Argyle221101050.00%Chi tiết
35Bolton Wanderers221101050.00%Chi tiết
36Birmingham222101050.00%Chi tiết
37Gillingham220110150.00%Chi tiết
38Blackpool220101050.00%Chi tiết
39Wolves221101050.00%Chi tiết
40West Ham United221101050.00%Chi tiết
41Liverpool222110150.00%Chi tiết
42Ipswich443202050.00%Chi tiết
43Mansfield Town443211150.00%Chi tiết
44Manchester United222101050.00%Chi tiết
45Crystal Palace221101050.00%Chi tiết
46Cardiff City331102-133.33%Chi tiết
47Chelsea FC333102-133.33%Chi tiết
48Bradford City AFC331111033.33%Chi tiết
49Peterborough United331111033.33%Chi tiết
50Sutton United330111033.33%Chi tiết
51Fleetwood Town110001-10.00%Chi tiết
52Burton Albion FC110001-10.00%Chi tiết
53Barrow110001-10.00%Chi tiết
54Crawley Town11001000.00%Chi tiết
55Forest Green Rovers110001-10.00%Chi tiết
56Notts County111001-10.00%Chi tiết
57Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
58Wrexham222002-20.00%Chi tiết
59Bristol Rovers110001-10.00%Chi tiết
60Carlisle111001-10.00%Chi tiết
61Leeds United222002-20.00%Chi tiết
62Accrington Stanley11001000.00%Chi tiết
63Leyton Orient110001-10.00%Chi tiết
64Aston Villa111001-10.00%Chi tiết
65Luton Town222011-10.00%Chi tiết
66Queens Park Rangers110001-10.00%Chi tiết
67Cheltenham Town110001-10.00%Chi tiết
68Charlton Athletic111001-10.00%Chi tiết
69Brentford221002-20.00%Chi tiết
70Barnsley111001-10.00%Chi tiết
71Brighton & Hove Albion110001-10.00%Chi tiết
72Cambridge United11101000.00%Chi tiết
73Oxford United110001-10.00%Chi tiết
74Millwall111001-10.00%Chi tiết
75Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
76Coventry111001-10.00%Chi tiết
77Grimsby Town110001-10.00%Chi tiết
78Walsall11001000.00%Chi tiết
79Hull City111001-10.00%Chi tiết
80Derby County111001-10.00%Chi tiết
81Nottingham Forest111001-10.00%Chi tiết
82Manchester City111001-10.00%Chi tiết
83Rotherham United221002-20.00%Chi tiết
84Southampton111001-10.00%Chi tiết
85Sunderland111001-10.00%Chi tiết
86Sheffield Wed222002-20.00%Chi tiết
87Sheffield United111001-10.00%Chi tiết
88West Bromwich(WBA)110001-10.00%Chi tiết
89Milton Keynes Dons110001-10.00%Chi tiết
90Tottenham Hotspur111001-10.00%Chi tiết
91Watford111001-10.00%Chi tiết
92Preston North End111001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 33 36.26%
 Hòa 14 15.38%
 Đội khách thắng kèo 44 48.35%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Wigan Athletic, Shrewsbury Town, Stockport County, Norwich City, Newcastle, Reading, Crewe Alexandra, Doncaster Rovers, Colchester United, Swindon, Lincoln City, Morecambe, Stevenage FC, Newport County, AFC Wimbledon, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southampton, Sunderland, Sheffield Wed, Sheffield United, West Bromwich(WBA), Milton Keynes Dons, Tottenham Hotspur, Watford, Preston North End, Nottingham Forest, Oxford United, Millwall, Manchester City, Rotherham United, Cambridge United, Walsall, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Derby County, Charlton Athletic, Brentford, Barnsley, Brighton & Hove Albion, Leyton Orient, Aston Villa, Luton Town, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Wrexham, Northampton Town, Notts County, Leeds United, Accrington Stanley 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà West Ham United, Stoke City, Newcastle, Liverpool, Reading, Wolves, Gillingham, Everton, Doncaster Rovers, Lincoln City, Stevenage FC, Newport County, AFC Wimbledon, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Southampton, Sunderland, Sheffield Wed, Sheffield United, West Bromwich(WBA), Milton Keynes Dons, Wigan Athletic, Crystal Palace, Shrewsbury Town, Stockport County, Tottenham Hotspur, Watford, Preston North End, Norwich City, Nottingham Forest, Oxford United, Millwall, Middlesbrough, Manchester City, Rotherham United, Leicester City, Crewe Alexandra, Cardiff City, Cambridge United, Walsall, Hull City, Blackpool, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Derby County, Charlton Athletic, Birmingham, Brentford, Burnley, Barnsley, Br 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Wigan Athletic, Shrewsbury Town, Stockport County, Norwich City, Newcastle, Mansfield Town, Reading, Crewe Alexandra, Fulham, Blackburn Rovers, Birmingham, Wycombe Wanderers, Tranmere Rovers, Portsmouth, Doncaster Rovers, Port Vale, AFC Bournemouth, Colchester United, Swindon, Lincoln City, Morecambe, Stevenage FC, AFC Wimbledon, Salford City, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Ipswich, Southampton, Sunderland, Sheffield Wed, Sheffield United, West Bromwich(WBA), Milton Keynes Dons, West Ham United, Stoke City, Tottenham Hotspur, Watford, Preston North End, Nottingham Forest, Oxford United, Millwall, Manchester United, Manchester City, Rotherham United, Liverpool, Wolves, Cambridge United, Gillingham, Walsall, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Derby County, Chelsea FC, Charlton Athletic, Brentford, Bolton Wanderers, Barnsley, Brighton & Hove Albion, Leyton Orient, Aston Villa, Plymout 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Cambridge United, Walsall, Accrington Stanley, Crawley Town, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 19/12/2023 08:53:00

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
19/12/2023 19:45:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Cập nhật: GMT+0800
19/12/2023 08:52:54
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.